Tính từ là gì trong tiếng Anh?
Khám phá tính từ trong tiếng Anh và vai trò quan trọng của chúng
Những từ thường dùng nhưng không thể thiếu: Khác biệt, Đẹp, Hữu ích, Có khả năng, Phổ biến, Khó khăn, Tinh thần, Tương tự, Tình cảm, Mạnh mẽ, Thực tế,...
Một ví dụ về sử dụng tính từ trong câu:
Tóc mới của bạn xấu.
Bài tập này rất khó.
Làm thế nào để phân biệt tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh rất đa dạng. Có nhiều cách để nhận diện tính từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến được nhiều người áp dụng.
- Căn cứ vào đuôi của từ. Những từ có tận cùng là “-ful”, “-ive”, “-able”, “-ous”, “-cult”, “-ish”, “-ed”, “-y”, “-al” sẽ là tính từ.
Ví dụ về các từ: hữu ích, hấp dẫn, đáng tin cậy, nghiêm túc, khó khăn, ích kỷ, lỗi thời, đáng yêu, tự nhiên,…
- Tính từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ tobe.
Một ví dụ: Tôi là một cậu bé tốt
- Tính từ cũng thường đứng sau các động từ cảm xúc look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell.
Một ví dụ: Tôi cảm thấy mệt mỏi
- Tính từ còn đứng sau các từ someone, anyone, something, anything,..
Một ví dụ: Anh ấy sẽ kể cho bạn nghe điều gì đó hài hước
Sắp xếp tính từ trong câu như thế nào
Nếu một câu có nhiều tính từ xuất hiện, trật tự sắp xếp như thế nào sẽ phù hợp? Trong trường hợp này, hãy nhớ thứ tự tính từ theo câu thần chú OSASCOMP:
Ý kiến => Kích cỡ => Độ tuổi => Hình dáng => Màu sắc => Xuất xứ => Chất liệu => Mục đích
Ví dụ: Một chiếc áo da Anh quốc mới đẹp to lớn đen.
200 từ tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ bắt đầu với A:
Absent | Vắng mặt |
Acceptable | Chấp nhận được |
Aggressive | Hung hăng |
Ambitious | Có nhiều tham vọng |
Active | Nhanh nhẹn, hoạt động |
Alert | Cảnh giác |
Tính từ bắt đầu với B:
Bad-tempered | Nóng tính |
Brave | Dũng cảm |
Boring | Chán |
Blackguardly | Đểu cáng, đê tiện |
Boast | Khoe khoang |
Bad | Xấu |
Blind | Mù quáng |
Tính từ bắt đầu với C:
Careful | Cẩn thận |
Careless | Bất cẩn |
Courage | Dũng cảm |
Cheerful | Vui vẻ |
Composed | Điềm đạm |
Cold | Lạnh |
Crazy | Điên |
Cautious | Thận trọng |
Confident | Tự tin |
Clever | Khéo léo |
Cruel | Độc ác |
Childish | Ngây ngô |
Considerate | Chu đáo |
Tính từ bắt đầu với D:
Diligent | Chăm chỉ |
Dexterous | Khéo léo |
Difficult to please | Khó tính |
Deceptive | Dối trá |
Dishonest | Bất lương |
Discourteous | Khiêm nhã |
Dependable | Đáng tin cậy |
Tính từ bắt đầu với E:
Extroverted | Hướng ngoại |
Enthusiastic | Nhiệt tình |
Exciting | Thú vị |
Easy going | Dễ gần |
Emotional | Dễ xúc động |
Tính từ bắt đầu với F:
Frank | Thành thật |
Fresh | Tươi tỉnh |
Friendly | Thân thiện |
Funny | Vui vẻ |
Faithful | Chung thủy |
Tính từ bắt đầu với G:
Gentle | Nhẹ nhàng |
Generous | Hào phóng |
Gruff | Thô lỗ |
Tính từ bắt đầu với H:
Humorous | Hài hước |
Hot: | Nóng nảy |
Honest | Trung thực |
Hospitality | Hiếu khách |
Haughty | Kiêu căng |
Tính từ bắt đầu với I:
Insolent | Láo xược |
Impolite | Bất lịch sự |
Impatient | Không kiên nhẫn |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
Introverted | Hướng nội |
Tính từ bắt đầu với K:
Kind | Tử tế |
Kind-hearted | Tốt bụng |
Tính từ bắt đầu với L:
Lazy | Lười biếng |
Liberal | Phóng khoáng |
Lovely | Đáng yêu |
Loyal | Trung thành |
Tính từ bắt đầu với M:
Modest | Khiêm tốn |
