Key takeaways |
---|
21 idioms diễn tả Anger, Frustration & Annoyed
Ứng dụng 21 idioms diễn tả Anger, Frustration & Annoyed vào IELTS Speaking
|
Những cụm từ thành ngữ diễn tả Anger, Frustration & Annoyance
(to be) at your wits’ end
Phát âm: /æt jɔr wɪts ɛnd/
Định nghĩa: tức giận, lo lắng hoặc khó chịu vì điều gì đó và không biết phải làm gì tiếp theo trong tình huống đó (upset and not know what to do next)
Ngữ cảnh sử dụng: miêu tả tình trạng cảm thấy buồn bực, lo lắng, hoàn toàn không biết phải làm gì tiếp theo hoặc không thể tìm ra giải pháp cho một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng
Ví dụ: I’ve been trying to calculate the answer to this math problem, and I just can’t get the correct answer. I’m really at my wit’s end! (Tôi đang cố gắng tính toán đáp án cho bài toán này và tôi không thể có được câu trả lời chính xác. Tôi thực sự kiệt sức rồi!)
(to) reach the end of your rope
Phát âm: /riːtʃ ðə ɛnd ʌv jɔr ˈtɛðər/
Định nghĩa: khi bạn không còn năng lượng hoặc sự kiên nhẫn để giải quyết một tình huống nào đó (having no strength or patience left)
Ngữ cảnh sử dụng: miêu tả tình trạng cảm thấy rất căng thẳng, mệt mỏi và không còn sức chịu đựng nữa.
Ví dụ: I’m really at the end of my tether trying to deal with all these mistakes that my work colleagues have made in this report. (Tôi thực sự kiệt sức khi cố gắng giải quyết tất cả những sai lầm mà các đồng nghiệp của tôi đã mắc phải trong báo cáo này.)
(to be) fed up with something/someone
Phát âm: /sɪk ænd ˈtaɪərd ʌv/
Định nghĩa: tức giận hoặc chán nản với điều gì đó đã xảy ra trong một thời gian dài (angry or bored with something that has been happening for a long time)
Ngữ cảnh sử dụng: miêu tả sự chán ngán, mệt mỏi và không còn kiên nhẫn để chịu đựng thêm điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: I’m so sick and tired of the neighbours next door singing karaoke all night long every weekend! (Tôi quá mệt mỏi với việc hàng xóm bên cạnh hát karaoke suốt đêm vào mỗi cuối tuần!)
(to) go nuts
Phát âm: /ɡoʊ bəˈnænəz/
Định nghĩa: cực kỳ tức giận hoặc phấn khích (become extremely angry or excited)
Ngữ cảnh sử dụng: được sử dụng trong các tình huống vui mừng, hào hứng phấn khích hoặc tức giận mà người ta không thể kiềm chế được cảm xúc và hành vi của mình
Ví dụ: My mother went bananas when she found out I had been skipping school. (Mẹ tôi nổi điên lên khi biết tôi trốn học.)
(to) lose your temper
Phát âm: /flɪp jɔr lɪd/
Định nghĩa: trở nên rất tức giận ( to become very angry or enraged; giống go bananas, và flip out)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó mất kiểm soát và có một phản ứng quá mức, thường là do tức giận, sốc hoặc sự bất ngờ.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ: The teacher flipped her lid when little Timmy wouldn’t stop talking in class. (Cô giáo đã trở nên tức giận khi bé Timmy không ngừng nói chuyện trong lớp)
(to) freak out
Phát âm: /flɪp aʊt/
Định nghĩa: trở nên cực kỳ tức giận hoặc mất kiểm soát bản thân vì bất ngờ hoặc sốc (to become extremely angry or to lose control of yourself from surprise or shock)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó mất kiểm soát và có một phản ứng quá mức, thường là do tức giận, sốc hoặc sự bất ngờ.
Ví dụ: My father flipped out when he realised that I scratched his new car. (Bố tôi bất ngờ khi nhận ra tôi đã làm xước chiếc xe mới của ông.)
