Định nghĩa của run
Động từ run /rʌn/ trong tiếng Anh có nghĩa là chạy, điều hành, hoạt động hoặc đi qua. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự thi đua, một chuỗi hoạt động hoặc một vết rạn nứt trên vật thể.
E.g.:
- She runs three miles every morning. (Cô ấy chạy ba dặm mỗi sáng.)
- He runs a successful business. (Anh ta điều hành một doanh nghiệp thành công.)
- The water runs down the drain. (Nước chảy qua ống thoát.)
- They had a run-in with the law. (Họ có một cuộc đụng độ với pháp luật.)
- The car has a run in the paint. (Chiếc xe có một vết sơn bị rạn.)
Tổng hợp 22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh
Run after: theo đuổi
E.g.: The dog ran after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
Run away: thoát khỏi
E.g.: The prisoner tried to run away from the guards. (Tù nhân cố chạy trốn khỏi nhà tù.)
Run down: suy yếu, tiêu tan
E.g.: The old building is running down. (Tòa nhà cũ đang xuống cấp.)
Run into: tình cờ gặp phải
E.g.: I ran into an old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)
Run out: cạn kiệt, hết
E.g.: We ran out of milk this morning. (Sáng nay chúng tôi hết sữa.)
Run over: cán qua, đi qua
E.g.: She ran over her notes before the exam. (Cô ấy xem lại ghi chú trước kì thi.)
Run up: provoke debt, escalate swiftly
E.g.: We ran up a large bill at the restaurant. (Chúng tôi đã gây ra một khoản nợ lớn ở nhà hàng.)
Run through: pass through, inspect
E.g.: He ran through the park this morning. (Anh ta đã chạy qua công viên sáng nay.)
Run for: compete for, race
E.g.: The candidates are running for the office of mayor. (Các ứng cử viên đang đua tranh cho chức vụ thị trưởng.)
Run against: confront, compete
E.g.: The team will run against their biggest rival next week. (Đội bóng sẽ đối đầu với đối thủ lớn nhất của họ vào tuần sau.)
Run off: print out, duplicate
E.g.: She ran off 50 copies of the report. (Cô ấy in ra 50 bản sao của báo cáo.)
Continue on: tiếp tục, kéo dài
E.g.: The meeting ran on for three hours. (Cuộc họp kéo dài ba giờ.)
Pursue with: theo đuổi, ủng hộ
E.g.: She decided to run with her husband’s idea. (Cô ấy quyết định ủng hộ ý tưởng của chồng mình.)
Encounter problems: gặp vấn đề
E.g.: The project ran into trouble due to a lack of funding. (Dự án gặp vấn đề do thiếu nguồn tài chính.)
Seek refuge: trốn tránh, tránh né
E.g.: The hiker ran for cover when the storm hit. (Người đi bộ leo núi trốn tránh khi cơn bão đổ xuống.)
Outperform: vượt trội, vượt xa
E.g.: The champion runner ran circles around his competitors. (Vận động viên vô địch chạy vòng tròn xung quanh đối thủ của mình.)
Deplete: cạn kiệt
E.g.: The well ran dry during the drought. (Giếng khô trong thời kỳ hạn hán.)
Run frightened: sợ, hoảng sợ
E.g.: The children ran scared when they saw the spider. (Những đứa trẻ chạy sợ hãi khi nhìn thấy con nhện.)
Meddle: can thiệp, ngăn chặn
E.g.: The lawyer ran interference for his client during the trial. (Luật sư can thiệp giúp khách hàng của mình trong quá trình xét xử.)
Catch a fever: bị sốt
E.g.: The child ran a fever all night. (Đứa trẻ bị sốt suốt đêm.)
Stumble upon: gặp hoặc tìm ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ
E.g.: I ran across an old friend from college at the grocery store last night. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ thời đại học tại cửa hàng tạp hóa tối qua.)
Encounter law enforcement: chạm trán với cảnh sát hoặc các quan chức thực thi pháp luật khác, thường dẫn đến việc bắt giữ hoặc phạt
E.g.: He was running late for work when he got pulled over and ended up running in with the law. (Anh ấy đã đi làm muộn khi bị chặn lại và cuối cùng phải chịu phạt theo luật.)
Present to: trình bày hoặc thảo luận về một cái gì đó với ai đó cho ý kiến hoặc sự chấp thuận của họ
E.g.: Before I finalize this deal, I’ll need to run it by my supervisor. (Trước khi tôi hoàn tất thỏa thuận này, tôi cần người giám sát của mình thông qua nó.)
Phrasal verb exercise with run
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Run
- The cat ___________ when it saw the dog.
- The car ___________ a rock and got a flat tire.
- We ___________ of gas on the highway.
- The company ___________ financial trouble and had to lay off workers.
- She ___________ the stairs to answer the phone.
- The marathon ___________ the city streets.
- He ___________ a huge credit card debt.
- The team ___________ their opponents and won the game easily.
- The computer program ___________ a glitch and crashed.
- The politician ___________ president but lost the election.
- The river ___________ the valley and provides water for the crops.
- The clock ___________ of battery and stopped working.
- The children ___________ when it started raining.
- The athlete ___________ for his teammate to score a goal.
- The singer ___________ her setlist before the concert.
- The restaurant ___________ the special dish for the night.
- The athlete ___________ and had to withdraw from the competition.
- The thief ___________ with the stolen goods before the police arrived.
- The organization ___________ the support of volunteers.
- The car ___________ and we had to walk to the gas station.
Answer
- Ran away
- Ran over
- Ran out of
- Ran into
- Ran down
- Ran through
- Ran up
- Ran circles around
- Ran into
- Ran for
- Runs through
- Ran out
- Ran for cover
- Ran interference
- Ran through
- Ran out of
- Ran a fever
- Ran off
- Runs on
- Ran dry