Khi bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, học viên thường đối mặt với một thách thức lớn: áp lực về thời gian. Điều này đòi hỏi việc xây dựng và sử dụng các chiến lược cũng như phương pháp đọc hiểu hiệu quả, nhất là trong phần thi Reading.
Trong bối cảnh hiện đại, mặc dù có rất nhiều nguồn thông tin trên internet về kỹ năng đọc, nhưng không phải tất cả đều cung cấp một cách toàn diện và chính xác những kiến thức mà học viên thực sự cần. Thậm chí, đôi khi còn xuất hiện những sự hiểu nhầm không mong muốn.
Chính vì lý do này, bài viết này được viết ra với mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện về các phương pháp đọc hiểu tiếng Anh, đặc biệt là áp dụng cho bài thi IELTS Reading. Tôi mong muốn rằng qua bài viết này, học viên sẽ có được những hiểu biết sâu sắc hơn, giúp họ chuẩn bị tốt nhất cho phần thi quan trọng này.
Key Takeaways |
---|
|
Ordinary Reading Approach
Theo Tiến sĩ Peter Watkins (2021), cũng như rất nhiều nhà giáo dục khác, khi đọc một văn bản hoặc nội dung thông thường, mội người sẽ có, hoặc sẽ chọn, cách đọc tuỳ thuộc vào mục đích đọc lúc đó của họ.
Ví dụ, một người khi cần tìm dẫn chứng cho lập luận của mình từ một quyển sách thì họ sẽ đọc chậm và cẩn thận các nội dung có liên quan đến thứ họ cần tìm. Một người đang chờ đến lượt cắt tóc của mình thì liếc nhanh qua từng trang trong một quyển tạp chí du lịch, lấy đại từ trong một chồng tạp chí cũ.
Có thể thấy, cách mà một người chọn để đọc một văn bản sẽ không cố định mà đa dạng dựa theo mục đích và mong muốn của họ.
Nói chung, có hai mục đich cơ bản khi đọc, đó là đọc vì niềm vui (reading for pleasure) và đọc để lấy thêm thông tin, kiến thức (reading for information). Và thông thường khi đọc họ sẽ đọc tuyến tính, theo mạch thông tin từ trên xuống với một số mức độ tập trung khác nhau.
Trong bối cảnh học ngôn ngữ, thì ngoài hai mục đích nêu trên, sẽ xuất hiện thêm một mục đích đọc khác, đó là đọc để làm bài - hay đọc để trả lời câu hỏi. Đối với mục đích đọc này, thường là phải đọc dưới áp lực thời gian, người học do đó sẽ cần phát triển những kỹ năng đọc đặc thù để giúp việc trả lời các dạng câu hỏi đọc hiểu một cách hiệu quả hơn.
3 strategies for reading comprehension
Người học thường quen thuộc với hai khái niệm đầu tiên, nhưng khi xét trong bối cảnh làm bài thì chỉ hai chiến lược đó là chưa đủ. Điều này là do bởi, khi đọc để trả lời các câu hỏi đọc hiểu cực kỳ khó khăn và nhiều đáp án nhiễu thì không thể thiếu đi chiến lược cuối cùng - detailed reading.
Scanning & Skimming Techniques
Scanning, có thể được hiểu, là kiểu đọc dò rất nhanh một đoạn hoặc một phần lớn văn bản để tìm một chi tiết cụ thể nào đó mà người đọc muốn, ví dụ như giá tiền của một sản phẩm hoặc một mốc thời gian nào đó trong quá khứ (năm, tháng hay thậm chí cả ngày).
Một điều cần lưu ý rằng khi thực hiện scanning, người đọc đã biết mình muốn tìm thông tin gì, và sẽ tập trung chỉ vào mức độ hình thức (ví dụ tìm sự viết hoa của con chữ hoặc số) thay vì đọc và hấp thụ ý nghĩa của nội dung văn bản.
Theo Carrell và Grabe (2010), việc đọc scanning sẽ có tốc độ nhanh (khoảng 600 w.p.m), tốc độ mà cao hơn rất nhiều so với mức mà ý nghĩa, nội dung văn bản có thể được hình thành.
Skimming, hay đôi khi được gọi là gist reading, là việc người đọc thực hiện việc đọc nhanh một đoạn văn bản để rút ra được thông tin tổng quan về nội dung đoạn văn bản đó.
