IELTS Writing Task 1 là một trong 2 phần thi của bài thi IELTS Writing Task 1 là văn miêu tả, yêu cầu thí sinh phải lựa chọn các thông tin phù hợp và đưa ra sự so sánh khi cần. Tuy nhiên, nhiều thí sinh khi đưa ra sự so sánh thì lại sử dụng các cụm từ chưa phù hợp, chưa chính xác. Bài viết sau đây sẽ nêu ra sự tương quan giữa việc so sánh và IELTS Writing Task 1. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp cho thí sinh thêm các collocation diễn đạt sự so sánh thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 1.
Mối quan hệ giữa IELTS Writing Task 1 và việc so sánh
Giới thiệu tổng quan về IELTS Writing Task 1
IELTS Writing Task 1 là một trong 2 phần thí sinh cần phải hoàn thành khi làm bài thi IELTS Writing và chiếm 1/3 tổng số điểm của cả bài thi viết. Do đó, để đạt được số điểm tổng tốt ở cả bài thi viết, IELTS Writing Task 1 đóng một vai trò rất quan trọng.
Bài thi IELTS Writing task 1 có thể được chia thành bốn dạng bài lớn, bao gồm:
Biểu đồ Thời Gian (Biểu đồ mô tả sự thay đổi theo thời gian của các đối tượng)
Nguồn: Cambridge IELTS 15
Dạng biểu Time charts có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ cột chồng, biểu đồ miền, biểu đồ tròn, vv… Ở dạng bài Time Charts, các thông tin biểu diễn số liệu sẽ có sự thay đổi (tăng lên, giảm xuống hoặc giữ nguyên) qua các năm mà đề bài đề cập.
Biểu đồ So Sánh (Biểu đồ mô tả sự tương quan giữa các đối tượng trong một hay một số lĩnh vực nhất định)
Nguồn: Cambridge IELTS 15
Dạng biểu đồ so sánh có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ cột chồng, biểu đồ miền, biểu đồ tròn, vv… Biểu đồ đưa ra sự so sánh tương quan của các đối tượng ở một hay nhiều lĩnh vực, tại một thời gian cố định hay đôi khi không có điểm thời gian nào được đề cập.
Bản Đồ (Biểu đồ mô tả sự so sánh của một địa điểm ở hai thời điểm khác nhau)
Nguồn: Cambridge IELTS 15
Ở dạng bài này, người viết được yêu cầu chọn, miêu tả những đặc điểm nổi bật trên bản đồ sau đó so sánh. Ví dụ, có đề bài sẽ yêu cầu thí sinh chọn các chi tiết, miêu tả và so sánh các bản đồ: quá khứ – hiện tại, quá khứ – quá khứ hoặc hiện tại – tương lai.
Quy trình (Biểu đồ biểu diễn một quy trình sản xuất hoặc tự nhiên)
Nguồn: Cambridge IELTS 15
Diagram (lược đồ, sơ đồ quá trình) là một trong những dạng đề ở Task 1, thường bao gồm những sơ đồ về quá trình sản xuất/ chế tạo đồ vật, vòng đời của động vật , chế tạo hỗn hợp,…. Cạc dạng quy trình phổ biến bao gồm: Natural Cycle (quá trình tự nhiên) hoặc Man-made Process (quá trình nhân tạo) hoặc dạng kết hợp cả hai Human-involved process (quá trình có sự tác động của con người).
Tầm quan trọng của việc so sánh trong IELTS Writing Task 1
Nhìn vào các dạng và ví dụ của các đề bài IELTS Writing Task 1 trên, người đọc có thể nhận thấy dù là dạng đề nào, yêu cầu của đề bài là như nhau: “Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant” (Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các dữ liệu chính và so sánh nếu có liên quan). Có thể dễ dàng nhận thấy là dù là dạng đề bài nào, thí sinh đều được yêu cầu phải so sánh các dữ liệu, thông tin có liên quan đến nhau. Do vậy, việc so sánh đóng vai trò rất quan trọng trong việc thí sinh có được câu trả lời thỏa mãn yêu cầu của đề bài (tiêu chí Task Achievement).
Nhiều thí sinh nhầm lẫn là chỉ ở trong dạng bài Comparison charts thì mới yêu cầu so sánh. Tuy nhiên, nếu trong câu trả lời của mình, thí sinh chỉ đơn giản đề cập đến các dữ liệu mà đề bài cho mà không cho thấy sự giống/khác nhau giữa các số liệu/thông tin này, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến việc đạt được số điểm tốt trong tiêu chí Task Achievement của IELTS Writing Task 1. Nếu không có sự so sánh, thí sinh chỉ “generally addresses the task” (đáp ứng 1 phần yêu cầu đề bài) và dừng lại ở band 5 tiêu chí Task Achievement. Để đạt được band 6 trở lên, thí sinh cần ít nhất “addresses the requirements of the task” (đáp ứng được yêu cầu đề bài). Điều này đồng nghĩa với việc để đạt được band 6 trở lên, trong bài viết của thí sinh phải có chứa yếu tố so sánh.
