1. Cấu trúc thường thấy trong các đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn
A. Đề bài có phần đọc hiểu
Phần đọc hiểu trong đề thi thường bao gồm một đoạn văn bản từ nhiều thể loại khác nhau như khoa học, báo chí, nghị luận, hay các tác phẩm nghệ thuật. Các văn bản này có thể đến từ nhiều nguồn như tài liệu học tập, tác phẩm của tác giả nổi tiếng, bài báo hoặc nghiên cứu quan trọng.
Khi đọc và phân tích ngữ liệu, bạn cần chú trọng vào những vấn đề quan trọng như: bảo vệ và duy trì văn hóa dân tộc; thái độ đối với ngoại quốc và các vấn đề liên quan; hiện tượng tham nhũng và lãng phí tài nguyên; biển đảo và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo vệ chúng; thực phẩm bẩn và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe; biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường; ngập mặn và hạn hán, hai vấn đề liên quan đến tài nguyên nước; vai trò của nước trong cuộc sống; lòng tự trọng và nhân ái; lý tưởng và phẩm chất của tuổi trẻ; sức mạnh của ý chí và sự kiên trì; tinh thần cho đi và nhận; cùng nhiều vấn đề khác thông qua các câu chuyện và ví dụ thực tế.
B. Dạng đề nghị luận từ bức tranh hoặc hình ảnh
Loại đề này thường xuất hiện trong các kỳ thi gần đây, nhất là các kỳ thi Olympic. Đề thi không chỉ yêu cầu hiểu văn bản mà còn kết hợp với hình ảnh. Việc tiếp cận thông tin đa dạng, bao gồm sơ đồ và bảng biểu, đang trở nên phổ biến trong các bài kiểm tra năng lực đọc hiểu của học sinh.
Mỗi học sinh có thể triển khai quan điểm của mình theo cách riêng dựa trên năng lực và kinh nghiệm cá nhân. Bài làm cần linh hoạt và phù hợp với một trong những dạng thông điệp được yêu cầu. Tuy nhiên, dạng đề này thường mở ra nhiều vấn đề, yêu cầu người viết tổng hợp thành một vấn đề chung và có khả năng thuyết trình hiệu quả.
Học sinh có thể tiếp cận thông điệp từ nhiều góc độ khác nhau mà không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu hay hệ thống ý trước. Quan trọng là phân tích vấn đề một cách tích cực, phù hợp với chuẩn mực đạo đức và pháp luật. Đánh giá không chỉ dựa trên khả năng đọc hiểu mà còn trên khả năng viết lách, cho phép học sinh thể hiện cách tiếp cận riêng biệt, phù hợp để kiểm tra học sinh giỏi.
C. Nghị luận văn học: Đề thi học sinh giỏi môn Văn lớp 9 thường yêu cầu phân tích và làm rõ một quan điểm hoặc nhận định cụ thể.
Loại bài tập này trong lĩnh vực văn học thường được giải quyết theo các bước như sau:
Mở bài: Tùy vào yêu cầu của đề bài, phần mở đầu có thể được tiếp cận từ nhiều khía cạnh khác nhau để giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
Thân bài:
- Giải thích: Trong phần này, cần làm rõ các thuật ngữ, từ ngữ hoặc hình ảnh khó hiểu được đề cập trong phần nhận định. Mục tiêu là giúp độc giả hiểu các yếu tố này để theo dõi và đánh giá lập luận của bạn.
- Xác định vấn đề nghị luận: Phần này đặt câu hỏi cốt yếu: Vấn đề chính cần thảo luận là gì? Điều này giúp người đọc nhận diện được mục tiêu chính của bài viết.
- Phân tích: Trong phần này, chúng ta áp dụng kiến thức văn học để giải thích và phân tích vấn đề. Điều quan trọng là trả lời câu hỏi 'tại sao' và sử dụng lý luận văn học để làm sáng tỏ vấn đề đang bàn luận.
- Chứng minh: Phần này cần đưa ra các chi tiết cụ thể từ tác phẩm để minh họa và làm rõ các biểu hiện của vấn đề nghị luận. Phân tích phải chi tiết để thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc trong lý luận.