Ví dụ cho skimming có thể là việc người đọc nhanh chóng đọc qua nội dung của từng bài viết để xem nên phân loại nó vào nhóm bài viết giải pháp bảo vệ môi trường hay bài viết về nguyên nhân gây hại cho môi trường.
Hoặc người học có thể tăng tốc độ đọc và tìm kiếm thông tin trong bài IELTS Reading nhanh nhất bằng kỹ thuật đọc lướt và đọc dò qua cuốn sách IELTS Reading Techniques - Skimming and Scanning do đội ngũ chuyên môn tại Mytour biên soạn.
Thorough Reading
Cũng theo tiến sĩ Watson định nghĩa, Detailed Reading là hoạt động đọc một cách cẩn thận để hiểu hoàn toàn nội dung hoặc nhiều nhất mà một người có thể.
Ví dụ khi một người đọc hướng dẫn giặt ủi trước khi giặt một chiếc đầm dạ hội đắt tiền, hoặc đọc quy định về mượn và trả sách tại một thư viện để tránh bị mắc lỗi và phải đóng phạt đều là một số tình huống mà một người thường sẽ bắt đầu đọc thật chi tiết (detailed reading).
Việc đọc này sẽ đòi hỏi người đọc thực hiện một số công việc đặc biệt nếu cần thiết như đọc lại một đoạn văn bản, đọc và nghiền ngẫm ngữ pháp của một câu văn quan trọng hoặc dựa vào ngữ cảnh được cho để đoán nghĩa của một từ vựng mà họ không biết để hiểu một cách chính xác nhất (thay vì bỏ qua như khi skimming).
Nếu nghĩ về bối cảnh một thí sinh làm bài đọc Reading, họ sẽ cần nhiều hơn là chỉ skimming và scanning. Hay nói cách khác, chỉ skimming và scanning sẽ chắc chắn là chưa đủ. Vậy thì tại sao vẫn cần phải có chiến lược skimming và scanning?
Câu trả lời nằm ở việc bài thi có áp lực về thời gian. Người dự thi cần phải hoàn thành các câu hỏi một cách tốt nhất trong một khoảng thời gian bị giới hạn và hơn nữa, không phải tất cả các nội dung, các câu văn trong bài đọc đều yêu cầu mức độ tập trung ngang nhau, hay có tầm quan trọng ngang nhau.
Đôi khi việc trả lời chính xác một câu hỏi chỉ nằm ở việc hiểu đúng một vài từ hoặc hiểu rõ một câu văn nào đó. Nói cách khác, việc xác định đúng câu văn hoặc vài từ quan trọng với câu hỏi đang làm và hiểu rõ chúng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi đó, và tương tự cho một số câu hỏi khác.
Nếu người thi phí phạm thời gian vào việc cố gắng hiểu rõ những câu văn hoặc cụm từ không cần thiết thì khó có thể làm bài tốt dưới áp lực thời gian. Điều này đặt ra một sự cần thiết cho việc hình thành khả năng scanning và skimming của người học. Rõ ràng khi có một chiến lược làm bài và áp dụng khả năng skimming, scanning hiệu quả, người đọc sẽ tìm ra vị trí cần tập trung nhanh hơn so với đọc thật cẩn thận hoặc đọc thông thường cho toàn bộ bài viết.
Vậy người học nên áp dụng lần lượt ba chiến lược trên như thế nào cho bài thi IELTS? Phần tiếp theo của bài viết sẽ cung cấp thông tin cho nội dung này.
Application in the IELTS Reading test
True False Not Given/ Yes No Not Given Questions
True False Not Given/ Yes No Not Given (Xác thực thông tin)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Cần tìm thông tin cụ thể và so sánh nội dung bài đọc với tiền đề trong câu hỏi..
Khi làm dạng bài này, người học xác định từ khoá trong câu hỏi và thực hiện chiến lược đọc scanning cho các từ khoá đó để tìm vị trí của vùng có chứa đáp án.
Sau khi scan thành công, người đọc đọc hiểu chi tiết đoạn trích có liên quan và đưa ra đáp án.
Có thể thấy, nếu dành quá nhiều thời gian cho việc đọc hiểu toàn bộ bài đọc thì có lẽ sẽ tốn nhiều thời gian hơn cần thiết.
Matching Features
Nối đặc điểm (Matching Features)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Cần tìm thông tin cụ thể và so sánh với danh sách các đặc điểm.
