What is 'call'
Call /kɔːl/ is a frequently used word in English, with various meanings including:
- Gọi điện thoại (v)
E.g.: I’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Mời, kêu gọi, yêu cầu (v)
E.g.: They called for a meeting to discuss the new project. (Họ kêu gọi một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
- Đặt tên cho, gọi tên (v)
E.g.: They called their baby girl Lily. (Họ đặt tên cho con gái của họ là Lily.)
- Cuộc gọi điện thoại (n)
E.g.: I missed your call earlier. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn trước đó.)
- Sự kêu gọi, lời kêu gọi (n)
E.g.: The government issued a call for volunteers to help with the disaster relief efforts. (Chính phủ đã đưa ra lời kêu gọi tình nguyện viên giúp đỡ các nỗ lực cứu trợ thảm họa.)
- Thăm, ghé thăm (v)
E.g.: I’ll call on you when I’m in town. (Tôi sẽ ghé thăm bạn khi tôi đến thành phố.)
- Tuyên bố, thông báo, quyết định (v)
E.g.: The judge called a recess in the trial. (Thẩm phán đã tuyên bố tạm nghỉ phiên tòa.)
- Mô tả, miêu tả (v)
E.g.: The author called a vivid picture of life in the 19th century. (Tác giả đã miêu tả một bức tranh sinh động về cuộc sống vào thế kỷ 19.)
- Đánh giá, xếp loại (v)
E.g.: The teacher called the student’s essay “excellent”. (Giáo viên đánh giá bài luận của học sinh là “tuyệt vời”.)
- Tiếng kêu, tiếng gọi (n)
E.g.: The call of the wild. (Tiếng gọi nơi hoang dã – tên một cuốn sách)
Compilation of 25+ common phrasal verbs with call in English
Call off – cancel
E.g.: The concert was called off due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Reach out – liên lạc với ai đó, kêu gọi
E.g.: I’ll call you up later to discuss the details. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để thảo luận chi tiết.)
Speak up – phát biểu, chỉ trích
E.g.: The protestors called out the government for their lack of action. (Các người biểu tình đã kêu gọi chính phủ vì thiếu hành động.)
Summon – triệu tập ai đó đến, yêu cầu sự giúp đỡ
E.g.: We called in a plumber to fix the leak. (Chúng tôi đã gọi thợ sửa ống nước để khắc phục lỗi.)
Demand – yêu cầu, cần thiết
E.g.: The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Invite – mời gọi, yêu cầu, thúc đẩy ai đó làm gì
E.g.: The president called upon the citizens to unite in times of crisis. (Tổng thống đã kêu gọi công dân hợp sức trong những thời điểm khó khăn.)
Summon – gọi đến, triệu tập
E.g.: I called out for help when I was lost in the woods. (Tôi đã hô lên yêu cầu giúp đỡ khi bị lạc trong rừng.)
Call again – gọi lại, nhắc lại
E.g.: I missed his call, so I need to call him back. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, vì vậy tôi cần gọi lại.)
Question – đặt câu hỏi, nghi ngờ
E.g.: The new evidence called into question the validity of the previous verdict. (Bằng chứng mới đã đặt nghi ngờ độ hợp lệ của phán quyết trước đó.)
Request – yêu cầu, kêu gọi
E.g.: The teacher called on the students to answer the question. (Giáo viên đã yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi.)
Evoke – gợi lên, khơi gợi
E.g.: The music called forth memories of his childhood. (Âm nhạc đã gợi lên ký ức về tuổi thơ của anh ấy.)
Call it a night – kết thúc ngày làm việc và chuẩn bị đi ngủ
E.g.: It’s getting late, let’s call it a day and continue tomorrow. (Đã muộn rồi, chúng ta hãy kết thúc việc cho hôm nay và tiếp tục vào ngày mai.)
Call to memory – nhớ lại, gợi nhớ
E.g.: The song called to mind his first love. (Bài hát đã gợi nhớ lại tình đầu của anh ấy.)
Call the shots – đưa ra quyết định, kiểm soát
E.g.: The CEO calls the shots when it comes to company decisions. (Giám đốc điều hành quyết định và kiểm soát các quyết định của công ty.)
Call it a day – dừng lại, ngừng làm việc một ngày
E.g.: After years of being together, they decided to call it quits. (Sau nhiều năm ở bên nhau, họ quyết định chấm dứt mối quan hệ.)
Call upon – mời gọi, kêu gọi
E.g.: We called on our friends while we were in town. (Chúng tôi đã ghé thăm bạn bè khi đang ở thành phố.)
Call in ill – thông báo bị ốm nghỉ làm
E.g.: I had to call in sick because I had a fever. (Tôi phải báo cáo bị ốm nghỉ làm vì tôi sốt.)
Call for something – yêu cầu, đòi hỏi một điều gì đó
E.g.: The situation calls for a change in strategy. (Tình hình yêu cầu thay đổi chiến lược.)