(to) explode with anger
Phát âm: /hɪt ðə ruːf/
Định nghĩa: cực tức giận và thể hiện sự tức giận của mình bằng cách la hét
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó trở nên cực kỳ tức giận và thể hiện sự phản ứng mạnh mẽ, thường là do sự thất vọng, bất ngờ hoặc sự vi phạm.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ: My parents hit the roof when they found out that I dropped out of university. (Bố mẹ tôi rất tức giận khi biết tôi bỏ học đại học.)
(to be) boiling with rage
Phát âm: /hɑt ˈʌndər ðə ˈkɑlər/
Định nghĩa: Xấu hổ hay tức giận vì điều gì (embarrassed or angry about something)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó trở nên tức giận, căng thẳng hoặc bực tức, thường là do sự xúc phạm, thách thức hoặc tình huống gây căng thẳng.
Ví dụ: Be careful what you say to the boss, he’s a little hot under the collar today. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói với sếp, hôm nay ông ấy hơi nóng nảy.)
(to) panic
Phát âm: /frik aʊt/
Định nghĩa: tức giận, lo lắng hoặc sợ hãi điều gì đó (become very anxious, upset, or afraid)
Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó "freaks out", nghĩa là họ trở nên hoảng loạn, sợ hãi hoặc không kiểm soát được cảm xúc của mình.
Ví dụ: I was absolutely freaking out (worried) about my upcoming exam because I hadn’t prepared at all. (Tôi thực sự lo lắng về kỳ thi sắp tới vì tôi chưa chuẩn bị gì cả.)
(to) erupt in fury
Phát âm: /bloʊ jɔr tɑp/
Định nghĩa: trở nên cực kì tức giận một cách nhanh chóng và đột ngột (become extremely angry quickly or suddenl; giống go bananas, và flip your lid)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó trở nên cực kỳ tức giận và không kiềm chế được cảm xúc, thể hiện sự phản ứng mạnh mẽ và thường đi kèm với việc mất kiểm soát.
Ví dụ: The boss blew his top when he found out that sales were down by 50% this month, so we really need to work hard this month to catch up. (Sếp đã phát điên khi biết doanh số bán hàng tháng này đã giảm 50%, vì vậy chúng tôi thực sự cần phải làm việc chăm chỉ trong tháng này để bắt kịp)
(to) irritate someone
Phát âm: /ɡɛt ɒn nɜrvz/
Định nghĩa: làm phiền ai đó, đặc biệt là bằng cách làm điều phiền phức đó mọi lúc (if someone gets on your nerves, they annoy you, especially by doing something all the time)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong các tình huống khi một hành vi, tình huống hoặc cá nhân gây khó chịu, làm phiền và tạo ra một cảm giác không thoải mái hoặc mất kiên nhẫn cho ai đó.
Ví dụ: My little brother really gets on my nerves when he won’t help me do the house chores. (Em trai tôi thực sự khiến tôi khó chịu khi nó không giúp tôi làm việc nhà.)
(to) cause intense anger
Phát âm: /meɪk jɔr blʌd bɔɪl/
Định nghĩa: làm cho ai đó cực kỳ tức giận (make someone extremely angry; giống “get on your nerves” nhưng mang nghĩa mạnh hơn)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng để miêu tả cảm giác tức giận mạnh mẽ và sự phản ứng mãnh liệt khi đối mặt với sự bất công, sự xúc phạm hoặc hành vi không đúng đắn.
Ví dụ: The way people drive in this city really makes my blood boil sometimes! (Cách mọi người lái xe ở thành phố này đôi khi thực sự khiến tôi sôi máu!)
(to) irritate someone to madness
Phát âm: /draɪv ˈsʌmwʌn ˈkreɪzi/mæd/
Định nghĩa: làm ai đó cực kỳ khó chịu (make someone extremely annoyed)
Ngữ cảnh sử dụng: được sử dụng để miêu tả tình trạng khi ai đó trở nên rất khó chịu, căng thẳng hoặc mất kiểm soát do sự cảm thấy bị làm phiền hoặc gây khó chịu.