Dựa vào đề bài người học sẽ có được các Features (thường là tên riêng) đều là các từ khoá để tìm kiếm vị trí. Người học lúc này thực hiện scanning.
Cũng tương tự như dạng bài True False Not given, người học sau khi scan thấy vị trí sẽ đọc hiểu chi tiết phần nội dung đó để xác định đáp án nếu có.
Matching Headings
Nối tiêu đề (Matching Headings)
Kiểm tra: Skimming và Detailed Reading.
Lý do: Đọc lướt để hiểu ý chính của mỗi đoạn và sau đó đọc kỹ hơn để xác định tiêu đề phù hợp.
Một lỗi sai người học hay mắc phải khi làm bài đó là chỉ skimming, đọc lướt, lấy ý chính của đoạn văn và chọn ngay đáp án. Điều này có thể giúp họ tìm ra đáp án đúng trong những câu hỏi đơn giản, nhưng đối với một số câu có kèm đáp án nhiễu thì sẽ rất dễ làm sai.
Khi thấy mình phải làm bài Matching headings, người học nên thực hiện cả skimming và detailed reading để đảm bảo mình hiểu đúng nội dung đoạn và chọn đáp án đúng nhất.
Connecting Information
Nối thông tin (Matching Information)
Kiểm tra: Scanning; Skimming và Detailed Reading.
Lý do: Cần hiểu sơ lược ý đoạn văn; cần tìm kiếm thông tin cụ thể trong văn bản, và sau đó đọc chi tiết để xác nhận.
Trong dạng bài Matching Information, người học được yêu cầu tìm đoạn văn nào có chứa thông tin được cho. Trong phạm vi bài viết này, tác giả lựa chọn cách tiếp cận giải dạng bài này theo hướng đọc từng đoạn văn và kiểm tra xem đoạn văn đó có chứa thông tin được hỏi nào hay không.
Trong cách làm này, người học bắt đầu bằng việc xác định các từ khoá của thông tin cần tìm kiếm; Sau đó, triển khai đọc từng đoạn văn. Khi đọc như vậy, người học đồng thời sử dụng khả năng skimming của mình để rút ra ý của đoạn văn xem có nó liên quan tới một thông tin được hỏi nào hay không và đồng thời cũng là sử dụng chiến lược scanning để scan những từ khoá đã xác định.
Khi thấy có liên quan về ý chính hoặc scan thấy từ khoá, người học nên đọc hiểu chi tiết đoạn văn hoặc câu văn đó để đảm bảo thông tin tìm được chính xác là thông tin được yêu cầu xác định vị trí để nối chính xác.
Có thể thấy, đây là một dạng bài mang tính thử thách khi nó đòi hỏi người học thực hiện cả ba chiến lược đọc hiểu khác nhau đồng thời.
Connecting Sentence Endings
Nối phần cuối câu (Sentence Completion)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Tìm thông tin cụ thể và sau đó đọc kỹ để hoàn thành câu chính xác.
Trong dạng bài này, người học dựa vào các từ khoá nằm trong phần đầu câu và chiến lược scanning để tìm vị trí các câu hỏi. Sau khi tìm ra vị trí chính xác, người học đơn giản đọc hiểu thông tin chi tiết nội dung đó và chọn phần cuối câu phù hợp, phản ánh đúng nội dung trong bài đọc để nối.
Multiple Choice
Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Kiểm tra: Skimming, Scanning, và Detailed Reading.
Lý do: Đọc lướt để tìm ý chính, scan để tìm thông tin cụ thể và đọc kỹ để lựa chọn câu trả lời đúng. Sự đa dạng trong các chiến lược cần dùng cũng phản ánh sự đa dạng của các câu hỏi trong dạng bài trắc nghiệm, khi nó có thể hỏi ý đoạn văn, mục đích tác giả (đòi hỏi khả năng skimming đoạn văn) hay hỏi về một đối tượng cụ thể nào đó (đòi hỏi khả năng scanning để tìm đối tượng).
Completing Sentences
Hoàn thành câu (Sentence Completion)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Scan để tìm thông tin cụ thể và sau đó đọc kỹ để điền từ chính xác.
Khi làm dạng bài này, người học xác định từ khoá trong câu hỏi và thực hiện chiến lược đọc scanning cho các từ khoá đó để tìm vị trí của vùng có chứa đáp án. Sau khi scan thành công, người đọc đọc hiểu chi tiết đoạn trích có liên quan và đưa ra đáp án.
