Nếu bạn đã quen thuộc với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, bạn có thể hiểu rằng nói 'không' bằng tiếng Trung hoặc từ chối trực tiếp lời đề nghị là không lịch sự. Thực tế, trong tiếng Trung phổ thông không có từ nào chính xác tương đương với từ 'không' trong tiếng Anh. Những từ bạn dùng để diễn đạt sự không đồng ý hoặc từ chối phụ thuộc nhiều vào bối cảnh.
Phương pháp 1: Đáp lại câu hỏi
Nói 'bù xíng' (不行) nếu ai đó xin phép bạn và bạn muốn từ chối
Cụm từ 'bù xíng' có nghĩa đen là 'không ổn'. Phát âm cụm từ này là 'boo sheeng'. Đối với từ đầu tiên, giọng nói nên bắt đầu ở âm cao và sau đó rơi xuống âm vực thấp hơn. Trong tiếng phổ thông, đây được gọi là giai điệu thứ tư, hoặc âm rơi. Đối với từ thứ hai, bắt đầu với một âm vực thấp và nâng cao độ cao lên. Đây là giai điệu thứ hai, hoặc âm tăng.
Cụm từ này thích hợp khi ai đó yêu cầu bạn cho phép làm điều gì đó hoặc yêu cầu bạn cung cấp cho họ một cái gì đó và bạn không muốn.
Ví dụ: nếu ai đó yêu cầu mượn thẻ tín dụng của bạn, bạn có thể đáp lại 'bù xíng'.
Chuyển sang 'bù kě yǐ' (不可以) nếu có điều gì không hợp pháp hoặc không được phép
'Bù kĕ yĭ', phát âm là 'boo kah yee', có ý nghĩa tương tự như 'bù xíng', nhưng thường được sử dụng khi bạn nói về điều gì đó mà bạn không kiểm soát được. Nghĩa đen của cụm từ là 'không thể.' Cụm từ này giới thiệu một âm thứ ba, trong đó bạn hạ âm vực của giọng nói và sau đó nâng cao lên.
Từ 'kĕ' thường được phát âm với âm tăng thứ hai, vì nó ngay sau nó có âm thứ ba.
Sử dụng 'méi yǒu' (没有) để diễn đạt rằng bạn không có thứ gì đó
Cụm từ này được phát âm là 'may-ee yooh', thường được dùng khi hỏi bạn có cái gì đó không và bạn trả lời không có. Nó cũng được sử dụng để nói bạn chưa từng đến một nơi nào đó hoặc trải qua một trải nghiệm nào đó. Đây là nghĩa đen của nó là 'không có'.
Ví dụ: Nếu có ai hỏi bạn rằng bạn đã từng đến Thượng Hải chưa và bạn trả lời rằng bạn chưa từng, bạn có thể nói 'méi yŏu'
Nếu muốn nhấn mạnh hơn, bạn có thể nói 'méi mén er!' (没门儿!)
Cụm từ 'méi mén er', được phát âm là 'may-ee mahr', có nghĩa là 'không đời nào'. Đây là câu trả lời nhẹ nhàng khi bạn muốn từ chối. Nếu ai đó hỏi lại, bạn có thể sử dụng cụm từ này để cho họ biết là bạn không muốn nói chuyện nữa.
Ví dụ: nếu ai đó muốn mượn thẻ tín dụng của bạn và bạn từ chối, sau đó họ hỏi lại, bạn có thể nói 'méi mén er!' để rõ ràng là bạn không đồng ý.
Để tránh một câu hỏi mà bạn không muốn trả lời, bạn có thể nói 'wǒ bú tài qīngchǔ' (我不太清楚)
Có lúc, khi có người hỏi bạn một câu hỏi mà bạn cảm thấy không thoải mái trả lời. Họ cũng có thể hỏi bạn về lời khuyên hoặc thông tin mà bạn không muốn chia sẻ. Trong những tình huống như thế, bạn có thể sử dụng 'wǒ bú tài qīngchǔ' (phát âm là 'wah-deh boo tie cheen-chooh') để biểu đạt.
Cụm từ này đơn giản là 'Tôi không thực sự chắc chắn'. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng như một cách để tránh né câu hỏi. Người hỏi sẽ hiểu rằng bạn có thể biết câu trả lời cho câu hỏi của họ, nhưng bạn không muốn chia sẻ với họ.
Lưu ý: Nghệ thuật từ chối ở Trung Quốc liên quan chặt chẽ đến việc bảo vệ thể diện của mọi người. Bằng cách nói 'không' một cách lịch sự, bạn bảo vệ thể diện của người hỏi và của chính bạn, tránh gây khó chịu hoặc bất lợi.
Phương pháp thứ 2: Từ chối Tuyên bố
Sử dụng 'không phải' (不是的) để chỉ ra sự thật sai lầm
Cụm từ 'không phải', phát âm là 'boo shih duh', thường được sử dụng khi ai đó nói sai điều gì đó và bạn muốn chỉ ra điều đó. Cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống cụ thể có thể được chứng minh đúng hay sai.
Ví dụ: Nếu bạn đang làm việc và ai đó đi vào và hỏi bạn có phải là ông chủ, bạn có thể trả lời 'không phải'. Cụm từ này có nghĩa đen là 'không phải'.
Để phát âm đúng cho cụm từ này, hãy sử dụng giọng điệu thứ tư. Giọng nói của bạn bắt đầu từ một tần số cao hơn và rơi xuống một tần số thấp hơn. Từ thứ ba nên được nói với giọng điệu trung tính, có nghĩa là giọng nói của bạn không nên thay đổi tần số.