Ví dụ:
Getting stuck in traffic jams during rush hour really drives me crazy! (Bị kẹt xe trong giờ cao điểm thực sự khiến tôi phát điên!)
It really drives my neighbours mad when I play my music loudly late at night. (Việc tôi mở nhạc ầm ĩ vào đêm khuya thực sự khiến hàng xóm của tôi phát điên.)
(to be) annoyed
Phát âm: /tʃizd ɒf/
Định nghĩa: khó chịu, buồn chán hoặc thất vọng (you are annoyed, bored, or disappointed.)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng để miêu tả cảm giác tức giận, bực tức hoặc không hài lòng của ai đó do một sự việc không thoả đáng, không công bằng hoặc gây khó chịu.
Ví dụ: I was so cheesed off when I received my examination results, because I studied so hard for them (Tôi đã rất buồn và khó chịu khi nhận được kết quả bài kiểm tra của mình, bởi vì tôi đã học rất chăm chỉ vì chúng)
Collocation:
cheesed off with/about somebody/something: khó chịu, buồn chán hoặc thất vọng với ai/ cái gì
Ví dụ:
I'm really cheesed off with my roommate because he never cleans up after himself. (Tôi rất tức giận với bạn cùng phòng của mình vì anh ta không bao giờ dọn dẹp)
She's cheesed off about the poor customer service she received at the restaurant. (Cô ấy tức giận về dịch vụ khách hàng tệ hại mà cô ấy nhận được tại nhà hàng)
(to have) an angry expression
Phát âm: /ə feɪs laɪk ˈθʌndər/
Định nghĩa: nhìn trông rất cáu giận (look extremely angry)
Ngữ cảnh sử dụng: được sử dụng để miêu tả trạng thái tức giận, cáu kỉnh hoặc rất giận dữ của ai đó, thể hiện qua diện mạo hoặc biểu hiện trên khuôn mặt.
Ví dụ: My father had a face like thunder when he saw the damage that I did to his car. (Bố tôi trông rất cáu giận khi nhìn thấy tôi làm hỏng chiếc xe của ông)
(to be) in a bad mood
Phát âm: /laɪk ə bɛr wɪð ə sɔr hɛd/
Định nghĩa: có tâm trạng tồi tệ khiến bạn đối xử tệ với người khác và phàn nàn rất nhiều (a bad mood that causes you to treat other people badly and complain a lot)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tức giận, cáu kỉnh hoặc gắt gỏng
Ví dụ: John was like a bear with a sore head this morning. I think he had a bad day yesterday and didn’t sleep well last night. (Sáng nay John trông rất cáu kỉnh. Tôi nghĩ hôm qua anh ấy đã có một ngày tồi tệ và đêm qua đã ngủ không ngon giấc.)
(to) refrain from speaking
Phát âm: /baɪt jɔr tʌŋ/
Định nghĩa: ngăn bản thân nói điều gì đó mà bạn thực sự muốn nói, bởi vì nó có thể khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn hoặc có thể xúc phạm ai đó hay bởi vì đang chờ thời điểm thích hợp để nói
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng để miêu tả việc kiềm chế bản thân từ nói ra điều không tốt hoặc gây mất hòa thuận, thường trong một tình huống mà việc nói sẽ không có lợi hoặc có thể gây trở ngại.
Ví dụ: I had to bite my tongue during the meeting yesterday, otherwise I would have got myself into trouble. (Tôi đã phải giữ im lặng trong cuộc họp ngày hôm qua, nếu không tôi sẽ gặp rắc rối.)
(to) lose your temper suddenly
Phát âm: /flaɪ ɒf ðə ˈhændəl/
Định nghĩa: đột nhiên trở nên rất tức giận (to suddenly get very angry)
Ngữ cảnh sử dụng: được sử dụng để miêu tả hành động mất kiểm soát hoặc tức giận một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, thường do một sự kích động hoặc sự tức giận bất ngờ.
