What does fall mean?
Fall /fɔːl/ is a verb in English that means to drop, tumble, collapse, or decrease. It can also be used as a noun to refer to the autumn season or the downfall of a government or situation.
E.g.:
- The leaves fall from the trees in autumn. (Những chiếc lá rơi từ cây vào mùa thu.)
- She slipped on the ice and fell down. (Cô ấy trượt trên băng và ngã xuống.)
- The stock market fell sharply yesterday. (Thị trường chứng khoán suy giảm mạnh hôm qua.)
- Fall of the Berlin Wall marked the end of the Cold War. (Sự sụp đổ của tường Berlin đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.)
Compilation of 15 common phrasal verbs with Fall in English
Fall apart: break apart, fail
E.g.: The old car is falling apart. (Chiếc xe cũ đang rơi ra từng mảnh một.)
Fall behind: lag behind, fall back
E.g.: If you don’t study hard, you will fall behind in class. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ tụt lại phía sau trong lớp học.)
Fall for: fall in love with someone
E.g.: She fell for him the moment they met. (Cô ấy yêu anh ta ngay từ lần gặp đầu tiên.)
Fall in: tumble into, drop into
E.g.: The roof fell in during the storm. (Mái nhà rơi xuống trong lúc bão.)
Fall in with: agree with, collaborate
E.g.: He fell in with the plan and agreed to help. (Anh ta đồng ý với kế hoạch và đồng ý giúp đỡ.)
Fall off: decrease, decline
E.g.: Sales have fallen off in recent months. (Doanh số đã suy giảm trong những tháng gần đây.)
Fall on: trượt trên: vào ngày
E.g.: Thanksgiving falls on the fourth Thursday in November. (Lễ Tạ ơn hàng năm được tổ chức vào thứ Năm thứ tư trong tháng Mười Một.)
Fall out: cự cãi, bất hoà
E.g.: The two friends fell out over money. (Hai người bạn cãi nhau vì tiền bạc.)
Fall over: ngã đổ lật nhào
E.g.: He tripped and fell over on the street. (Anh ta bị vấp và ngã lộn nhào trên đường.)
Fall through: thất bại, không đạt được
E.g.: The deal fell through at the last minute. (Thỏa thuận không thành công vào phút chót.)
Fall to: rơi vào: trở thành trách nhiệm của ai đó
E.g.: It falls to me to finish the project. (Trách nhiệm hoàn thành dự án được giao cho tôi.)
Fall under: bị chi phối, chịu tác động
E.g.: The country fell under the control of the military. (Đất nước bị chi phối bởi quân đội.)
Fall back on: phải dựa vào lại
E.g.: When things get tough, he always falls back on his savings. (Khi thời điểm khó khăn, anh ấy luôn phải dựa vào tiết kiệm của mình.)
Fall in love: phải lòng
E.g.: They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
Fall asleep: rơi vào giấc ngủ
E.g.: I always fall asleep quickly after reading a book. (Tôi luôn ngủ nhanh sau khi đọc sách.)
Fall down: ngã gục xuống
E.g.: She slipped on the ice and fell down. (Cô ấy trượt trên băng và ngã xuống.)
Fall into: rơi vào
E.g.: He fell into a deep depression after his wife died. (Anh ta rơi vào tình trạng trầm cảm sâu sau khi vợ mất.)
Fall out of: bị rơi ra khỏi
E.g.: His wallet fell out of his pocket. (Ví của anh ta rơi ra khỏi túi quần.)
Fall within: trong phạm vi của
E.g.: Your request falls within our guidelines. (Yêu cầu của bạn nằm trong các quy định của chúng tôi.)
Fall behind on: bị tụt lại phía sau trong công việc
E.g.: She fell behind on her work and had to stay late. (Cô ấy tụt lại phía sau về công việc và phải làm việc muộn.)
Fall about: cười không kiểm soát, phá lên cười
E.g.: The comedian’s jokes were so funny that the audience fell about laughing. (Những trò đùa của danh hài hài hước đến mức khiến khán giả phải phá lên cười)
Fall away – suy yếu đáng kể
E.g.: The company’s profits fell away sharply after the recession hit. (Lợi nhuận của công ty giảm mạnh sau khi suy thoái kinh tế xảy ra.)
Bài tập phrasal verb với Fall
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Fall
- The vase ____________ the shelf and shattered into pieces.
- She ____________ on her homework and had to stay up late to finish it.
- He ____________ her charm and asked her out on a date.
- The building ____________ during the earthquake.
- The team ____________ after their star player was injured.
- The temperature ____________ dramatically overnight.
- The two friends ____________ over a minor disagreement.
- The child ____________ and scraped his knee.
- The deal ____________ when they couldn’t agree on the price.
- The responsibility ____________ you to finish the project.
- The city ____________ siege during the war.
- When the power went out, we had to ____________ candles for light.
- They ____________ and got married a year later.
- He can’t ____________ without listening to music.
- She ____________ the stairs and broke her arm.
- The company’s profits have ____________ in recent months.
- The book ____________ my lap as I dozed off.
- The keys ____________ his pocket while he was running.
- The event ____________ the guidelines of our organization.
- She ____________ her rent payments and was evicted from her apartment.
Đáp án
- Fell off
- Fell behind
- Fell for
- Fell down
- Fell apart
- Fell
- Fell out
- Fell over
- Fell through
- Falls to
- Fell under
- Fall back on
- Fell in love
- Fall asleep
- Fell down
- Fallen off
- Fell into
- Fell out of
- Falls within
- Fell behind on