Trong tiếng Anh, bà của cha/mẹ, hoặc người bà được gọi chung là grandmother, grandma, grandmom, và thường thân thương hơn là granny, nhưng không có từ đơn để chỉ bà ngoại và bà nội.
Chúng ta có thể phân biệt bằng 2 cách: Bà nội được gọi là paternal grandmother, hoặc grandmother on father's side, nghĩa là bà bên phía gia đình của cha. Trong khi đó, bà ngoại được gọi là maternal grandmother, hoặc grandmother on mother's side, nghĩa là bà bên phía gia đình của mẹ.
Ví dụ: Bà nội tôi từng học cùng trường đại học với bà ngoại tôi (My paternal grandma used to go to the same college as my maternal grandma).
Một số loài động vật được sử dụng để mô tả hình mẫu của người mẹ. Ví dụ, tiger mom chỉ một bà mẹ rất nghiêm khắc, luôn đòi hỏi con cái học hành chăm chỉ để đạt được thành công. Trong khi đó, mama bear ám chỉ một người mẹ bảo vệ con cái một cách quá mức, và mother hen chỉ những người phụ nữ thích chăm sóc, bảo vệ những người thân yêu và thường lo lắng cho họ rất nhiều.
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ khác để nói về các bà mẹ, như mother-in-law (mẹ chồng), single mother/single mom (mẹ đơn thân), stepmother/stepmom (mẹ kế), godmother (mẹ đỡ đầu), foster/adoptive mother (mẹ nuôi), và surrogate mother (người mang thai hộ).
Ví dụ:
Các em yêu mẹ nuôi của họ như mẹ ruột của chúng (The children love her foster mom just like their real mom).
Cặp vợ chồng già đã tìm kiếm người mang thai hộ suốt nhiều tháng (The old couple has been looking for a surrogate for months).
Kỳ nghỉ thai sản được gọi là maternity leave, trong đó maternity có nghĩa là 'việc làm mẹ' hoặc 'liên quan đến thai sản', còn leave là 'nghỉ phép'. Thường được kết hợp với giới từ 'on': Sau nhiều tháng ở trên kỳ nghỉ thai sản, cô ấy có chút mất tự tin khi trở lại làm việc (After months of being on maternity leave, she loses a bit of confidence when she returns to work).
Cuối cùng, nếu tiếng Việt có câu 'Thất bại là mẹ thành công', thì tiếng Anh có thành ngữ 'Experience is the mother of wisdom', có nghĩa là trải nghiệm là nguồn gốc của sự thông thái.
Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành các câu sau:
Khánh Linh