Work/ Employment là một trong những chủ đề thông dụng thường xuất hiện không chỉ trong IELTS Writing Task 2 mà còn trong nhiều ngữ cảnh sử dụng Tiếng Anh hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về những Collocations chủ đề Work/ Employment bằng cách giải thích và phân biệt sự khác nhau của các cụm danh từ và động từ phổ biến.
Công Việc so với Làm Việc
Điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa hai từ này chính là Job là một danh từ đếm được thường được hiểu là tên gọi của một công việc hay vị trí việc làm cụ thể nào đó, ví dụ: đầu bếp, giáo viên, nhân viên kế toán. Trong khi đó, Work là danh từ không đếm được và có nhiều nét ý nghĩa hơn:
Nét nghĩa 1: các hoạt động liên quan đến công việc nói chung và hầu như không có tên cụ thể
Nét nghĩa 2: nơi làm việc
Các tính từ phổ biến để mô tả Công Việc và Làm Việc
Không Chuyên/ Bán Chuyên/ Chuyên Nghiệp
Tính từ | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ |
Unskilled | Những công việc đơn giản không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và thường không thông qua đào tạo. Ví dụ: nhân viên quét dọn, công nhân xây dựng… | Many restaurants often take on seasonal workers for unskilled jobs. (Nhiều nhà hàng thường thuê các nhân viên thời vụ cho những công việc không chuyên môn.) |
Semi-skilled | Những công việc đòi hỏi phải thông qua đào tạo ngắn hạn, tuy nhiên nội dung công việc không phức tạp và thường không cần học tập hay đào tạo thêm để nâng cao kỹ năng. Ví dụ: nhân viên phục vụ, bán hàng… | Although semi-skilled work is quite easy to be carried out, it still normally takes fresh workers a few weeks to get familiar. (Tuy công việc bán chuyên môn khá dễ để thực hiện, người lao động mới vẫn thường tốn khoảng vài tuần để làm quen.) |
Skilled | Những công việc liên quan đến trí óc, đòi hỏi người lao động phải đưa ra đánh giá, phân tích và quyết định. Những nghề này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và nghiên cứu, đào tạo chuyên sâu. Ví dụ: kế toán, quản lý, bác sĩ… | There is now a great demand for skilled workers in many industries. (Ngày nay có một lượng nhu cầu lớn về lao động chuyên môn cao trong nhiều ngành công nghiệp.) |
Một công việc làm về tay chân so với Một công việc làm về trí óc
Collocations chủ đề Work/ Employment này bắt nguồn từ hình ảnh màu áo của người lao động, Blue-collar (cổ áo màu xanh – màu áo của người công nhân) là tính từ dùng để chỉ những công việc liên quan đến lao động chân tay và thường được trả lương theo giờ, ví dụ: công nhân nhà máy, xây dựng hoặc hầm mỏ. Một số tính từ tương tự với blue-collar có thể kể đến là manual và physical.
Ngược lại, White-collar (cổ áo màu trắng – màu áo của nhân viên văn phòng) là tính từ dùng để chỉ những công việc mang tính chất văn thư và đỏi hỏi sức lao động trí óc như giáo viên, kế toán, quản lý…. Các tính từ tương tự là: intellectual.
Ví dụ:
Computer–controlled robots are taking over manual/blue-collar/physical jobs in many industries.
(Người máy được điều khiển bằng máy tính đang dần chiếm lĩnh những công việc tay chân trong nhiều ngành công nghiệp.)Some companies choose to cut a large number of white-collar/intellectual jobs as part of a restructuring to face financial pressure.
(Một vài công ty chọn cách cắt giảm số lượng công việc trí óc như một phần của quá trình tái cơ cấu để đối mặt với áp lực tài chính)
Một công việc quan trọng: một công việc rất quan trọng (một công việc, vị trí rất quan trọng)
Ví dụ:
(Một người có thể mất nhiều năm để dừng chân tại một vị trí trọng yếu trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
Một công việc nguy hiểm: nguy hiểm và có rủi ro, đặc biệt là đối với sức khỏe của ai đó
Giải thích: (một công việc) nguy hiểm và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là cho sức khoẻ. Các “hazardous jobs” thường chỉ các ngành nghề liên quan đến hoá chất (chemical hazards), sinh học (biological hazards), tâm lý học (psychological hazards) hoặc những ngành làm việc trong môi trường ô nhiễm…
Ví dụ: 18 is the minimum age for employment in jobs declared hazardous. (18 là độ tuổi tối thiểu cho lao động trong những ngành được đánh giá là nguy hiểm.)
Khi Work được hiểu là các hoạt động liên quan đến công việc nói chung, các tính từ sau có thể dùng để miêu tả tính chất công việc:
Donkey work: the boring or laborious part of a job (Phần nặng nhọc, nhàm chán và đòi hỏi ít chuyên môn)
Ví dụ: Many low skilled employees did the donkey work to earn a living. (Nhiều nhân viên chuyên môn kém đã từng làm những công việc tay chân để kiếm sống.)
