1. Từ vựng IELTS về chủ đề Công nghệ
- cutting-edge (n) tân tiến nhất
The machines we have developed represent the forefront of medical technology. (Những thiết bị mà chúng tôi đã phát triển đang đại diện cho điểm đầu tiên của công nghệ y tế.)
- breakthrough (n) sự đột phá
major/important/significant advancement: tiến bộ quan trọng
- obsolete (adj) lỗi thời, đã bị thay thế
Can online streaming shows render television programs obsolete? (Các chương trình trực tuyến có thể làm cho các chương trình truyền hình trở nên lỗi thời không?)
- device (n) công cụ được tạo ra để sử dụng cho một mục đích nhất định, sáng chế
labour-saving/useful invention: thiết bị tiết kiệm lao động/hữu ích
hitech invention: thiết bị công nghệ cao
electronic invention: thiết bị điện tử
- modify (v) cải tiến (thay đổi cái gì để nó trở nên tốt hơn)
Mobile phones have undergone significant modifications over the years. (Điện thoại di động đã trải qua những sự cải tiến đáng kể qua nhiều năm)
- e-commerce (n) thương mại điện tử (nền tảng mua bán trực tuyến)
Shopee is among the largest e-commerce platforms in Vietnam. (Shopee là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất tại Việt Nam)
- social media (n) mạng xã hội (chỉ những ứng dụng hoặc website cho phép người dùng chia sẻ nội dung)
Some argue that social media is a more potent platform for news distribution compared to print media. (Một số người cho rằng mạng xã hội là một nền tảng mạnh mẽ hơn cho việc phân phối tin tức so với báo in)
- viral (adj) nổi tiếng, phổ biến
Are you aware of the recent viral dances on Tiktok? (Bạn đã nghe về những vũ điệu viral gần đây trên Tiktok chưa?)
- revolutionize (v) cách mạng hóa (biến chuyển một cách toàn diện)
Artificial Intelligence is poised to fundamentally change everything we do. (Trí tuệ nhân tạo sẽ đổi mới toàn bộ những gì chúng ta đang làm)
- innovative (adj) có sự sáng tạo, đổi mới
creative approach: cách tiếp cận sáng tạo
creative design: thiết kế sáng tạo
creative idea: ý tưởng sáng tạo
2. Một số cụm từ hợp từ khác về Công nghệ
- new/modern technology: công nghệ hiện đại
- the latest technology: công nghệ mới nhất
- advanced technology: công nghệ tân tiến
- computer technology: công nghệ máy tính
- digital technology: công nghệ kỹ thuật số
- medical technology: công nghệ y học
- military technology: công nghệ quân sự
Illustration:
- New technology is expected to displace manual workers. (Công nghệ hiện đại đang được kỳ vọng sẽ thay thế công nhân)
- The plane is equipped with the latest technology. (Máy bay được trang bị công nghệ tân tiến nhất)
- Scientists use advanced technology to study the function of the human body. (Các nhà khoa học sử dụng công nghệ tân tiến để nghiên cứu về cơ thể người)
- Computer technology developed rapidly in the 1950s. (Công nghệ máy tính phát triển nhanh chóng vào những năm 50 của
- Digital technology has made shopping online so much more easier. (Công nghệ kỹ thuật số đã giúp việc mua sắm trực tuyến dễ dàng hơn nhiều)
- The advance of medical technology has saved thousands of patients’ lives (Sự phát triển của công nghệ y học đã cứu rỗi hàng ngàn mạng sống)
- Military technology makes huge advances during wartime. (Công nghệ quân sự tạo nên lợi thế to lớn trong thời chiến)
- Task 2: Life was better when technology was simpler.
- Task 2: Negative effect of communication technology