Đồng hành với phần 1, Phần 2 của Mytour sẽ giới thiệu cho bạn 10 thành ngữ tiếp theo, là ngôn ngữ thông dụng với sinh viên.
11. (To be) alert and prepared
Nếu hiểu theo nghĩa đen, có nghĩa là bạn đang đứng hoặc ngồi trên một quả bóng. Tuy nhiên, thành ngữ này được sử dụng để chỉ bạn rất nhanh chóng hiểu được một điều gì đó, sẵn sàng cho điều gì hoặc phản ứng một cách nhanh chóng (và chính xác) đến một tình huống.
Ví dụ: “Wow, you’ve already finished your assignments? There not due until next week, you’ve really on the ball. I wish I could be more organized”
Dịch: “Oh, have you finished your assignments? No need until next week, your assignments are all set. I wish I could be as organized as you.”
12. (To) jog your memory
Thành ngữ này có ý nghĩa là khi ai đó nhắc lại một điều gì đó quen thuộc với bạn, giúp bạn nhớ ra hoặc nhớ lại thông tin đó.
Ví dụ: + You’ve met my friend Amy Adams, right?
- Hmmmm, I’m not sure, but that name rings a bell. Was she the one who went to Paris last year?
Dịch: + Bạn đã gặp người bạn của tôi Amy Adams, phải không?
- Hmm, Tôi không chắc nhưng cái tên đó rất quen thuộc với tôi. Cô ấy là người đã đi đến Paris năm ngoái?.
13. General rule
Quy tắc “tổng quát” này biểu thị cho một quy luật bất thành văn nói chung nào đó, luôn đúng.
Ví dụ: - As a general rule, you should always pay for your date’s dinner.
- Why? There’s no rule stating that!
- Yes, but it’s what all gentlemen do.
Dịch: - Theo quy tắc tổng quát, bạn nên trả tiền cho bữa ăn tối của bạn.
- Tại sao? Không có quy tắc nào nói về điều đó!
- Yes, that's what every gentleman does.
14. (To) feel under the weather
Thành ngữ này ám chỉ việc bạn cảm thấy ốm, mệt mỏi, có thể do làm việc quá sức, bắt đầu có triệu chứng của cúm, đau đầu.
Ví dụ: + “What’s wrong with Katy, mom?
- She’s feeling a little under the weather so be quiet and let her rest.”
Dịch: + Tại sao Nick lại tức giận và anh ấy đi đâu vậy?
- Anh ấy đang tức giận và muốn đi lấy lại bình tĩnh, giảm căng thẳng.
15. (To) let off steam
Nếu bạn đang cảm thấy tức giận, căng thẳng hoặc trải qua một số cảm xúc mạnh mẽ, bạn muốn thoát khỏi chúng và nhanh chóng lấy lại cân bằng, bạn sẽ “let off steam” – nghỉ xả hơi bằng cách làm một cái gì đó như tập thể dục để giảm căng thẳng.
Ví dụ: + Tại sao Nick lại tức giận và anh ấy đi đâu vậy?
- Anh ấy đã cãi nhau với anh trai của mình, vì vậy anh ấy đã đi chạy để xả hơi.
Dịch: + Tại sao Nick rất tức giận và ông ấy đã đi đâu?
- Ông ấy đã đánh nhau với anh trai của mình, vì vậy ông ấy đã đi để lấy lại cân bằng.
16. (To) Look like a million dollars/ bucks
Nếu ai đó nói với bạn trông bạn “look like a million dollars/ bucks” nghĩa là đây là một lời khen vô cùng ý nghĩa và thực sự bạn đang tuyệt vời và thực sự hấp dẫn như vậy.
Ví dụ: “Wow, Mary, You look like a million dollars/ bucks this evening. I love your dress!”
Dịch: “Ồ, Mary. Bạn trông thật lộng lẫy tối nay. Tôi rất thích chiếc váy của bạn!”
17. (To) cut to the chase.
Khi ai đó sử dụng thành ngữ này với bạn, ý nghĩa là họ muốn bạn trình bày ngắn gọn mà không lan man, vào vấn đề chính ngay lập tức. Đây là một cách nói trực tiếp, không vòng vo, nhưng hãy cẩn thận sử dụng nó, đặc biệt nếu bạn đang nói chuyện với thầy cô hoặc sếp của mình, vì nó có thể thiếu lịch sự và không tôn trọng.
Ví dụ: Hi, các bạn, vì chúng ta không có nhiều thời gian ở đây, nên tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề. Gần đây chúng ta gặp một số vấn đề lớn ở văn phòng.
Dịch: Chào ông, chúng tôi không có nhiều thời gian ở đây vì vậy tôi sẽ nói ngắn gọn. Chúng tôi đang gặp phải một số vấn đề lớn trong văn phòng thời gian gần đây.
18. (To) find your feet
Nếu bạn đến một môi trường mới, du học, học và sinh hoạt trong một môi trường hoàn toàn mới thì cách nói “find your feet” tức là bạn đang điều chỉnh và làm quen với môi trường mới.
Ví dụ: + “ Lee, how’s your son doing in America?”
- Anh ấy ổn. Anh ấy đã biết vị trí của trường nhưng vẫn còn phải thích ứng với mọi thứ khác. Tôi nghĩ sẽ mất thời gian cho anh ấy để quen với mọi thứ.
Dịch: + Lee, Con trai bạn ở Mĩ như thế nào rồi?
- Ông ấy vẫn ổn. Ông ấy đang học tại một trường đại học nhưng vẫn còn phải làm quen với mọi thứ. Tôi nghĩ sẽ mất thời gian cho ông ấy để làm quen được với tất cả.
19. (To) get over something
Thành ngữ này mô tả việc bạn đã vượt qua một thời kỳ khủng hoảng và khó khăn. Nó không còn tác động tiêu cực đến bạn nữa.
Ví dụ: + Paula thế nào rồi? Cô ấy đã vượt qua cái chết của chú chó chưa?
- I reckon so. She’s already talking about getting a new one.
Dịch: + Paula như thế nào rồi? Cô ấy đã vượt qua được cái chết của con chó cô ấy chưa?
- Tôi cho là có. Cô ấy đã bắt đầu nói về việc nhận nuôi một con mới rồi.
20. (To) keep your chin up
Bạn đang cảm thấy buồn và chán nản vì thất bại trong một số tình huống như thi trượt, mất việc, thua cuộc, thất tình… Một người bạn nói với bạn rằng bạn hãy “keep your chin up” tức là họ đang ủng hộ bạn và đó là một cách nói “hãy mạnh mẽ lên”, đừng để những thất bại này ảnh hưởng quá nhiều đến bạn.
Ví dụ: + Hey, Keiren, have you had any luck finding work yet?
- No, nothing, it’s really disheartening, there’s nothing out there!
- Don’t fret, you’ll find something soon, keep your spirits up buddy and don’t stress.
Dịch: + Keiren, bạn đã tìm được việc chưa?
- Không, không có gì cả, thật sự là đầy áp lực, chẳng có gì cả.
- Đừng lo lắng, bạn sẽ tìm ra cơ hội sớm thôi, hãy tự tin và không stress quá nhiều.