Phần tiếp theo của series sẽ giới thiệu tới người học một vài nghĩa của những động từ đa nghĩa chủ đề Goals trong IELTS Speaking. Để tiếp thu được tốt hơn, người học nên đọc bài đầu tiên của series để hiểu rõ hơn về định nghĩa, vai trò của từ đa nghĩa trong IELTS. Tương tự những phần trước trong series, bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc nghĩa ít sử dụng của từ, từ đồng nghĩa, các từ thường đi kèm và hướng dẫn sử dụng với ví dụ cụ thể từ các câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking. Ngoài ra, ở cuối bài cũng sẽ có 1 bài tập để người học có thể luyện tập khả năng sử dụng từ của mình.
Key takeaways:
Một vài nghĩa của các động từ quen thuộc:
- Push (v): thúc đẩy/ép buộc ai đó làm một việc gì đó (thường là việc người đó không thích)
- Tip (v): dự đoán trước rằng ai đó sẽ trở nên thành công
- Use (v): lợi dụng ai đó hoặc cái gì đó để đạt được mục đích riêng của bản thân.
Ý nghĩa ít gặp của các động từ đa nghĩa về chủ đề Mục tiêu
Thúc đẩy
Động từ này thường dùng để chỉ hành động “đẩy, xô ngã một người hay một vật gì đó bằng tay” hoặc cũng có thể diễn tả hành động “bấm ngón tay của mình vào một vật gì đó”. Ngoài 2 nghĩa thường được sử dụng trên, động từ này còn sử dụng để chỉ hành động “thuyết phục hoặc thúc đẩy ai đó để làm một việc mà họ không thật sự thích/muốn làm, thường là để đạt được một mục đích gì đó”.
Từ đồng nghĩa: persuade, force, urge.
Hướng dẫn sử dụng: Động từ “push” khi được sử dụng ở nghĩa này thường có các cách sử dụng sau:
a. Push somebody into (doing) something / push someone to do something
Cấu trúc này được sử dụngkhi người nói muốn chỉ hành động thúc đẩy, ép buộc ai đó việc gì đó hoặc làm một việc gì đó. Ở cách sử dụng này, người nói cần chú ý giới từ đi kèm với động từ “push” cũng như dạng động từ đi sau nó (gerund cho giới từ “into”; to-infinitive cho giới từ “to”)
What is your plan for the future and when will you start?
I’m planning to study abroad when I’m in my third year at university. I’ve been preparing this plan ever since I was very young. However, I don’t think my English is good enough to live abroad, you know, far away from my family. So I think I need to push myself to study English so that I could make it next year.
Tôi dự định đi du học khi học năm thứ ba đại học. Tôi đã chuẩn bị kế hoạch này từ khi còn rất nhỏ. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng tiếng Anh của tôi đủ tốt để sống ở nước ngoài, bạn biết đấy, xa gia đình. Vì vậy, tôi nghĩ tôi cần phải thúc đẩy bản thân học tiếng Anh chăm chỉ hơn để có thể đạt được thành tích này trong năm tới.
b. Push for something
Nếu một ai đó “push for something”, họ cố gắng rất nhiều để đạt được thứ đó hoặc thuyết phục ai đó để làm việc đó.
How do you plan to achieve that goal?
Presently, I am taking an English course at my university. The class is fun and full of energy. Everybody is pushing for improvement in English. So am I. I think at the end of the course, my English will become much better and hopefully, I will be capable of going abroad.
Hiện tại, tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh ở trường đại học của tôi. Lớp học vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Mọi người đều cố gắng cải thiện tiếng Anh. Tôi cũng vậy, tôi nghĩ rằng khi kết thúc khóa học, tiếng Anh của tôi sẽ trở nên tốt hơn rất nhiều và hy vọng, tôi sẽ có khả năng ra nước ngoài.
c. push somebody
Động từ “push” trong trường hợp này là một transitive verb (không cần một tân ngữ đi kèm theo). Khi được sử dụng ở cấu trúc này, động từ “push” mang nghĩa thúc đẩy, ép buộc ai đó hoặc chính mình phải cố gắng hết sức, đặc biệt là cho thể hiện ở trường học hoặc trong công việc.
Các cụm từ thường đi kèm:
Push yourself to the limit
Push aggressively/ hard/ too far
Should parents help their children set goals?
I think yes, they can always advice their children on goals but some parents are too strict with their children. I mean, they push their children too far. Children, generally speaking, don’t have freedom and they are afraid of letting their parents down. Therefore, I think it would be best if parents just help their children when necessary, keep an eye and make sure that their children are going on the right path, along with making sure that they are enjoying their life.
