Đánh giá cuốn sách 'Khổ 3 Bếp lửa' được lựa chọn từ những bài văn hay của học sinh lớp 9 trên toàn quốc, giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
20+ Đánh giá về cuốn sách 'Khổ 3 Bếp lửa' (hấp dẫn, ngắn gọn)
Phân tích cấu trúc của bài thơ Bếp lửa
1. Giới thiệu
Thông tin về tác giả Bằng Việt được đề cập.
Giới thiệu về nội dung của bài thơ Bếp lửa và cấu trúc khổ 3 bài thơ.
2. Nội dung chính
- Hồi tưởng về những khoảnh khắc đáng nhớ:
'Tám năm': Giai đoạn thời thơ ấu dưới mái nhà bà
'Tiếng kèn buổi sáng': Âm thanh gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp bên bà.
- Kỷ niệm đẹp của tuổi thơ với bà:
Nghe bà kể về những câu chuyện từ thời Huế.
Bà thay cha mẹ chăm sóc, dạy dỗ cháu học hành.
Bà chỉ dạy cháu từng nét chữ, hướng dẫn từng công việc nhỏ, cùng cách ứng xử hàng ngày.
=> Những kỷ niệm đáng yêu về tình thương bà dành cho cháu.
- Tình cảm của cháu dành cho bà:
'Thương bà khó nhọc': Hiểu rõ những gian nan của bà, dành tình yêu thương tận lòng cho bà.
Thương bà cô đơn, tác giả mở lòng trách nhẹ nhàng: chim tu hú, sao luôn bay mãi trên bầu trời xa, không bao giờ đến bên bà giảm bớt nỗi cô đơn, trống vắng.
3. Tổng kết
Khẳng định ý nghĩa của bài thơ thứ ba và toàn bộ bài thơ.
Phân tích bài thơ Bếp lửa (mẫu 1)
Bằng Việt, một trong những nhà thơ nổi tiếng thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã để lại dấu ấn với tập thơ Hương cây – Bếp lửa, Những gương mặt những khoảng trời, Đất sau mưa… 'Bếp lửa' là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, khắc họa ký ức về người bà ở quê nhà. Bếp lửa là nơi ghi lại những kỷ niệm về hình ảnh người bà, mỗi khi nhớ lại, hình ảnh người bà luôn hiện về trong tâm trí.
Thuở ấy, tuổi thơ của cháu gắn liền với 8 năm kháng chiến chống Pháp đầy tủi cực.
'Tám năm bên bà nhóm lửa
Tu hú vang trên cánh đồng xa
Khi tu hú vang, bà còn nhớ không?
Bà thường kể về những ngày ở Huế
Âm thanh tu hú vẫn tha thiết như thế'
Cháu cùng bà trải qua bao năm tháng, sống bên cánh đồng quê thân thương, bên bếp lửa ấm cúng. 'Tám năm' - khoảng thời gian đủ dài để cháu ghi nhớ những lời dạy của bà, những kỷ niệm về Huế. Tiếng tu hú vang vọng trong bài thơ như gọi lại quá khứ, thức tỉnh những ký ức xưa. Những dòng thơ chứa đựng tình thương, xúc động:
'Mẹ và cha bận rộn không về
Cháu ở cùng bà, bà dạy cháu nghe
Bà dạy cháu làm việc, bà chăm cháu học
Nhớ về bà bên bếp lửa, bà khó nhọc
Tu hú vẫn kêu, không đến bên bà
Kêu mãi trên những cánh đồng xa!'
Có những lúc “Giặc đốt làng cháy tàn, cháy rụi” khi mẹ và cha bận công tác, cháu chỉ biết sống trong lòng yêu thương, sự quan tâm của bà. “Bà dạy cháu nghe” những câu chuyện quê hương, “bà dạy cháu làm” mọi công việc trong nhà, “bà chăm cháu học” dù làng vắng tiếng bom. Tất cả đều đặt lên đôi vai của người bà khiến bà phải kiên cường hơn. Cháu luôn trân trọng công dạy dỗ của bà, những lời dặn, những ngày bà ân cần chỉ dạy. Dù có vất vả, nhọc nhằn, bà vẫn không than trách. Hình ảnh tú hú vẫn kêu xa trên cánh đồng, chẳng thể đến bên bà, chỉ có thể gửi gắm nỗi nhớ qua từng lời thơ.