Nếu bạn không đồng ý với ý kiến của ai đó, hãy nói 'không chính xác' (不对)
Cụm từ 'không đúng', phát âm là 'boo doo-ay', nghĩa đen là 'không chính xác'. Tuy nhiên, cụm từ này thường không được sử dụng để phản hồi vào các sự kiện không chính xác. Thay vào đó, nó thường được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự không đồng ý với tuyên bố của ai đó, như là niềm tin hoặc quan điểm.
Ví dụ: Nếu ai đó nói rằng tất cả người Nhật đều thích sushi và bạn là người Nhật không thích sushi, bạn có thể nói 'không đúng'. Sau đó, bạn có thể giải thích quan điểm của mình về vấn đề này.
Đưa ra quan điểm tích cực trước khi phản đối
Nói chung, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của ai đó, việc đưa ra một tuyên bố tích cực bằng tiếng Trung trước khi bạn phản đối là rất lịch sự. Điều này nhấn mạnh vào sự tích cực hơn là tiêu cực. Tuy nhiên, để áp dụng phương pháp này, bạn cần có ít nhất các kỹ năng cơ bản về đàm phán bằng tiếng Trung.
Lưu ý: Bạn cũng có thể bắt đầu bằng cách đặt câu hỏi, thay vì nêu rõ sự không đồng ý của bạn trước tiên. Câu hỏi có thể khuyến khích người khác suy nghĩ về một vấn đề họ chưa từng xem xét và tìm hiểu quan điểm của bạn.
Phương pháp số 3: Từ chối một đề nghị
Từ chối một món quà trước khi nhận nó để thể hiện sự khiêm tốn
Người Trung Quốc thường từ chối nhận quà theo nghi thức trước khi chấp nhận chúng. Điều này thể hiện sự khiêm tốn, đây là một phẩm chất được đánh giá cao trong văn hóa Trung Quốc. Nghi thức này không khác gì khi ai đó nói 'Ồ, bạn đừng làm vậy' bằng tiếng Anh khi nhận một món quà. Một số cụm từ bạn có thể sử dụng để từ chối nghi thức nhận quà bao gồm:
Nǐ tài kèqì le (你太客气了): Bạn quá lịch sự rồi.
Bù hǎo yìsi (/不好意思): Xin lỗi đã làm phiền bạn.
Gàn má dài dōngxi lái? (干嘛带东西来?): Sao bạn mang đồ đến?
Nói 'bù yào' (不要) để biểu thị rằng bạn không muốn thứ gì đó
Nếu có ai hỏi bạn có muốn gì không và bạn không muốn, bạn có thể trả lời 'bù yào'. Cụm từ này được phát âm là 'boo yow', với hai âm tiết cuối rơi xuống. Bắt đầu với âm tiết cao hơn cho mỗi từ, để nó rơi xuống âm tiết thấp hơn. Cụm từ có nghĩa đen là 'không muốn.'
Ví dụ: nếu có ai hỏi bạn có muốn uống tách cà phê không, bạn có thể nói 'bù yào'.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để từ chối thứ gì đó chưa tồn tại hoặc mà người khác phải lấy cho bạn, thay vì cho thứ mà họ đã có.
Sử dụng 'zhēn de bù yòng' (真的不用) để từ chối lời đề nghị về một thứ gì đó cụ thể hoặc hữu hình
Nếu ai đó đề nghị cung cấp cho bạn một cái gì đó hoặc làm một việc gì đó cho bạn và bạn không muốn họ làm điều đó, hãy nói 'zhēn de bù yòng'. Cụm từ này, phát âm là 'jehn duh boo yohng', về cơ bản có nghĩa là 'thực sự, không cần thiết'. Bạn có thể sẽ phải trải qua vài vòng này trước khi người đó chấp nhận lời từ chối của bạn.
Ví dụ: nếu bạn đi ăn trưa với một người bạn Trung Quốc và họ đề nghị trả tiền cho bữa ăn của bạn, bạn có thể nói 'zhēn de bù yòng.'
Bạn có thể sắp xếp lại thứ tự các từ trong câu của bạn. Ví dụ: bạn có thể nói 'bù yòng bù yòng zhēn de', về cơ bản có nghĩa là 'không, không, thực sự.'
Hãy thử 'wǒ men xià yī cì zài qù ba' (我们下一次在去吧) để từ chối lời mời
Cụm từ này, phát âm là 'wo-ah mehn shah eee tsuh thở dài choo bah', có nghĩa là 'chúng ta hãy đi lần sau'. Nếu ai đó mời bạn đi đâu đó hoặc làm gì đó với họ, bạn có thể sử dụng cụm từ này để từ chối lời mời của họ một cách lịch sự.
Cụm từ này ám chỉ rằng hoạt động được đề xuất sẽ diễn ra, nhưng hiện tại không phải là thời điểm phù hợp. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng người đó có thể hỏi lại bạn sau này.
Lưu ý: Nếu bạn quyết định từ chối mọi lời mời, hãy sử dụng 'găi tiān ba' (改天吧), về cơ bản cũng có nghĩa là 'lần sau'. Thường được hiểu là bạn sẽ từ chối tất cả các lời mời trong tương lai.
Đề cập đến 'wŏ jīn tiān yŏu diăn shì' (我今天有点事) để ám chỉ bạn đang quá bận rộn
Cụm từ 'wŏ jīn tiān méi yŏu kòng' (我今天没有空) cũng có nghĩa là 'Tôi không có thời gian hôm nay.'
Những cụm từ này ám chỉ rằng việc chấp nhận lời mời nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn vì bạn đã có kế hoạch, do đó làm dịu đi sự từ chối. Bạn có thể kết hợp các cụm từ để làm dịu đi lời từ chối. Ví dụ: bạn có thể nói 'wŏ jīn tiān yŏu diăn shì. Găi tiān ba' (Hôm nay tôi quá bận. Lần sau nhé).