Ẩn dụ (metaphors) là một biện pháp nghệ thuật tu từ (parts of speech) thường được sử dụng trong văn viết. Theo định nghĩa trong chương trình Ngữ văn, ẩn dụ là biện pháp tu từ mà ở đó các sự vật hoặc hiện tượng được nhắc đến thông qua việc gọi tên sự vật hoặc hiện tượng khác có nét tương đồng. Ví dụ, thí sinh có thể đã nghe qua cụm từ “trời nắng giòn tan”. Nắng thì không thể miêu tả bằng việc mềm, cứng, hay giòn, việc sử dụng chữ “giòn tan” ở đây để nhấn mạnh và đặc tả trời nắng có thể làm khô héo mọi vật.
Đối với thí sinh, biện pháp tu từ này không còn quá xa lạ vì hầu như đều đã được học trong chương trình Ngữ văn. Tác dụng của ẩn dụ giúp câu văn trở nên sinh động, tạo sự hàm súc và lôi cuốn người đọc. Điều tương tự cũng diễn ra đối với tiếng Anh, đặc biệt là văn viết học thuật nói chung và IETLS Writing Task 2 nói riêng. Trong IELTS Band Descriptors, tiêu chí về từ vựng (Lexical Resource) ở band 7 có yêu cầu như sau: Use less common lexical items with some awareness of style and collocation
Nghĩa là ở mức độ band 7, người viết có khả năng sử dụng những từ và cụm từ ít khi được sử dụng, với điều kiện sử dụng đúng ngữ cách và phong cách từ vựng. Do đó, việc sử dụng các từ và cụm từ ẩn dụ trong bài viết sẽ giúp thí sinh không những đáp ứng được tiêu chí này, mà còn làm người đọc, ở đây là giám khảo, ấn tượng về cách sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.
Thông qua bài viết này, tác giả muốn giới thiệu đến người đọc nghĩa và cách sử dụng một số cụm từ ẩn dụ có tính học thuật trong bài viết Writing Task 2.
Một số từ và cụm từ ẩn dụ được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
In the light of
Từ “light” không còn quá xa lạ với thí sinh. Theo định nghĩa của Cambridge, “light” là “the brightness that comes from the sun, fire, or electrical devices, and that allows things to be seen”, hiểu theo nghĩa gốc là ánh sáng tỏa ra giúp nhìn thấy các sự vật. Từ nghĩa gốc này, cụm từ “in the light of” dùng để ám chỉ nguyên nhân của một sự việc hoặc hiện tượng nào đó, dùng thay thế cho “because of”. Sở dĩ cụm từ này nghe có vẻ xa lạ vì chỉ thường được sử dụng trong văn viết học thuật, hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Do đó, sử dụng được cụm từ này trong bài thi, thí sinh sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo, đồng thời đáp ứng được tiêu chí “use less common lexical items”.
Như đã đề cập, cụm từ “in the light of” đồng nghĩa với “because of”, nên thí sinh bắt buộc sử dụng cụm danh từ phía sau cụm từ này.
Ví dụ, đối với chủ đề Internet trong bài thi, khi bàn về lợi ích của Internet, thí sinh có thể áp dụng như sau:
The Internet brings many benefits to our lives. In the light of the development of online platforms such as Facebook Messenger or Viber, people can communicate with each other without directly meeting. Therefore, this development acts as an incentive for people to talk to others regardless of distance.
(Internet mang lại nhiều lợi ích cho đời sống. Bởi vì sự phát triển của những nền tảng trực tuyến như Facebook Messenger hay Viber, mọi người có thể giao tiếp với nhau mà không cần gặp mặt trực tiếp. Do đó, sự phát triển này như một lợi ích giúp con người nói chuyện với nhau ở bất kỳ khoảng cách nào.)
Đoạn văn trên vừa có câu luận điểm (topic sentence) nêu rõ nội dung chính mà thí sinh sẽ đề cập. Luận cứ về lợi ích đó chính là sự phát triển của mạng xã hội giúp con người giap tiếp dễ dàng hơn, và câu kết luận để nhấn mạnh lợi ích được đề cập. Thêm vào đó, đoạn văn còn sử dụng thêm cụm từ ẩn dụ học thuật “in the light of”, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí để đạt điểm Writing cao.
Clarify
Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin, đó là “lucidus”, với nghĩa tương tự “lucid” trong tiếng Anh. Tính từ “lucid” được định nghĩa theo Cambridge là “clearly expressed hay easy to understand”, dịch ra là dễ hiểu, dễ hình dung. Từ nghĩa gốc này, dần dần, “elucidate” được dùng thay thế cho từ “explain” hoặc khi muốn trình bày ý “make something clear” trong văn viết học thuật. Tương tự như cụm từ “in the light of” được đề cập ở trên, “elucidate” rất hiếm khi được dùng trong ngữ cảnh bình thường, hầu như chỉ xuất hiện trong các văn bản có tính học thuật. Từ đó, sử dụng từ vựng này cũng giúp thí sinh đáp ứng tiêu chí “use less common lexical items”.
Ví dụ, một chủ đề khó thường gặp trong Writing Task 2 là quan điểm của thí sinh về việc thí nghiệm trên động vật. Đối với thí sinh đi theo hướng đồng ý với việc này, có thể trình bày một ý như sau:
Although some people may think animal experiments are such a cruel thing, I believe experimenting on animals could help to elucidate how vaccines or medicine work before official use on human.
(Mặc dù vài người cho rằng thí nghiệm động vật là một việc làm tàn nhẫn, tôi tin rằng việc thí nghiệm trên động vật có thể giúp giải thích cách thức vắc xin và thuốc hoạt động trước khi được chính thức sử dụng cho con người.)
Struggle against
Theo định nghĩa của Cambridge, “battle” có ý nghĩa “a fight”, nghĩa là một trận đấu. Ý nghĩa ẩn dụ của từ này được sử dụng có sự tương đồng với tiếng Việt, như trong đợt đại dịch vừa qua, thí sinh có thể thấy cụm từ “cuộc chiến chống covid”, đây chính là biện pháp ẩn dụ. Đối với từ “battle”, thí sinh có thể sử dụng khi muốn đề cập đến việc đối mặt, chống lại một sự kiện hay hiện tượng nào đó.
Lấy ví dụ về chủ đề môi trường, thí sinh có thể diễn đạt trách nhiệm của cá nhân bằng cách sử dụng từ này như sau:
Reducing greenhouse gases là trách nhiệm không chỉ của chính phủ mà còn của mỗi cá nhân trong cuộc chiến chống ô nhiễm không khí, và đây là một cuộc chiến mà không quốc gia hoặc cá nhân nào có thể tự ý từ bỏ.