Trong văn nói, ngoài việc sử dụng được những từ vựng phù hợp với chủ đề câu hỏi, người nói cần phải truyền đạt được chính xác nội dung mình muốn nói một cách linh hoạt và sinh động. Một trong những cách thức để tăng hiệu quả diễn đạt trong IELTS Speaking chính là dùng Metaphor Collocations (các nhóm từ ẩn dụ). Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 3 phương pháp ẩn dụ thường được sử dụng trong Speaking mà người học có thể dễ dàng áp dụng và liên hệ trong nhiều chủ điểm khác nhau khi thi.
Phép ẩn dụ dựa trên bộ phận cơ thể (Metaphors collocations based on body)
Keep someone alert
Ý nghĩa: khiến ai đó bận rộn và sẵn sàng cho mọi chuyện có thể xảy ra
Nếu nói ai đó hoặc cái gì đó giữ một người trên các đầu ngón chân của họ, điều đó có nghĩa người đó hoặc cái đó làm cho họ tập trung toàn bộ sự chú ý và năng lượng của mình vào công việc mà họ đang làm.
Ví dụ: The inspections keep us all on our toes. (Các cuộc thanh tra khiến chúng tôi bận rộn và căng thẳng.)
Have a knack for
Ý nghĩa: “Có con mắt cho cái gì đó” nhằm chỉ một người có năng khiếu nhìn nhận, đánh giá về một lĩnh vực nào đó hoặc là người chú ý đến chi tiết.
Ví dụ: She has an eye for art. (Cô ấy có mắt thẩm mỹ về nghệ thuật.)
I’m asking Tom to check the report because he has an eye for detail. (Tôi nhờ Tom kiểm tra lại bản báo cáo vì anh ấy là người có khả năng nhìn nhận các chi tiết.)
Go side by side with
Ý nghĩa: “Đi tay trong tay với cái gì” có nghĩa là sự việc xảy ra cùng một thời điểm, hoặc là kết quả của việc nào đó.
Ví dụ: Unemployment goes hand in hand with social unrest. (Sự thất nghiệp đi đôi với sự bất ổn xã hội.)
Lead a team
Ý nghĩa: “Đầu của nhóm” ý chỉ ai đó là người trưởng nhóm, dẫn dắt kế hoạch hoặc dự án.
Ví dụ: Tom heads a team working on environment protection. (Tom là người trưởng nhóm làm về bảo vệ môi trường.)
Phép ẩn dụ dựa trên trọng lượng (Metaphors collocations based on weight)
Nhiệm vụ nặng nề
Ý nghĩa: trách nhiệm, trọng trách lớn
Ví dụ: He bears the heavy responsibility of taking care of Covid-19 patients. (Anh ấy mang trọng trách lớn trong việc chăm sóc các bệnh nhân mắc Covid-19.)
Vấn đề nặng nề
Ý nghĩa: các vấn đề khó hoặc quan trọng
Ví dụ: These weighty matters need to be carefully discussed before making any decisions. (Những vấn đề quan trọng này cần được bàn bạc kĩ lưỡng trước khi đưa ra quyết định)
Trái lại, những từ như “light” hoặc “slim” thường được dùng với nghĩa ẩn dụ như mô tả những sự việc không quan trọng hay vô tư, không suy nghĩ.
Trái tim nhẹ nhàng
Ý nghĩa: mang tâm trạng vui vẻ, không suy tư lo nghĩ
Ví dụ: After quitting my job, I set to travel the world with a light heart. (Sau khi nghỉ việc, tôi quyết định du lịch quanh thế giới với một tâm trạng vui vẻ)
Đọc nhẹ nhàng
Ý nghĩa: nói về những việc đọc những cuốn sách không đòi hỏi kiến thức chuyên sâu, mang tính học thuật
Ví dụ: On holidays, I usually bring some light reading books which help my mind wanders. (Vào các kì nghỉ, tôi thường mang theo một vài cuốn sách có nội dung đơn giản, giúp tâm trí tôi thư thái)
Một cơ hội mảnh khảnh
Ý nghĩa: Gần như không có khả năng xảy ra
Ví dụ: Based on the situation, there is a slim chance that we can win the prize. (Dựa vào tình hình, gần như không có cơ hội rằng chúng ta sẽ đoạt giải)
Phép ẩn dụ dựa trên sự di chuyển (Metaphors collocations dựa trên sự di chuyển)
Gặp khó khăn
Ý nghĩa: gặp phải nhiều khó khăn trong việc gì đó
Ví dụ: Because I did a lot of partying during the semester, I ran into difficulties in my final exams. (Bởi vì tôi quá mải đi chơi trong học kì nên tôi gặp phải nhiều khó khăn trong các bài thi cuối kì)
Quyết định không suy nghĩ
Ý nghĩa: Đưa ra sự đánh giá, kết luận vội vàng khi chưa cân nhắc hết các thông tin, khía cạnh khác nhau.
Ví dụ: Some people jump to the conclusion that she gets the job because of her close relationship with the boss. (Một số người vội vàng kết luận rằng cô ấy nhận được công việc do có mối quan hệ gần gũi với sếp.)
Chạm đáy
Ý nghĩa: chạm đáy, diễn đạt một tình huống xấu đang diễn ra và không có hi vọng phát triển
Ví dụ: After the long fight, our relationship hits rock bottom. (Sau cuộc cãi vã dài hơi, mối quan hệ của chúng tôi không còn cơ hội vãn hồi.)
Phát điên
Ý nghĩa: vô cùng tức giận (nhảy lên vì tức giận)
For instance: He is livid upon discovering he was deceived. (Anh ấy đang rất phẫn nộ sau khi nhận ra mình bị lừa)
Làm ai đó điên đầu
Meaning: causing someone annoyance, feeling disturbed
For example: Can you cease chatting? You’re making me lose my mind (Anh dừng nói chuyện được không? Anh đang khiến tôi mất trí.)