Mean | Keo kiệt |
Tính từ bắt đầu với N:
Nice | Tốt |
Naive | Ngây thơ |
Tính từ bắt đầu với O:
Open-minded | Khoáng đạt |
Observant | Tinh ý |
Optimistic | Lạc quan |
Out going | Cởi mở |
Open-hearted | Cởi mở |
Tính từ bắt đầu với P:
Positive | Tiêu cực |
Passionate | Sôi nổi |
Pessimistic | Bi quan |
Pleasant | Dễ chịu |
Polite | Lịch sự |
Tính từ bắt đầu với R:
Rational | Có lý trí |
Reckless | Hấp tấp |
Tính từ bắt đầu với S:
Selfish | Ích kỷ |
Stubborn | Bướng bỉnh |
Sincere | Thành thật |
Shy | Nhút nhát |
Smart | Thông minh, lanh lợi |
Soft | Dịu dàng |
Sheepish | E thẹn |
Sensitive | Nhạy cảm |
Secretive | Kín đáo |
Sociable | Hòa đồng |
Tính từ bắt đầu với T:
Tricky | Xảo quyệt |
Truthful | Trung thực |
Talkative | Nói nhiều |
Tactful | Lịch thiệp |
Tính từ bắt đầu với U:
Understanding | Hiểu biết |
Unkind | Xấu bụng |
Unpleasant | Khó tính |
Unfriendly | Khó gần |
Unlovely | Khó gần |
Bài tập liên quan đến việc sử dụng tính từ
Với 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh, có khá nhiều dạng bài tập để bạn luyện tập và các chủ khảo ra đề thi. Bạn có thể tham khảo các dạng bài tập phổ biến sau.
Dạng 1: Sắp xếp đúng các dạng từ trong ngoặc
- Her brother met a ___________ person in Canada. (home)
- They had a __________ trip on holiday last week. (excite)
- The waves are way too ________. (loft)
- She is a ___________ little girl. (humor)
- This film is so _________. (bore)
Dạng 2: Xếp trật tự các tính từ trong câu
- hair/long/a/black.
- a/yellow/small/house/ancient.
- lovely/day/a/rainy.
- an/book/interesting/old.
- a/house/beautiful/modern.
Dạng 3: Đổi câu sao cho nghĩa không thay đổi
- The food had a strange taste. (tasted)
- His cat slept. (asleep)
- The young man was polite. (spoke)
- This bus was late. (arrived)
- There was almost no time left. (any)
Dạng 4: Lựa chọn đáp án đúng cho các câu
- The police_________her for helping the murderer to escape.
A. bắt giữ B. tìm kiếm C. mang đến D. bắt giữ
- When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.
A. đến B. đạt đến C. đến D. nhận
- I read an interesting _________in a newspaper about farming today.
A. bài viết B. quảng cáo C. sáng tác D. giải thích
- Students are expected to _________their classes regularly.
A. hỗ trợ B. thường xuyên C. tham gia D. trình bày
- Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.
A. thông báo B. sự chú ý C. lời chào D. tham khảo
Dạng 5: Phát hiện và sửa lỗi sai trong các câu
- In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
- Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
- Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
- The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
- My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.
Đáp án
Dạng bài 1: 1. Không nhà 2. Thú vị 3. Cao vọt 4. Hài hước 5. Nhạt nhẽo
Dạng bài 2:
- a long black hair.
- a small ancient yellow house.
- a lovely rainy day.
- an interesting old book.
- a beautiful modern house.
Dạng bài 3:
- The food tasted strange.
- His cat was asleep.
- The young man spoke politely.
- This bus arrived late.
- There wasn’t almost any time.
Dạng bài 4: 1. D 2. C 3. A 4.C 5. B
Dạng bài 5:- Opening → opened
- Potassium enough → enough potassium
- Became → have become/ become
- madepossible it → made it possible
- for → to