Tôi nghĩ là có, họ luôn có thể khuyên con mình về mục tiêu nhưng một số cha mẹ lại quá nghiêm khắc với con cái. Ý tôi là họ đã đẩy con mình đi quá xa. Nói chung, trẻ em không có tự do và chúng sợ làm cha mẹ thất vọng. Vì vậy, tôi nghĩ sẽ là tốt nhất nếu cha mẹ chỉ giúp đỡ con cái khi cần thiết, để mắt và đảm bảo rằng con cái của họ đang đi đúng con đường, cùng với việc đảm bảo rằng chúng đang tận hưởng cuộc sống của chúng.
Mẹo
Từ “tip” thường được sử dụng ở dạng danh từ hơn là động từ. Nó mang nghĩa “tiền boa, một khoản tiền mặt được trao như một phần thưởng cá nhân từ khách hàng dành tặng cho người phục vụ, nhằm thể hiện sự hài lòng cũng như cảm kích của họ về chất lượng dịch vụ ở đó”. Khi được sử dụng ở dạng động từ, “tip” chỉ hành động tặng khoản tiền này cho ai đó. Ngoài nghĩa thông thường trên, động từ “tip” còn được sử dụng để dự đoán trước rằng ai đó hay một cái gì đó sẽ trở nên thành công.
Từ đồng nghĩa: predict, recommend, think of.
Các trạng từ thường đi kèm: hotly, strongly, widely, …
Hướng dẫn sử dụng: Khi sử dụng ở nghĩa này, “tip” là một transitive verb (không cần tân ngữ đi kèm) và thường được sử dụng dưới dạng bị động. Một vài cấu trúc thường được sử dụng với động từ này như sau:
a. Be tipped for something
Sau giới từ “for” sẽ là một danh từ mà người được miêu tả sẽ đạt được.
Các từ thường đi kèm: tipped for success, be tipped for a promotion
Some people say that having goals is essential to becoming successful in life. Do you agree with this?
Definitely yes. I think that a determined person is likely to become successful because he or she might not fall for the traps that tend to get us distracted. For example, Cristiano Ronaldo was strongly tipped for success because he gave everything on the pitch, knowing the reason and the meaning for doing it. Therefore, without clear intention, there are more chances that a person might fail on achieving his objective.
Chắc chắn là có. Tôi nghĩ rằng một người quyết tâm có khả năng trở nên thành công bởi vì người đó có thể không rơi vào những cái bẫy có xu hướng khiến chúng ta mất tập trung. Ví dụ, Cristiano Ronaldo đã được dự đoán là thành công vì anh ấy cống hiến mọi thứ trên sân, biết lý do và ý nghĩa của việc làm đó. Do đó, nếu không có sự quyết tâm rõ ràng, thì có nhiều khả năng một người sẽ thất bại trong việc đạt được mục tiêu của mình.
b. Be tipped as something
Sau giới từ “as” thường sẽ là một vị trí gì đó (ví dụ như giám đốc, tổng thống, …) mà một người được tin tưởng rằng sẽ đạt được trong tương lai.
Do you think people have fewer goals as they get older?
I am in two minds about this. I think that older people might be satisfied with their life because they have fulfilled their goals before and as they get older, they prefer enjoying life as it comes. However, since older people are more experienced, they are more likely to hold important positions in a company, or even in a country. For example, a few months ago, Joe Biden was widely tipped as the next American president despite the fact that he was 78 years old.
Tôi có hai suy nghĩ về điều này. Tôi nghĩ rằng những người lớn tuổi có thể hài lòng với cuộc sống của họ vì họ đã hoàn thành các mục tiêu của mình trước đó và khi họ già đi, họ thích tận hưởng cuộc sống như hiện tại. Tuy nhiên, vì những người lớn tuổi hơn có kinh nghiệm hơn, họ có nhiều khả năng nắm giữ những vị trí quan trọng trong một công ty, hoặc thậm chí ở một quốc gia. Ví dụ, một vài tháng trước, Joe Biden đã được kì vọng rộng rãi là tổng thống Mỹ tiếp theo mặc dù thực tế là ông đã 78 tuổi.
c. Be tipped to do something
Khác với 2 cách sử dụng trên, cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến một động từ đứng phía sau động từ “tip”. Khi đó, người nói sẽ thêm giới từ “to” để có thể đi kèm với động từ
Chú ý: Các cách sử dụng trên chỉ khác nhau ở giới từ, người học cần phân biệt rõ các loại từ nào sẽ đi kèm với các giới từ trên để sử dụng các cấu trúc trên đúng ngữ cảnh, không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Why are goals important?