Hình ảnh của bà luôn đậm chất ấm áp và yêu thương, tình cảm giữa bà và cháu luôn sâu nặng không thể phai mờ. Bằng lời thơ nhẹ nhàng, tâm tình, hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa cùng lối viết tự sự, trữ tình và biểu cảm, tác giả đã tạo ra một bài thơ đầy cảm xúc. Đọc bài thơ, ta hiểu hơn về cảm giác của những người con xa quê mong chờ ngày sum họp, trân trọng những khoảnh khắc gia đình, yêu quê hương, đất nước, nơi đã nuôi dưỡng tâm hồn qua bao thời gian.
Phân tích bài thơ Bếp lửa (mẫu 2)
Mỗi người trong chúng ta đều lưu giữ trong tim những ký ức về quê hương, về những người đã sinh ra ta. Bài thơ của Bằng Việt như lời ru của mẹ, kể chuyện của bà...
Bằng Việt, nhà thơ trẻ nổi tiếng trong kháng chiến chống Mỹ, đã sáng tác từ khi còn là học sinh, sinh viên. Bài thơ 'Bếp lửa” viết năm 1963, khi anh đang du học ở nước ngoài. Đây là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của anh, thể hiện tình cảm sâu nặng. Đoạn thơ:
“Tám năm bên bà nhóm lửa.
Đoạn thơ đầy xúc động nhắc lại những kỷ niệm sâu sắc về thời thơ ấu khó khăn 'tám năm bên bà nhóm lửa'. Ngọn lửa ấy là sự tình thương “ấm áp nồng nhiệt” của bà đã sưởi ấm trái tim cháu từ khi còn nhỏ, khi cháu mới “lên bốn tuổi”. Tiếng chim tu hú trên những cánh đồng xa gợi lại những kỉ niệm sâu sắc, làm nhà thơ sống lại những thời khắc thơ ấu, nhớ lại những chuyện kể của bà. “Tám năm bên bà”... - một khoảng thời gian khó quên, cháu làm sao có thể quên được? Cháu hồi tưởng, cháu hỏi bà hay tự hỏi mình?
... Khi tiếng tu hú kêu, bà còn nhớ không?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú vẫn tha thiết như thế!
Hình ảnh của ngọn lửa và tiếng kêu chim tu hú mang lại một sức mạnh biểu cảm mạnh mẽ, tạo ra những liên tưởng đầy nghĩa tình.
Sáu câu thơ tiếp theo với những chi tiết đặc biệt và cảm động, Bằng Việt đã miêu tả hình ảnh của bà, người bà đáng kính và đáng yêu, trong suốt những năm dài đầy gian khổ đã chăm sóc và dạy dỗ cháu thành người:
Mẹ và cha bận rộn công việc không thể về,
Cháu ở với bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học...
Câu thơ gồm hai vế đối xứng, nhịp thơ êm đềm hài hòa. Từ “bà”, từ “cháu” được nhắc lại nhiều lần “Cháu ở với bà... bà bảo... bà dạy... bà chăm cháu học”, âm điệu quấn quýt như sự gắn bó giữa hai tâm hồn bà - cháu trong tình yêu thương. Cháu đã lớn lên, trưởng thành trong sự chăm sóc và yêu thương vô hạn của bà. Bà đã thức khuya dậy sớm “nhóm lửa” làm cho tâm hồn nhỏ bé của cháu sống trong cảnh xa mẹ cha trở nên ấm áp. Ngọn lửa mà bà đã nhóm lên từ “bếp lửa” ấy đã sưởi ấm và soi sáng con đường cuộc đời của cháu đi lên phía trước.
Mang trong lòng sự biết ơn sâu sắc đối với bà, trong tâm hồn của cháu - nhà thơ - hình ảnh của bà hiện lên, không bao giờ phai nhạt. Tiếng kêu của con chim tu hú cùng với hình ảnh của bà kết hợp một cách hài hòa, được diễn đạt dưới hình thức nghệ thuật cảm thán và câu hỏi tu từ đã khắc sâu nỗi nhớ thương da diết, một nỗi lo lắng trong tâm trí và ký ức:
Chim tu hú ơi! Chẳng đến bên bà,
Kêu chi mãi trên những cánh đồng xa.
