Tiếp nối phần trước của “20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp”, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc 10 cấu trúc còn lại kèm ví dụ minh họa, giúp người học có thể ứng dụng trong giao tiếp thường nhật, đặc biệt là bài thi IELTS Speaking Part 1 – phần thi trả lời các câu hỏi liên quan đến cá nhân, sở thích và cuộc sống hằng ngày.
20 cách giao tiếp thông dụng và minh họa
Mẫu câu để diễn đạt việc gì đó đáng tiếc hoặc không may
It’s unfortunate + (that) + S + V
Cấu trúc trên dùng để diễn tả bày tỏ mối quan tâm hoặc hối tiếc cho những gì đã xảy ra.
Ví dụ:
John: What happened to Adam? I haven’t seen him at work for a long time. (Adam có chuyện gì sao? Bữa giờ tôi không gặp anh ấy ở chỗ làm.)
Pete: He was fired because of his poor work performance. (Anh ấy bị sa thải vì hiệu qủa công việc kém.)
Jonh: It’s too bad he’s gone. He had such a good sense of humor. (Thật tệ khi anh ấy đã rời đi. Anh ấy rất có khiếu hài hước.)
Mẫu câu mô tả đặc điểm của sự vật/ sự việc
S + V + such + adj/ adv + that + S + V
Cấu trúc này thường được sử dụng để phóng đại tính chất của một sự vật, sự việc từ đó nêu lên hệ quả của chúng.
Ví dụ:
John: How was Titanic? (Phim Titanic thế nào?)
Anna: Oh. The film was so amazing that everyone’s just keep talking about it. (Bộ phim tuyệt vời đến nỗi mà mọi người đều bàn tán về nó.)
Mẫu câu để diễn tả đã đủ để thực hiện việc gì đó
S + V + adj/ adv + adequate + (for someone) + to do something
Ví dụ:
Anna: Kate was so rude when saying those things in front of many people. (Kate đã quá thô lỗ khi nói những điều đó trước mặt nhiều người.)
Lily: You’re right. I think she is old enough to understand what she should say. (Bạn nói đúng. Tôi nghĩ cô ấy đủ lớn để hiểu những gì cô ấy nên nói chứ.)
Mẫu câu để yêu cầu ai hoặc thuê ai thực hiện công việc gì
Have/ get + something + accomplished (past participle)
Ví dụ:
John: Why didn’t you come to the party last night? (Tại sao bạn không đến bữa tiệc tối qua?)
Lily: My car was broken last night. I’ve just had my car repaired this morning. (Xe của tôi bị hỏng đêm qua. Tôi vừa sửa xe sáng nay.)
Mẫu câu để diễn đạt “đã đến lúc phải làm điều gì đó”
It + be + time + for + S + to + V2/ed
Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về việc đã đến lúc một người nào đó nên làm một việc gì đó.
Lưu ý: Động từ trong mệnh đề chỉ hành động dù ở thì hiện tại vẫn được chia ở dạng quá khứ (V2/ed).
Ví dụ:
Mum: It’s time you got married, son. (Đã đến lúc con kết hôn rồi đó con trai.)
Pete: I’m still too young to settle down, mom! (Con vẫn còn quá trẻ để ổn định gia đình, mẹ ạ!)
Mẫu câu để diễn đạt việc mất bao lâu để thực hiện điều gì
It + requires/ required + someone + [time] + to perform something
Ví dụ:
Lily: Can you wait for me a little bit? It may take me around 20 minutes to put on my makeup. (Bạn có thể đợi tôi một chút được không? Tôi có thể mất khoảng 20 phút để trang điểm.)
John: Sure. I’ll wait.
Mẫu câu để biểu hiện mong muốn thực hiện công việc gì
Subject + would like/ want/ wish + to engage in something
Ví dụ:
John: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay.)
Pete: That’s great, mate! I’ll pick you up. (Thật tuyệt, anh bạn! Tôi sẽ đón bạn.)
Mẫu câu để diễn tả cảm xúc khi thực hiện công việc nào đó
Subject + consider it + adj + to-V
Ví dụ: I find it difficult to learn a foreign language. (Tôi cảm thấy khó khăn khi học một ngoại ngữ.)
Cấu trúc câu giả định, giả sử
What would you undertake if S + V2/ed?
Cấu trúc trên được sử dụng khi người nói muốn hỏi ý kiến của người nghe bằng việc đặt người nghe vào một tình huống giả sử “Bạn sẽ làm gì nếu ….?”
Lưu ý: Câu hỏi này là câu điều kiện loại 2 dùng để diễn đạt một việc không có thật hoặc không có khả năng xảy ra cao. Vì vậy, trong mệnh đề If, động từ được chia ở dạng quá khứ.
Ví dụ:
John: What would you do if you were given a million dollars? (Bạn sẽ làm gì nếu được tặng một triệu đô la?)
Pete: Well, first, I’d buy a nice house for my parents to live in and take care of all their financial problems. Then, I’d buy an apartment for myself. (Trước tiên, tôi sẽ mua một căn nhà đẹp cho bố mẹ tôi ở và lo mọi vấn đề tài chính cho họ. Sau đó, tôi sẽ mua một căn hộ cho riêng mình.)
John: That’s very nice of you. (Thật là tốt quá!)
Pete: Yeah. I’d just like to take care of my family as best as I can. (Vâng. Tôi chỉ muốn chăm sóc gia đình của mình tốt nhất có thể.)
Cấu trúc để mô tả có gì
There is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được
There are + danh từ số nhiều
Cấu trúc trên dùng để miêu tả những sự hiện hữu của sự vật, sự việc nào đó. Thông thường, người học tiếng Anh dễ mắc phải lỗi dịch từ Việt sang Anh khi muốn diễn đạt ý “Có cái ABC” bằng việc dùng have/has và cũng không có chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: “Trên bàn có một cây viết”, nếu nói “Have a pen on the table” thì sẽ sai ngữ pháp vì câu không có chủ ngữ.
Để diễn đạt đúng trong trường hợp này, người nói cần dùng cấu trúc There is/There are.
Ví dụ: There is a pen on the table. (Trên bàn có một cây viết.)
John: What do we have for dinner? (Chúng ta ăn gì cho bữa tối?)
Anna: There are french fries, grilled pork and potato soup for dinner. (Có khoai tây chiên, thịt đỏ nướng và súp khoai tây cho bữa tối.)
Lưu ý quan trọng:
Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta dùng There is:
Ví dụ:
There is a book, three rulers and a bottle of water on the table.
Dùng There is vì danh từ được liệt kê đầu tiên là danh từ số ít a book, không cần quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.
Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số nhiều, chúng ta dùng There are:
For example:
There are candies, along with a birthday cake, pizza, and plenty of ice-cream at John’s birthday party.
Using There are because the first listed noun is candies, without concerning the nouns listed thereafter.