Phrasal Verb trong tiếng Anh rất phong phú và mang nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Mytour sẽ giới thiệu với bạn một số phrasal verb với In phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi thực hành. Đừng ngần ngại, hãy lưu lại những cụm từ này vào sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng học từ vựng online ngay thôi!!!
I. Các Phrasal verb với In thông dụng trong tiếng Anh
1. Invite in
Invite in có nghĩa là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong các tình huống như thế nào? Invite in mang ý nghĩa là mời ai đó vào bên trong nhà bạn. Hãy tham khảo ví dụ sau để hiểu rõ hơn về Phrasal verb với In này:
- "Felix's at the door." "Ask him in." (“Felix đang ở ngoài cửa.” "Mời anh ấy vào.")
- We were getting cold talking on the doorstep, so I asked him in. (Chúng tôi đang nói chuyện ở bậc cửa nên tôi đã mời anh ấy vào nhà.)
2. Trust in
Chúng ta hãy cùng Mytour tìm hiểu về Phrasal verb với In – Trust in. Trust in nghĩa là gì? Cụm động từ này có nghĩa là tin tưởng, đặt niềm tin trọn vẹn vào ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ:
- Do they believe in God? (Họ có tin vào Chúa không?)
- Do you believe in the afterlife? (Bạn có tin vào kiếp sau không?)
3. Intrude in
Phrasal Verb với In tiếp theo mà chúng ta sẽ tìm hiểu là Intrude in. Intrude in có nghĩa là gì? Cụm động từ này mang ý nghĩa là:
- Break in: Xông vào, phá mà vào (nhà, ... để trộm). Ví dụ: Burglars had broken in while we were away. (Kẻ trộm đã đột nhập khi chúng tôi đi vắng.)
- Break in: Ngắt, chặn (lời), cắt ngang (câu chuyện). Ví dụ: Linda longed to break in on their conversation but didn't want to appear rude. (Linda mong muốn được xen vào cuộc trò chuyện của họ nhưng không muốn tỏ ra thô lỗ.)
- Break in: Huấn luyện (ngựa ...). Ví dụ: My dad took ages to break the horse in. (Bố tôi đã phải tốn một quãng thời gian dài để huấn luyện con ngựa đó.)
4. Smash in
Smash in là gì? Smash in có nghĩa là đập mạnh, va mạnh. Phrasal verb với In này được sử dụng như thế nào? Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây bạn nhé:
- The police bashed the door down. (Cảnh sát đập cửa xuống.)
- I'll bash your head in if you do that again. (Tôi sẽ đập đầu bạn nếu bạn làm điều đó một lần nữa.)
5. Introduce in
Tiếp theo chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu Phrasal verb với In - Introduce in. Introduce in là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào. Cụ thể:
- Bring in: Yêu cầu ai tham gia vào việc gì đó. Ví dụ: Local residents were angry at not being brought in on the new housing proposal. (Người dân địa phương tức giận vì không được đưa vào đề xuất nhà ở mới.)
- Bring in: Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi hoặc bắt giữ. Ví dụ: Two men were brought in for questioning. (Hai người đàn ông đã được đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.)
- Bring in: Giới thiệu luật mới. Ví dụ: They want to bring in a bill to limit arms exports. (Họ muốn đưa ra một dự luật nhằm hạn chế xuất khẩu vũ khí.)
- Bring in: Đưa ra quyết định tại tòa án. Ví dụ: The jury brought in a verdict of guilty. (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội.)
- Bring in: Kiếm được một số tiền. Ví dụ: His freelance work brings him in about $ 20,000 a year. (Công việc tự do mang lại cho anh thu nhập khoảng 20.000 USD một năm.)
6. Convert in
Phrasal verb với In - Convert in có nghĩa là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “chuyển đổi cổ phiếu, trái phiếu, ... thành tiền mặt”. Ví dụ:
- These bonds can be cashed in at any time. (Những trái phiếu này có thể được chuyển thành tiền mặt bất cứ lúc nào.)
- You should regularly review your securities; it may be time to cash in and look for another opportunity. (Bạn nên thường xuyên xem xét chứng khoán của mình; có lẽ đã đến lúc phải rút tiền và tìm kiếm cơ hội khác.)
7. Register in
Tiếp theo là Phrasal Verb với In – Check in. Check in nghĩa là gì? Cụm động từ này trong tiếng Anh có nghĩa là đăng ký vào, xác nhận vị trí hoặc đăng ký dịch vụ. Ví dụ:
- To be on time to board the plane, you need to check in 1 hour early. (Để có mặt đúng giờ lên máy bay, bạn cần làm thủ tục sớm trước 1 tiếng.)
