Việc sử dụng được cụm động từ có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt, giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nói chung cũng như việc đạt được điểm tốt trong IELTS Speaking nói riêng. Trong bài viết này, tác giả sẽ một số Phrasal verbs chủ đề people mà thí sinh có thể sử dụng khi trả lời những câu hỏi liên quan đến miêu tả người trong IELTS Speaking part 2.
Tìm hiểu thêm về định nghĩa, cách phân loại và tâm quan trọng của Phrasal verb tại bài viết:
Trong phần thi Speaking Part 2, thí sinh có thể nhận được những câu hỏi liên quan đến chủ đề “Describe a person” (Miêu tả một người).
Ví dụ
Mặc dù các đối tượng trong các câu hỏi này khác nhau, tuy nhiên, chúng có đặc điểm chung là miêu tả về người. Khi nói về người, thì có những yếu tố lúc nào cũng sẽ được đề cập vì những yếu tố này rất quan trọng khi miêu tả một ai đó, bao gồm: ngoại hình, tính cách, khả năng và mối quan hệ. Thí sinh có thể tham khảo bài viết: Cách miêu tả người trong IELTS Speaking Part 2 (Phần 1) và Ứng dụng thành ngữ chỉ tính cách miêu tả người trong IELTS Speaking để biết thêm các từ vựng thường được sử dụng khi gặp chủ đề “Describe a person” trong IELTS Speaking part 2.
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu một vài cụm động từ mà thí sinh có thể sử dụng khi miêu tả về người. Bài viết sẽ lấy đề “Describe a close friend” làm ví dụ. Tất cả định nghĩa và ví dụ đều sẽ được lấy từ từ điển Oxford để đảm bảo tính chính xác.
Phrasal verbs chủ đề people về ngoại hình
Tôi sẽ nói về một trong những người bạn thân nhất của tôi. Hãy bắt đầu bằng cách nhìn vào ngoại hình của anh ấy trước, tôi nghĩ anh ấy trông giống bố vì tôi không thể phân biệt được sự khác biệt giữa họ khi tôi gặp bố anh ấy. Anh ấy thích ăn mặc trang trọng, đó là lý do tại sao anh ấy tạo ấn tượng tốt trong bất kỳ sự kiện trang trọng nào mà anh ấy tham dự. Anh ấy thích mặc bộ com lê của mình, thật dễ dàng để tìm thấy anh ấy mặc bộ quần áo này.
Resemble somebody
[không xài trong câu bị động]: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) trông hoặc cư xử như một thành viên lớn tuổi hơn trong gia đình của bạn, đặc biệt là mẹ hoặc bố của bạn.
Ví dụ:
(Con trai bạn trông không giống bạn tí nào).
Dress formally
Mặc quần áo trang trọng hơn những bộ quần áo bạn thường mặc.
Ví dụ: The boys were all dressed up as pirates. (Bọn con trai đều ăn mặc như cướp biển).
Appear
Tạo ấn tượng
Ví dụ: She comes across well in interviews (cô ấy tạo ấn tượng tốt trong các buổi phỏng vấn)
Wear something
Mặc gì đó vào người
Ví dụ: Hurry up! Put your jacket on! (Nhanh lên! Mặc cái áo khoác vào!)
Phrasal verbs chủ đề people về tính cách
Phrasal verbs chủ đề people về đức tính tốt
Moving onto his personality, he is determined, which means that he presses on with whatever he is doing. He is willing to put aside his personal stuff to focus on the shared goal of his company. Besides that, to me, he is a supportive friend, he is the kind of person that will stand up for his friends. He always backs me up when I face difficult situations.
Chuyển sang tính cách của anh ấy, anh ấy cương quyết, có nghĩa là anh ấy cương quyết tiếp tục làm bất cứ điều gì anh ấy đang làm. Anh ấy sẵn sàng gác lại những công việc cá nhân của mình để tập trung vào mục tiêu chung của công ty. Ngoài ra, với tôi, anh ấy là một người bạn hỗ trợ, anh ấy là kiểu người sẽ đứng lên vì bạn bè của mình. Anh ấy luôn hỗ trợ tôi khi tôi gặp những tình huống khó khăn.
Continue (with something)
Tiếp tục làm gì đó một cách nhanh chóng, cương quyết.
Ví dụ: The company is pressing on with its plans for a new warehouse. (Công ty sẽ tiếp tục kế hoạch cho nhà kho mới)
Set aside
Dừng lại một việc để bắt đầu việc khác
Ví dụ: He put aside his studies in order to pursue a political career. (Anh ta gác lại việc học để theo đuổi sự nghiệp chính trị)
Support somebody/something
Ủng hộ ai đó, việc gì đó
Ví dụ:
(Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu họ không tin bạn).
Speak up for somebody/something
Ủng hộ hoặc bảo vệ ai đó, việc gì đó
Ví dụ: You must stand up for your rights. (Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình)
Phrasal verbs chủ đề people về những đức tính xấu
However, there are some negative traits of him. At times, he can be quite arrogant, he looks down on other people and walk over them without mercy. This, sometimes, can be very irritating because nobody deserves to be pushed around like this. Picking on other people is definitely not a good thing to do. Moreover, he is not very talkative, he is good at bottling up his emotions so it’s hard to know what he’s thinking.
Tuy nhiên, có một số đặc điểm tiêu cực của anh ta. Đôi khi, anh ấy có thể khá kiêu ngạo, anh ấy coi thường người khác và đối xử rất tệ với họ không thương tiếc. Điều này, đôi khi, có thể rất khó chịu vì không ai đáng bị sai khiến như thế. Chỉ trích người khác chắc chắn không phải là một điều tốt nên làm. Hơn nữa, anh ấy không phải là người nói nhiều, anh ấy giỏi kìm nén cảm xúc của mình nên rất khó để biết anh ấy đang nghĩ gì.
