1. Từ vựng mô tả con người – Tuổi đời

- (live to a) ripe old age: sống đến khi đầu bạc răng long.
- in her/his twenties: trong độ tuổi hai mươi
- mutton dressed as lamb: chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố “cưa sừng làm nghé” bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ.
- no spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên.
- old: già
- over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa.
- young: trẻ
2. Từ vựng mô tả con người – Kiểu tóc

- a fringe: tóc cắt ngang trán
- a short-haired person: người có mái tóc ngắn
- bald: hói
- blonde: tóc vàng
- curly: tóc xoăn
- dyed: tóc nhuộm
- frizzy: tóc uốn thành búp
- ginger: đỏ hoe
- lank: tóc thẳng và rủ xuống
- mousy: màu xám lông chuột
- neat: tóc chải chuốc cẩn thận
- pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
- straight: tóc thẳng
- untidy: không chải chuốc, rối xù
- wavy: tóc lượn sóng
- with plaits: tóc được tết, bện
3. Từ vựng mô tả con người – Chiều cao
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
4. Từ vựng mô tả ngoại hình con người
- fat: béo
- fit: vừa vặn
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- muscular: nhiều cơ bắp
- obese: béo phì
- of medium/average built: hình thể trung bình
- overweight: quá cân
- plump: tròn trĩnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- slim: gầy, mảnh khảnh
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- thin: gầy
- well-built: hình thể đẹp
- well-proportioned figure: cân đối
5. Từ vựng mô tả con người – Khuôn mặt

- angular: mặt xương xương
- chubby: phúng phính
- fresh: khuôn mặt tươi tắn
- heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
- high cheekbones: gò má cao
- high forehead: trán cao
- long: khuôn mặt dài
- oval face: khuôn mặt hình trái xoan
- round: khuôn mặt tròn
- square: mặt vuông
- thin: khuôn mặt gầy
6. Từ vựng mô tả con người – Mũi
- broad: mũi rộng
- flat: mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- snub: mũi hếch
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
7. Từ vựng mô tả con người – Mắt
- bloodshot: mắt đỏ ngầu
- dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
- dull: mắt lờ đờ
- flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
- inquisitive: ánh mắt tò mò
- sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
7. Từ vựng mô tả con người – Da

- dark: da đen
- greasy skin: da nhờn
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- oriental: da vàng châu Á
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- pasty: xanh xao
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
8. Từ vựng mô tả giọng nói con người
- deep voice: giọng sâu
- squeaky voice: giọng the thé
- stammer: nói lắp bắp
- stutter: nói lắp
9. Từ vựng mô tả tính cách con người
- adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- affectionate: trìu mến
- ambitious: tham vọng
- amusing: vui
- arrogant: kiêu căng
- brainy: thông minh
- calm: điềm tĩnh
- carefree: quan tâm vô vụ lợi
- cheerful: vui vẻ
- committed: cam kết cao
- confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- cruel: độc ác
- determined: quyết đoán
- easy going: dễ tính
- friendly: thân thiện
- generous: hào phóng, phóng khoáng
- gentle: hiền lành
- good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- handy: tháo vát
- have a sense of humor: có khiếu hài hước
- helpful: có ích
- honest: chân thật
- hot-tempered: nóng tính
- humorous: hài hước
- imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- impatient: thiếu kiên nhẫn
- insensitive: vô tâm
- irritable: dễ cáu kỉnh
- jolly: vui vẻ
- moody: hay có tâm trạng
- nervous: căng thẳng
- out-going: thích ra ngoài
- polite: lịch sự
- reliable: có thể tin tưởng
- self-effacing, modest: khiêm tốn
- selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
- sensible: đa cảm
- serious: nghiêm túc
- shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
- silly: ngu ngốc
- sociable: hòa đồng
- strict: nghiêm khắc
- suspicious: hay nghi nghờ
- talkative: nói nhiều
- thoughtful: chu đáo
- tolerant: dễ thứ tha
- unintelligent: không được thông minh
- unsociable: không hòa đồng
- witty: dí dỏm
Xem bài viết nhiều người quan tâm nhất:
- Bộ từ vựng cho IELTS Writing Task 1
- Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh
10. Từ vựng mô tả biểu cảm con người
- frown: nhăn mặt
- grimace: nhăn nhó
- grin: cười nhăn răng
- laugh: cười to
- pout: bĩu môi
- scowl: cau có
- smile: cười mỉm
- sulk: phiền muộn
11. Từ vựng mô tả các đặc điểm khác con người
- beard: râu
- birthmark: vết bớt
- mole: nốt ruồi
- moustache: ria mép
- scar: sẹo
- with dimples: lúm đồng tiền
- with freckles: tàn nhang
- with glasses: đeo kính
- with lines: có nếp nhăn
- with spots: có đốm
- with wrinkles: có nếp nhăn