
Key takeaways |
---|
|
Cách phát âm gh trong tiếng Anh chuẩn như người bản địa
Cách phát âm gh được thể hiện là /g/

Ví dụ:
ghost /ɡəʊst/: ma
ghastly /ˈɡɑːstli/: ghê sợ, rùng rợn
spaghetti /spəˈɡɛti/: mì Ý
yoghurt /ˈjɒɡət/: sữa chua
Các bước phát âm gh là /g/[2]:
Đặt cuống lưỡi áp sát vòm miệng mềm, ngăn không để hơi thoát ra. Đây là vị trí ban đầu để phát âm /g/.
Bật hơi và đồng thời đẩy lưỡi xuống khỏi vòm miệng để phát âm /g/.
/g/ là âm hữu thanh (voiced), vì vậy khi phát âm /g/ sẽ có rung thanh quản, đặt tay vào cổ họng sẽ cảm nhận được sự rung động.
Âm gh được phát âm là /f/

Ví dụ về cách phát âm đuôi gh:
rough /rʌf/: gồ ghề
tough /tʌf/: cứng rắn
laugh /lɑːf/: cười
cough /kɒf/: ho
enough /ɪˈnʌf/: đủ
Các bước phát âm gh là /f/[3]:
Không để đầu lưỡi chạm vào vòm miệng và cách môi 1-2cm. Môi căng ra, hàm răng trên đặt lên môi dưới. Đây là vị trí ban đầu để phát âm /f/.
Đẩy hơi qua kẽ hở giữa răng trên và môi dưới để phát âm /f/.
/f/ là âm vô thanh (voiceless), vì vậy khi phát âm /f/ sẽ không rung thanh quản, đặt tay vào cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung động.
Chữ gh là âm không phát âm

Ví dụ:
although /ɔːlˈðəʊ/: mặc dù
daughter /ˈdɔːtə/: con gái
neighbour /ˈneɪbə/: hàng xóm
tight /taɪt/: chặt, khít
right /raɪt/: đúng, bên phải
weight /weɪt/: cân nặng
straight /streɪt/: thẳng
through /θruː/: đi qua
naughty /ˈnɔːti/: nghịch ngợm
Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt về quy tắc phát âm gh
Chữ gh trong các từ ghép (compound words)

Ví dụ:
doghouse /ˈdɒɡhaʊs/: chuồng chó
foghorn /ˈfɒɡhɔːn/: còi báo sương mù
Chữ gh trong từ “hiccough”

Các bước phát âm gh là /p/[4]:
Khép môi lại để ngăn không khí thoát ra ngoài. Đây là vị trí khởi đầu để phát âm /p/.
Mở miệng và thổi nhanh để phát âm /p/.
/p/ là âm không có thanh (voiceless), vì vậy khi phát âm /p/ sẽ không có rung ở thanh quản, đặt tay lên cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung động.
Bài tập
1 | A. daughter | B. night | C. spaghetti | D. though |
2 |
A. tough | B. cough | C. ghost | D. enough |
3 | A. plough | B. hiccough | C. height | D. through |
4 | A. fight | B. thought | C. bought | D. laugh |
5 | A. ghoul | B. light | C. high | D. sigh |
6 | A. weigh | B. bright | C. might | D. enough |
7 | A. bought | B. sought | C. hiccough | D. fought |
8 | A. thorough | B. tough | C. rough | D. enough |
9 | A. night | B. cough | C. thought | D. plough |
10 | A. laugh | B. rough | C. tough | D. ghost |
11 | A. sigh | B. enough | C. bright | D. weight |
12 | A. night | B. fight | C. bought | D. rough |
13 | A. through | B. plough | C. thought | D. hiccough |
14 | A. ghost | B. high | C. might | D. eight |
15 | A. light | B. rough | C. neighbour | D. freight |
16 | A. fight | B. weight | C. thought | D. ghastly |
17 | A. laughter | B. through | C. rough | D. cough |
18 | A. flight | B. hiccough | C. night | D. thought |
19 | A. knight | B. through | C. height | D. cough |
20 | A. light | B. sigh | C. ghost | D. sight |
21 | A. thought | B. laugh | C. rough | D. tough |
22 | A. ghostly | B. tight | C. caught | D. fighting |
23 | A. plough | B. straight | C. laugh | D. drought |
24 | A. weigh | B. might | C. through | D. enough |
25 | A. laugh | B. tough | C. plight | D. rough |
26 | A. though | B. plough | C. cough | D. fight |
27 | A. hiccough | B. thorough | C. distraught | D. daughter |
28 | A. spaghetti | B. slightly | C. ghastly | D. ghost |
29 | A. fight | B. through | C. laughter | D. night |
30 | A. ghost | B. enough | C. rough | D. laugh |
Đáp án:
C. spaghetti
C. ghost
B. hiccough
D. laugh
A. ghoul
D. enough
C. hiccough
A. thorough
B. cough
C. tough
B. enough
D. rough
D. hiccough
A. ghost
B. rough
D. ghastly
B. through
B. hiccough
D. cough
C. ghost
A. thought
A. ghostly
C. laugh
D. enough
C. plight
C. cough
A. hiccough
B. slightly
C. laughter
A. ghost