- Alan and Adam went to the hotel to check in this morning. (Sáng nay Alan và Adam đến khách sạn nhận phòng.)
8. Enter in
Enter in là gì? Phrasal verb với In này được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của Enter in:
- Come in: mời vào. Ví dụ: Come in! (Mời vào!)
- Come in: (Chuyến bay, tàu) đến nơi. Ví dụ: The train is coming in now. (Tàu sắp tới rồi.)
- Come in: Xếp hạng trong một cuộc đua. Ví dụ: My horse came in last. (Con ngựa của tôi đến sau cùng.)
- Come in: Trở nên xu hướng (thời trang). Ví dụ: Long hair for men came in in the sixties. (Tóc dài dành cho nam giới xuất hiện vào những năm sáu mươi.)
- Come in: Có sẵn. Ví dụ: We're still waiting for copies of the book to come in. (Chúng tôi vẫn đang chờ bản sao của cuốn sách được gửi đến.)
9. Include in
Hãy cùng Mytour khám phá Phrasal verb với In - Include in bạn nhé. Include in nghĩa là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “bao gồm ai/cái gì”. Tham khảo các ví dụ minh họa dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng cụm động từ này bạn nhé:
- I hear you're organizing a trip to the game next week? Count me in! (Tôi nghe nói bạn đang tổ chức một chuyến đi chơi game vào tuần tới? Bao gồm cả tôi nữa nhé!)
- Do you want to go swimming with us tomorrow?" "Yes, count me in." (Bạn có muốn đi bơi với chúng tôi vào ngày mai không?" "Có, tính cả tôi vào.")
10. Interject in
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với In – Interject in. Interject in có nghĩa là gì? Cụm động từ này có nghĩa là:
- Cut in: Bắt đầu vận hành. Ví dụ: The fans cut in when the engine starts getting too hot. (Các chiếc quạt bắt đầu chạy khi động cơ bắt đầu trở nên quá nóng.)
- Cut in: Chen ngang sau khi đã vượt (xe ô tô). Ví dụ: This motorbike cut in and nearly caused an accident. (Chiếc xe máy đó bất chợt chen ngang và suýt gây ra một vụ tai nạn.)
- Cut in: Nói xen vào, cắt ngang cuộc trò chuyện. Ví dụ: Peter kept cutting in on our conversation. (Peter tiếp tục cắt ngang cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
11. Trade in
Trade in là gì? Phrasal verb với In – Trade in có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tham khảo một số ý nghĩa chính của cụm động từ này dưới đây:
- Deal in: Buôn bán, kinh doanh. Ví dụ: Traders are dealing in plant seeds for people. (Các thương lái đang bán hạt giống cây trồng cho người dân.)
- Deal in: Quan tâm đến cái gì. Ví dụ: Kris was not a man who dealt in rumors. (Kris không phải là người hay quan tâm đến tin đồn.)
12. Plunge in
Plunge in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này được dùng như thế nào? Cùng Mytour khám phá ý nghĩa của Phrasal verb với In này bạn nhé:
- Dive in: Bắt đầu ăn uống một cách hào hứng. Ví dụ: She dives in and eats with obvious enjoyment. (Cô ấy lao vào và ăn với vẻ thích thú rõ ràng.)
- Dive in: Bắt đầu làm việc gì đó nhiệt tình không do dự. Ví dụ: I didn't know what to expect at first but I just dived in. (Lúc đầu tôi không biết điều gì sẽ xảy ra nhưng tôi cứ lao vào.)
13. Pop in
Tiếp theo, cùng Mytour tìm hiểu Phrasal verb với In - Pop in bạn nhé. Pop in là gì và được dùng ra sao? Pop in có nghĩa là “ghé thăm ai đó, thường không báo trước”. Xem ví dụ sau đây để hiểu rõ cách dùng của cụm động từ này nhé:
- You can drop in whenever you’re in the neighborhood. (Bạn có thể ghé vào bất cứ khi nào bạn ở trong khu vực lân cận.)
- I thought I'd drop in on you while I was passing. (Tôi nghĩ tôi sẽ ghé qua chỗ bạn khi tôi đi ngang qua.)
14. Sink in
Fall in là một cụm động từ tiếng Anh thông dụng, thường được người bản xứ sử dụng. Vậy Phrasal verb với In - Fall in có nghĩa là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa:
- Fall in: đổ, đổ sập. Ví dụ: Ten miners were trapped underground when the roof of the tunnel fell in. (Mười thợ mỏ bị mắc kẹt dưới lòng đất khi mái đường hầm đổ sập.)
