I. Tổng hợp các Phrasal Verb Give thông dụng trong tiếng Anh
1. Give up
Cụm động từ phrasal Give up là một trong những cụm từ tiếng Anh rất phổ biến. Vậy give up là gì? Hãy tham khảo một số ý nghĩa thông dụng của Give up dưới đây bạn nhé:
-
- Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and coffee to lose weight (Tôi ngừng thói quen cho đường vào cà phê để giảm cân).
- Give up: Cắt đứt, chấm dứt mối quan hệ với ai. Ví dụ: She GAVE UP all her school friends when she went to university (Cô ấy cắt đứt quan hệ với bạn học cũ khi cô ấy lên Đại học).
- Give up: Dừng làm việc gì, điều gì đó. Ví dụ: I have GIVEN UP trying to help them (Tôi đã ngừng giúp đỡ họ).
- Give up: Đầu hàng, không cố gắng nữa. Ví dụ: I can't think of the answer; I GIVE UP (Tôi không thể nghĩ ra câu trả lời, tôi đầu hàng).
- Give up: Hy sinh/ dành thời gian cho ai/ cái gì. Ví dụ: I GAVE UP all my free time to the project (Tôi hi sinh thời gian rảnh của mình cho dự án).
Give up: từ bỏ. Ví dụ: I GAVE UP my seat to a pregnant woman (Tôi đã từ bỏ ghế cho một phụ nữ mang thai).
2. Give away
Give away - Phrasal verb Give có nhiều ý nghĩa đa dạng. Vậy Give away là gì?
-
- Give away: Trong lễ cưới, trao con gái cho cho chú rể. Ví dụ: He GAVE his daughter AWAY and told the groom to look after her (Ông ấy trao con gái của ông cho chú rể và nói với chú rể rằng hãy chăm sóc nó).
- Give away: Nói ra một bí mật (vô ý). Ví dụ: She didn't GIVE anything AWAY about the party so it came as a complete surprise to me (Cô ấy không tiết hộ cho tôi một tí tẹo gì về buổi tiệc nên nó hoàn toàn bất ngờ đối với tôi).
- Give away: Phân phát gì đó một cách miễn phí. Ví dụ: In this issue of the magazine, they are GIVING AWAY a free DVD (Ở số báo này, họ phát đĩa DVD miễn phí).
- Give away: cho đi không mong đợi nhận lại. Ví dụ: He decided to GIVE his new album AWAY in a magazine (Anh ấy quyết định tặng album mới trong tạp chí số này).
3. Give back
Cụm động từ với Give tiếp theo Mytour giới thiệu đến bạn đọc là Give back. Phrasal verb Give back là gì? Hãy cùng khám phá ý nghĩa chi tiết dưới đây bạn nhé:
-
- Give back: Trao trả lại đồ/ vật gì đó bạn đã mượn. Ví dụ: I GAVE the money BACK that she'd lent to me (Tôi trả lại số tiền mà cố ấy đã đưa cho tôi).
- Give back: Trả lại đồ/ vật gì đó ai đã đánh mất. Ví dụ: Nothing could GIVE me BACK the way I felt before the scandal (Không gì có thể trả lại cho tôi cái cảm giác lúc trước vụ bê bối ấy).
4. Give in
5. Give in to
Tiếp theo, Give in to là một cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Phrasal verb Give in to là gì?
-
- Give in to: Đồng ý với thứ mà bạn không thích. Ví dụ: The government says they will not GIVE IN TO terrorists (Chính phủ nói rằng họ sẽ không đồng ý với bọn khủng bố).
- Give in to: Bùng nổ cảm xúc. Ví dụ: Eventually, I GAVE IN TO my anger and screamed at them (Cuối cùng thì tôi cũng bùng phát cơn giận dữ của mình và hét vào họ).
6. Give of
Cụm động từ với Give tiếp theo Mytour muốn giới thiệu đến bạn là Give of. Phrasal verb Give of là gì? Give of được sử dụng để chỉ hành động 'đóng góp mà không mong được báo đáp lại (thời gian/ tiền)'. Ví dụ:
He GIVE OF his free time to help the club (Anh ấy đóng góp cả quỹ thời gian rảnh của mình để giúp câu lạc bộ).
Retired people are often willing to give of their time to help with community projects (Những người đã nghỉ hưu thường sẵn sàng dành thời gian của họ để giúp đỡ các dự án cộng đồng).
7. Emit
Similar to the various Phrasal verbs of Give above, Emit also carries a multitude of meanings depending on specific contexts. So what is emit?
-
- Give off: Phát ra ô nhiễm/ điều gì đó khó chịu. Ví dụ: The police stopped the van because it was GIVING OFF a lot of black smoke (Cảnh sát dừng chiếc xe tải vì nó thải ra quá nhiều khí đen độc).
