Đồng hồ dạ quang là một phát minh sáng tạo giúp bạn dễ dàng đọc giờ trong bóng tối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 3 loại dạ quang được sử dụng trên đồng hồ đeo tay và nguồn gốc của chúng.
1. Radium
Năm 1898, Marie Curie phát hiện ra radium. Vào năm 1910, Radioluminescence (kết hợp của Radium và sunfat) là chất phát quang đầu tiên được áp dụng cho đồng hồ dạ quang và kéo dài đến 50 năm.
Radium là một chất phóng xạ cực kì độc hại gây ra các bệnh nan y đối với con người, tuy nhiên vào thời điểm đó con người chưa nhận thức được điều này.
Những công nhân sơn chất phát quang trực tiếp lên mặt đồng hồ thường mắc các bệnh nguy hiểm và chết vì nó khi làm việc tại các nhà máy sử dụng Radioluminescence.
Sau 50 năm sử dụng Radioluminescence, con người mới nhận ra sự nguy hiểm và chính phủ đã ban hành luật cấm sử dụng và lưu hành Radioluminescence vĩnh viễn.
2. Lân quang
Lân quang là hiện tượng phát sáng trong bóng tối của hợp chất phốt pho.
Tên gọi này ra đời từ năm 1969 bởi Hennig Brand, một nhà giả kim thuật người Đức, trong quá trình điều chế nước tiểu và phát hiện ra phốt pho tự phát sáng trong bóng tối mà không cần đốt cháy.
Trong thế kỉ 18, người châu Âu tò mò khám phá nguyên nhân của hiện tượng lân quang, góp phần thúc đẩy sự sáng tạo trong việc chế tạo đồng hồ dạ quang đầu tiên.
Các loại lân quang phổ biến bao gồm SuperLumiNova, LumiBrite, Nautilite, NoctiLumina... Trong số đó, SuperLuminova được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản và Thụy Sỹ, được phát minh vào năm 1993 tại Nhật Bản, cần hấp thụ ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo để tạo ra năng lượng phát sáng.
LumiBrite cũng được phát minh tại Nhật Bản và được áp dụng độc quyền cho các mẫu đồng hồ Seiko. Chỉ cần sạc trong 10 phút với ánh sáng mạnh, LumiBrite có thể phát sáng trong 3 - 5 giờ.
Lân quang không gây hại cho môi trường và an toàn cho con người. Thời gian phát sáng của lân quang còn phụ thuộc vào màu sắc và số lớp được phủ trên đồng hồ.
3. Tritium
Sau khi Radioluminescence bị cấm ở nhiều quốc gia, người ta phải tìm kiếm chất phát quang mới để thay thế. Từ năm 1968 đến 1978, Tritium xuất hiện và được sử dụng để sản xuất đồng hồ dạ quang giúp quân nhân thực hiện nhiệm vụ trong bóng tối.
Tritium cũng là một chất phóng xạ, nhưng ít độc hại hơn Radium. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Tritium hoàn toàn an toàn cho con người.
Hiện nay, các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu Tritium. Một điểm mạnh của Tritium là có thể phát sáng liên tục trong khoảng 12.3 năm mà không cần sạc.
Các sản phẩm đồng hồ dạ quang sử dụng Tritium có kỹ thuật cao có thể phát sáng lên tới 25 năm.
Tritium là dạng khí, được bơm vào các thanh số dạng ống chứa bột photpho của đồng hồ. Khi electron của Tritium va vào bột photpho, nó sẽ phát sáng.
Đồng hồ dạ quang sử dụng Tritium có thể phát sáng với nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào lớp sơn trên các thanh số của đồng hồ. Màu xanh lá cây thường được coi là dễ nhìn thấy nhất trong bóng tối.