Học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả với các mẫu câu hỏi đường
Cách học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả qua các mẫu câu hỏi đường
Bước đi đầu tiên đến một đất nước xa lạ như Hàn Quốc, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy “lạ lẫm” dù vẫn cầm trong tay bản đồ. Đây là lúc bạn phải áp dụng những mẫu câu mà bạn đã học để có thể giao tiếp, làm quen với những người dân xung quanh và nhờ họ chỉ dẫn cho bạn:
Cấu trúc ngữ pháp khi muốn hỏi đường: Tên địa điểm + câu hỏi “에 어떻게 가요”
병원이 어디인지 아세요?: [byeong-wonieo diinjia seyo?](Cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu vậy chị?
여기서 거기까지 얼마나 걸립니까?:[yeogiseo geogikkaji eolmana geollibnikka?]: Từ đây đi đến đó mất bao nhiêu thời gian vậy?
여기서 거기까지 몇 킬로미터입니까?:[yeogiseo geogikkaji myeot kilromiteo ibnikka?]: Cho tôi hỏi từ đây đi đến đó khoảng bao nhiêu kilômét?
Nếu đi bộ thì mất bao lâu để đến? [geol-eogamyeonmyeochsigangeollibnikka?]
Làm ơn cho tôi biết ngân hàng gần nhất ở đây nằm ở đâu? [gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?]
Tôi hỏi ở đây là ở đâu vậy? [yeo ki nưn eo di e yo]
Cho tôi hỏi có thể đón taxi ở đâu? [eo di e seo tek si rul tha yo]
Trạm xe buýt thì đón ở đâu vậy anh? [beo su cheong ryu chang eo di se yo]
Xin lỗi nhưng xung quanh sân bay có khách sạn cho thuê không? [sillyejiman gonghang julie hotel-i issseubnikka?]
Làm sao để đến đó? [eotteohge galkayo?]
Phương pháp trả lời thông dụng bằng tiếng Hàn khi hỏi đường
Với những câu hỏi này, các bạn cũng cần nhớ những câu trả lời cơ bản để hiểu được hướng dẫn của người đối diện.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi hỏi đường:
......에서 나왔어요: Tôi ra từ + (địa điểm)
..............에 다녀왔어요: Tôi vào từ + (địa điểm)
..............에 들어왔어요: Tôi về từ + (địa điểm)
..............에서 출발했어요: Tôi bắt đầu từ + (địa điểm)
.............. 쪽으로 갑니다: Tôi đi về hướng + (địa điểm)
(Số tầng) + 층 계단 밖으로 가세요: Ở tầng…. bạn đi ra khỏi cầu thang, sau đó đi sang phía bên trái .
이 쪽으로 곧장 가면 병원이 나와요: Bạn đi thẳng hướng này sẽ thấy bệnh viện
Không xa lắm đâu, sắp đến ngay bưu điện đối diện.
(Số cây)+ 킬로미터쯤: Khoảng 3 cây số đó
(Số phút)+ 분쯤걸립니다: Cũng phải mất đến 10 phút đó
아주가까워요. (số cây) + 킬로미터쯤.: Gần lắm chỉ khoảng …..cây số thôi.
자동차로삼하루걸립니다: Đi khoảng 3 ngày là tới mà.
Địa điểm mua sắm tại Hàn Quốc
Học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả với chủ đề mua sắm
Một chủ đề khá phổ biến với những ai có cơ hội đến Hàn Quốc du lịch hoặc sinh sống tại đất nước đẹp này. Hàn Quốc nổi tiếng với mỹ phẩm và thời trang, làm nên sức hút lớn với các chị em khi đi mua sắm. Đừng quên mang theo những câu giao tiếp tiếng Hàn để hiểu rõ về sản phẩm và giá cả của chúng.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dành cho người mua
이거 얼마나예요: [i keo eol ma na ye yo]: Cho tôi hỏi cái này bao nhiêu tiền vậy?
입어봐도 되나요?[ipo boa do due na yo]: Tôi có thể thử mặc được không chị?
조금만 깎아주세요?[cho gưm man kka kka chu se yo]: Chị có thể giảm giá một chút cho em được không?
실례지만.카메라 파는 곳이 어디입니까?:[sillyejiman.kamela paneun gos-i eodi imnikka?]: Xin lỗi, cho tôi hỏi nơi bán máy ảnh là ở đâu ạ?
도와 주셔서 고맙습니다:[dowa jusyeoseo gomabseubnida]: Cảm ơn chị đã giúp đỡ em
얼마입니까?:[eolma nikka?] Giá là bao nhiêu ạ?
모든 이건 얼마에요?:[modeun igeon eolma-eyo?] Tất cả này hết bao nhiêu tiền?
