Danh sách theo thứ tự chữ cái các loại thảo mộc với mục đích và ý nghĩa biểu tượng. Bạn có thể quen thuộc với ngôn ngữ của hoa... nhưng bạn có biết rằng các loại thảo mộc cũng mang ý nghĩa và biểu tượng đặc biệt không? Từ cỏ thiên thần và húng quế đến cúc và oải hương, tất cả các loại thảo mộc đều có ý nghĩa đặc biệt, mục đích dược lý và tính chất phép thuật - và chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả. Cuộn xuống để tìm hiểu thêm về những loại thảo mộc yêu thích của bạn, và cách bạn có thể sử dụng chúng trong các bó hoa, y học tự nhiên và/hoặc các nghi lễ ma thuật của bạn.
Những Điều Bạn Nên Biết
- Màu sắc của một loại thảo mộc có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của nó. Ví dụ, cỏ bồ công anh có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào nó là màu vàng, màu hồng hay màu trắng.
- Húng quế, húng chanh, oải hương xanh, cỏ thiên thần, oải hương và cỏ ngọt đều tượng trưng cho tình yêu. Cụ thể, oải hương xanh tượng trưng cho tình yêu anh em, trong khi cỏ thiên thần đại diện cho tình yêu của mẹ.
- Những loại thảo mộc như cần tây và oải hương có ý nghĩa và biểu tượng đặc biệt trong một số tín ngưỡng.
Bước Tiếp Theo
Lô hội

Lô hội tượng trưng cho sự đắng cay. Nhiều loại thảo mộc mang ý nghĩa tích cực và khích lệ - nhưng điều này hoàn toàn không đúng với lô hội, một loại cây tượng trưng cho sự đắng cay. Biểu tượng, có lẽ không phải là loại cây tốt nhất để bao gồm trong một bó hoa, nhưng nó rất tốt để sử dụng khi bị bỏng!
- Tính dược lý: Có thể giúp làm lành vết bỏng, vết thương, bệnh phát ban, tổn thương của herpes, và viêm niêm mạc miệng
- Tính phép thuật: Hỗ trợ bảo vệ, hòa bình, và thịnh vượng
Đậu khấu

Đậu khấu tượng trưng cho sự truyền cảm hứng. Lịch sử cho thấy, cây đậu khấu đã được sử dụng để bảo vệ - ví dụ, ở Mỹ và châu Âu thời kỳ săn phù thủy, phụ nữ sử dụng đậu khấu để biểu thị rằng họ không thực hành phù thủy. Ngày nay, đậu khấu tượng trưng cho sự truyền cảm hứng và sự hỗ trợ.
- Tính dược lý: Đôi khi được sử dụng để điều trị một số vấn đề về tiêu hóa (thiếu cảm giác ngon miệng, tăng khí, v.v.)
- Tính phép thuật: Cung cấp bảo vệ và phước lành
Rau mùi

Rau mùi tượng trưng cho tình yêu. Trong truyền thống Italy, một phụ nữ độc thân sẽ đặt một chậu rau mùi trên ban công khi cô ấy sẵn sàng bắt đầu một mối quan hệ. Theo cùng một truyền thống, một người đàn ông có thể chiếm được trái tim của một phụ nữ nếu anh ấy đến nhà cô ấy với một cành rau mùi tươi.
- Tính dược lý: Giúp điều trị các bệnh và căn bệnh về hệ hô hấp
- Tính phép thuật: Cung cấp bảo vệ, chặn các năng lượng tiêu cực, khuyến khích năng lượng yêu thương
Nguyệt quế

Nguyệt quế từ lâu tượng trưng cho sự thành công và sự khôn ngoan. Qua thần thoại Hy Lạp về Daphne và Apollo, nguyệt quế (sinh ra lá nguyệt quế) trở thành biểu tượng của sự thành công lớn lao và đạt được. Lá nguyệt quế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng của các nữ tu của Apollo, họ sẽ nhai chúng trước khi tiên đoán tương lai.
- Tính dược lý: Giúp điều trị các vấn đề về da, tiêu hóa, và đau cơ thể
- Tính phép thuật: Cung cấp bảo vệ, sức mạnh, sự trong sạch, và thịnh vượng
- Một số người viết ý định của mình lên lá nguyệt quế và đốt chúng.
Cúc vạn thọ