Âm điệu của vần thơ nhẹ nhàng, tha thiết, sâu lắng gợi lên những cảm xúc sâu sắc, bâng khuâng. Tiếng chim tu hú như gọi về quá khứ, gợi nhớ...
Trong suốt thời gian sống cùng bà, tiếng tu hú chứng kiến những kỷ niệm của bà và cháu. Âm thanh xa xăm của chim tu hú vang vọng, làm nổi bật cảm giác vắng vẻ, cô đơn. Tác giả như đang trò chuyện với bà: Bà còn nhớ không? Chỉ hai bà cháu mới hiểu hết ý nghĩa của tiếng hú ấy. Tiếng chim tu hú đầy xúc động, làm cháu bồi hồi xúc động. Có lẽ chỉ hai bà cháu mới cảm nhận rõ sự trống vắng trong ngôi nhà của mình.
“Con đi xa nhớ quê
Mười năm không về nhà
Tiếng hú chim kêu như thế
Vườn xanh kia sao cứ hoài niệm?”
Nỗi lòng của chim tu hú “kêu hoài trên những cánh đồng xa” không khác gì nỗi nhớ của đứa cháu. Tiếng chim kia đưa ta về với tuổi thơ sống bên bà và tình yêu của tác giả.
Khi kháng chiến bùng nổ, Bằng Việt đã vẽ lên hình ảnh của bà, người bà đáng kính, đáng yêu đã chăm sóc, dạy dỗ cháu nên người:
“Mẹ cùng cha bận rộn không về
Cháu ở với bà, bà chỉ bảo
Bà dạy cháu học, bà chăm sóc.”
Câu thơ như một sợi dây liên kết mạnh mẽ giữa bà và cháu trong tình yêu thương. Bà đã nuôi dưỡng, dạy dỗ cháu nên người. Bà là người đã bảo bọc, che chở cháu suốt đời.
Bà luôn ở bên cháu, dạy dỗ và chăm sóc cho cháu lớn lên. Nguyễn Duy đã miêu tả về bà:
“Trong hai bờ hư thực,
có bà, tiên phật, thánh thần.
Cái năm đó, đói cơm củ cải,
Lễ riêng hương nồng hương huệ.”
Cả Bằng Việt lẫn Nguyễn Duy đều tôn trọng, yêu quý người bà của mình. Tình yêu thương của bà vẫn hiện hữu trong tâm trí cháu dù đã xa bà. Tình yêu và kính trọng của tác giả được thể hiện thật chân thành: “Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc”. Bếp lửa là nơi ấm áp, chăm sóc và che chở cho cháu. Bếp lửa và bà gợi lên ký ức tuổi thơ - ký ức với tiếng chim tu hú.
Dưới ảnh hưởng của bà, hình ảnh của bà vẫn sáng lên trong tâm trí cháu. Tiếng chim tu hú và hình ảnh của bà kết hợp hài hòa, diễn tả nỗi nhớ thương và bồn chồn trong tâm trí:
Tiếng chim tu hú tha thiết như thế nào!
“Chim tu hú ơi! Sao không đến với bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa.”
Vần thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi lên cảm xúc bâng khuâng. Tiếng chim tu hú như giục giã, khắc khoải nỗi nhớ và hoài niệm. Hình ảnh chim tu hú giống như cuộc trò chuyện của cháu với bà trong tâm tư. Bài thơ như lời tâm sự của cháu dành cho bà.
Với hình ảnh quen thuộc như bếp lửa, tiếng chim tu hú,... tác giả Bằng Việt đã viết lên cảm xúc của cháu về những năm tháng tuổi thơ. Đồng thời, đoạn thơ chứa đựng tư tưởng cao đẹp về tình cảm gia đình và tuổi thơ.
