Common suffixes of adjectives in English
-able / -ible
Nghĩa: có khả năng, có thể
Examples:
- flame (ngọn lửa) → flammable (dễ cháy)
- eat (ăn) → edible (có thể ăn được)
- comfort (dỗ dành) → comfortable (thoải mái)
-al (-al, -ial, -ical)
Nghĩa: tính chất, liên kết với
- accident (tai nạn) → accidental (tình cờ)
- person (người, cá nhân) → personal (mang tính cá nhân)
- universe (vũ trụ) → universal (mang tính toàn cầu, phổ biến)
- space (không gian) → spacial (có nhiều không gian, rộng rãi)
-ant / -ent
- independence (sự độc lập) → independent (độc lập)
- importance (sự quan trọng) → important (quan trọng)
- brilliance (sự sáng lạn) → brilliant (sáng lạn)
-ary/-ery
- diet (chế độ ăn kiêng) → dietary (thuộc về ăn kiêng)
- moment (khoảnh khắc) → momentary (đáng nhớ)
- necessity (sự cần thiết) → necessary (cần thiết)
-ful/-full
- skill (kỹ năng) → skillful (thuần thục)
- success (sự thành công) → successful (thành công)
- beauty (vẻ đẹp) → beautiful (xinh đẹp)
-ic
- athlete (vận động viên) → athletic (cường tráng, khỏe mạnh)
- history (lịch sử) → historic (thuộc về lịch sử)
- fantasy (huyền ảo) → fantastic (tuyệt vời)
-ive
- sense (giác quan) → sensitive (nhạy cảm)
- support (hỗ trợ) → supportive (ủng hộ)
- create (tạo ra) → creative (sáng tạo)
-ious / -ous
- danger (hiểm nguy) → dangerous (nguy hiểm)
- nerve (sự lo lắng) → nervous (lo lắng)
- poison (chất độc) → poisonous (mang tính độc)
-less
Nghĩa: không có, thiếu hụt, không có khả năng
- use (sử dụng) → useless (vô dụng) >< useful (hữu dụng)
- worth (trị giá) → worthless (vô giá trị)
- home (nhà) → homeless (vô gia cư)
-y
- rain (mưa) → rainy (có mưa)
- dirt (đất cát, chất bẩn) → dirty (bẩn)
- sleep (ngủ) → sleepy (buồn ngủ)
-like
Nghĩa: có đặc tính giống như
- lady (quý cô) → ladylike (có phẩm chất/hành vi như quý cô)
- child (đứa trẻ) → childlike (hồn nhiên, trẻ con – nghĩa tích cực) >< childish (trẻ con – nghĩa tiêu cực)
– ish
Examples:
- self (bản thể, cá nhân) → selfish (ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân)
- fool (kẻ khù khờ) → foolish (ngốc nghếch)
– ile
- futility (sự vô ích) → futile (vô ích)
- fragility (sự mỏng manh) → fragile (mỏng manh, dễ vỡ)
– some
- awe (cảm giác nể phục) → awesome (tuyệt vời)
- trouble (sự rắc rối) → troublesome (phiền phức)
Bài tập về hậu tố của tính từ
Dựa vào
- The most (memory) part of the school trip was the visit to the temple.
- Mushrooms with red color on the cap are often (poison).
- Robert Downey Jr.’s last (drama) scenery concluded the his (glory) journey in MCU.
- The weather in Dalat can be (change) in the rainy season.
- That bread is stale. It isn’t (eat)
- He was awarded a medal for his (bravery) act by saving 3 drowning girls.
- For our holiday we rented a wonderfully (space) apartment with a (breath) view of the bay in Phu Quoc.
- His (child) act made his mother angry.
- The girl had such a (child) innocent smile.
Đáp án
- memorable
- poisounous
- dramatic/glorious
- changeable
- edible
- brave
- spacial,breathless/breath-taking
- childish
- childlike