Sedentary work: Những công việc gắn liền với văn phòng và ít vận động
Ví dụ: Sedentary work may lead to certain health problems. (Công việc ít vận động có thể dẫn đến những vấn đề về sức khoẻ.)
Một số cụm động từ đi kèm với làm việc
Carry out work: Thực hiện công việc
Ví dụ: Often, senior employees are chosen to carry out important work. (Thông thường, nhân viên kỳ cựu được chọn để thực hiện công việc quan trọng.)
Get down to/ set about work: Bắt tay vào công việc một cách nghiêm túc (thông thường sau những trì hoãn, chần chừ nào đó)
Ví dụ: Technology can sometimes lure people away from getting down to work (Công nghệ đôi khi có thể ngăn cản con người bắt tay vào làm việc..)
Carry on work: Tiếp tục công việc còn đang dang dở
Bring (work) to a halt: Tạm ngưng (công việc) một cách đột ngột
Ví dụ: An unresolved dispute might prevent employees from carrying on their work or even worse, bringing it to a halt. (Một bất đồng không được giải quyết có thể ngăn nhân viên tiếp tục làm việc hoặc tệ hơn là khiến họ phải tạm ngưng công việc một cách đột ngột.)
Khi Work được hiểu là nơi làm việc, nó thường được dùng kèm với những cụm động từ sau:
Set out to work = commute: Đi làm
Ví dụ: Some people usually set out to work early in the morning in order to avoid traffic congestion. (Một số người đi làm vào sáng sớm để tránh kẹt xe.)
Leave for work: Tan làm
Ví dụ:
(Một số nhân viên mới cố tình tan làm muộn để gây ấn tượng với sếp của họ.)
Tuyển Dụng
Các cụm danh từ phổ biến
(un)employment rate/ level: Tỷ lệ lao động có việc làm/ thất nghiệp
Ví dụ: It is the government’s responsibility to reduce the unemployment rate. (Việc giảm tỷ lệ thất nghiệp là trách nhiệm của chính phủ.)
Employment growth: Sức tăng trưởng của lao động có việc làm
Ví dụ: Employment growth has been reported since Vietnam government adopted open economy policies. (Sức tăng trưởng của lao động có việc làm đã được thống kê kể từ khi chính phủ Việt Nam áp dụng chính sách mở cửa nền kinh tế.)
Các cụm động từ phổ biến
Be in employment (có việc làm) vs Be out of employment (thất nghiệp):
Ví dụ: An employee must have been in continuous employment for two years to be eligible for a redundancy payment. (Nhân viên phải có việc làm trong một khoảng thời gian nhất định mới được hưởng tiền cắt giảm nhân sự.)
Boost/ Increase / Stimulate employment: thúc đẩy tình trạng lao
Ví dụ: Politicians hope to boost employment by introducing a new tax credit for employers. (Các chính trị gia hy vọng có thể tăng tình trạng lao động có việc làm thông qua việc giới thiệu chính sách tín dụng thuế mới cho nhà tuyển dụng.)
Sự Nghiệp
Các cụm danh từ phổ biến liên quan đến Sự Nghiệp
A brilliant career: một sự nghiệp sáng chói, nghĩa là đạt được những thành công rực rỡ
career-minded/ -oriented là tính từ chỉ những người rất chú trọng vào sự phát triển sự nghiệp.
Ví dụ: A brilliant career might be the chief goal of some people, especially those who are career-oriented. (Một sự nghiệp sáng chói có thể là mục tiêu hàng đầu của một số người, đặc biệt là những người rất chú trọng vào sự nghiệp.)
Các cụm từ động thường đi kèm với Sự Nghiệp
Launch one’s career: Bắt đầu sự nghiệp
Ví dụ: It is the dream of most fresh graduates to launch the career in a renowned company. (Ước mơ của đa số sinh viên mới tốt nghiệp là bắt đầu sự nghiệp ở một công ty danh tiếng.)
Advance one’s career: Thăng tiến sự nghiệp
Ví dụ: Some employees work day and night to advance their career. (Một số nhân viên làm việc ngày đêm để thăng tiến sự nghiệp.)
Wreck/ ruin one’s career: Huỷ hoại sự nghiệp
Ví dụ: Physical health is gold to athletes as even an injury can lead to their whole sports career being ruined. (Sức khoẻ thể chất rất quan trọng đối với vận động viên bởi vì chỉ một chấn thương thôi cũng có thể dẫn đến cả sự nghiệp thể thao của họ bị huỷ hoại.)
Give up/ abandon one’s career: Từ bỏ sự nghiệp
Ví dụ:
(Có rất nhiều yếu tố đằng sau việc một người từ bỏ sự nghiệp.)
Kết Luận
Để sử dụng đúng các cụm từ liên quan đến Làm Việc/ Tuyển Dụng, bạn có thể tham khảo khóa học Pre IELTS – Cam kết đạt điểm 3.5 IELTS tại Mytour.
Phạm Xuân Đào