Những mẫu câu tiếng Nhật dùng để hỏi thông tin:
1. おなまえは。 (O na ma e wa) - Bạn tên là gì?
2. どこの出身ですか?(Doko no shusshin desu ka?) - Bạn đến từ đâu?
3. Bạn ở đâu hiện tại? (Doko ni sun de imasu ka?) Bạn sống ở đâu?
4. Công việc của bạn là gì? (Osigoto wa nandesu ka?) - Bạn làm nghề gì?
5. Bạn học ở đâu? (Doko de benkyō shimasu ka) - Bạn học ở đâu?
7. Bạn đã tốt nghiệp chưa? (Sotsugyō shimashita ka) - Bạn đã tốt nghiệp chưa?
8. Bạn đã thích nơi này chưa? (Kokowa suki ni narimashita ka?) - Bạn thích nơi này chứ?
9. あなたは(英語/日本語)を話しますか?(Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka?) - Bạn có nói được Tiếng Anh/ Tiếng Nhật không?
10. Bạn có thích nơi này không? (Kokowa suki ni narimashita ka?) - Bạn thích nơi này chứ?
11. ここからスーパーまで遠いですか。(Koko kara sūpā made tōidesu ka) - Từ đây đi ra siêu thị có xa không?
12. Chiếc áo này giá bao nhiêu vậy? (Kono shatsu no nedan wa ikuradesu ka?) - Cái áo này giá bao nhiêu?
13. Bạn đã mua cái này ở đây à? (Kore wa koko de katta?) - Cái này mua ở đây vậy?
15. Tôi muốn đi đến… Vậy thì bắt chuyến xe bus số mấy? (Watashi wa ikitai nodesuga… nandai no basu ni noremasu ka?) - Tôi muốn đi đến … thì bắt chuyến xe bus số mấy?
16. Bạn có anh, chị, em nào không? (Anata wa keiteishimai ga imasu ka?) - Bạn có anh, chị, em không?
17. Bạn đã từng đi đến đất nước nào? (Dono kuni ni ikimashita ka?) - Bạn đã từng đến đất nước nào?
18. Bạn đã kết hôn chưa? (Anata wa kekkon shite imasu ka?) - Bạn đã kết hôn chưa?
19. Bạn thấy Nhật Bản thế nào? (Nihon wa dōdesu ka?) - Bạn cảm thấy Nhật Bản như thế nào?
20. Tại sao bạn lại chọn nơi này? (Naze anata wa kono o o erabimashita ka?) - Tại sao bạn lại chọn nơi này?
Chỉ đơn giản là phải nhớ những câu hỏi thông tin tiếng Nhật này, chắc chắn sẽ rất hữu ích khi bạn cần hỏi về ai đó hoặc về một cái gì đó trong cuộc sống hàng ngày của bạn.