- Fall in: di chuyển theo hàng lối. Ví dụ: He started to march away, and the others fell in behind him. (Anh ta bắt đầu bước đi, và những người khác theo sau anh ta.)
15. Fill out
Fill out sẽ là Phrasal verb với In tiếp theo chúng ta tìm hiểu trong bài viết này. Fill out có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào?
- Fill in: Cho vào, thêm vào cho đầy đủ. Ví dụ: Now that we know in general what happened, we need to fill in the details. (Bây giờ chúng ta đã biết tổng thể điều gì đã xảy ra, chúng ta cần điền thông tin chi tiết.)
- Fill in: Điền vào. Ví dụ: Have you filled in your tax form yet? (Bạn đã điền vào biểu mẫu thuế của mình chưa?)
- Fill in: Cung cấp cho ai đầy đủ chi tiết về cái gì. Ví dụ: I’ve been away – can you fill me in on what has been happening? (Tôi đã đi vắng - bạn có thể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?)
- Fill in: Tiêu phí (thời gian) trong khi chờ đợi cái gì. Ví dụ: She had several cups of coffee at the cafeteria to fill in the time until the train left. (Cô uống vài tách cà phê ở căng tin để chờ thời gian trôi qua cho đến khi tàu khởi hành.)
- Fill in: Tạm thay thế. Ví dụ: I’m filling in for her secretary. (Tôi đang tạm thay thế thư ký của cô ấy.)
16. Locate in
Locate in là gì? Sử dụng Phrasal verb với In này như thế nào trong tiếng Anh? Locate in có nghĩa là tìm thấy ai đó, xác định vị trí của ai đó. Ví dụ:
- I bet you'll find Susie in this weekend-she said she has to finish a big project for class on Monday. (Tôi cá là bạn sẽ tìm thấy Susie vào cuối tuần này - cô ấy nói rằng cô ấy phải hoàn thành một dự án lớn cho lớp vào thứ Hai.)
- I never expected to find you in at this time of night. Did you really expect to find me in on a Friday night? (Tôi không bao giờ mong đợi sẽ tìm thấy bạn vào thời điểm này trong đêm. Bạn có thực sự mong đợi được tìm thấy tôi vào tối thứ Sáu không?)
17. Get in
Get in là gì? Get in có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng cụm động từ này. Cụ thể:
- Get in: Sắp xếp cho ai đó làm việc trong nhà bạn. Ví dụ: The air conditioning has broken down; we'll have to get a technician in to fix it. (Máy điều hòa bị hỏng; chúng ta sẽ phải cử kỹ thuật viên tới để sửa nó.)
- Get in: Đến. Ví dụ: His plane gets in at 2 p.m. (Máy bay của anh ấy hạ cánh lúc 2 giờ chiều.)
- Get in: Về nhà. Ví dụ: She didn't get in till well after twelve o'clock because she'd been out for a few drinks with her mates. (Mãi đến hơn 12 giờ cô mới về nhà vì cô đã ra ngoài uống vài ly với bạn bè.)
- Get in: Lên xe ô tô hoặc taxi. Ví dụ: The taxi pulled up and we got in. (Chiếc taxi dừng lại và chúng tôi bước vào.)
- Get in: Mua đồ tiếp tế. Ví dụ: They need to get some coffee in; they're completely out. (Họ cần mua thêm cà phê, cà phê đã hết sạch rồi.)
- Get in: Đến trường, cơ quan, nhà. Ví dụ: Linda got in late today because the bus broke down. (Hôm nay Linda đến muộn vì xe buýt bị hỏng.)
18. Submit
Tiếp theo, hãy cùng Mytour tìm hiểu Submit là gì và Phrasal verb với In này được sử dụng trong những trường hợp nào. Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là “nộp, đệ trình công việc để thẩm định”. Ví dụ:
- Have you handed in your history essay yet? (Bạn đã nộp bài luận lịch sử chưa?)
- I've decided to hand in my resignation. (Tôi đã quyết định nộp đơn từ chức.)
19. Hold back
Hold in là gì? Hold in được dùng như thế nào? Phrasal verb với In này có nghĩa là “kiềm chế cảm xúc, không thể hiện cảm giác thật”. Ví dụ:
- Linda, you need to hold in your anger. (Linda, em cần phải kiềm chế cơn giận của mình.)
- Don't hold your feelings in. Let them out. (Đừng cố kiềm chế cảm xúc của bạn. Hãy xả chúng ra ngoài.)
20. Take part in
Take part in là gì? Phrasal verb với In này nghĩa là “tham gia vào hoạt động nào đó”. Xem ví dụ dưới đây để hiểu cách dùng Take part in một cách chính xác bạn nhé:
- She made a few half-hearted attempts to join in their conversation. (Cô đã cố gắng nửa vời để tham gia vào cuộc trò chuyện của họ.)
