1. Kia Morning
Hiện nay, giá của xe Kia Morning dao động từ 304 - 439 triệu đồng, và giá lăn bánh khoảng từ 327 - 490 triệu đồng. Với ngân sách 400 triệu, bạn có thể xem xét các phiên bản Morning Standard AT và Morning Deluxe. Chi tiết về giá niêm yết và chi phí lăn bánh cụ thể của các phiên bản này như sau:
Với kích thước tổng thể là 3.595 x 1.595 x 1.490 mm, Kia Morning là một chiếc xe nhỏ gọn và linh hoạt phù hợp với điều kiện giao thông đông đúc. Giống như hầu hết các mẫu xe Hàn Quốc khác, Morning có diện mạo bắt mắt, là sự lựa chọn lý tưởng cho những người muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ nhắn nhưng vẫn thời trang.
Bên trong, nội thất của chiếc xe này đi kèm với các trang thiết bị cơ bản, đủ để đáp ứng nhu cầu cần thiết của người dùng như: Đầu DVD, tích hợp GPS, kết nối USB/Bluetooth với 4 loa, điều hòa cơ bản.
Kia Morning sử dụng động cơ xăng Kappa 1.25L, sản sinh công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Công suất này đủ để phục vụ nhu cầu di chuyển trong thành phố và trên đường phẳng.
2. Hyundai i10
Ngoài Kia Morning, Hyundai i10 cũng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc hạng A. Với số tiền khoảng 400 triệu đồng, bạn có thể xem xét các biến thể sau:
Grand i10 có kích thước tổng thể là 3.765 x 1.660 x 1.520mm, chiều dài cơ sở là 2.425mm. Sự kết hợp này tạo ra không gian nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc.
Về trang bị nội thất và tiện nghi, các phiên bản Base được trang bị đầu CD, hệ thống giải trí hỗ trợ Bluetooth/USB/AUX cho phép nghe nhạc, xem video/ảnh, loa 4 chiếc. Tất cả các phiên bản đều được trang bị điều hòa chỉnh cơ đơn vùng.
Trang bị an toàn trên các phiên bản Base của i10 bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, túi khí đôi.
3. Toyota Wigo
Với mức giá khởi điểm từ 352 – 384 triệu đồng, Toyota Wigo cũng là một lựa chọn phù hợp cho những ai muốn mua xe với giá khoảng 400 triệu đồng, đặc biệt là đánh giá cao về độ bền, giữ giá và chi phí bảo dưỡng.
Toyota Wigo hiện có 2 phiên bản với giá niêm yết và chi phí lăn bánh như sau:
Toyota Wigo thuộc hạng A có kích thước tổng thể là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm. Chiều dài cơ sở là 2.455 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi, thoải mái.
Hệ thống giải trí trên xe gồm màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Bluetooth, USB, AUX, Wifi, HDMI và âm thanh 4 loa. Tuy nhiên, trên phiên bản MT chỉ có đầu CD. Xe chỉ có điều hòa cơ và cửa gió phía trước. Ghế lái và ghế phụ chỉ có thể chỉnh tay 4 hướng. Điểm trừ là ghế xe không có bệ tay, không có ổ điện cho hàng ghế sau, gây bất tiện khi cần sạc pin. Hệ thống khởi động của Wigo vẫn sử dụng chìa khóa cơ...
Toyota Wigo được trang bị động cơ 1,2 lít, công suất 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 107 Nm tại 4.200 vòng/phút, có tùy chọn hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Danh sách tính năng an toàn trên xe chỉ bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh cho 02 bánh trước, 02 cảm biến lùi và 02 túi khí.