너무 비싸요:[neomu bissayo] Thật là đắt quá
조금 저렴하게 할 수 없나요?:[jogeum jeoryeomhage hal su eobsnayo?] Có thể giảm giá một chút không?
가격을 좀 깎아 주시면 사겠습니다:[gageogeul jom kkakka jusimyeon sagessseubnida]: Nếu giảm giá được thì tôi sẽ mua cái này
넥타이를 보고 싶어요:[negtaireul bogo sip-eoyo]: Tôi muốn xem chiếc cà vạt
좀 저렴한 건 있나요?:[jom jeoryeomhan geon issnayo?]: Có một cái nào rẻ hơn không?
옷 같이 입을 곳을 어디에서 찾을 수 있죠?:[os gachi ib-eul gos-eul eodi-eseo chaj-eul su issjyo?]: Tôi có thể tìm nơi mặc quần áo giống như thế ở đâu?
여자 친구에게 줄 선물을 찾고 있어요:[yeoja chingu-ege jul seonmul-eul chajgo iss-eoyo]: Tôi đang tìm kiếm món quà để tặng bạn gái của mình.
어제 이걸 산 건데 집에 와서 해 보니 작동이 안 돼요:[eoje igeol san geonde jib-e waseo hae boni jagdong-i an dwaeyo]: Hôm qua tôi đã mua cái này về nhà nhưng khi thử lại thì nó không hoạt động được.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dành cho người bán
무엇을 도와드릴까요?: Bạn cần giúp gì ạ?
Loại nào bạn đang tìm kiếm?: Anh/chị đang muốn tìm loại sản phẩm nào ạ?
Chúng tôi là đơn vị tình báo: Chúng tôi sẽ chỉ bán với mức giá này thôi
Đây là hàng nhập khẩu: Đây là hàng ngoại nhập đó
Bạn cần size nào ạ?: Anh/chị muốn xem size nào?
Khách hàng có mắt nhìn tinh tế. Đây là phiên bản tốt nhất đấy: Anh/chị chọn hàng rất chuẩn, cái này là hàng tốt nhất đấy.
…. nghìn won: ...Ngàn won
Có vấn đề gì ạ?: Hàng này có vấn đề gì vậy?
Sẽ sẵn sàng vào thứ sáu này: Hàng mới sẽ có vào cuối tuần này
Trường hợp khẩn cấp của đội y tế Hàn Quốc
Câu giao tiếp khẩn cấp tiếng Hàn
Đối với những người lưu trú lâu dài tại Hàn Quốc, quan trọng phải chú ý đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khẩn cấp này. Khi ở một quốc gia mới, có rất nhiều thứ lạ lẫm và tình huống mà chúng ta không thể dự đoán được. Hãy nâng cao vốn từ vựng và các mẫu câu cần thiết trong những tình huống “khẩn cấp” như sau:
Sự hỗ trợ y tế cần thiết (trong trường hợp khẩn cấp)
Hãy gọi xe cấp cứu ngay!: Xin vui lòng gọi xe cấp cứu cho tôi ngay!
Có tai nạn xảy ra ở đó: Đã có vụ tai nạn xảy ra.
Hãy nhanh lên! Vui lòng vội vàng!
Tôi đã bị cắt vào tay bởi một cái dao.
Trường hợp bị mất cắp.
Tôi đã bị mất ví của mình.
Tôi đã bị mất túi xách của mình.
Tôi vừa bị cướp mất chiếc ba lô.
Tôi muốn làm đơn báo cáo mất trộm.
Tôi đã bị cướp.
Trường hợp cháy nổ (hoả hoạn).
Hỏa hoạn rồi! cháy rồi! cháy rồi!
Gọi điện thoại cho đội cứu hỏa ngay!: Hãy gọi ngay đội cứu hỏa đi
Trong trường hợp gặp khó khăn trên đường (những tình huống khác phức tạp)
Tôi đã lạc đường: Anh ơi, tôi đã lạc đường
Chúng tôi đã lạc đường: Bác ơi, chúng tôi đã lạc đường
제 …+ vật phẩm…를 찾을 수가 없어요 tôi không thể tìm thấy (+vật phẩm)… của tôi
제 …+ vật phẩm…를 잃어 버렸어요: tôi vừa mất (+ vật phẩm)... của tôi
Mytour đã hướng dẫn bạn học tiếng Hàn giao tiếp về các chủ đề phổ biến, thường được sử dụng hàng ngày khi ở Hàn. Đối với những ai đang có kế hoạch đi du học tại Hàn Quốc, hãy ghi nhớ để dễ dàng thích nghi với ngôn ngữ và cuộc sống tại đất nước xứ Kim Chi.