- Why don't you join in? (Tại sao bạn không tham gia?)
21. Keep inside
Tiếp theo, hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về Phrasal verb với In - Keep inside bạn nhé. Keep inside là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là:
- Keep in: Giữ lại, không cho ra ngoài. Ví dụ: The teacher kept him in till he had finished the work. (Giáo viên giữ anh ta ở lại cho đến khi anh ta làm xong bài tập.)
- Keep in: Đứng bên vệ đường. Ví dụ: Linda kept in like a wanderer. (Linda cứ ở lại như một kẻ lang thang.)
22. Introduce in
Introduce in là gì? Introduce in được dùng với mục đích như thế nào? Phrasal verb với In này có nghĩa là “dẫn vào một chủ đề, câu chuyện, chương trình,... nào đó”. Ví dụ minh họa:
- He told an amusing story as a lead-in to his speech. (Anh ấy kể một câu chuyện thú vị để mở đầu bài phát biểu của mình.)
- I led in my speech with a song. (Tôi giới thiệu bài phát biểu của mình bằng một bài hát.)
23. Skilled in
Cụm động từ với In tiếp theo Mytour muốn giới thiệu đến bạn đọc đó chính là Skilled in. Skilled in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là có kinh nghiệm, kỹ năng về cái gì đó do đã thực hiện nhiều lần. Ví dụ:
- They are the people who have experience in market surveys. (Họ là những người có kinh nghiệm khảo sát thị trường.)
- She has been a mother for 2 years, so she has experience in raising children. (Cô làm mẹ được 2 năm nên có kinh nghiệm nuôi con.)
24. Participate in
Involved in - Common phrasal verb with In in English. What does Involved in mean? This phrasal verb means being engaged, connected to something. Example:
- Was your girlfriend involved in a car crash? (Bạn gái của bạn có liên quan đến một vụ tai nạn ô tô không?)
- You have involved me in a great deal of extra work. (Bạn đã làm tôi dính líu vào rất nhiều công việc làm thêm.)
25. Competent in
Phrasal Verb with In finally we will explore Qualified in. What does Qualified in mean? This phrasal verb means having competence in something. For example:
- On the aptitude test, her score reflects that she qualified in this field of real estate brokerage. (Trong bài kiểm tra năng khiếu, điểm số của cô cho thấy cô đủ tiêu chuẩn trong lĩnh vực môi giới bất động sản.)
- In his bio, he is said to qualify in coaching a football team. (Trong tiểu sử của mình, anh ấy được cho là đủ tiêu chuẩn để huấn luyện một đội bóng đá.)
Above is a compilation of the most common Phrasal Verbs with In. To fully grasp all Phrasal Verbs with In in English, please refer to the link below:
FAMILIARIZE YOURSELF WITH 263 PHRASAL VERBS WITH IN IN ENGLISH
II. Exercise with Phrasal Verbs with In with answers
Practice the following questions to fully understand the meanings and usage of Phrasal Verbs with In in English:
Exercise:
- I never thought I could make it as an actor, but my parents always ______ me.
- Believed in
- Dealt in
- Qualified in
- Checked in
- The young horse was not yet ______.
- Cut in
- Broken in
- Involved in
- Believed in
- He ______ ahead of me in the grocery line.
- Join in
- Lead in
- Cut in
- Hold in
- The company ______ computer software.
- Fills in
- Deals in
- Hands in
- Keeps in
- We need someone who has ______ marketing and teaching, and I think Alex is just the woman for the job.
- Experience in
- Deal in
- Count in
- Come in
- Experts were______ in to advise the government.
- Dived in
- Cut in
- Kept in
- Brought in
- The sergeant ordered his men to ______.
- Fall in
- Hand in
- Cash in
- Bash in
- The opening and closing times for ______ and boarding can vary by airport.
- Join in
- Check in
- Come in
- Break in
- The math teacher requires me to ______ your homework.
- Find in
- Count in
- Hand in
- Fall in
- When he saw the children fighting, he just ______ to sort it out.
- Dived in
- Asked in
- Dealed in
- Handed in
Answers:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - B | 5 - A |
6 - D | 7 - A | 8 - B | 9 - C | 10 - A |
Dưới đây là một số cụm động từ phrasal thông dụng với 'In' trong tiếng Anh mà bạn nên thuộc lòng để có thể đạt được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới. Bên cạnh đó, đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách làm các bài tập để nắm rõ hơn về kiến thức tiếng Anh quan trọng này nhé!