Goals help you to stay on track. Having a clear objective helps people to avoid getting lost in the world of problems. For example, athletes have to endure strenuous training sessions to be successful in their field. Therefore, a sportsperson who works really hard towards his goal is tipped to win all competitions that he takes part in.
Mục tiêu giúp bạn đi đúng hướng.Có một mục tiêu rõ ràng giúp mọi người tránh bị lạc trong thế giới của những vấn đề.Ví dụ, các vận động viên phải chịu đựng trong các buổi tập luyện vất vả để có thể thành công trong lĩnh vực của họ.Do đó, một vận động viên thể thao làm việc thực sự chăm chỉ để hướng tới mục tiêu của họ sẽ được kì vọng để giành chiến thắng trong tất cả các cuộc thi mà anh ta tham gia.
Sử dụng
Đây cũng là một động từ rất quen thuộc với người học tiếng Anh. Thông thường, động từ “use” có nghĩa là “sử dụng một vật hay thứ gì đó để đạt được mục tiêu cụ thể”. Tuy nhiên, khi được sử dụng kèm với một người (use somebody), động từ này mang nghĩa là “lợi dụng, đối xử không công bằng với người đó để đạt được những lợi ích cá nhân”. Ví dụ như trong trường hợp một người giả vờ quan tâm đến người khác chỉ để nhận lại thứ gì đó từ người đó.
Từ đồng nghĩa: take advantage of, exploit, manipulate.
Hướng dẫn sử dụng: Người học cần chú ý rằng khi sử dụng ở nghĩa này, động từ “use” mang nét nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hành động đó. Vì vậy, người học cần chú ý để sử dụng nó phù hợp với ngữ cảnh. Một vài cấu trúc thường được sử dụng như sau:
a. Use somebody
Người học có thể thêm tên một ai đó phía sau động từ “use” để thể hiện rằng người này đang bị lợi dụng bởi một ai khác.
Từ thường đi kèm: use someone for your own ends: sử dụng ai đó vì mục đích riêng của bản thân.
Chú ý: Động từ “use” ở nghĩa này cũng thường được xuất hiện dưới dạng bị động.
Is it important to achieve your goals?
Yes, I think people should be responsible for what they have set earlier. Fulfilling your goal is a sign to announce that you are serious about your objective. However, it is also acceptable to sometimes fail to reach your goals. There are people who do everything to achieve their goal, even when they have to take advantage of other people. I think this is wrong, you shouldn’t use other people for your own ends.
Vâng, tôi nghĩ mọi người nên chịu trách nhiệm về những gì họ đã đặt ra trước đó. Hoàn thành mục tiêu của bạn là một dấu hiệu để thông báo rằng bạn đang nghiêm túc trong mục tiêu của mình. Tuy nhiên, đôi khi không đạt được mục tiêu cũng có thể chấp nhận được. Có những người làm mọi cách để đạt được mục đích, kể cả khi họ phải lợi dụng người khác. Tôi nghĩ điều này là sai, bạn không nên lợi dụng người khác cho mục đích của riêng mình
b. Use something/somebody to do something
Khi muốn chỉ hành động lợi dụng một thứ gì đó hay một người nào đó để đạt được mục đích cụ thể, người nói cũng có thể sử dụng động từ “use” ở nghĩa này
Is it important for teenagers to have goals?
I think all ages need to have goals. Aimless life is a miserable life, especially during the teenage years, where people can be very emotional. We need to teach teenagers to set a clear goal, but, they have to achieve these goals by their own effort. Because it is common to see a teenager use other people’s mistakes to help them get what they want. It is a bad habit and I think it should be prevented early.
Tôi nghĩ mọi lứa tuổi đều cần phải có mục tiêu. Cuộc sống không mục tiêu là một cuộc sống khốn khổ, đặc biệt là trong tuổi thiếu niên, nơi mọi người có thể rất dễ xúc động. Chúng ta cần dạy thanh thiếu niên đặt mục tiêu rõ ràng, tuy nhiên, chúng phải đạt được những mục tiêu này bằng chính nỗ lực của mình. Bởi vì người ta thường thấy một thanh thiếu niên lợi dụng những sai lầm của người khác để giúp họ đạt được điều họ muốn. Đó là một thói quen xấu và tôi nghĩ nên ngăn chặn sớm.