Định nghĩa collocation
Collocations express comparison in IELTS Writing Task 1
Quantity of, number of, amount of
Các từ quantity, number và amount rất thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 1 vì đây là các từ thường được sử dụng khi nói về số liệu. Cách sử dụng các từ sau (trích Cambridge dictionary):
Amount of: Cụm từ “amount of” được sử dụng cho những danh từ không đếm được.Ví dụ: The amount of fast food consumed by men is larger than that of women. (Lượng thức ăn nhanh được tiêu thụ bởi nam giới lớn hơn nữ giới).
Number of: “Number of” đứng trước danh từ đếm được. Ví dụ: The number of people who study English in English-speaking countries grew significantly during the given period (Số lượng người học tiếng Anh ở các nước nói tiếng Anh đã tăng đáng kể trong khoảng thời gian được đề cập).
Lưu ý: Khi viết, thí sinh cần phân biệt rõ ràng đâu là danh từ đếm được và không đếm được để chọn sử dụng cụm “number of” và “amount of” cho chính xác. Một vài danh từ sẽ thay đổi từ đếm được sang không đếm được hoặc ngược lại tùy thuộc vào nghĩa của từ.
Ví dụ:
In 1 hour, the number of fish caught in the Western sea is 200, higher than the figure for the Southern sea (Trong 1 giờ, số lượng cá đánh bắt được ở biển Tây là 200 con, cao hơn so với biển phương Nam).
Fish ở đây là con cá, là 1 danh từ đếm được (dạng số nhiều: fish), nên đứng trước sẽ là “the number of” và không cần đơn vị phía sau (vì bản thân từ fish đã là đơn vị tính).
The amount of fish cooked in restaurant A was 500 grams, significantly lower than in restaurant B (Lượng cá nấu ở nhà hàng A là 500 gram, thấp hơn đáng kể so với nhà hàng B).
Quantity Of: Cụm từ “quantity of” được sử dụng ở sắc thái formal hơn là amount hoặc number of. A quantity hoặc quantities of được theo sau bởi cả danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ dạnh từ đếm được: Large quantities of illegal products had been delivered by air, leaving a few being transported by road. (Một số lượng lớn các sản phẩm bất hợp pháp đã được vận chuyển bằng đường hàng không, một số ít được vận chuyển bằng đường bộ).
Ví dụ danh từ không đếm được: Significant quantities of fast food were consumed by Australian teenagers, higher than in any other countries (Số lượng đáng kể đồ ăn nhanh được thanh thiếu niên Úc tiêu thụ, cao hơn bất kỳ quốc gia nào khác).
Percentage (Percentage)
Từ percentage sẽ được sử dụng khi thí sinh gặp phải dạng đề biểu đồ tròn. Ngoài ra, khi gặp các dạng bài khác như biểu đồ cột, đường hay bảng, nếu thông tin được cho thể hiện dưới dạng tỉ lệ (phần trăm) thì từ percentage này cũng sẽ được sử dụng.
Large / high + percentage (Tỉ lệ lớn)
Ví dụ: The area has a high percentage of unemployed men (Khu vực này có tỷ lệ nam giới thất nghiệp cao).
Lỗi sai thường gặp: great + percentage
Cũng như lỗi trên, đây là 2 từ không thường được đi kèm với nhau, tuy nhiên, người đọc vẫn có thể bắt gặp chúng khi đọc các văn bản tiếng Anh.
Ví dụ: The percentage of unemployed men of this area is greater than those in other areas (Tỷ lệ nam giới thất nghiệp của khu vực này lớn hơn các khu vực khác).
Small / low + percentage (Tỉ lệ nhỏ)
Ví dụ: Compared to Vietnam, the percentage of unemployed people in America is lower (So với Việt Nam, tỷ lệ người thất nghiệp ở Mỹ thấp hơn).
Lỗi sai thường gặp: little + percentage
Cũng như lỗi trên, little cần phải đi với một danh từ không đếm được. Tuy nhiên, percentage là danh từ đếm được nên sẽ không đi kèm với từ little được.
Ví dụ: There is a little percentage of people who were unemployed in America (có một tỷ lệ nhỏ những người thất nghiệp ở Mỹ).
Difference (Sự khác nhau)
Từ difference được sử dụng khi nói về một sự khác nhau. Từ này có thể sử dụng rất linh động trong các dạng bài IELTS Writing Task 1: khi so sánh 2 số liệu, 2 xu hướng, 2 bản đồ hoặc 2 bước của một quy trình.
Clear / major / dramatic / noticeable / radical + difference (Sự khác biệt lớn)
Ví dụ:
Such dramatic differences are not seen when we compare the figures for industrial water use (Sự khác biệt đáng kể như vậy không được nhìn thấy khi chúng ta so sánh các số liệu về sử dụng nước công nghiệp).