+ Luận điểm chính 1
+ Luận điểm chính 2
+ Luận điểm 3 (và tiếp tục phát triển các luận điểm khác)
- Đánh giá: Trong phần này, bạn cần đánh giá tính hợp lý của vấn đề nghị luận và có thể đưa ra những bổ sung hoặc phản biện nếu cần. Điều này giúp làm rõ lập luận và tăng sức thuyết phục cho bài viết.
Kết luận: Cuối cùng, phần kết luận nên rút ra bài học hoặc đưa ra kết luận cho cả người viết và người đọc trong quá trình tiếp thu và sáng tạo văn học. Đây là cơ hội để tóm tắt ý nghĩa của bài viết và để lại ấn tượng sâu sắc.
Khi soạn thảo bài viết, bạn cần linh hoạt áp dụng các bước trên, nhưng vẫn đảm bảo rằng tất cả các phần đều được đề cập đầy đủ để bài viết không bị thiếu sót.
2. Bộ 25 đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 9 cùng đáp án
Câu 1: (4,0 điểm) Phân tích giá trị của biện pháp tu từ trong đoạn thơ sau:
Mặt trời lặn xuống biển tựa như ngọn lửa.
Sóng đã khóa chặt, đêm buông rèm.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Những câu hát căng buồm hòa cùng gió.
(Trích từ Đoàn thuyền đánh cá, Huy Cận, Ngữ văn 9 tập I)
Câu 2: (6,0 điểm)
VẾT NỨT VÀ CON KIẾN
Ngồi trên bậc thềm nhà, tôi quan sát một con kiến đang mang chiếc lá lớn hơn nó rất nhiều.
Sau một thời gian bò, con kiến gặp phải một vết nứt lớn trên nền xi măng. Nó tạm dừng, và tôi nghĩ rằng nó có thể quay lại hoặc cố gắng bò qua vết nứt. Nhưng không, con kiến đặt chiếc lá ngang qua vết nứt trước rồi tiếp tục vượt qua bằng cách bò lên trên chiếc lá. Đến bờ bên kia, nó lại mang chiếc lá và tiếp tục hành trình.
Hình ảnh này khiến tôi suy nghĩ về việc tại sao không học hỏi từ loài kiến nhỏ bé ấy, biến những khó khăn hiện tại thành bước đệm quý giá cho tương lai tươi sáng hơn.
(Hạt giống tâm hồn 5 - Ý nghĩa cuộc sống, NXB Tổng hợp TP. HCM)
Hãy chia sẻ quan điểm của bạn về ý nghĩa của đoạn văn trên và rút ra bài học gì cho bản thân.
Câu 3: (10 điểm) Đánh giá về truyện 'Lặng lẽ Sa Pa' của Nguyễn Thành Long, có ý kiến nhận định rằng:
'Tác phẩm giống như một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp trong lối sống và tư duy của những người lao động bình thường nhưng cao quý, là hình mẫu của một thời kỳ lịch sử đầy khó khăn và hy sinh nhưng vẫn giữ được sự trong sáng và đẹp đẽ. Những nhân vật trong truyện khiến chúng ta suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống, lao động tự nguyện, và về con người cũng như nghệ thuật.'
Dựa trên truyện ngắn 'Lặng lẽ Sa Pa', hãy làm rõ ý kiến trên.
ĐÁP ÁN
Câu 1: (4 điểm) Học sinh có thể viết bài văn ngắn hoặc đoạn văn, nhưng cần đảm bảo bài làm đáp ứng các ý sau:
Xác định các biện pháp tu từ: 1,5 điểm
Biện pháp tu từ so sánh: Mặt trời giống như quả cầu lửa
Biện pháp tu từ nhân hoá và ẩn dụ: Sóng gõ cửa; đêm đóng kín; câu hát vươn lên như cánh buồm.
Giá trị của các biện pháp tu từ: 2,5 điểm
Tạo ra hình ảnh hoàng hôn lấp lánh, hùng vĩ. Vũ trụ như một ngôi nhà lớn đang trong trạng thái yên bình. 1 điểm
Hình ảnh con người tràn đầy sức sống, sự vui vẻ và lạc quan của người lao động trước những thử thách mới... 1,5 điểm
Câu 2: (6 điểm)
* Về Kỹ Năng
Loại bài viết: Nghị luận xã hội.
Để viết một bài nghị luận xã hội, cần tổ chức bài viết thành ba phần rõ ràng: nêu luận điểm một cách cụ thể, trình bày lập luận một cách mạch lạc và thuyết phục, sử dụng ví dụ thực tế và diễn đạt bằng ngôn từ rõ ràng.
