Khái quát về trạng từ trong tiếng Anh
Từ những nghiên cứu kể trên, ta có thể thấy người học tiếng Anh thường gặp không ít khó khăn trong quá trình sử dụng trạng từ trong quá trình viết. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ phân loại, nêu vai trò và gợi ý 3 trạng từ được sử dụng linh hoạt trong bài viết IELTS Writing.
Định nghĩa, phân loại và vai trò của trạng từ
Định nghĩa
Theo Crystal (1980), trạng từ là những từ có chức năng phổ biến nhất là làm rõ nghĩa cho động từ. Ngoài ra, trạng từ cũng được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, một trạng từ khác hoặc cả mệnh đề. Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Ví dụ về việc trạng từ nằm ở đầu câu:
Slowly, she sneaked out through the back door.
Khi trạng từ “slowly” đứng đầu câu, trạng từ này có vai trò bổ sung nghĩa cho cả câu: hành động cô ấy lẻn ra ngoài bằng cửa sau thật chậm rãi.
Ví dụ về việc trạng từ nằm ở trước/ sau động từ
She slowly sneaked out through the back door.
hoặc She sneaked out slowly through the back door.
Khi trạng từ “slowly” đứng trước hoặc sau động từ, trạng từ này có vai trò bổ sung nghĩa đặc biệt cho động từ của câu: hành động lẻn ra ngoài diễn ra một cách từ từ. Người đọc không cần quan tâm tới đối tượng thực hiện hành động (cô ấy) và cụ thể cách thức của hành động (bằng cửa sau).
Ví dụ về việc trạng từ ở cuối câu
She sneaked out through the back door, slowly. (Cô ấy từ từ lẻn ra ngoài qua cửa sau.)
Khi trạng từ “slowly” đứng cuối câu, trạng từ có vai trò bổ sung nghĩa cho cả câu. Tuy nhiên, cách sử dụng này thường được áp dụng trong văn nói, khi người nói đã truyền đạt xong thông điệp nhưng muốn bổ sung thêm thông tin bằng trạng từ.
Phân loại
Loại trạng từ | Chức năng | Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian | Cung cấp thông tin về thời điểm hay khoảng thời gian xảy ra một hành động, sự việc | now, yesterday, tomorrow |
Trạng từ chỉ nơi chốn | Cung cấp thông tin về phương hướng, khoảng cách, hay vị trí của một hành động, sự việc | anywhere, there, here |
Trạng từ chỉ tần suất | Cung cấp thông tin về tần suất xảy ra của một hành động, sự việc. | always, often, sometimes |
Trạng từ chỉ cách thức | Cung cấp thông tin về cách thức xảy ra của một hành động, sự việc. | interestingly, surprisingly, well |
Trạng từ chỉ mức độ | Cung cấp thông tin về mức độ, phạm vi của tính từ, động từ hay trạng từ được bổ nghĩa | quite, pretty, extremely |
Trạng từ chỉ mục đích | Cung cấp thông tin về lý do xảy ra của một hành động, sự việc | therefore, consequently, hence |
Trạng từ hội tụ | Giới hạn, hướng sự chú ý đến một đối tượng cụ thể trong câu | particularly, especially, just |
Trạng từ liên kết | Thể hiện quan hệ ngữ nghĩa giữa các mệnh đề độc lập. | similarly, therefore, however |
Trạng từ đánh giá | Thể hiện nhận xét, ý kiến của người nói/ viết | clearly, apparently, obviously |
Trạng từ chỉ quan điểm | Thể hiện quan điểm của đối tượng hoặc cụ thể hóa khía cạnh được nhắc tới của vấn đề | personally, from my perspective, from my point of view |
Vai trò
3 trạng từ sử dụng linh hoạt trong IELTS Writing
“Especially”
“Especially” là trạng từ hội tụ. Trạng từ này mang nhiều nghĩa khác nhau.
Trong trường hợp mang nghĩa “đặc biệt là”, cấu trúc phổ biến nhất của “especially” là bổ sung nghĩa cho một danh từ, trạng từ hoặc một cụm giới từ. Trong IELTS Writing, “especially” được sử dụng thường xuyên để làm cụ thể hóa đối tượng được nhắc tới trong bài, giúp cho người đọc hình dung rõ hơn luận điểm của bài viết, từ đó tăng cao sức thuyết phục.
Ví dụ về việc trạng từ cụ thể hóa đối tượng chỉ người:
There are many ways to ensure the safety of citizens from criminals, especially dangerous ones such as murderers or rapists.
(Có rất nhiều cách để đảm bảo an toàn cho công dân khỏi những kẻ phạm tội, đặc biệt là những kẻ phạm tội nguy hiểm như giết người và hiếp dâm.)
Ví dụ về việc trạng từ cụ thể hóa đối tượng chỉ nơi chốn:
The world is facing the threat from the lack of accommodation for the increasing rate of birth, especially in densely populated cities like Hanoi.
(Thế giới đang đối mặt với nguy cơ thiếu nơi ở vì tỷ lệ sinh ngày càng cao, đặc biệt ở những thành phố đông dân như Hà Nội.)
Lưu ý: “especially” có nghĩa tương tự với “particularly” hoặc “in particular”.
