1. Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Cũng như việc đặt tên cho các chữ cái khác trong bảng chữ cái Alphabet, bạn cần phải đặt tên một cách cấu trúc và ý nghĩa phù hợp với ngoại hình, tính cách và sở thích của mình hoặc của người được đặt tên.
1.1. Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh cơ bản
Tên tiếng Anh ngắn thường bao gồm 2 phần chính là First name (Tên) và Last name (Họ). Ngoài ra còn có Middle name (Phần tên đệm) nhưng không quá quan trọng và có thể lược bỏ.
Ví dụ:
- First name: Peter
- Last name: Smith
=> Ví dụ về tên tiếng Anh: Peter Smith.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thứ tự đọc tên là tên trước và họ sau.
1.2. Hướng dẫn đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Bạn có thể xem các gợi ý dưới đây để tìm cho mình và gia đình những cái tên ý nghĩa nhất.
Đặt tên tiếng Anh theo giới tính
Tương tự tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những tên riêng cho nam hoặc nữ, và một số tên có thể dùng cho cả hai giới. Ví dụ như:
- Tên tiếng Anh dành cho nữ: Pila, Pamela, Pammie.
- Tên tiếng Anh dành cho nam: Pit, Penly, Peola, Pascen.
- Tên tiếng Anh dành cho nam nữ đều sử dụng được: Parker, Phoenix, Presley, Payton
Chọn tên tiếng Anh dựa trên tên tiếng Việt
Lựa chọn những tên tiếng Anh dựa trên tên tiếng Việt giúp bạn giữ được nét ý nghĩa mà ba mẹ đã đặt ra.
- An – Ingrid: bình yên
- Bình – Aurora: bình minh
- Châu – Adele: cao quý
- Dung – Elfleda: dung nhan xinh đẹp
- Oanh – Alula: chim anh vũ
Ý nghĩa của tên tiếng Anh
Việc đặt tên tiếng Anh không chỉ tạo ra cái tên độc đáo mà còn truyền tải ý nghĩa tốt nhất.
Kết hợp cả hai cách đặt tên giúp tăng tính phù hợp và giúp người khác hiểu bạn hơn dù ít gặp mặt.
Ví dụ:
- Pearl: tên con gái với ý nghĩa xinh đẹp, trong sáng như ngọc trai
- Peter: tên bé trai mang ý nghĩa cậu bé mạnh mẽ, cứng rắn.
2. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P cho bé gái
Dưới đây là các tên tiếng Anh dành cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc và tốt đẹp nhất:
Tên | Ý nghĩa |
Pearl | Tựa như viên đá quý, trong sáng như ngọc trai |
Prisha | Con được yêu thương, quý mến |
Pari | Con gái mẹ xinh như thiên thần, đáng yêu như công chúa |
Princy | Con là công chúa, nữ hoàng trong ba mẹ |
Prissha | Con là món quà xinh đẹp mà Chúa đã ban cho cha mẹ |
Paula | Bé gái nhỏ nhắn |
Presh | Đứa con quý giá |
Pixi | Con xinh như một nàng tiên |
Phoebe | Bé gái trong sáng và thuần khiết |
Perin | Con là niềm mong ước của ba mẹ |
Paola | Cô bé nhỏ nhắn, xinh xắn như hoa |
Paige | Bé gái ngọt ngào và dễ thương |
Pink | Bé gái hồng hào, khỏe mạnh |
Pranchal | Con là niềm hạnh phúc của ba mẹ |
Phil | Con là niềm hạnh phúc của ba mẹ, mong con có một tương lai tốt đẹp |
Presley | Bé gái được che chở bởi linh mục |
Paloma | Con như những chú chim bồ câu trắng, xinh đẹp và thân thiện |
Phyona | Bé gái có làn da trắng, xinh đẹp và công bằng |
Pareise | Con là một nàng công chúa |
Parsan | Bé gái nhí nhảnh và vui vẻ |
Piroete | Mong ước con sẽ trở thành một vũ công ba lê |
Panda | Bé gái khôn ngoan, chăm chỉ và hiểu biết |
Phillida | Con gái mỏng manh nhưng thật mạnh mẽ và kiên cường |
Pechel | Cô bé nhỏ nhắn, dễ thương |
3. Danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P dành cho bé trai
Ba mẹ mong muốn con trai của họ sẽ phát triển ra sao? Hãy chọn một cái tên ý nghĩa cho bé nhé.