There is a clear difference between the current layout and the proposal. (Có sự khác biệt rõ ràng giữa bố cục hiện tại và đề xuất).
Minor / slight / subtle + difference (Sự khác biệt nhỏ)
There is a minor difference between the figures for industrial use and the others (Có một sự khác biệt nhỏ giữa các số liệu cho mục đích sử dụng công nghiệp và các số liệu khác).
A slight difference in color is witnessed between the two seeds when they finished the fermentation process (Một chút khác biệt về màu sắc được chứng kiến giữa hai hạt khi chúng kết thúc quá trình lên men).
Majority (phần lớn)
Từ majority được sử dụng khi nói về một phần lớn của một cái gì đó. Các collocation diễn đạt sự so sánh với từ này có thể được sử dụng trong tất cả các dạng bài IELTS Writing Task 1.
Overwhelming / vast + majority
Ví dụ:
An overwhelming majority of tourists did not choose India as their travel destination (Đa số du khách không chọn Ấn Độ là điểm đến du lịch của mình).
The vast majority of trees were cut down, making way for a new construction site (Phần lớn cây cối đã bị đốn hạ, nhường chỗ cho một công trường mới)
After the harvesting stage, a vast majority of apples are taken to the factories, leaving a few for the next season (Sau giai đoạn thu hoạch, phần lớn táo được đưa đến các nhà máy, chỉ để lại một số ít cho mùa sau).
Resemblance (sự tương tự, sự giống nhau)
Từ này được sử dụng khi so sánh 2 vật/người nhìn giống nhau hoặc tương đồng theo một góc cạnh nào đó.
Bear resemblance to (giống với)
Ví dụ:
The price of coffee in the UK bears no resemblance to that in Brazil (Giá cà phê ở Anh không tương đồng với giá cà phê ở Brazil).
The final product bears no resemblance to the original ingredients (Sản phẩm cuối cùng không giống với các thành phần ban đầu).
Close resemblance (sự tương đồng gần gũi)
Ví dụ:
There was a close resemblance between the figures for the two countries (Có một sự tương đồng gần gũi giữa các số liệu của hai quốc gia).
After the redevelopment, the western area presented a close resemblance to the original central area (Sau khi tái phát triển, khu vực phía tây có sự tương đồng gần với khu vực trung tâm ban đầu).
To present a stark contrast with (Để hiện rõ sự tương phản với)
Cụm từ này thường được sử dụng khi 2 vật được so sánh có sự khác nhau rõ ràng
Ví dụ: The price of coffee in the UK is in marked contrast to that in Brazil (Giá cà phê ở Anh trái ngược hẳn với giá ở Brazil).
Current tendency / structure (Tính hướng hiện tại / cấu trúc)
2 từ này được sử dụng khi miêu tả xu hướng, thường được dùng trong biểu đồ thay đổi theo thời gian.
Contrary + trend / structure (Ngược lại + xu hướng / cấu trúc)
Cụm từ này được sử dụng khi miêu tả 2 đối tượng có xu hướng đối ngược nhau
Ví dụ: A mere 8% of the water used globally goes to homes. The opposite trend can be seen in the water consumption for agriculture (Chỉ 8% lượng nước được sử dụng trên toàn cầu được dùng cho các hộ gia đình. Xu hướng ngược lại có thể thấy khi chúng ta nhìn vào lượng nước tiêu thụ cho nông nghiệp).
Identical / akin + trend / structure (Tương tự + xu hướng / cấu trúc)
Collocation diễn đạt sự so sánh này được sử dụng khi miêu tả 2 đối tượng có xu hướng giống nhau
Ví dụ: Only 12% of parents living with a partner were classed as poor. The same pattern can be seen for people with no children (Chỉ có 12% cha mẹ sống với vợ/chồng được xếp vào loại nghèo. Những người không có con cũng có thể thấy mô hình tương tự).
Elevated / reduced (Nâng cao / giảm thiểu)
The term higher/lower is utilized within the framework of comparison when contrasting two sets of data (number/quantity/amount/percentage).
Substantially / Remarkably / notably / significantly + greater / lesser (cao / thấp hơn đáng kể)
For instance: Among the five nations, expenditures on food, beverages, and tobacco were markedly greater in Turkey, standing at 32.14%, and Ireland (Trong số năm quốc gia, chi tiêu cho thực phẩm, đồ uống và thuốc lá ở Thổ Nhĩ Kỳ cao hơn đáng kể, đạt 32,14%, và Ireland).
Marginally + greater / lesser (cao / thấp hơn một ít)
For example: Within developing nations, the incidence of poverty among the elderly was marginally decreased, at 6.5%. (Trong các nước đang phát triển, tỷ lệ nghèo ở người cao tuổi giảm một chút, ở mức 6,5%)