What is up?
In English, the word 'up' /ʌp/ has various meanings depending on the context of use. Here are some common meanings of the word 'up':
- Lên (adv): She went up the stairs (Cô ấy đi lên cầu thang).
- Lên cao (adj): The balloon is up in the air (Cái bóng bay lên cao trong không trung).
- Lên trên (prep): He climbed up the tree (Anh ấy leo lên cây).
- Sự lên (n): The up escalator is broken (Thang cuốn lên đang hỏng).
- Nâng lên (v): Can you help me up with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi nâng hộp nặng này lên được không?).
- Tới (adv): She’s up from Australia (Cô ấy đến từ Úc).
- Tốt hơn, cải thiện (adj): Things are looking up (Mọi thứ đang tốt hơn).
Up can also be used in a phrasal verb to express various meanings.
Compilation of 21+ common phrasal verbs with up in English
Rise and shine: thức dậy
E.g.: I wake up at 6 every morning. (Tôi thức dậy lúc 6h mỗi sáng.)
Appear: xuất hiện
E.g.: He didn’t show up for the meeting. (Anh ấy không xuất hiện trong cuộc họp.)
Create: tạo ra, bù đắp, làm hòa
E.g.: She made up a story about why she was late. (Cô ấy tạo ra một câu chuyện về lý do cô ấy đến trễ.)
Stay silent: im lặng (không trang trọng, có thể mang ý xúc phạm)
E.g.: Please shut up, I’m trying to concentrate. (Xin hãy im lặng, tôi đang cố tập trung.)
Tidy up: dọn dẹp
E.g.: Let’s clean up the kitchen after dinner. (Hãy dọn dẹp bếp sau bữa tối.)
Pick up: nhặt lên, thu thập, cải thiện
E.g.: I picked up the phone when it rang. (Tôi nhặt điện thoại lên khi nó reo.)
Dress elegantly: ăn diện
E.g.: We dressed up for the wedding. (Chúng tôi ăn diện cho đám cưới.)
Brighten up: làm vui vẻ
E.g.: I bought her flowers to cheer her up. (Tôi mua hoa cho cô ấy để làm cô ấy vui vẻ hơn.)
Top up: làm đầy
E.g.: Can you fill up my water bottle, please? (Bạn có thể làm đầy chai nước của tôi không?)
Surrender: bỏ cuộc
E.g.: I won’t give up until I find a solution. (Tôi sẽ không bỏ cuộc cho đến khi tìm ra giải pháp.)
Seek information: tìm kiếm thông tin, nhìn lên
E.g.: I looked up the word in the dictionary. (Tôi tìm từ đó trong từ điển.)
Conceal: giấu, che đậy
E.g.: He tried to cover up his mistake. (Anh ta cố che giấu lỗi của mình.)
Separate: chia tay, vỡ ra
E.g.: They broke up after dating for two years. (Họ chia tay sau hai năm hẹn hò.)
Establish: thiết lập, sắp xếp, vu cáo ai đó
E.g.: We need to set up a meeting to discuss this matter. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về vấn đề này.)
Support: to support, to reverse a vehicle. (ủng hộ, lùi xe)
E.g.: Can you backup your statement with some evidence? (Bạn có thể chứng minh lời khẳng định của mình bằng một số bằng chứng không?)
Warm up: chuẩn bị sẵn sàng, làm nóng cơ thể trước khi bắt đầu
E.g.: We need to warm up before we start the game. (Chúng ta cần làm nóng người trước khi bắt đầu trò chơi.)
Keep up: duy trì, tiếp tục duy trì ở mức độ hiện tại
E.g.: It’s important to keep up with your studies if you want to do well. (Quan trọng là phải duy trì học tập nếu bạn muốn làm tốt.)
Hang up: cúp máy, dừng cuộc gọi hoặc treo đồ lên móc
E.g.: Don’t hang up, I have one more thing to say. (Đừng dừng cuộc gọi, tôi còn một điều nữa muốn nói.)
Mess up: mắc lỗi, làm hỏng điều gì đó
E.g.: I messed up the recipe and the cake didn’t turn out well. (Tôi làm sai công thức và bánh không thành công.)
Stand up: đứng lên, ủng hộ hoặc bảo vệ ai hoặc cái gì
E.g.: We all stood up to applaud the performer. (Chúng tôi tất cả đứng lên để vỗ tay cho người biểu diễn.)
Bài tập phrasal verb với up
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Up
1. Could you please ___________ the room before our guests arrive?
2. I always attempt to ___________ my errors by apologizing.
3. I’m going to relocate my car and park it across the street.
4. She must style her hair before attending the party.
5. He had to silence his phone upon entering the movie theater.
6. She should shut down her computer before leaving the office.
7. We ought to open the windows to allow some fresh air in.
8. He needed to revise his speech before the conference.
9. I had to maneuver my bike to get it through the narrow gate.
10. The restaurant intends to adjust its prices next week.
11. She aims to reconnect with her old friends from college.
12. The company intends to expand its production capacity next year.
13. He must tune his guitar before the concert.
14. I’m going to visit my friend’s apartment to drop off some books.
15. She had to maneuver her car to avoid hitting the pedestrian.
16. The team needs to warm up before the game to avoid injuries.
17. He should support his statement with some evidence.
18. The teacher asked the students to raise their hands if they knew the answer.
19. The manager had to communicate with the employees to resolve the conflict.
20. The athlete needs to prepare before the competition.
Đáp án
- Tidy up
- Make up
- Move up
- Fix up
- Turn up
- Shut up
- Open up
- Write up
- Lift up
- Raise up
- Catch up
- Scale up
- Tune up
- Stop up
- Slow up
- Warm up
- Back up
- Raise up
- Meet up
- Stretch up