Gấp lại trang sách, tôi không thể quên hình ảnh của bà và tiếng chim tu hú. Đoạn thơ của Bằng Việt như lời ru của mẹ, chuyện kể của bà về những năm tháng tuổi thơ. Tình cảm này được diễn tả chân thực qua từng lời kể của nhà thơ.
Phân tích khổ 3 bài thơ Bếp lửa (mẫu 5)
Bằng Việt cũng có kỉ niệm riêng về thời gian sống bên bà và nhóm lửa ấm áp. Tình cảm sâu đậm của hai bà cháu được thể hiện qua bài thơ “Bếp lửa” của ông.
Bài thơ gợi lại kí ức về người bà và tình thương gia đình, đồng thời thể hiện lòng kính trọng của người cháu dành cho bà.
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”
Hình ảnh bếp lửa và tiếng chim tu hú đánh thức những kí ức và cảm xúc sâu xa trong lòng thi sĩ về thời thơ ấu bên bà.
“Mẹ cùng cha bận công tác không về
...............
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa”
Trong thời gian ấy, đất nước chứng kiến chiến tranh, nhưng hai bà cháu vẫn cố gắng tìm niềm vui và hạnh phúc trong nhóm lửa gia đình, trong những kí ức đẹp về bà.
Những bài học ấy sẽ là hành trang dẫn theo suốt cuộc đời còn lại của cháu. Tình cảm mà bà dành cho cháu là một điều không thể phủ nhận, là nguồn động viên vững chắc cả về tinh thần lẫn vật chất cho đứa cháu bé. Bây giờ khi nghĩ về bà, nhà thơ lại càng thấy nhớ bà hơn, bởi bây giờ cháu đã ra đi, bà sẽ ở với ai, ai sẽ là người kế bên bà nhóm lửa, ai sẽ cùng bà chia sẻ những kỷ niệm về những ngày ở Huế,… Thi sĩ tự hỏi lòng mình: “Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?”. Một than thở bày tỏ nỗi nhớ mong bà sâu sắc của đứa cháu xa quê. Hai từ “bà”, “cháu” được nhắc lại nhiều lần trong một khổ thơ, gợi lên hình ảnh của hai bà cháu gắn bó, quấn quýt không rời.
Đoạn thơ này mở ra hình ảnh một căn nhà giữa cánh đồng, chỉ có hai thế hệ, một già một trẻ. Đứa trẻ thì “ăn chưa no, lo chưa tới”, còn bà thì yếu ớt. Bà phải vừa tự lo vừa chăm sóc cháu. Tuy nhiên, bà vẫn “bảo cháu làm, chăm cháu học” bên cạnh bếp lửa. Hình ảnh bếp lửa ở đây không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là biểu tượng của một mái ấm, nơi hai thế hệ sống và nuôi dưỡng nhau.
Phân tích khổ 3 bài thơ Bếp lửa (mẫu 6)
Bằng Việt là một trong những nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Các tác phẩm của ông thường mang đậm tình cảm gia đình, tình yêu quê hương bằng những lời thơ mềm mại, đầy xúc cảm, gợi nhớ và gợi thương. Bài thơ Bếp lửa là một ví dụ cụ thể về tình bà cháu. Tình cảm ấy được thể hiện qua kí ức tuổi thơ của người cháu khi sống cùng bà, đặc biệt là trong khổ thơ thứ ba, tác giả đã tái hiện lại những kỷ niệm đẹp đẽ ấy.
Ở một quê hương xa xôi, nỗi nhớ nhà như chực chờ trào dâng trong lòng, kí ức tuổi thơ trở thành nguồn sống cho tâm hồn nhà thơ:
Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Giọng thơ dịu dàng, kết hợp với cách kể chuyện ngọt ngào và giàu cảm xúc, kỷ niệm đã trôi qua nhưng lại cảm thấy như mới ngày hôm qua. Tám năm cùng bà nhóm lửa, cùng bà chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và cả những khó khăn của cuộc sống. Dù cuộc sống gian khó nhưng tình thương của bà vẫn ấm áp nhưng đầy yêu thương.
