1. Ý nghĩa của cụm động từ là gì?
Trong tiếng Anh, bên cạnh cấu trúc câu và thành ngữ, cụm động từ (phrasal verb) là một phần quan trọng. Thực tế, cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai từ nhỏ khác nhau. Những từ này có thể là giới từ hoặc trạng từ, phụ thuộc vào cụm động từ cụ thể. Dịch ra, cụm động từ mang nghĩa của một động từ, do đó, chúng thường được sử dụng rất phổ biến.

Phrasal verb với go
Mytour - 50 CỤM ĐỘNG TỪ thông dụng nhất trong tiếng Anh (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
2. Các phrasal verb với go thường xuyên gặp nhất
1. Come aboard /kʌm. əˈbɔːrd/: Cụm động từ chỉ việc lên tàu
Ví dụ: We have to go aboard quickly. (Chúng ta phải lên tàu nhanh thôi)
2. Come about /kʌm.əˈbaʊt/: Diễn tả một việc gì đó bắt đầu xảy ra
Ví dụ: When did accident go about? (Lần tai nạn đó đã diễn ra khi nào?)
3. Come across /kʌm. əˈkrɑːs/: Diễn tả sự tình cờ gặp
Ví dụ: I encounter my ex boyfriend while I am on the street. (Tôi ngẫu nhiên gặp lại người yêu cũ khi đang ở trên đường.)
4. Come after /kʌm.ˈæf.tɚ/: Diễn tả sự kế tiếp, tiếp nối
Ví dụ: My father expects me to follow in his footsteps in his career. (Bố muốn tôi tiếp tục theo đuổi sự nghiệp của ông ấy)
5. Come again /kʌm.əˈɡen/: Diễn tả ý nghĩa trở lại
Ví dụ: And summer will return again but that particular summer of ours will never return. (Và mùa hè sẽ trở lại nhưng mùa hè đặc biệt của chúng ta sẽ không bao giờ quay lại.)
6. Come against /kʌm.əˈɡenst/: Diễn tả ý nghĩa đụng phải, va phải
Ví dụ: My car collides with the tree on the street. (Xe của tôi va chạm vào cây trên đường)
7. Come along /kʌm. əˈlɑːŋ/: Mang nghĩa đi cùng nhau, xúc tiến
Ví dụ: Will you accompany me to school? (Cậu có muốn đi cùng với tôi đến trường không?)
8. Come apart /kʌm. əˈpɑːrt/: Mang nghĩa tách ra, rời ra
Ví dụ: She disassembled the old door for repairs. (Cô ấy tháo rời cửa cũ để sửa chữa.)

Các phrasal verb với come phổ biến nhất
9. Come around /kʌm.əˈraʊnd/: Diễn tả việc đi loanh quanh
Ví dụ: I enjoy strolling around the city streets on windy days. (Tôi thích đi dạo quanh những con phố thành phố vào những ngày gió.)
10. Come at /kʌm.ˈ æt/: Có nghĩa là đến được
Ví dụ: I achieved an 8.0 IELTS score after studying for a year and a half. (Tôi đạt được điểm IELTS 8.0 sau một năm rưỡi học tập.)
11. Come away /kʌm.əˈweɪ/: Có ý nghĩa là đi xa, rời ra
Ví dụ: I've been away from my high school for 3 years now. (Tôi đã rời xa trường cấp 3 được 3 năm rồi.)
12. Come back /kʌm.bæk/: Mang nghĩa là trở lại
Ví dụ: She returned with a ring on her finger. (Cô ấy trở lại với một chiếc nhẫn trên ngón tay.)
13. Come before /kʌm.bɪˈfɔːr/: Mang ý nghĩa là đến trước
Ví dụ: I arrived before my teacher did. (Tôi đến trước khi giáo viên của tôi đến)
14. Come between /kʌm.bɪˈtwiːn/: Mang ý nghĩa là can thiệp vào
Ví dụ: You don’t need to interfere in my problem! (Bạn không cần phải can thiệp vào vấn đề của tôi.)
15. Come by /kʌm.baɪ/: Diễn tả việc ai đó đến bằng cách nào
Ví dụ: I commute to school by bus. (Tôi đi xe buýt đến trường.)
16. Come clean /kʌm.kliːn/: Thể hiện sự thú nhận
Ví dụ: I will confess to what I have done! (Tôi sẽ thú nhận những việc mình đã làm.)
17. Come down /kʌm. daʊn/: Hành động sụp đổ, vỡ nát
Ví dụ: Many walls collapsed after yesterday's storm. (Rất nhiều bức tường đã đổ sụp sau cơn bão hôm qua.)
18. Come down on /kʌm. daʊn.ɑːn/: Hành động mắng mỏ, trừng phạt
Ví dụ: My mother scolded me because I stayed out until midnight. (Mẹ tôi mắng tôi vì tôi đi ra ngoài đến nửa đêm.)
19. Come down with /kʌm.daʊn. wɪð/: Bị ốm, đổ bệnh hoặc hành động tích cóm tiến
Ví dụ: I caught a fever 3 days ago. (Tôi bị sốt vào 3 ngày trước.)
20. Come easy to / kʌm ˈiː.zi tu/: Hành động dễ dàng đối với ai
Ví dụ: My teacher is really lenient with his students. (Giáo viên của tôi rất dễ dãi với học sinh của ông ấy.)
21. Come forward /ˈfɔːr.wɚd/: Hành động xung phong
Ví dụ: I volunteered to join the charity club. (Tôi tự nguyện tham gia vào câu lạc bộ từ thiện)
22. Come from /kʌm.ˈfɔː.wəd/: Đến từ đâu đó
Ví dụ: Hi, I hail from Ha Tay. (Xin chào, tớ đến từ Hà Tây)
23. Come full ahead /kʌm.fʊl.əˈhed/: Hành động tăng hết tốc độ
Ví dụ: I’m running late so I need to hurry up. (Tôi muộn rồi nên phải tăng tốc.)
24. Come in /kʌm.ɪn/: Hành động đi vào
Ví dụ: May I enter? (Tôi có thể vào phòng không?)

Các phrasal verb với come thường xuyên gặp nhất
3. Bài tập vận dụng Phrasal verb với come
1. Researchers can’t explain how such an incredible array of languages emerged.
2. Since her return from holiday in Singapore, she’s been eating only frog congee.
3. Her new single will debut the next day.
4. The issue of opening the store down arose ………… during the last meeting.
5. I'm unsure about what to do in this situation. Perhaps you’ll come up with some compelling ideas.
6. Come ………… and we'll discuss it further.
7. He encountered significant difficulties while studying for the local government.
8. We had a serious car accident last night. James hasn’t arrived yet.
9. His recent album didn’t meet ………… my expectations.
Đáp án:
1. About
2. Back
3. Released
4. Arise
5. Ascending
6. Circular
7. Confronting
8. Circular/ toward
9. Towards