Answering Short Questions
Trả lời câu hỏi ngắn (Short Answer Questions)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Scan để tìm thông tin cụ thể và sau đó đọc kỹ để trả lời chính xác.
Khi làm dạng bài này, người học xác định từ khoá trong câu hỏi và thực hiện chiến lược đọc scanning cho các từ khoá đó để tìm vị trí của vùng có chứa đáp án. Sau khi scan thành công, người đọc đọc hiểu chi tiết đoạn trích có liên quan và đưa ra đáp án. Người học dựa vào từ để hỏi của câu hỏi và nội dung đọc hiểu của mình để chọn lựa đáp án chính xác nhất.
Various Fill-in-the-Blank Exercises
Các dạng bài điền từ (Gap Filling)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Scan để tìm thông tin cụ thể và Đọc chi tiết để hiểu ngữ cảnh và điền từ chính xác.
Khi làm dạng bài này, một lần nữa người học xác định từ khoá trong câu hỏi và thực hiện chiến lược đọc scanning cho các từ khoá đó để tìm vị trí của vùng có chứa đáp án. Sau khi scan thành công, người đọc đọc hiểu chi tiết đoạn trích có liên quan và đưa ra đáp án.
Labeling Diagrams
Dán nhãn sơ đồ (Labelling Diagrams)
Kiểm tra: Scanning và Detailed Reading.
Lý do: Scan để tìm thông tin cụ thể và sau đó đọc kỹ để dán nhãn chính xác.
Khi làm dạng bài này, một lần nữa người học xác định từ khoá trong câu hỏi hoặc nội dung của diagram được cung cấp và thực hiện chiến lược đọc scanning cho các từ khoá đó để tìm vị trí của vùng có chứa đáp án. Sau khi scan thành công, người đọc đọc hiểu chi tiết đoạn trích có liên quan và đưa ra đáp án.
Có thể thấy, mỗi dạng bài trong IELTS Reading yêu cầu một sự kết hợp khác nhau của các kỹ năng đọc, tùy thuộc vào bản chất của chúng và yêu cầu của từng câu hỏi cụ thể.
Application
READING
READING PASSAGE 1
You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.
Green roofs
A Rooftops covered with grass, vegetable gardens and lush foliage are now a common sight in many cities around the world. More and more private companies and city authorities are investing in green roofs, drawn to their wide-ranging benefits. Among the benefits are saving on energy costs, mitigating the risk of floods, making habitats for urban wildlife, tackling air pollution and even growing food. These increasingly radical urban designs can help cities adapt to the monumental problems they face, such as access to resources and a lack of green space due to development. But the involvement of city authorities, businesses and other institutions is crucial to ensuring their success – as is research investigating different options to suit the variety of rooftop spaces found in cities. The UK is relatively new to developing green roofs, and local governments and institutions are playing major role in spreading the practice. London is home to much of the UK's green roof market, mainly due to forward-thinking policies such as the London Plan, which has paved the way to more than doubling the area of green roofs in the capital.
B Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate with 'living walls': environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees, so that the water is managed better and the built environment is made more sustainable. There is also evidence to demonstrate the social value of green roofs. Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression. And research has found that access to even the most basic green spaces can provide a better quality of life for dementia sufferers and help people avoid obesity.
C In North America, green roofs have become mainstream, with a wide array of expansive, accessible and food-producing roofs installed in buildings. Again, city leaders and authorities have helped push the movement forward – only recently, San Francisco, USA, created a policy requiring new buildings to have green roofs. Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops. These countries also benefit from having newer buildings than in many parts of the world, which makes it easier to install green roofs. Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial to maintaining the plants on any green roof – especially on 'edible roofs' where fruit and vegetables are farmed. And it's much easier to do this in newer buildings, which can typically hold greater weight, than to retro-fit old ones. Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.
D For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors. Those responsible for maintaining buildings may have to acquire new skills, such as landscaping, and in some cases, volunteers may be needed to help out. Other considerations include installing drainage paths, meeting health and safety requirements and perhaps allowing access for the public, as well as planning restrictions and disruption from regular activities in and around the buildings during installation. To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important. The term 'natural capital' has been developed to explain the economic value of nature; for example, measuring the money saved by installing natural solutions to protect against flood damage, adapt to climate change or help people lead healthier and happier lives.