Nếu nhớ mùi khói cay nồng từ lúc bốn tuổi, giờ lên tám lại gợi lên kỷ niệm êm đềm về tiếng chim tu hú 'Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?'. Những ngày hè nắng, tiếng tu hú xa xôi trên cánh đồng quê. Tiếng tu hú gọi mùa hè về, gợi nhớ tuổi thơ trong sáng của tác giả 'Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!'. Nỗi nhớ quê hương, nhớ bà, nhớ bếp lửa nhấp nhô từng câu thơ.
Tác giả cảm thấy lòng 'tha thiết' khi nghe tiếng chim tu hú vang vọng, lòng càng sâu lắng khi nhớ về người bà yêu thương, người đã dành cả cuộc đời cho mình. Quay ngược thời gian, tận hưởng kỷ niệm tuổi thơ, nhớ về bếp lửa, về bà, về tiếng chim tu hú. Trong dòng kí ức đó, tác giả như thổn thức tâm sự như có bà bên cạnh: 'Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?'. Bà nhớ những ngày nào bên bếp lửa, kể chuyện về Huế, về anh hùng dũng cảm. Bà nhớ những tháng ngày bên cháu, dạy cháu từng chữ cái, chỉ dẫn cháu từng việc nhỏ, cách đối nhân xử thế hàng ngày. Lời thổ lộ ấy cũng là khẳng định tình cảm đặc biệt người cháu dành cho bà, kỷ niệm bên bà sẽ luôn sống mãi trong lòng, đi cùng suốt cuộc đời trưởng thành.
'Mẹ cùng cha công tác bận không về
Cháu ở cùng bà, bà dạy cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc'.
Bà là người nuôi dưỡng, chăm sóc cháu, bà là mẹ, là cha, là người thầy đầu tiên của cháu. Khi nghĩ về bà, tác giả không kìm được nước mắt, tiếng 'thương bà' vang lên trong nỗi nhớ, gần gũi với hình ảnh bếp lửa thân thương. Thương bà một đời gian lao, nuôi dưỡng con cháu, trong mái nhà tranh xiêu vẹo, bà là điểm tựa vững chắc, đem lại bình an cho cháu, giúp cháu trưởng thành mỗi ngày.
'Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?'
Thương bà cô đơn, hiu quạnh, tác giả trách nhẹ nhàng tiếng chim tu hú, sao lại cứ bay mãi trên cánh đồng xa, không về để bà không cô đơn. Có lẽ, trong lời trách móc ấy, tác giả cũng tự trách mình không thể ở bên bà, chia sẻ với bà. Vì cuộc sống, vì lý tưởng, cháu phải xa bà, nỗi nhớ bà càng dài thêm.
Khúc thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ. Trong tâm trí của người cháu xa quê đang tìm về kí ức yêu thương, giải tỏa nỗi nhớ. Giọng thơ da diết, chứa đựng nỗi khắc khoải, nỗi thương của một tuổi thơ có bà.
Phân tích khổ 3 bài thơ Bếp lửa (mẫu 7)
Mỗi người khi sinh ra đều mang trong mình những kỷ niệm về thời thơ ấu. Có niềm vui cũng có nỗi buồn, có những khoảnh khắc đáng nhớ cũng có những thử thách đầy gian khó. Nhà thơ Bằng Việt không ngoại lệ, tuổi thơ của ông được đặt trong những kỷ niệm không thể nào quên, những khoảnh khắc bên người bà yêu quý, và đó cũng chính là động lực để bài thơ Bếp lửa ra đời. 'Bếp lửa' không chỉ là nơi ấm áp tình cảm bà cháu mà còn là biểu tượng của bà luôn hiện diện bên cháu, vẻ đẹp của bà lóe sáng qua lửa.
Ở một quê hương xa xôi, cô đơn, bao kí ức về người bà đã dành cả cuộc đời để nuôi dưỡng ông lớn lên hiện hữu như ngày hôm qua:
'Tám năm dài, cháu cùng bà nhóm lửa
........
Tiếng chim tu hú sao mà tha thiết thế!'
Giọng thơ truyền kỳ, như một câu chuyện cổ tích được kể lại. Đó là những năm tháng sống trong khó khăn, nhưng đứa cháu lớn lên được che chở, bảo vệ, và âu yếm bởi người bà. Tám năm. Tám năm của cuộc chiến. Tám năm đầy gian khổ. Tám năm dài trôi qua với bao kỷ niệm vui buồn bên bà, bên bếp lửa.