Bài tập về các từ đa nghĩa trong chủ đề Mục tiêu
Push
Tip
Use
Describe a goal that you would like to achieve
– what the goal is
– how easy or difficult you think it will be to reach this goal
– how you plan to achieve this goal
– and explain why this is one of your goals.
I think that everybody should have at least one objective to aim for. I’ve set a lot of goals for myself and I’ve accomplished some of them, some I haven’t been able to complete yet. I’m 1. ____________ myself pretty hard to achieve everything this year.
One of the goals that I have not yet achieved is to be able to communicate in French. It is common knowledge that being bilingual or even trilingual gives a person a competitive advantage when they enter the workforce. For example, one of my cousins is able to speak Korean and Chinese and he 2. ____________ to become successful in the near future. I think that’s the reason why my parents 3. ____________ intostudying languages.
However, the problem is that sometimes I am just too busy to keep up with the schedule. You know, there were days when I was so busy that I had to work overtime to finish my project work. Therefore, I think I have to 5. ____________ myselfto the limits if I want to become proficient in French.
Đáp áp và giải thích
1. Pushing
Người học có thể thấy động từ “push” khi sử dụng ở nghĩa thúc đẩy thường đi kèm với đại từ phản thân “myself”. Ngoài ra, động từ to be (am) phía trước chỗ trống báo hiệu người nói đang sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, vì vậy, cần thêm đuôi -ing cho động từ “push”
2. tipped
Để làm được câu này, người học phải hiểu ý nghĩa của cả câu. Ở đây, người nói đang nói về việc một người họ hàng biết nói nhiều thứ tiếng và được kì vọng sẽ thành công trong tương lai. Vì vậy, động từ “tip” sẽ được sử dụng ở dạng bị động trong trường hợp này.
3. Push
Tương tự như trên, người học có thể thấy động từ “push” khi sử dụng ở nghĩa thúc đẩy thường đi kèm với đại từ phản thân “myself”. Ngoài ra, người học chỉ cần sử dụng độgn từ “push” ở dạng nguyên mẫu vì đây là thì hiện tại đơn, chủ ngữ là một danh từ số nhiều (parents).
4. Use
Đằng sau chỗ trống là một danh từ chỉ người, phù hợp với cấu trúc “use somebody to do something” khi muốn đề cập việc lợi dụng một ai đó để làm một việc gì đó.
5. Push
Đây là một cách diễn đạt thông dụng mà người học nên nhớ “push myself to the limits” là tự thúc đẩy bản thân cố gắng hết sức, vượt qua giới hạn chịu đựng của bản thân.
Bài hoàn chỉnh:
I think that everybody should have at least one objective to aim for. I’ve set a lot of goals for myself and I’ve accomplished some of them, some I haven’t been able to complete yet. I’m pushing myself pretty hard to achieve everything this year.
One of the goals that I have not yet achieved is to be able to communicate in French. It is common knowledge that being bilingual or even trilingual gives a person a competitive advantage when they enter the workforce. For example, one of my cousins is able to speak Korean and Chinese and he is tipped to become successful in the near future. I think that’s the reason why my parents always push me into studying languages.
However, the problem is that sometimes I am just too busy to keep up with the schedule. You know, there are days when I am so busy that I had to work overtime to finish my project work. Therefore, I think I have to push myself to the limits if I want to become proficient in French.
Tôi cho rằng mọi người nên đặt ít nhất một mục tiêu để phấn đấu. Tôi đã đề ra nhiều mục tiêu cho bản thân và tôi đã hoàn thành một số trong số đó, nhưng vẫn còn một số mục tiêu chưa hoàn thành. Tôi đang cố gắng nỗ lực để đạt được mọi thứ trong năm nay.
Một trong những mục tiêu mà tôi chưa đạt được là có thể giao tiếp bằng tiếng Pháp. Người ta thường biết rằng việc nói nhiều ngôn ngữ mang lại lợi thế cạnh tranh khi gia nhập lực lượng lao động. Ví dụ, một trong những người anh em của tôi có thể nói tiếng Hàn và tiếng Trung và được dự đoán sẽ thành công trong tương lai. Đó là lý do bố mẹ tôi khuyến khích tôi học ngôn ngữ.
Tuy nhiên, vấn đề là đôi khi tôi quá bận rộn để tuân thủ lịch trình. Có những ngày tôi phải làm thêm giờ để hoàn thành dự án của mình. Vì vậy, tôi cảm thấy phải tự đặt ra những thách thức nếu muốn trở thành người thành thạo tiếng Pháp.