Cúc vạn thọ có thể tượng trưng cho sự đoàn kết, thịnh vượng, và đam mê. Trong văn hóa Ấn Độ, hoa cúc vạn thọ có thể biểu thị đam mê và sự mạnh mẽ hoặc sự sinh sản, và đôi khi được sử dụng trong các buổi hòa nhạc cưới. Ở Mexico, bông hoa màu cam vàng này được dùng để mang lại sự ấm áp và thịnh vượng vào nhà của một người. Nếu nhìn vào thời Victoria ở Anh, cúc vạn thọ tượng trưng cho ý nghĩa “tâm tôi đồng cảm với bạn,” làm cho chúng trở thành một phần thêm vào bó hoa tang lễ phổ biến.
- Tính dược lý: Giúp trong việc làm lành vết thương, viêm da, và viêm nhiễm tai
- Tính phép thuật: Giúp mang lại hạnh phúc và khả năng tâm linh
Cúc La Mã

Cúc La Mã tượng trưng cho sự an ủi và sự phát triển sau thời gian khó khăn. Là một loài hoa đa màu (trắng và vàng), cúc La Mã có ý nghĩa đa diện. Cánh hoa trắng biểu trưng cho sự tái sinh và cảm giác trong sáng, trong khi trung tâm màu vàng tượng trưng cho sự ấm áp và hạnh phúc. Khi kết hợp với nhau, cúc La Mã là biểu tượng mạnh mẽ cho sự phát triển và lành mạnh sau những nỗi buồn lớn.
- Tính dược lý: Giúp thư giãn, giảm lo âu, và làm giảm sưng viêm
- Tính phép thuật: Mang lại tình yêu và năng lượng lành mạnh, giúp loại bỏ căng thẳng
Hành tây

Hành tây tượng trưng cho sự sống lâu dài. Trong văn hóa Trung Quốc, hành tây Trung Quốc (còn được biết đến với tên gọi 韭菜 hoặc “jiǔcài”) cụ thể biểu trưng cho khái niệm về bất tử và sống lâu. Hành tây truyền thống cũng đại diện cho sự bất tử, và cũng có thể đại diện cho sự giàu có và cân bằng.
- Tính dược lý: Có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và huyết áp
- Tính phép thuật: Cung cấp sự bảo vệ, loại bỏ năng lượng tiêu cực
Mùi răm

Mùi răm biểu trưng cho công lao ẩn giấu. Lịch sử cho thấy điều này rất hợp lý—ở La Mã cổ đại, mùi răm được ca ngợi là liệu pháp chữa trị cắn rắn, nang độc, và nhiều hơn nữa. Dược sĩ người Anh John Gerard (hoạt động trong thế kỷ 15 và 16) cũng ca ngợi mùi răm là liệu pháp chữa trị cho một số vấn đề về tiêu hóa. Đó là một giá trị ẩn giấu lớn (dù mùi răm không phải là một phương thuốc chữa bệnh tất cả).
- Tính dược lý: Giúp điều trị tiểu đường loại 2
- Tính phép thuật: Giúp bình an và bảo vệ; hỗ trợ phép thuật và amulets về tình yêu
Bồ công anh

Bồ công anh có thể biểu trưng cho sự hạnh phúc, tình yêu và sự trong sáng. Cụ thể, bồ công anh màu vàng phổ biến biểu trưng cho sự tích cực, thịnh vượng và ánh sáng ấm áp của tình bạn, trong khi bồ công anh màu hồng tượng trưng cho sự yêu thích, sự vui tươi và tình yêu lãng mạn. Bồ công anh màu trắng, phồng pho tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết, cũng như sự chữa lành sau thời gian khó khăn.
- Tính dược lý: Giúp cải thiện tiêu hóa và sự thèm ăn
- Tính phép thuật: Hỗ trợ với việc bói toán
Hành lá