Trong ký ức của tác giả, khi lên bốn tuổi, ấn tượng sâu sắc nhất không phải là mùi khói mà là tiếng chim tu hú. Tiếng chim tu hú không chỉ làm cho tâm hồn tác giả trỗi dậy với những kỷ niệm không thể nào quên, mà còn đánh thức nỗi nhớ về quê hương, nhà, và người bà thân yêu.
Tiếng chim tu hú gợi lên hình ảnh những buổi sáng, hai bà cháu cùng nhau ngồi bên bếp lửa giữa cánh đồng vắng vẻ, cô đơn. Tiếng chim vang vọng từ “những cánh đồng xa”, lúc gần gũi, lúc xa xôi, nghe “sao mà tha thiết thế”. Tiếng chim tu hú như một lời kêu gọi, nhấn mạnh điều gì đó rất đặc biệt, khiến cho trái tim bùng cháy những kỷ niệm, những mong mỏi. Tiếng chim tu hú chính là biểu tượng của quê hương, nơi có người bà giàu lòng yêu thương con cháu dù gian khổ.
Nhà thơ bỗng quay sang trò chuyện với bà, như thể bà đang ngồi đối diện 'bà còn nhớ không bà'. Bà có nhớ những câu chuyện bà thường kể, những câu chuyện cổ tích dưới ánh trăng sáng, cháu ngồi trong lòng bà, đu đưa trên chiếc võng, nghe bà kể về các anh bộ đội cụ Hồ dũng cảm, hy sinh vì dân? Bà có nhớ những việc bà làm, chăm sóc cháu, đặc biệt là những buổi chiều hai bà cháu ngồi nhóm bếp? Làm sao cháu có thể quên được hồi ấy:
“Mẹ cùng cha công tác bận không về
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc”.
Tình thương của bà là sự bảo vệ, chăm sóc không khác gì công ơn của cha mẹ và việc nuôi dưỡng. Đối với tác giả, bà chính là người mẹ, người cha, người thầy dạy dỗ cháu thành người. Bà đã chăm sóc cho cháu từ ăn uống, quần áo đến việc học hành. Bà dạy cháu những bài học quý giá về đạo đức, dạy cháu tự hào về dân tộc, một dân tộc kiên cường, không bao giờ chịu khuất phục để bảo vệ quê hương Việt Nam. Đối với cháu, tình yêu thương sâu đậm của bà sẽ luôn là một điểm tựa vững chắc, là nguồn động viên tinh thần mỗi khi cháu gặp khó khăn.
Đến tận bây giờ, dù đang du học ở nơi xa xứ, đứng dưới trời lạnh giá, cháu vẫn cảm nhận được sự ấm áp của tình yêu thương, sự chăm sóc của bà. Càng nghĩ về bà, cháu lại càng thương bà hơn. Thương bà ở một mình dưới mái lều xiêu vẹo, thương bà mỗi ngày một mình nhóm lửa, lòng luôn mong cháu được bình an. Từ tình yêu thương sâu đậm của mình dành cho bà, tác giả quay sang trách móc con chim tu hú:
“Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”
Tác giả đang trách con chim tu hú mãi bay xa ngoài những cánh đồng, không đến ở bên bà, đỡ bà cô đơn, giảm đi nỗi buồn hay tác giả đang trách sự vô tâm, bất lực của chính bản thân mình? Câu thơ như một lời than thở tự nhiên, cảm động vô cùng chân thành, thể hiện nỗi nhớ thương đậm sâu người bà của đứa cháu. Thời gian cứ trôi qua, bà vẫn ở xa xa…
Tiếng chim tu hú kết thúc khổ thơ như một dòng suối lặng lẽ mà cứ như xoáy sâu vào tâm trí người xa quê đang lạc lõng kiếm tìm những kỷ niệm yêu thương… Âm điệu trong khổ thơ thật sâu lắng, trầm buồn, phản ánh tâm trạng của thi sĩ: nỗi nhớ quê, nhớ bà sâu đậm, day dứt…