Ý nghĩa của từ turn
Turn /tɜːn/ là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm:
- Xoay, quay, lật (v)
E.g.: Please turn the key to start the engine. (Vui lòng xoay chìa khóa để khởi động động cơ.)
- Đổi hướng, chuyển hướng (v)
E.g.: Turn left at the traffic lights. (Chuyển hướng trái tại đèn giao thông.)
- Thay đổi, biến đổi (v)
E.g.: The weather has turned cold. (Thời tiết đã trở lạnh.)
- Lượt, phiên (n)
E.g.: It’s my turn to play now. (Bây giờ đến lượt tôi chơi.)
- Sự xoay, sự quay (n)
E.g.: The turn of the century. (Sự xoay chuyển của thế kỷ.)
- Khúc cua (trên đường) (n)
E.g.: Take the next turn on the left. (Rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.)
- Sự thay đổi, sự biến đổi (n)
E.g.: He had a sudden turn for the worse. (Anh ta bị biến chứng đột ngột.)
Turn can also be used as a phrasal verb to express various meanings.
Tổng hợp 20 phrasal verb with Turn thông dụng trong tiếng Anh
Turn down – từ chối, giảm âm lượng
E.g.: She turned down the job offer because it didn’t pay enough. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị việc làm vì không trả lương đủ.)
Turn up – xuất hiện, tăng âm lượng
E.g.: I’m late because the bus didn’t turn up. (Tôi đến trễ vì xe bus không xuất hiện.)
Turn on – bật, kích hoạt
E.g.: Can you turn on the TV, please? (Bạn có thể bật tivi không?)
Turn off – tắt, ngừng quan tâm
E.g.: I always turn off my phone during meetings. (Tôi luôn tắt điện thoại trong khi họp.)
Turn in – nộp, giao nhiệm vụ
E.g.: I need to turn in my essay by Friday. (Tôi cần giao bài luận của mình trước thứ Sáu.)
Turn out – sản xuất, tổ chức, cuối cùng thực hiện
E.g.: The company turned out a record number of cars this year. (Công ty đã sản xuất một số lượng xe hơi kỷ lục trong năm nay.)
Turn up with – đến với ai đó hoặc cái gì đó
E.g.: She turned up with her new boyfriend at the party. (Cô ấy đến với bạn trai mới ở buổi tiệc.)
Turn to – nhờ vả, tham khảo, điều hướng
E.g.: I turned to my friend for help with the project. (Tôi nhờ bạn của tôi giúp đỡ về dự án.)
Turn over – lật, xoay ngược lại, chuyển giao
E.g.: Can you turn over so I can see your back? (Bạn có thể xoay người để tôi xem lưng không?)
Turn around – quay lại, cải thiện tình hình
E.g.: The company managed to turn around its financial situation. (Công ty đã cải thiện được tình hình tài chính của mình.)
Turn up for – tham dự, xuất hiện tại một sự kiện nào đó
E.g.: Only a few people turned up for the meeting. (Chỉ có một vài người tham gia cuộc họp.)
Turn against – phản đối, chống lại
E.g.: The fans turned against the team after their poor performance. (Các fan đã phản bội đội bóng sau màn trình diễn tệ hại.)
Turn away – từ chối, lạnh lùng
E.g.: They turned away the beggar. (Họ từ chối người ăn xin.)
Turn over to – chuyển giao cho ai đó, trao lại
E.g.: The investigation was turned over to the police. (Cuộc điều tra đã được chuyển giao cho cảnh sát.)
Turn down for – từ chối, không chấp nhận
E.g.: He turned down the job offer for personal reasons. (Anh ta đã từ chối lời đề nghị việc làm vì lý do cá nhân.)
Turn out to be – kết quả là, trở thành như thế nào
E.g.: The party turned out to be a huge success. (Bữa tiệc cuối cùng đã trở thành một thành công lớn.)
Turn back – quay lại, rút lui
E.g.: They turned back when they realised they were going the wrong way. (Họ quay trở lại khi nhận ra họ đi sai hướng.)
Turn to for – tìm đến ai đó để nhận sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ
E.g.: I turned to my family for emotional support during a difficult time. (Tôi đã tìm đến gia đình để được hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn.)
Turn on to – giới thiệu ai đó với cái gì hoặc ai đó
E.g.: He turned me on to this great new band. (Anh ấy đã giới thiệu cho tôi một ban nhạc mới tuyệt vời.)
Turn up the heat – gia tăng áp lực hoặc tình huống
E.g.: The boss turned up the heat on the sales team to meet their targets. (Ông chủ đã tăng cường áp lực cho đội bán hàng để đạt được mục tiêu.)
Bài tập phrasal verb with turn
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Turn
- I’m sorry, but I have to __________ the invitation to the party.
- Can you please __________ the music? It’s too loud.
- The missing cat finally __________ after two weeks.
- I need to __________ my essay tomorrow.
- The company __________ a profit for the first time in years.
- Amy __________ her boyfriend at the wedding.
- Can you __________ the TV? I want to watch the news.
- I always __________ my phone when learning English.
- He __________ his life around after he got sober.
- Only a few people __________ the charity event.
- The fans __________ the team after their loss.
- They __________ the job offer because it didn’t pay well.
- The investigation was __________ the FBI.
- He __________ the opportunity to study abroad.
- The movie __________ to be a lot better than I expected.
- We had to __________ and go back home because we forgot something.
- She __________ her family for help during a difficult time.
- He __________ me __________ his favourite restaurant.
- The boss __________ the pressure on the employees to meet their targets.
- I didn’t __________ at his party because I was busy.
Đáp án
- Turn down
- Turn down
- Turned up
- Turn in
- Turned a profit
- Turned up with
- Turn on
- Turn off
- Turned around
- Turned up for
- Turned against
- Turned down
- Turned over to
- Turned down for
- Turned out to be
- Turn back
- Turned to for
- Turned me on to
- Turned up the heat
- Turn up