Hành lá biểu trưng cho tình yêu lâu dài, thịnh vượng và bảo vệ chống lại ác ma. Nếu bạn muốn cụ thể hơn, hãy nhìn vào màu sắc của cây hành lá của bạn. Hoa hành lá màu vàng biểu trưng cho niềm vui và tình bạn, trong khi hoa hành lá màu xanh là biểu tượng của sự thịnh vượng, tích cực và sức khỏe tốt.
- Tính dược lý: Giúp làm dịu vấn đề về dạ dày, nôn trớ, khí hư, và trĩ
- Tính phép thuật: Hỗ trợ với phép thuật tình yêu, tránh xa ác mộng của trẻ em
Cỏ Ngũ sắc

Cỏ Ngũ sắc thường biểu trưng cho sự chữa lành và thịnh vượng. Giống như các loại thảo dược và hoa khác, hoa của cỏ Ngũ sắc thường có ý nghĩa cụ thể hơn tùy thuộc vào màu sắc của chúng. Hoa trắng, ví dụ, biểu trưng cho sự trong sáng, các bông hoa tím liên quan đến sự quý phái và tinh tế, hoa cam tượng trưng cho niềm vui, cánh hoa hồng tượng trưng cho tình mẫu tử và nữ tính, và các bông hoa màu vàng liên kết với sự thịnh vượng. Như một tổng thể, tuy nhiên, cỏ Ngũ sắc đại diện cho sức khỏe tốt và sự hồi phục.
- Tính dược lý: Có thể giúp phòng tránh cảm lạnh
- Tính phép thuật: Hỗ trợ sức mạnh nội tại và may mắn
Hành Hương

Hành Hương biểu trưng cho sự nịnh hót. Trong vở kịch Hamlet của Shakespeare, Ophelia đã sỉ nhục vua bằng cách rất nổi tiếng làm một bó hoa gồm hành hương và hoa Thạch thảo cho vua. Trong ví dụ này, hành hương được dùng để nịnh hót vua, trong khi hoa Thạch thảo tượng trưng cho sự ngu dốt và bất trung. Mặc dù hành hương không có ý nghĩa tồi tệ khi đứng một mình, khái niệm của sự nịnh hót thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong thế giới của biểu tượng hoa và thảo dược.
- Tính dược lý: Hỗ trợ với sự thèm ăn và tiêu hóa
- Tính phép thuật: Hỗ trợ với bảo vệ, chữa lành và tôn thờ
Cúc cỏ

Cam Địa Thảo biểu trưng cho một mối quan hệ chặt chẽ hoặc kết nối. Theo ngôn ngữ của hoa (được biết chính thức là floriography), cam địa thảo mang ý nghĩa 'bạn là nguồn sáng của cuộc đời tôi.'
- Tính dược lý: Giúp giảm viêm khớp, hạ sốt và ngăn ngừa đau nửa đầu
- Tính phép thuật: Hỗ trợ bảo vệ khỏi tai nạn và bệnh tật
Thì là

Thì là tượng trưng theo Kinh Thánh cho sự thanh tẩy và hy vọng. Trong Kinh Thánh Do Thái - Kitô giáo, thì là là loại cây được sử dụng để thanh tẩy và làm sạch. Trong câu chuyện về Moses cụ thể, thì là đã được sử dụng để đánh dấu cửa nhà của mọi người để bảo vệ khỏi Thiên Thần Chết, điều này mang lại cho thì là một yếu tố của sự tái sinh và hy vọng.
- Tính dược lý: Giúp chống cảm lạnh và các bệnh về đường hô hấp
- Tính phép thuật: Hỗ trợ với sự thanh lọc và bảo vệ
- Thì là màu xanh đặc biệt biểu trưng cho sự bình yên và tình anh em, thì là màu hồng đại diện cho hạnh phúc và ngày lễ, và thì là màu tím tượng trưng cho sự quý phái và sự hiến dâng.
Oải Hương

