Nghĩa của các hậu tố phổ biến của danh từ trong tiếng Anh
Hậu tố biểu thị tình trạng, quá trình, chất lượng của danh từ
Hậu tố -sion/-tion
- discuss ( thảo luận) → discussion (cuộc thảo luận, buổi thảo luận)
- inform (thông báo) → information (thông tin)
- communicate (giao tiếp, trao đổi) → communication (sự trao đổi)
Hậu tố -ity/-y/-acy
- able (có khả năng) → ability (khả năng làm gì, năng lực)
- similar (tương đồng, giống nhau) → similarity (sự tương đồng)
- accurate (chính xác) → accuracy (sự chính xác)
- variable (khác nhau) → variety (sự đa dạng)
Hậu tố -ness
- kind (tốt bụng) → kindness (sự tốt bụng)
- happy (hạnh phúc) → happiness (sự hạnh phúc)
- dark (tăm tối) → darkness (bóng tối)
Hậu tố -ance/ ence
- important (quan trọng) → importance (sự quan trọng)
- member (thành viên) → membership (cương vị thành viên)
Hậu tố -dom
- king (vua) → kingdom (vương quốc – trạng thái có vua cai trị)
- free (tự do)→ freedom (trạng thái tự do)
Hậu tố -al
- refuse (từ chối) → refusal (sự từ chối)
- sign (ra hiệu)→ signal (dấu hiệu)
Hậu tố -ment
- measure (đo đạc) → measurement (sự đo đạc/số đo)
- assign (giao cho) → assignment (bài tập)
- agree (đồng ý) → agreement (sự đồng thuận)
Hậu tố biểu thị vị trí hay chức vụ
Hậu tố: -ship
- citizen (công dân) → citizenship (cương vị công dân)
- member (thành viên) → membership (cương vị thành viên)
Hậu tố chỉ người hoặc đối tượng
Hậu tố -or/-er/-ess
- teach (dạy học) → teacher (giáo viên)
- act (diễn xuất) → actor (diễn viên nam)/actress (diễn viên nữ)
- wait (chờ đợi) → waitor (bồi bàn nam)/waitress (bồi bàn nữ)
Chú ý đến một số tình huống sau đây:
- cooker → nồi cơm
người nấu ăn
Hậu tố -ant/-ent
- study (học) → student (sinh viên/học viên)
- reside (sinh sống) → resident (dân cư)
- assist (hỗ trợ) → assistant (trợ lý)
Hậu tố -ian
- music (âm nhạc) → musician (nhạc sĩ)
- politic (chính trị) → politician (chính trị gia)
Hậu tố -ist
- piano (dương cầm) → pianist (người chơi dương cầm)
- guitar (đàn ghi-ta) → guitarist (người chơi ghi-ta)
- journal (báo chí) → journalist (phóng viên)
Hậu tố -ee
- employ (tuyển dụng) → employee (người ứng tuyển) / employer (người tuyển dụng)
- interview (phỏng vấn) → interviewee (người được phỏng vấn)/interviewer (người được phỏng vấn
- journal (báo chí) → journalist (phóng viên)
Hậu tố biểu thị chủ nghĩa/ trường phái/ học thuyết/ niềm tin
Hậu tố: -ism
- minimal (tối giản) → minimalism (chủ nghĩa tối giản)
- consumer (người tiêu dùng) → consumerism (chủ nghĩa tiêu thụ)
Hậu tố chỉ lĩnh vực nghiên cứu/ chuyên ngành
Hậu tố -ics
- economy (nền kinh tế) → economics (môn/ngành kinh tế)
Hậu tố -ology
- psyche (tâm lý/tâm thần/linh hồn) → psychology (môn/ngành tâm lý học)
Các hậu tố khác của danh từ
Hậu tố -ful (biểu thị trạng thái đầy đủ)
- spoon (thìa) → spoonful (thìa đầy)
- hand (tay) → handful (nắm đầy tay)
Hậu tố -ing (biểu thị hành động hoặc kết quả của hành động)
- paint (vẽ) → painting (bức tranh)
- train (rèn luyện) → training (quá trình rèn luyện)
Hậu tố -ery (biểu thị nơi chốn hoặc trạng thái)
- bake (nướng bánh) → bakery (tiệm bánh)
- fish (đánh bắt thủy sản)→ fishery (khu nuôi trồng và đánh bắt thủy sản)
Hậu tố -th
- wide (rộng) → width (độ rộng)
- warm (ấm áp) → warmth (trạng thái ấm áp)
- young (trẻ) → youth (tuổi trẻ)
- bear (sinh) → birth (sự sinh ra/sự ra đời)
Hậu tố -hood
- mother (mẹ, má) → motherhood (tình mẫu tử)
- child (đứa trẻ) → childhood (thời trẻ con)
- neighbor (hàng xóm)→ neighborhood (khu hàng xóm)
Danh sách các hậu tố phổ biến dùng để tạo thành danh từ
Xem bảng dưới đây và lưu lại nếu bạn cần học nhé.
Bài tập về hậu tố của danh từ – Điền từ đúng vào chỗ trống
Hãy tìm từ danh từ thích hợp cho các từ trong ngoặc. Các đáp án có thể xem ở phần cuối bài.
- Exercising is an (active) that I do every morning.
- She had such an unhappy (child) .
- To succeed, you must have a thirst for (know).
- His academic (achieve) are totally impressive.
- The two companies failed to come to a mutual (agree).
- She put a (spoon) of sugar into her tea.
- There is no easy (solve) to the COVID-19 crisis.
- The final round of the (champion) will be in Vietnam.
- The supermarkets offer a (vary) of fresh fruits and vegetables.
- The area of a rectangle is its height times its (wide).
- It was obvious that the (attend) at the meeting was rather thin
- Tiktok is promoting over-(consume) of clothings among teenagers.
- Emigrating is a difficult (choose) to make.
- He has been suffering from (depress) for a long time.
- Anti social (behave) in our school is not tolerated.
Đáp án cuối cùng
- activity
- childhood
- knowledge
- achievements
- agreement
- spoonful
- solution
- championship
- variety
- width
- attendance
- over-consumerism
- choice
- depression
- behaviours