Call someone out on something – phê phán, chỉ trích ai đó về điều gì đó
E.g.: I called him out on his rude behavior towards the waiter. (Tôi đã chỉ trích anh ta về cách cư xử thô lỗ với người phục vụ.)
Call it a night – kết thúc buổi tối, dừng lại vào buổi tối
E.g.: It’s getting late, let’s call it a night and go home. (Đã muộn rồi, chúng ta hãy kết thúc hoạt động của buổi tối và về nhà.)
Call by the name of – đặt tên cho ai hoặc cái gì theo tên của người hoặc vật khác
E.g.: We decided to call our daughter after her grandmother. (Chúng tôi quyết định gọi con gái mình theo tên bà ngoại.)
Call around – gọi điện đến nhiều nơi khác nhau để lấy thông tin hoặc sắp xếp một việc gì đó
E.g.: I will call around and see if any stores have the product in stock. (Tôi sẽ gọi xung quanh và xem có cửa hàng nào có sản phẩm trong kho không.)
Call at – đến một địa điểm cụ thể
E.g.: The delivery driver will call at your house between 2 and 4 pm. (Tài xế giao hàng sẽ ghé nhà bạn từ 2 đến 4 giờ chiều.)
Call away – yêu cầu ai đó rời đi hoặc đến từ một địa điểm hoặc hoạt động
E.g.: I’m sorry, I have to call away my colleague from the meeting to attend to an urgent matter. (Tôi xin lỗi, tôi phải gọi đồng nghiệp của tôi rời khỏi cuộc họp để tham dự một vấn đề khẩn cấp.)
Call by – thuật ngữ trong lập trình máy tính, dùng để chỉ cách thức truyền tham số cho một hàm hoặc phương thức
E.g.: In C++, parameters are passed by value by default, but a programmer can choose to use call by reference instead. (Trong C++, các tham số được truyền theo giá trị theo mặc định, nhưng lập trình viên có thể chọn sử dụng gọi theo tham chiếu để thay thế.)
Call down
- Khiển trách ai đó: The teacher called down the student for talking during class. (Cô giáo khiển trách học sinh đó vì nói chuyện trong giờ học.)
- Gọi ai đó ở một vị trí cao xuống vị trí thấp hơn: The hikers called down to their friends who were waiting at the base of the mountain. (Những người leo núi đã gọi nhắc đến bạn bè của họ đang đợi ở chân núi)
- Yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ ai đó: I had to call down to the front desk to get extra towels for the hotel room. (Tôi đã phải gọi xuống bàn tiếp tân để lấy thêm khăn tắm cho phòng khách sạn.)
- Giảm độ mạnh của một cơn bão hoặc đám cháy: The firefighters managed to call down the blaze before it could spread to other buildings. (Các lính cứu hỏa đã thành công trong việc giảm độ mạnh của đám cháy trước khi nó lan sang các tòa nhà khác.)
- Mời ai đó xuống từ một vị trí cao như sân khấu hoặc bục diễn: The MC called down the winner of the talent show to receive their prize. (MC đã gọi nhắc đến người chiến thắng của cuộc thi tài năng để nhận giải thưởng.)
Visit or call someone
E.g.: While I was traveling in Europe, I decided to call in on some old friends who live there. (Trong khi đi du lịch ở Châu Âu, tôi quyết định ghé thăm một số người bạn cũ sống ở đó.)
Visit someone's home briefly
E.g.: Why don’t you call round to our place for a cup of tea sometime? (Sao bạn không thỉnh thoảng đến chỗ của chúng tôi để uống một tách trà?)
Exercise with phrasal verbs involving Call
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Call
- The boss wants to __________ a meeting with all the department heads.
- I will __________ you later to discuss the details.
- The protesters __________ the government for their lack of action.
- Can you please __________ a cab for me?
- The situation __________ immediate action.
- The president __________ citizens to unite in times of crisis.
- I __________ for help when I was stuck in the elevator.
- I missed his call, so I need to __________ him __________.
- The new evidence __________ the validity of the previous verdict.
- The teacher __________ the students to answer the question.
- The music __________ memories of his childhood.
- It’s getting late, let’s __________ it a day and continue tomorrow.
- The song __________ his first love.
- The CEO __________ the shots when it comes to company decisions.
- After years of being together, they decided to __________ it quits.
- We __________ our friends while we were in town.
- I had to __________ in sick because I had a fever.
- The situation __________ a change in strategy.
- I __________ him out on his rude behaviour towards the waiter.
- It’s getting late, let’s __________ it a night and go home.
Answers
- Call for
- Call back
- Called out
- Call up
- Calls for
- Called upon
- Called out
- Call him back
- Called into question
- Called on
- Called forth
- Call it a day
- Called to mind
- Calls the shots
- Call it quits
- Called on
- Called in
- Calls for
- Called him out on
- Call