1. Cách phát âm âm h chuẩn trong tiếng Anh
Để phát âm âm h trong tiếng Anh chuẩn nhất, bạn cần làm theo các bước sau:
- Bước 1: Mở miệng chuẩn bị phát âm chữ “h” một cách tự nhiên.
- Bước 2: Nâng lưỡi lên phía trên một chút, lưu ý là không để lưỡi chạm vào vòm miệng ở phía trên.
- Bước 3: Nhẹ nhàng đẩy một luồng khí ra ngoài rồi phát âm h.
Bạn cần nhớ rằng, âm h là một phụ âm vô thanh, do đó khi phát âm âm h, cổ họng không rung lên. Thay vào đó, bạn nên tạo ra một luồng khí nhẹ từ miệng ra bên ngoài khi phát âm âm h. Bạn có thể đặt lòng bàn tay ngang miệng để cảm nhận luồng khí mát được thổi ra.

2. Các trường hợp nào khiến cho âm /h/ được phát âm?
Vậy khi nào chúng ta nên phát âm âm /h/? Dưới đây là các trường hợp mà bạn cần nhớ khi phát âm âm /h/ trong tiếng Anh:
2.1 Phát âm /h/ khi từ có chứa chữ “h”
Có rất nhiều từ vựng trong tiếng Anh chứa chữ “h”, trong những trường hợp như vậy, chúng ta sẽ phát âm chữ “h” là /h/.
Ví dụ:
- hammer /ˈhæmər/: cái búa
- hazy /ˈheɪzi/: mù mịt
- heat /hiːt/: nóng
- hill /hɪl/: đồi
- holiday /ˈhɑːlɪdeɪ/: lễ hội
- hook /hʊk/: cái móc
- handle /ˈhændl/: xử lý
- hamster /ˈhæmstə/:
- hanger/ˈhæŋə/: con chuột
- hardwood/ˈhɑːdwʊd//: gỗ cứng
- harmful/ˈhɑːmfʊl/: có hại
- hazard /ˈhæzəd/: mối nguy hiểm
- hike/haɪk/: đi bộ dài
- habit /ˈhæbɪt/: thói quen
- have/hæv/: có
- healthy/ˈhɛlθi//: khỏe mạnh
- happy/ˈhæpi/: hạnh phúc
- heart/hɑːt/: trái tim
- hospital /ˈhɒspɪtəl/: bệnh viện
- how /haʊ/: thế nào
- host /həʊst/: chủ nhà
- happen /ˈhæpən/: xảy ra, xảy đến
- high /haɪ/: cao
- hold /həʊld/: giữ, cầm nắm
2.2 Phát âm h khi từ chứa “wh” + “o”
Nếu bạn gặp các từ bắt đầu bằng 'wh' và tiếp theo là chữ 'o', thì chúng ta sẽ phát âm âm /h/.
Ví dụ:
- who /huː/: ai
- whole//həʊl/: toàn bộ
- wholefood /ˈhəʊlfuːd/: thức ăn nguyên chất
- wholenumber /həʊlˈnʌmbər/: số nguyên
- wholehearted /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/: toàn tâm toàn ý
- wholesome /ˈhəʊlsəm/: lành mạnh
- wholesale /ˈhəʊlseɪl/: sự buôn bán
- whose /huːz/: của ai
- whom /huːm/: ai, người nào
2.3 Không phát âm h khi nó là âm câm
Trong một số trường hợp, khi 'h' đứng đầu một từ, chúng ta không phát âm âm /h/ vì nó là âm câm. Dưới đây là danh sách các từ đặc biệt mà chúng ta nên ghi nhớ.
Ví dụ:
- honorific /ˌɑːnəˈrɪfk/: kính cẩn
- honest /ˈɑːnɪst/: thật lòng
- honor /ˈɑːnər/: danh dự
- honorary /ˈɑːnəreri/: thuộc về danh dự
- honorable /ˈɑːnərəbl/:danh giá
- hourglass /ˈaʊrglæs/: đồng hồ cát
- heir /eə/: người thừa kế
- hour/ˈaʊə/: giờ
- rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
- rhubarb /ˈruːbɑːb/: cây đại hoàng
Lưu ý: Cả ba trường hợp phát âm h mà Mytour liệt kê trên đây chỉ đúng với phần đa số, chúng ta không nên áp dụng 100% có tất cả các từ chứa chữ h trong tiếng Anh.
Do đó, để có thể phát âm /h/ chuẩn xác nhất, bạn cần luyện tập thường xuyên và nhớ từ vựng trong quá trình học tiếng Anh của mình.

3. Bài tập rèn luyện phát âm h cùng đáp án chi tiết
Bài tập 1: Bây giờ, hãy cùng Mytour luyện tập phát âm h với những câu sau đây:
We had ham for dinner
/wiː/ /hæd/ /hæm/ /fɔː/ /ˈdɪnə/
Chúng tôi có thịt giăm bông cho bữa tối.
Hit the nail with the hammer
/hɪt/ /ðə/ /neɪl/ /wɪð/ /ðə/ /ˈhæmə/
Đóng đinh bằng một cái búa.
My friend has a hamster named Bubba
/maɪ/ /frɛnd/ /hæz/ /ə/ /ˈhæmstə/ /neɪmd/ /Bubba/
Bạn của tôi có một chú chuột nhà tên là Bubba.
His hand reached for the sky
/hɪz/ /hænd/ /riːʧt/ /fɔː/ /ðə/ /skaɪ/
Tay anh ấy vươn lên bầu trời.
Can you help me for an hour?
/kæn juː help mɪ fər ən ˈaʊər/
Bạn có thể giúp tôi trong một giờ được không?
He thought that he should wash the car.
/hi θɔt ðæt hi should wɑʃ ðə kɑr/
Anh ấy nghĩ rằng anh ấy nên rửa xe của mình.
Does he have any hope?
/dəz hi hæv ˈeni həʊp/
Anh ta có mong muốn gì không?
Hello, how are you?
/həˈloʊ, haʊ ɑr ju?/
Xin chào, bạn có ổn không?
Bài tập 2: Chọn những từ có phát âm h khác với những từ còn lại:
- A. honest B. who C. hill D. holiday
- A. honorific B. hourglass C. heel D. hour
- A. rhythm B. hook C. honorific D. honor
- A. hello B. ahead C. hand D. hour
- A. wholesale B. whom C. honorary D. who
Đáp án:
1- A, 2-C, 3- B, 4-D, 5- C