Ví dụ: Schemes for car-sharing will be more workable, especially in towns and cities.
hoặc Schemes for car-sharing will be more workable, particularly in towns and cities.
Tuy nhiên, về vị trí đứng trong câu, “especially” không thể đứng đầu câu, trong khi đó “in particular” bắt buộc đứng sau một danh từ.
Ngoài ra, “especially” còn mang nghĩa là dành cho một đối tượng hoặc người cụ thể nào đó. Trong trường hợp này, “especially” thường đi với giới từ for + tên đối tượng/ mục đích cụ thể.
Ví dụ: I made this cake especiallyfor you. (Anh làm chiếc bánh này dành riêng cho em đó.)
hoặc The vehicle was designed especially for use in the desert. (Loại phương tiện này được thiết kế để dành riêng cho việc sử dụng ở sa mạc.)
“Much”
Trong IELTS Writing Task 2, khi bàn luận nhiều chủ đề khác nhau, người viết cần so sánh giữa các đối tượng với nhau để làm nổi bật tính chất, đặc điểm của các đối tượng.
Ví dụ, trong bài thi IELTS – Chủ đề City/ Countryside (Thành thị/ Nông thôn), người viết thường so sánh cuộc sống ở nông thôn và cuộc sống ở thành thị; trong Chủ đề Education (Giáo dục), người viết thường so sánh giữa phương pháp học truyền thống và phương pháp học trực tuyến; trong Chủ đề Transport (Phương tiện đi lại), người viết thường so sánh ưu nhược điểm giữa các phương tiện công cộng và phương tiện cá nhân. Vì vậy, việc nắm được cách sử dụng câu so sánh và những trạng từ giúp nhấn mạnh thêm mức độ chênh lệch giữa 2 đối tượng là rất quan trọng. Người học có thể sử dụng trạng từ “much”. Trạng từ này sẽ đứng trước tính từ so sánh của câu để nhấn mạnh mức độ chênh lệch lớn giữa các đối tượng.
Xét các ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Private car owners are increasing in numbers, and they are unlikely to choose trains or subways since using their own cars is much more convenient.
(Những người sở hữu xe ô tô đang ngày càng tăng lên, và khả năng họ lựa chọn tàu điện hay tàu ngầm là thấp vì sử dụng ô tô cá nhân thuận tiện hơn rất nhiều.)
Ví dụ 2: Disadvantages of owning personal possessions such as a car and a fridge are much greater than its advantages.
(Những bất lợi của việc sở hữu nhiều tài sản cá nhân như ô tô và tủ lạnh lớn hơn rất nhiều lợi ích của nó mang lại.)
Ví dụ 3: Compared to living in rural areas, people in urban areas have great chances to access much better educational and medical services.
(So với việc sống ở nông thôn, những người dân sống ở thành phị có cơ hội tốt để tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục tốt hơn rất nhiều.)
“Respectively”
Trong bài viết IELTS Writing Task 1, người viết cần mô tả rất nhiều số liệu của cùng một đối tượng. Với những người mới làm quen với dạng bài này, người viết thường chỉ nhắc tới một số liệu trong một câu. Hành động này có thể dẫn tới sự lặp đi lặp lại nhiều lần tên đối tượng được nhắc tới, và phần nào thể hiện sự giới hạn trong vốn từ vựng của người viết.
Để khắc phục một phần vấn đề này, người học có thể áp dụng trạng từ “respectively” mang nghĩa lần lượt là để đề cập tới nhiều số liệu cùng một lúc. Để sử dụng trạng từ này, người học liệt kê tên các đối tượng trước ở thành phần chủ ngữ, tiếp theo liệt kê số liệu tương ứng ở phần tân ngữ, cuối cùng dùng trạng từ “respectively” ở cuối câu. Khi sử dụng trạng từ này, người viết cần dùng dấu phẩy giữa “respectively” và số liệu được đề cập tới.
Ví dụ: The table below shows the percentage of smartphone owners using various features in Vietnam in the year 2008, 2010 and 2012.
(Bảng sau mô tả phần trăm người sử dụng điện thoại thông minh để sử dụng các tính năng khác nhau ở Việt Nam vào năm 2008, 2010 và 2012.)
Percentage of smartphone owners | |||
Features | 2008 | 2010 | 2012 |
Phone Calls | 100 | 100 | 97 |
Taking photos | 65 | 70 | 77 |
Sending & receiving text messages | 82 | 75 | 68 |
Playing games | 63 | 68 | 80 |
Watching movies | 50 | 64 | 76 |
Cách mô tả thông thường
In 2008, the percentage of owners who used smartphones to play games was 63. In 2008, the percentage of owners who used smartphones to watch movies was 50.
Cách diễn đạt sử dụng trạng từ “respectively”
Năm 2008, tỷ lệ chủ sở hữu sử dụng điện thoại thông minh để chơi game và xem TV lần lượt là 63 và 50.
Trong ví dụ trên, có thể thấy rằng tác giả đã tránh việc lặp lại cụm từ “tỷ lệ chủ sở hữu sử dụng điện thoại thông minh” bằng cách dùng từ “respectively”. Điều này làm cho câu văn trở nên phong phú hơn về cấu trúc, và tối ưu hóa việc truyền tải thông tin.