Ví dụ: The school principal flew of the handle when he saw the children graffitiing on the school building. (Hiệu trưởng nhà trường đột nhiên trở nên rất tức giận khi nhìn thấy học sinh vẽ bậy trên sân trường)
(to) become agitated
Phát âm: /luːz jɔr hɛd/kuːl/kɑm/
Định nghĩa: mất sự bình tĩnh trong tình huống gây khó chịu (panic and not remain calm in a difficult situation), hay đột nhiên tức giận và cư xử một cách nóng nảy hoặc mất kiểm soát (suddenly get angry and behave in a bad-tempered or uncontrolled way)
Ngữ cảnh sử dụng: được sử dụng để miêu tả việc mất bình tĩnh trong một tình huống căng thẳng, thường dẫn đến hành động hoặc phản ứng không kiểm soát được.
Ví dụ: I lost my cool yesterday when the waiter spilt the drinks all over my new dress (Hôm qua tôi đã mất bình tĩnh khi người phục vụ làm đổ đồ uống lên chiếc váy mới của tôi)
(to) become extremely angry
Phát âm: /siː rɛd/
Định nghĩa: trở nên rất tức giận (become very angry)
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tức giận mạnh mẽ, mất kiểm soát của ai đó
Ví dụ: I was seeing red last night when my neighbours were singing karaoke until 2am! (Đêm qua tôi đã rất tức giận khi hàng xóm hát karaoke đến 2 giờ sáng!)
(to) express anger
Phát âm: /vɛnt jɔr splin/
Định nghĩa: trút giận (express angry feelings)
Ngữ cảnh sử dụng: miêu tả việc thể hiện giải tỏa sự tức giận, sự bực tức tích tụ và chỉ trích một cách mạnh mẽ và dữ dội.
Ví dụ: The boss was venting his spleen in the meeting last week because the staff have been quite lazy recently. (Sếp đã trút giận trong cuộc họp tuần trước vì gần đây nhân viên khá lười biếng.)
Applying 21 idioms expressing Anger, Frustration & Annoyance in IELTS Speaking
I don't easily get angry, but there are moments when certain situations make my blood boil. For example, when someone constantly interrupts me while I'm speaking, it can really frustrate me. However, I try to bite my tongue and stay calm to avoid flipping my lid. It's important to maintain composure and not let anger get the best of me.
(Tôi không hề dễ tức giận, nhưng có những lúc nhất định mà một số tình huống làm tôi bực tức. Ví dụ, khi ai đó liên tục ngắt lời khi tôi đang nói, điều đó thực sự làm tôi khó chịu. Tuy nhiên, tôi cố gắng kìm nén và giữ bình tĩnh để tránh bùng nổ. Quan trọng là giữ được sự tỉnh táo và không để cảm xúc tức giận chi phối tôi.)
What kinds of things make you feel angry or frustrated?
There are certain things that really get on my nerves. One thing that drives me crazy is when people are always late for appointments or meetings without explaining or saying sorry. It's like they know how to make me lose my patience. In those situations, I try to control my anger and stay calm. In such situations, it's important for me to talk to them assertively and let them know my expectations to avoid more frustration.
(Có những điều khiến tôi tức giận và khó chịu. Một điều khiến tôi tức giận là khi mọi người luôn đến muộn trong các cuộc hẹn hoặc cuộc họp mà không giải thích hoặc xin lỗi. Điều đó khiến tôi mất kiên nhẫn. Trong những tình huống đó, tôi cố gắng kiềm chế sự tức giận và giữ bình tĩnh. Đó là lúc quan trọng để nói chuyện một cách quyết định và nói về kỳ vọng của mình để tránh thêm sự khó chịu.)
How do you think anger affects relationships with others?
When anger takes over, it can have a negative impact on relationships with others. If we constantly blow our top, it can drive people away and make them feel uncomfortable around us. Expressing anger in an aggressive or confrontational manner can make others see red and create a tense atmosphere. It's important to stay calm, and find healthier ways to address conflicts in order to maintain positive and harmonious relationships.