* Kiến Thức Cần Có
Để xác định chính xác vấn đề nghị luận, ta nên dựa vào ý nghĩa của câu chuyện 'Vết nứt và con kiến'. Từ đó, rút ra bài học rằng con người cần biết biến những khó khăn và thử thách thành cơ hội quý giá cho tương lai.
* Nội Dung Chính:
- Tóm tắt nội dung câu chuyện: Trong cuộc sống, sự kiên trì, bền bỉ và sáng tạo giúp con người vượt qua mọi khó khăn, biến chúng thành những trải nghiệm đáng giá và hữu ích.
- Cuộc sống luôn chứa đựng khó khăn, thử thách và trở ngại. Đây là những yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người.
- Thái độ và hành động của chúng ta rất quan trọng trong việc đối mặt và vượt qua các thử thách. Chúng ta có thể tìm ra những phương pháp cụ thể để vượt qua hoặc tránh né những khó khăn đó.
- Quyết định đối diện với khó khăn và thử thách là bước đi đúng đắn và cần thiết. Điều này giúp chúng ta tích lũy kinh nghiệm và trang bị cho mình những hành trang quý giá cho tương lai.
- Phê phán những thái độ và hành động tiêu cực như bi quan, chán nản, than vãn, và từ bỏ.
- Khuyến khích mọi người phát triển sự quyết tâm, kiên trì, sáng tạo, niềm tin, hy vọng và lòng lạc quan để giải quyết các vấn đề khó khăn trong cuộc sống.
* Điểm Biểu:
- Điểm 5-6: Nắm vững yêu cầu của đề bài và hoàn thành tất cả các yêu cầu về kỹ năng và kiến thức. Lập luận chặt chẽ, minh chứng cụ thể và diễn đạt lưu loát.
- Điểm 3-4: Hiểu yêu cầu của đề bài và đáp ứng phần lớn các yêu cầu về kỹ năng và kiến thức. Lập luận khá chặt chẽ và diễn đạt rõ ràng.
- Điểm 1-2: Hiểu yêu cầu của đề bài và đáp ứng một số yêu cầu về kỹ năng và kiến thức. Lập luận chưa đủ chặt chẽ và có thể có một số lỗi chính tả hoặc diễn đạt.
- Điểm 0: Lạc đề hoặc bỏ trống.
Câu 3: (10 điểm)
* Kỹ Năng
- Thể loại bài viết: Nghị luận xã hội.
- Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng và hợp lý. Sử dụng ngôn từ trong sáng và tránh lỗi chính tả, từ ngữ, cũng như ngữ pháp.
* Nội Dung
- Học sinh nên thể hiện sự linh hoạt trong cách trình bày, có thể tổ chức nội dung theo nhiều cách khác nhau, miễn là phù hợp với yêu cầu của đề bài. Tuy nhiên, cần đảm bảo hiểu đúng và nêu rõ các ý chính sau đây:
Phần A: Tác phẩm như một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp trong cách sống và suy nghĩ của những con người lao động bình thường nhưng đầy cao cả, những hình mẫu của một thời kỳ lịch sử đầy khó khăn và hy sinh, nhưng cũng thật trong sáng và đẹp đẽ.
- Vẻ đẹp cao cả chung của các nhân vật:
+ Ý thức trách nhiệm trong công việc: anh thanh niên, đồng chí cán bộ khoa học.
+ Sống với lý tưởng và sẵn sàng cống hiến: anh thanh niên, cô kỹ sư trẻ...
+ Nhận thức sâu sắc về giá trị công việc: anh thanh niên, ông kỹ sư vườn rau...
+ Đam mê công việc và sẵn sàng vượt qua mọi thử thách: anh thanh niên, ông kỹ sư vườn rau...
- Vẻ đẹp trong đời sống hàng ngày:
+ Điển hình là nhân vật anh thanh niên.
+ Anh sống một cách giản dị, tự lập, lạc quan và đầy lòng nhân ái.
+ Anh khiêm tốn, âm thầm hoàn thành công việc, không tự mãn, luôn chú trọng đến sự quan tâm đối với mọi người.
+ Anh sống với tinh thần cởi mở, nhân hậu, và yêu đời.
