230+ TỪ NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MÔI TRƯỜNG HỌC MÀ BẤT KỲ AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG NÊN BIẾT

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các loại trường học bằng tiếng Anh là gì?

Các loại trường học bằng tiếng Anh bao gồm: School (Trường học), Nursery school (Trường mẫu giáo), Primary school (Trường tiểu học), Secondary school (Trường trung học), Public school (Trường công lập), Private school (Trường tư nhân), Boarding school (Trường nội trú), và Vocational school (Trường dạy nghề).
2.

Từ vựng tiếng Anh về các môn học phổ biến trong trường học là gì?

Các môn học phổ biến trong trường học bằng tiếng Anh bao gồm: Math (Toán học), Biology (Sinh học), Chemistry (Hóa học), Physics (Vật lý), English (Tiếng Anh), Literature (Văn học), History (Lịch sử), Geography (Địa lý), và Music (Âm nhạc).
3.

Các chuyên ngành đại học trong tiếng Anh có gì?

Các chuyên ngành đại học bằng tiếng Anh bao gồm: Architecture (Kiến trúc), Medicine (Y học), Engineering (Kỹ thuật), Psychology (Tâm lý học), Law (Luật), Economics (Kinh tế học), và Nursing (Y tá).
4.

Những chức vụ phổ biến trong trường học bằng tiếng Anh là gì?

Những chức vụ trong trường học bao gồm: Principal (Hiệu trưởng), Vice principal (Hiệu phó), Teacher (Giáo viên), Lecturer (Giảng viên), Teaching assistant (Trợ giảng), Tutor (Gia sư), và School security guard (Bảo vệ trường học).
5.

Những từ vựng cơ bản liên quan đến cơ sở vật chất trường học là gì?

Các từ vựng cơ sở vật chất trường học bao gồm: Library (Thư viện), Classroom (Lớp học), Auditorium (Giảng đường), Gymnasium (Phòng thể chất), Cafeteria (Căng tin), và Laboratory (Phòng thí nghiệm).
6.

Các dụng cụ học tập cần thiết trong lớp học là gì?

Một số dụng cụ học tập phổ biến trong lớp học bao gồm: Blackboard (Bảng đen), Notebook (Vở ghi), Pencil (Bút chì), Ruler (Thước kẻ), Pen (Bút mực), và Calculator (Máy tính cầm tay).
7.

Có những hành động nào phổ biến trong lớp học bằng tiếng Anh?

Các hành động phổ biến trong lớp học bao gồm: Go to class (Đi học), Listen to the teacher (Nghe giảng), Do exercises (Làm bài tập), Take notes (Ghi chép), and Submit homework (Nộp bài tập).