Học ngữ pháp tiếng Hàn cho kỳ thi TOPIK
1. V. + 기 위해(서)/기 위하여 N. + 을/를 위해(서)/위하여
Trong đó:
- 기 위해(서)/기 위하여 gắn sau động từ
- 을/를 위해(서)/위하여 gắn sau danh từ
Ý nghĩa: diễn tả mục đích của hành động hoặc trạng thái được thực hiện trong mệnh đề sau; hành động trong mệnh đề trước thường mang tính chất ý định và chính thức.
- Có nghĩa là: để, vì (mục đích), cho.....
Ví dụ:
나라를 위해 싸우다가 죽은 분입니다.
Đó là những người hy sinh cho đất nước.
Để trở thành thẩm phán, tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Tôi đang học để trở thành luật sư.
Để vượt qua khó khăn hiện tại, hãy học cách sống mạnh mẽ.
Hãy học cách mạnh mẽ để đương đầu với thử thách thực tế.
Tôi đã quyết định gặp một cảnh sát để tìm lại chiếc xe hơi bị mất.
Tôi quyết định gặp cảnh sát để tìm lại chiếc xe bị mất.
Bạn sống để ăn hay bạn ăn để sống?
Bạn sống để ăn hay bạn ăn để sống?
Tôi đã tích luỹ tiền cho cha mẹ.
Tôi đã tích luỹ tiền vì lợi ích của bố mẹ.
Làm thế nào để học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả?
2. Ngữ pháp tiếng Hàn A/V +을.ㄹ 게 뻔하다
Ý nghĩa: Biết rõ, chắc chắn là
Phương thức phân loại:
Tính từ và động từ: có hậu tố+ 을 것 같다; không có hậu tố+ ㄹ 것 같다.
Ví dụ:
Khi nhìn vào tiêu đề của quyển sách đó, bạn sẽ biết ngay rằng nó sẽ không thú vị.
Ngay khi nhìn vào tựa đề của cuốn sách đó, bạn sẽ biết rằng nó sẽ không hấp dẫn.
알지도 못하면서 이미 지루해.아직 자는 건 거의 확실해.
Không cần nhìn cũng biết rằng vẫn đang ngủ .
그렇게 공부를 하지 않으면 여전히 떨어질 가능성이 매우 높습니다.
Không học như vậy thì chắc chắn lại thất bại lần này .
Cấu trúc ngữ pháp TOPIK
3. V~느라(고) (Hành động chỉ nguyên nhân và kết quả)
Ý nghĩa: Đuôi động từ ~느라고 dùng để nối hai động từ/hành động theo kiểu nguyên nhân và kết quả. Tiếng Hàn có nhiều cách để nói về nguyên nhân kết quả, nhưng ~느라고 đặc biệt dùng khi kết quả có ý nghĩa tiêu cực và bạn muốn nói xin lỗi hay trình bày lí do.
Cấu trúc:
Hành động + ~느라고 + hành động/trạng thái
Động từ đứng trước ~느라고 phải là một hành·động.
(ví·dụ : 먹다 (ăn), 잡다 (nắm), 읽다 (đọc), 일하다 (làm việc),…)
Tuy nhiên, động từ đứng sau ~느라고 có thể là một hành·động hay trạng thái.
Ví dụ:
앞의 일을 하는데 시간이 걸린다. Vì thế, kết quả phía sau xuất hiện.
Tốn thời gian vào việc thực hiện phần trước nên gây ra kết quả ở phần sau
Bận rộn học tập dạo gần đây nên không thể vui chơi được.
Dạo này bận học ôn thi nên không đi chơi được
결혼 준비 하느라고 바빴어요.
Chuẩn bị cho kết hôn nên đã rất bận
엄마가 아이를 보느라고 하루 종일 쉬지 못해요.
Do mẹ phải trông bé nên suốt cả ngày không có thời gian nghỉ
*Chú ý:
- Trước -느라고 không viết được thì quá khứ
- Chỉ kết hợp được với động từ
- Phía sau nó không viết được dưới dạng câu mệnh lệnh và câu thỉnh dụ.
- '-느라고' thường dùng để chỉ ra kết quả phía sau mang tính phủ định, khó khăn, vất vả.
- Vế trước và vế sau phải có cùng một chủ ngữ.
Theo dõi các bài viết trên Mytour để học thêm về ngữ pháp tiếng Hàn nhé! Chúc bạn học tốt nhé!