E As the expertise about green roofs grows, official standards have been developed to ensure that they are designed, constructed and maintained properly, and function well. Improvements in the science and technology underpinning green roof development have also led to new variations in the concept. For example, 'blue roofs' enable buildings to hold water over longer periods of time, rather than draining it away quickly – crucial in times of heavier rainfall. There are also combinations of green roofs with solar panels, and 'brown roofs' which are wilder in nature and maximise biodiversity. If the trend continues, it could create new jobs and a more vibrant and sustainable local food economy – alongside many other benefits. There are still barriers to overcome, but the evidence so far indicates that green roofs have the potential to transform cities and help them function sustainably long into the future. The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world.
Questions 1-5
Reading Passage 1 has five paragraphs, A-E.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A-E, in boxes 1-5 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
1 mention of several challenges to be overcome before a green roof can be installed
2 reference to a city where green roofs have been promoted for many years
3 a belief that existing green roofs should be used as a model for new ones
4 examples of how green roofs can work in combination with other green urban initiatives
5 the need to make a persuasive argument for the financial benefits of green roofs
Questions 6-9
Complete the summary below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 6-9 on your answer sheet.
Advantages of green roofs
City rooftops covered with greenery have many advantages. These include lessening the likelihood that floods will occur, reducing how much money is spent on 6 ............................... and creating environments that are suitable for wildlife. In many cases, they can also be used for producing 7 ............................... .
There are also social benefits of green roofs. For example, the medical profession recommends 8 ............................... as an activity to help people cope with mental health issues. Studies have also shown that the availability of green spaces can prevent physical problems such as 9 ................................ .
Questions 10 and 11
Choose TWO letters, A-E.
Write the correct letters in boxes 10 and 11 on your answer sheet.
Which TWO advantages of using newer buildings for green roofs are mentioned in Paragraph C of the passage?
A a longer growing season for edible produce
B more economical use of water
C greater water-storage capacity
D ability to cultivate more plant types
E a large surface area for growing plants
Questions 12 and 13
Choose TWO letters, A-E.
Write the correct letters in boxes 12 and 13 on your answer sheet.
Which TWO aims of new variations on the concept of green roofs are mentioned in Paragraph E of the passage?
A to provide habitats for a wide range of species
B to grow plants successfully even in the wettest climates
C a to regulate the temperature of the immediate environment
D to generate power from a sustainable source
E to collect water to supply other buildings
Trích Cambridge IELTS 18
Reference Answers
Câu hỏi 1-5: Nối thông tin (Matching Information)
Kỹ năng sử dụng: Scanning và Skimming sau đó Detailed Reading
Thí sinh sẽ quét tìm từ khoá tương ứng với thông tin về các thách thức, thành phố được nhắc đến, mô hình thành công, sáng kiến xanh, và lập luận về lợi ích tài chính. Sau đó, họ sẽ đọc lướt để tìm ý chính của từng đoạn văn nhằm phù hợp thông tin một cách chính xác.
Câu hỏi 6-9: Hoàn thành bản tóm tắt (Summary Completion)
Kỹ năng sử dụng: Scanning, Detailed Reading
Thí sinh sẽ đọc kỹ các phần cụ thể trong văn bản để tìm ra từ cụ thể phù hợp với nội dung bản tóm tắt, tập trung vào lợi ích của mái nhà xanh và lợi ích xã hội của chúng.
Câu hỏi 10 và 11: Trắc nghiệm
Kỹ năng sử dụng: Scanning; Skimming sau đó Detailed Reading
Thí sinh sẽ đọc kỹ Đoạn C để xác định xem hai trong số các lợi ích được liệt kê nào áp dụng cho việc sử dụng các tòa nhà mới cho mái nhà xanh.
Câu hỏi 12 và 13: Trắc nghiệm
Kỹ năng sử dụng: Scanning; Skimming sau đó Detailed Reading
Thí sinh sẽ tập trung vào Đoạn E, đọc kỹ để xác định hai mục tiêu của các biến thể mới trong khái niệm mái nhà xanh.
Tóm tắt
Quotations
Carrell, P. and Grabe, W. (2010) ‘Reading’ in N. Schmitt (ed.) An Introduction to Applied Linguistics, pp.215–231, Abingdon: Taylor & Francis.
Watkins, P. (2021). Teaching and developing reading skills Google EBook: Cambridge handbooks for language teachers.