Disrespect somebody
Nghĩ rằng minh tốt hơn ai đó, coi thường ai đó
Ví dụ: She looks down on people who haven’t been to college. (Cô ta coi thường người chưa học đại học).
Step on somebody's toes (informal)
Đối xử tệ với ai đó, không quan tâm đến họ và nhu cầu của họ
Ví dụ: She’ll always let him walk all over her. (Cô ta luôn để anh ta đối xử tệ với cô ấy)
Bully somebody
Ra lệnh cho người khác một cách thô lỗ và khó chịu
Ví dụ: Don’t allow yourself to be pushed around by that bully. (Đừng để bạn bị sai khiến bởi kẻ bắt nạt đó).
Single out somebody/something
Đối xử ai đó một cách không công bằng, bằng cách chỉ trích, đổ tội hoặc trừng phạt.
Ví dụ: She was picked on by the other girls because of her size. (Cô ta bị chỉ trích bởi các cô gái khác vì vóc dáng của cô ta).
Suppress something
Không cho người khác thấy cảm xúc của bạn trong thời gian dài.
Ví dụ: Try not to bottle up your emotions. (Cố gắng đừng kìm nén cảm xúc của bạn).
Phrasal verbs chủ đề people nói về khả năng, thành tựu
Regarding his accomplishments, he, in my opinion, is successful in many ways. He’s a fast learner, taking in new knowledge quickly. That’s the characteristic that set him apart from all of us when we went to school. He always tries to get ahead of other people in his field, working around the clock all the time. He just never gives up. His effort eventually paid off when he got on in his career. I really hope that he can continue to build on his previous success.
Về thành tích của anh ấy, theo tôi, anh ấy thành công trên nhiều phương diện. Anh ấy là một người học hỏi nhanh, tiếp thu kiến thức mới một cách nhanh chóng. Đó là đặc điểm khiến anh ấy khác biệt với tất cả chúng tôi khi chúng tôi đi học. Anh ấy luôn cố gắng đi trước những người khác trong lĩnh vực của mình, làm việc suốt ngày đêm. Anh ấy không bao giờ bỏ cuộc. Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã được đền đáp khi anh ấy thành công trong sự nghiệp của mình. Tôi thực sự hy vọng rằng anh ấy có thể tiếp tục phát triển dựa trên thành công trước đó của mình.
Comprehend something
Hiểu hoặc nhớ thứ gì đó bạn đọc hoặc nghe được
Ví dụ: Halfway through the chapter I realized I hadn’t taken anything in. (Nửa chương rồi, tôi nhận ra minh không hiểu được gì).
Expand on something
Sử dụng thứ gì đó để tiếp tục phát triển
Ví dụ: We will continue to build on our previous success. (Chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển dựa trên thành công trước đó).
Outpace somebody
Phát triển hơn trước những người khác
Ví dụ: He soon got ahead of the others in his class. (Anh ta nhanh chóng đi trước những người khác trong lớp học).
Set somebody/something apart (from somebody/something)
Làm cho ai đó khác biệt (tốt hơn) so với người khác
Ví dụ: Her elegant style sets her apart from other journalists. (Phong cách thanh lịch làm cô ta trở nên khác biệt so với các nhà báo khác).
Progress
Thành công trong sự nghiệp, cuộc sống, …
Ví dụ:
(Tôi không biết anh làm cách nào để thành công trong cuộc sống).
Give up
Dừng làm một việc gì đó
Ví dụ: I give up, tell me the answer. (Tôi bỏ cuộc – hãy nói cho tôi biết câu trả lời)
Reap rewards
(của một kế hoạch hoặc hành động, đặc biệt là bao gồm rủi ro) trở nên thành công và có kết quả tốt.
Ví dụ: The gamble paid off. (Canh bạc đã được đền đáp).
Phrasal verbs chủ đề people nói về mối quan hệ
Về mối quan hệ của chúng tôi, chúng tôi đã hòa thuận với nhau kể từ rất lâu rồi. Thật không may, chúng tôi không gặp nhau thường xuyên như trước đây. Chúng tôi thường gặp nhau một hoặc hai lần mỗi tháng, cố gắng cập nhật tin tức của nhau. Nhưng chúng tôi biết rằng chúng tôi luôn có thể nhờ vả nhau nếu chúng tôi cần. Tôi hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ không bao giờ bị chia cắt.
Have a good relationship with somebody
Có một mối quan hệ thân thiện với ai đó
Ví dụ: We get along just fine together. (Chúng tôi rất hòa thuận với nhau)
Seek help from somebody/something
Đến gặp ai đó / điều gì đó để được giúp đỡ, nhận lời khuyên, …
Ví dụ: She has nobody she can turn to. (Cô ta không có ai để nhờ vả)
Catch up on something
Tìm hiểu về những điều đã xảy ra
Ví dụ: We spent the evening catching up (on each other’s news) (Chúng tôi dành cả buổi tối để cật nhập (thông tin của nhau)).
Meet up (with somebody)
Gặp gỡ ai đó
Ví dụ:
(Chúng ta phải gặp nhau uống nước một lúc nào đó)
End a relationship
Reach the end
Example: Their marriage has ended. (Hôn nhân của họ đã kết thúc)
Notes when using phrasal verbs related to people
Example: If faced with the topic “Describe a famous singer in your country”, candidates must be able to answer related points about the “famous singer” (she sings well, has many performances, is loved by many people…) or if faced with the topic “Describe one of your family members who you spend the most time with”, candidates must answer points related to “spending the most time with” (doing what, why they like doing that together with that person…).