Phần B: Tác phẩm khơi gợi những suy tư về ý nghĩa cuộc sống, lao động tự giác, bản chất con người và nghệ thuật.
- Cuộc sống của mỗi cá nhân chỉ thật sự có ý nghĩa khi mọi hành động và việc làm đều xuất phát từ tình yêu cuộc sống, con người, và tự hào về quê hương.
- Con người cần sống với lý tưởng, đam mê công việc và nhận thức đúng đắn về ý nghĩa công việc của mình. Họ nên tự nhìn nhận để hoàn thiện bản thân.
- Nghệ thuật là phương tiện để thể hiện vẻ đẹp của con người và cuộc sống. Nghệ sĩ sáng tạo tác phẩm nghệ thuật giá trị bằng cách lấy cảm hứng từ vẻ đẹp ấy.
* Điểm Đánh Giá Cụ Thể
- Điểm 9-10: Đáp ứng đầy đủ yêu cầu, giải thích và chứng minh quan điểm bằng các ý kiến cá nhân, diễn đạt mạch lạc, văn phong cảm xúc và sáng tạo.
- Điểm 7-8: Đáp ứng phần lớn yêu cầu, diễn đạt khá tốt, văn viết rõ ràng, có một vài lỗi về ngữ pháp và chính tả.
- Điểm 5-6: Hiểu và nắm bắt yêu cầu của đề, bố cục rõ ràng, văn viết có cảm xúc nhưng còn một số lỗi trong diễn đạt và trình bày.
- Điểm 3-4: Hiểu đề nhưng nội dung còn thiếu sót, giải quyết vấn đề còn lúng túng, không đi sâu vào trọng tâm, diễn đạt còn rối rắm.
- Điểm 1-2: Không hiểu rõ yêu cầu của đề, bài làm thiếu sót, mắc nhiều lỗi chính tả, và còn yếu về diễn đạt và trình bày.
- Điểm 0: Hoàn toàn lạc đề, diễn đạt kém hoặc bài làm không có nội dung.
3. Tầm quan trọng của việc tổng hợp 25 đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 9 cùng đáp án
Việc tổng hợp 25 đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 9 với đáp án có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi. Dưới đây là những lợi ích chính của việc tổng hợp này:
- Ôn luyện và củng cố kiến thức: 25 đề thi cung cấp nguồn tài liệu phong phú để học sinh luyện tập và ôn tập. Điều này giúp họ làm quen với cấu trúc đề thi, các dạng bài thường gặp, và rèn luyện kỹ năng giải đề hiệu quả.
- Đánh giá kiến thức: Các đề thi kèm đáp án cho phép học sinh tự đánh giá kiến thức của mình sau khi làm bài. Điều này giúp họ nhận ra những lỗi sai và từ đó tập trung cải thiện các điểm yếu.
- Làm quen với áp lực thi cử: Thực hành với các đề thi tương tự như trong kỳ thi thực tế giúp học sinh quen với áp lực thời gian và cách quản lý thời gian hiệu quả.
- Tăng cường sự tự tin: Sau khi thực hành nhiều đề thi và kiểm tra đáp án, học sinh thường cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức. Điều này giúp họ tập trung vào giải quyết bài tập mà không lo lắng về quy trình làm bài.
- Xác định điểm mạnh và điểm yếu: Thực hành với các đề thi giúp học sinh nhận diện rõ những điểm mạnh và yếu trong kiến thức và kỹ năng của mình, từ đó biết cần tập trung vào những khu vực nào để nâng cao hiệu quả thi.
- Làm quen với cấu trúc đề thi HSG: Các kỳ thi học sinh giỏi thường có cấu trúc khác biệt so với bài kiểm tra thông thường. Thực hành với các đề thi mẫu giúp học sinh làm quen với cấu trúc này và nắm vững cách làm bài.
- Cải thiện kiến thức và kỹ năng Ngữ văn: Bộ đề thi này cung cấp cho học sinh tài liệu học tập phong phú, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng qua nhiều dạng bài tập khác nhau trong môn Ngữ văn.
Tóm lại, việc tổng hợp 25 đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 9 kèm đáp án hỗ trợ học sinh chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi, cải thiện kiến thức và kỹ năng, và làm quen với định dạng đề thi học sinh giỏi, từ đó gia tăng khả năng thành công trong kỳ thi chính thức.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bộ đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 9. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi và quan tâm!