Oải hương biểu trưng cho sự tận tụy, sự trong sạch, sự tin cậy, ân sủng và hơn thế nữa. Qua lịch sử châu Âu, oải hương đã đại diện cho cả sự tận tụy và tình yêu. Thảo dược linh hoạt này cũng có thể tượng trưng cho sự trong sạch của Đức Mẹ Maria, cùng với các phẩm chất như ân sủng, sự tin cậy và sự bình yên.
- Tính dược lý: Giúp giảm buồn nôn, giảm căng thẳng và một số tình trạng da cụ thể
- Tính phép thuật: Hỗ trợ cảm giác yêu thương, bình yên và chữa lành; giúp với sự nhìn thấu và thiền định
Húng quế

Húng quế tượng trưng cho hạnh phúc (và đôi khi là hôn nhân). Thảo dược có hoa này có thể có cánh hoa màu hồng, tím hoặc trắng - nhưng trong mọi hình dạng, húng quế vẫn tiếp tục đại diện cho một cảm giác vui mừng. Trong văn hóa Hy Lạp, húng quế liên kết với hôn nhân, vì thảo dược này thường được sử dụng trong vòng hoa cưới. Theo một truyền thống Hy Lạp, bạn sẽ mơ về đối tác tương lai nếu bạn xoa mình bằng húng quế vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Tính dược lý: Giúp tiêu hóa và da mũi bị kích ứng
- Tính phép thuật: Hỗ trợ tình yêu, sự an toàn và chữa lành
Bạc hà

Bạc hà tượng trưng cho đức hạnh, sự tươi mới và lòng hiếu khách. Bạc hà là một trong những loại thảo mùi thơm nhất - thực tế, nó thường được sử dụng để che giấu mùi khó chịu hơn. Do đó, bạc hà thường được liên kết với đức hạnh, sự tươi mới và một năng lượng chào đón.
- Tính dược lý: Giúp tiêu hóa, triệu chứng hội chứng ruột kích thích và đầy hơi
- Tính phép thuật: Hỗ trợ về tiền bạc, may mắn, sức mạnh và chữa lành
Rigano

Rigano tượng trưng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc. Trong thời kỳ Elizabethan của lịch sử châu Âu, rigano đại diện cho may mắn, tài lộc và sự sung túc. Cụ thể, hoa rigano màu hồng tượng trưng cho tình bạn, vô tội, thanh lịch và tính đàn bà, trong khi hoa rigano màu tím đại diện cho sự khôn ngoan, tôn trọng và thành tựu vĩ đại.
- Tính dược lý: Có thể giúp chống ho, tiêu hóa và một số nhiễm trùng vi khuẩn/virus
- Tính phép thuật: Hỗ trợ cho các lời nguyền về sự bảo vệ, tình yêu, niềm vui, hòa bình, bảo vệ và sức sống
Rau mùi

Rau mùi có thể tượng trưng cho sự tái sinh trong Lễ ăn Tối Lễ Phục Sinh Do Thái. Trong văn hóa Do Thái, Lễ ăn Tối Lễ Phục Sinh là bữa ăn linh thiêng đại diện cho việc thoát khỏi nô lệ của người Do Thái khỏi Ai Cập khi họ hành quân vào đất hứa. Một phần của bữa ăn này, được gọi là Karpas, thường bao gồm nhúng rau mùi vào nước muối - điều này đại diện cho những giọt nước mắt của những người đã thoát khỏi Ai Cập, cũng như sự tái sinh đang chờ họ.
- Tính dược lý: Có thể giúp tiêu hóa, gút và một số tình trạng mắt
- Tính phép thuật: Hỗ trợ đuổi xua tinh thần xấu
Hoa hồi

Hoa hồi đại diện cho sự nhớ về. Từ thời cổ đại, người ta liên kết hoa hồi với trí nhớ. Theo thời gian, hoa hồi đã trở thành biểu tượng của sự nhớ về - ở Úc, ví dụ, người dân đính hoa hồi vào áo của họ vào ngày ANZAC (Hải quân Úc và New Zealand) để tưởng nhớ và tôn vinh những người lính đã chiến đấu (và hy sinh mạng của họ).
- Tính dược lý: Giúp giảm đau đầu, sốt, động kinh, tuần hoàn máu kém và gàu; có thể giúp tăng cường trí nhớ
- Tính phép thuật: Hỗ trợ cho cảm xúc ham muốn và/yêu thương; giúp ngủ
Rau diếp