(Sự tức giận khiến mối quan hệ với người khác bị ảnh hưởng tiêu cực. Nếu chúng ta luôn tức giận, điều đó có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái và xa lánh chúng ta. Biểu đạt sự tức giận một cách hung hăng hoặc đối đầu có thể khiến người khác tức giận và tạo ra một tình thế căng thẳng. Quan trọng là giữ bình tĩnh và tìm cách giải quyết xung đột một cách lành mạnh để duy trì mối quan hệ tích cực và hòa thuận.)
Practical exercises
1. flip out | a. tức giận, lo lắng hoặc sợ hãi | |
2. get on someone’s nerves | b. cực kỳ tức giận hoặc phấn khích | |
3. bite your tongue | c. khó chịu, buồn chán hoặc thất vọng | |
4. go bananas | d. nhìn trông rất cáu giận | |
5. vent your spleen | e. làm phiền ai đó, đặc biệt là bằng cách làm điều phiền phức đó mọi lúc | |
6. cheesed off | f. ngăn bản thân nói điều gì đó | |
7. hit the roof | g. cực kỳ tức giận hoặc mất kiểm soát bản thân vì bất ngờ hoặc sốc | |
8. fly off the handle | h. trút giận | |
9. freak out | i. cực tức giận và thể hiện sự tức giận của mình bằng cách la hét | |
10. a face like thunder | j. đột nhiên trở nên rất tức giận |
Exercise 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây, sử dụng những idioms đã được học
What kind of jobs require the most patience?
Is it wrong to show strong emotions when you are annoyed?
Are you a patient person?
Đáp án tham khảo
Exercise 1: Nối idiom với ý nghĩa tương ứng
1-g
2-e
3-f
4- b
5-h
6-c
7-i
8-j
9-a
10-d
Exercise 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây, sử dụng những idioms đã được học
What kind of jobs require the most patience?
Well, when it comes to jobs that require the most patience, I would say customer service roles are at the top of the list. Dealing with difficult customers on a daily basis can really test your patience. You have to bite your tongue and remain calm even when customers are driving you crazy. It's important to keep your cool and not flip out when faced with challenging situations. Customer service representatives often need to vent their spleen privately, as staying calm and composed is crucial to providing good service.
Khi nói đến những công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn nhất, tôi có thể nói vị trí dịch vụ khách hàng đứng đầu danh sách. Việc đối phó với những khách hàng khó tính hàng ngày thực sự có thể thử thách sự kiên nhẫn của bạn. Bạn phải im lặng và giữ bình tĩnh ngay cả khi khách hàng đang khiến bạn phát điên. Điều quan trọng là bạn phải giữ bình tĩnh và không bỏ cuộc khi đối mặt với những tình huống khó khăn. Các đại diện dịch vụ khách hàng thường cần trút giận một cách riêng tư, vì giữ bình tĩnh và điềm tĩnh là điều quan trọng để cung cấp dịch vụ tốt.
Is it wrong to show strong emotions when you are annoyed?
When you are annoyed, it is generally advisable to bite your tongue rather than fly off the handle. Expressing strong emotions in such situations can often escalate the situation and make matters worse. It's important to keep a cool head and maintain composure. Losing your head can drive others crazy and strain relationships.
Khi bạn khó chịu, nói chung nên im lặng thay vì nổi điên. Việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong những tình huống như vậy thường có thể khiến tình hình trở nên căng thẳng và khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Điều quan trọng là giữ một cái đầu lạnh và duy trì sự bình tĩnh. Mất bình tĩnh có thể khiến người khác phát điên và làm căng thẳng các mối quan hệ.
Are you a patient person?
I would say that I am generally a patient person. I have learned to keep a cool head in frustrating situations. While there are times when I feel like I'm at my wits' end, I make a conscious effort not to blow my top. Instead of hitting the roof, I strive to be calm and collected. Overall, I believe in biting my tongue when patience is tested.
In general, I can say that I am a patient person. I have learned how to keep a cool head in difficult situations. Although there are times when I feel exhausted, I still try to be conscious not to lose my temper. Instead of getting angry and yelling, I try to stay calm and composed. Overall, I believe in maintaining silence when challenged with maintaining composure.
Conclusion
References
Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/
Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/
Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/