- Give off: Mở rộng, kéo dài. Ví dụ: The company is GIVING OFF all over the country (Công ty mở rộng trên khắp cả nước).
- Give off: Hãy hành động theo cách mà mọi người nghĩ về bạn. Ví dụ: She GIVES OFF an air of nobility (Cô ấy hành động như tầng lớp quý tộc).
8. Provide access to
What is the meaning of Provide access to? How to use Provide access to? The phrasal verb Provide access to is understood as 'opening towards a location'. Specific examples:
The French windows PROVIDE ACCESS TO the lawn (Cửa sổ Pháp mở ra bãi cỏ).
The patio doors offer access to a small courtyard (Cửa ra vào sân trong cung cấp quyền truy cập vào một sân nhỏ).
9. Distribute
Distribute is a phrasal verb with Give in English that you should immediately note down in your vocabulary notebook or online vocabulary learning apps. What is the meaning of Distribute?
-
- Give out: Phân phát. Ví dụ: Somebody was GIVING leaflets OUT in front of the underground station (Ai đó đang phân phát tờ rơi trước ga tàu điện ngầm).
- Give out: Dừng làm việc vì tuổi già/ quá hạn. Ví dụ: I'd been having trouble with my laptop and it finally GAVE OUT at the weekend (Tôi có vài vấn đề với máy tính xách tay và cuối cùng nó đã ngừng hoạt động vào cuối tuần).
- Give out: Công bố, công khai. Ví dụ: They GAVE the names of the winners OUT last night (Họ đã công bố tên của những người thắng cuộc tối qua).
- Give out: Phát ra. Ví dụ: The factory GIVES OUT a lot of fumes (Nhà máy phát ra rất nhiều khói độc).
10. Surrender
Phrasal verb with Give - Surrender is a phrasal verb commonly used by native speakers. So what is give over? Refer to some meanings and examples of Surrender below:
-
- Give over: Dừng làm gì đó xấu, phiền. Ví dụ: They were making a lot of noise so I told them to GIVE OVER (Họ gây quá nhiều tiếng ồn nên tôi đã yêu cầu họ dừng ngay lại).
- Give over: Uỷ thác, chuyển giao trách nhiệm. Ví dụ: We've GIVEN the premises OVER to the new company (Chúng tôi ủy thác cơ sở này cho công ty mới).
- Give over: Dừng một hoạt động. Ví dụ: The police told the rioters to GIVE OVER (Cảnh sát yêu cầu những người nổi loạn dừng lại).
11. Other Phrasal verbs with Give
Phrasal verb Give | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give it to | Chỉ trích thậm tệ/ phạt ai đó | They really GAVE IT TO me for forgetting to turn off the light. Họ phạt tôi vì việc quên không tắt đèn. |
Give it up to/ for | Hoan nghênh | Please GIVE IT UP TO our next guest. Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta. |
Give out to | Mắng, cằn nhằn | The teacher GAVE OUT TO us for being late. Giáo viên luôn cằn nhằn việc chúng tôi đến muộn. |
Give over to | Cống hiến | He GAVE himself OVER TO finding his son. Anh ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai. |
Give up on | Mất niềm tin vào ai/ thứ gì đó | I GAVE UP ON them when I heard what they were saying about me behind my back. Tôi mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng tôi. |
Give up to | Báo cáo với cơ quan chức trách | He GAVE his accomplices UP TO the police. Anh ta tố cáo kẻ đồng lõa với anh cho với cảnh sát. |
Give way to | Đầu hàng, quy phục | Don't GIVE WAY TO your worst fears about this. Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này. |
Give yourself up | Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách | The gang GAVE THEMSELVES UP last night. Băng đảng này đã đầu thú tối qua rồi. |
Give yourself up to | Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó | He GAVE himself UP TO his job. Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc. |
II. Exercises with Phrasal verb Give in English
Complete some exercises below to master all Phrasal verbs Give in English!
Fill in the appropriate Phrasal verb Give in the blanks:
1. They really..............me for forgetting to turn off the light.
2. The company is.................all over the country.
3. In this edition of the magazine, they are..............a free DVD.
4. She...................all her schoolmates when she went to university.
5. The projects must be....................three weeks before we finish the term.
Answer:
1 - give it to | 2 - giving off | 3 - giving away | 4 - gave up | 5 - given in |
III. Conclusion
Above is a detailed compilation of some Phrasal verbs Give by Mytour. Save it now to quickly enrich your vocabulary.
Register now for a learning path that suits your goals. The teachers at Mytour are delighted to accompany you.
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi tiếng anh thptqg