Rau diếp tượng trưng cho sự khôn ngoan và bất tử. Rau diếp đã từ lâu đại diện cho sự khôn ngoan trong tiếng Anh - thực tế, chính từ 'rau diếp' đã trở thành cụm từ chỉ 'khôn ngoan' và 'có kinh nghiệm.' Rau diếp cũng đại diện cho sự trường thọ; điều này hợp lý, khi mà salvia (tên khoa học của rau diếp) có thể được định nghĩa là 'có sức khỏe tốt.'
- Tính dược lý: Giúp chữa viêm họng, ho và đau đầu
- Tính phép thuật: Loại bỏ những cảm xúc tiêu cực, mang lại sự bảo vệ và khôn ngoan
Rau húng quế

Rau húng quế tượng trưng cho sự dũng cảm và khen ngợi. Ban đầu, tên của loại rau này bắt nguồn từ từ ngữ Hy Lạp 'thymon,' có nghĩa là 'hy sinh'; vì vậy, không ngạc nhiên khi rau húng quế đại diện cho sự dũng cảm và gan dạ. Lịch sử cho thấy, hương của rau húng quế đôi khi liên kết với việc khen ngợi và tinh tế.
- Tính dược lý: Giúp kích thích ho hiệu quả (như trong lúc cảm lạnh)
- Tính phép thuật: Hỗ trợ làm sạch, giúp nâng cao khả năng tâm linh, đẩy lùi cảm xúc tiêu cực
Hoa cỏ liên

Valerian có thể đại diện cho sức mạnh và nhận thức. Bắt nguồn từ từ ngữ Latinh có nghĩa là “mạnh mẽ” (valere), không có gì ngạc nhiên khi valerian biểu thị sự mạnh mẽ. Thảo dược này cũng biểu thị sự nhận thức (một chút mỉa mai, khi mà valerian là một loại thuốc giấc ngủ khá phổ biến).
- Tính chất dược lý: Giúp thúc đẩy giấc ngủ và giảm căng thẳng
- Tính chất ma thuật: Hỗ trợ tình yêu, giấc ngủ, linh hồn và thư giãn
- Cụ thể, hoa valerian trắng đại diện cho sự trung thành, trong khi hoa hồng biểu thị sự đồng chí và lòng biết ơn.
Vervain (Verbena)

Vervain đại diện cho sự chữa lành và thánh thiện. Suốt lịch sử, người ta đã sử dụng vervain để điều trị cả về thân thể và tinh thần. Vì vậy, không có gì lạ khi vervain được liên kết chặt chẽ với khái niệm về chữa lành. Thảo dược này cũng có lịch sử được sử dụng cho các lễ phong, làm sạch, điều đó mang lại cho nó một yếu tố thánh thiện.
- Tính chất dược lý: Có chất chống viêm và kháng khuẩn
- Tính chất ma thuật: Giúp làm sạch, lọc, may mắn và bảo vệ
Yarrow

Yarrow thường biểu thị tình yêu và chữa lành, nhưng phụ thuộc vào màu sắc. Yarrow trắng đại diện cho sự thanh bình và sự trong trắng, yarrow hồng biểu thị tình yêu và sự vui vẻ, yarrow cam biểu thị hạnh phúc và lòng biết ơn, yarrow đỏ tượng trưng cho đam mê và sức mạnh, và yarrow vàng liên quan đến sự lạc quan và tình bạn. Nói chung, tượng trưng về chữa lành của yarrow có thể đến từ thần thoại Hy Lạp về Achilles, người đã điều trị thương tích cho binh sĩ của mình bằng thảo dược này.
- Tính chất dược lý: Giúp vết cắt, bầm tím và dị ứng
- Tính chất ma thuật: Giúp dự đoán, tốt cho các dây chuyền hôn nhân, giúp tránh xa năng lượng xấu
Mẹo
Cảnh báo
- Luôn tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng các bổ sung thảo dược hoặc phương pháp chữa trị tự nhiên.