Tên | Ý nghĩa |
Parth | Con là một người kiên định, không bao giờ từ bỏ mục tiêu |
Pal | Người đáng tin cậy, có thể bảo vệ được người khác |
Prince | Cậu bé giàu sang và quý tộc |
Peter | Mạnh mẽ, cứng cáp |
Pusa | Cậu bé dễ thương, ngọt ngào |
Paul | Chàng trai bé nhỏ |
Pati | Con là một người tài giỏi và có khả năng lãnh đạo |
Puna | Con là một người kiên định và không bao giờ từ bỏ |
Poras | Cậu bé cứng rắn và mạnh mẽ |
Puda | Cậu bé thân thiện, vui vẻ và hòa đồng |
Pat | Con là một người có tấm lòng nhân ái |
Parry | Con là người yêu sự công bằng, bình đẳng |
Philip | Con là một cậu bé nghịch ngợm và hiếu chiến |
Pete | Con là một cậu bé cứng rắn và khỏe mạnh |
Polok | Con là niềm vui của ba mẹ |
Pen | Cậu bé theo đạo Thiên Chúa |
Porter | Con là một người trưởng thành và tự lập |
Paen | Con là tình yêu của Chúa |
Perkyn | Con tựa như viên đá nhỏ vô cùng quý báu |
Peace | Con là một người kiên định và bình tĩnh |
Patta | Cậu bé luôn vui tươi và thân thiện |
Pacca | Cậu bé đáng yêu |
Phillbert | Cậu bé rực rỡ, vui tươi khiến cho mọi người luôn vui vẻ |
Pervin | Cậu bé tựa như những vì sao |
Poss | Con là người đứng đầu và sở hữu được mọi thứ |
Powell | Cậu bé thông minh và có lối đi riêng |
4. Danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P dành cho bé gái tốt nhất
Những danh xưng thanh lịch và độc đáo sau đây sẽ giúp cho cô gái thể hiện được những đặc điểm riêng biệt của bản thân mình.
Tên | Ý nghĩa |
Pia | Cô gái được nhiều người dành tình cảm, yêu mến |
Pamela | Cô gái ngọt ngào |
Pam | Cô gái nhẹ nhàng, ngọt ngào |
Pinky | Cô gái xinh đẹp, đáng yêu |
Patsy | Cô gái giàu sang và cao quý |
Pagi | Cô gái nhiệt tình và luôn giúp đỡ mọi người |
Perry | Cô gái xinh đẹp, tốt bụng và quyến rũ |
Payton | Người phụ nữ cao quý |
Precilla | Người con gái giản dị |
Pixie | Cô gái tượng trưng cho nữ thần tình yêu |
Phira | Cô gái đam mê và yêu âm nhạc |
Pattin | Cô gái mạnh mẽ |
Posy | Cô gái tựa như một bông hoa nhỏ |
Popy | Cô gái quyến rũ, có sức hút |
Pholma | Cô gái xinh đẹp tựa như chú chim bồ câu |
Pammie | Em yêu, người thương của ai đó |
Perlie | Cô gái trong sáng như một viên ngọc trai |
Pilar | Người phụ nữ là trụ cột của gia đình |
Paiton | Cô gái mạnh mẽ và dũng cảm |
Prunella | Người con gái vô cùng quyến rũ |
Pinka | Cô gái yêu màu hường |
Purah | Người con gái trong sáng, thuần khiết |
Pricesa | Cô gái xinh đẹp tựa như một nàng công chúa |
Petula | Cô gái nổi trội và thu hút được nhiều sự chú ý |
Phebe | Người con gái thuần khiết |
Polly | Cô gái mạnh mẽ và thích nổi loạn |
5. Danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P độc lạ dành cho phái nam
Cách các chàng trai thường không có nhiều xu hướng thể hiện bản thân nhưng nếu bạn dùng những danh xưng dưới đây, sẽ giúp người khác hiểu sâu hơn về con người bạn.
Tên | Ý nghĩa |
Paul | Chàng trai nhỏ bé và biết nhường nhịn |
Phelan | Hiếu chiến và mạnh mẽ tựa như một chú sói |
Pedro | Chàng trai cứng rắn |
Puta | Người đàn ông có tài lãnh đạo |
Paxten | Chàng trai thân thiện và hòa đồng |
Pope | Người đàn ông tựa như người cha vĩ đại |
Pico | Người đàn ông có bản lĩnh |
Pike | Chàng trai đức hạnh và sắc sảo |
Patten | Chàng trai dũng cảm như một chiến binh |
Phee | Người đàn ông cao quý giống như một con chim phượng hoàng |
Perenis | Người đàn ông trông điển trai |
Pauli | Chàng trai nhí nhảnh và hài hước |
Philemon | Người đàn ông giàu tình cảm |
Pookie | Chàng trai ngọt ngào, dễ thương |
Penley | Người may mắn được và được che chở |
Parnall | Chàng trai tuy nhỏ bé nhưng cứng cỏi mạnh mẽ |
Picton | Chàng trai đam mê và luôn theo đuổi danh vọng |
Porca | Người cao quý tựa như Chúa |
Pears | Chàng trai mạnh mẽ và cứng rắn |
Pauli | Chàng trai hài hước và nhí nhảnh |
Phelot | Người đứng đầu và có khả năng lãnh đạo |
6. Các danh xưng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P phù hợp cho cả nam và nữ
Tên | Ý nghĩa |
Pablo | Người nhỏ bé và khiêm tốn |
Paisley | Người đam mê, yêu thích thời trang |
Pamela | Người ngọt ngào giống như mật ong |
Palmer | Người dịu dàng có phẩm chất cao quý |
Paige | Người trẻ tuổi, yêu thích văn học |
Perry | Người thích khám phá và đi đây đi đó |
Patricia | Người tự do và cao quý |
Pepper | Người nóng tính |
Payden | Người mạnh mẽ và dũng cảm |
Pauli | Người nhỏ bé |
Paget | Người trẻ tuổi |
Paz | Người công bằng, hòa đồng và theo lẽ phải |
Parris | Người trung thành và chính trực |
Parker | Người hòa đồng thích vui đùa đặc biệt là với trẻ con |