Hiểu được điều này, trong bài viết này, mình đã tổng hợp danh sách từ vựng của 30+ chuyên ngành phổ biến nhằm hỗ trợ bạn:
- Tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Tiếp cận kiến thức chuyên môn để bạn có thể hiểu và tiếp thu thông tin từ các tài liệu, khóa học và hội thảo quốc tế.
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá tri thức ngay dưới đây!
Nội dung quan trọng |
Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành: Kinh tế (economics), kế toán (accounting), marketing, luật (law), công nghệ thông tin (IT), logistics, y dược (medicine and pharmacy), y khoa (medicine), ô tô (automotive industry), ngân hàng (banking), khách sạn (hotel management), du lịch (tourism), thẩm mỹ (medical aesthetics), spa, nail, nhân sự (human resource), may mặc (garment industry), kỹ thuật (engineering), cơ khí (mechanical engineering), điện (electrical engineering), báo chí (journalism), tâm lý học (psychology), hàng không (aviation), bếp, công nghệ thực phẩm (food technology), toán học (mathematics), sinh học (biology), thiết kế đồ họa (graphic design), thời trang (fashion), sản xuất giày (footwear manufacturing), bất động sản (real estate). |
1. Tổng hợp 30+ danh mục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh với hơn 30 chuyên ngành được tổng hợp và lựa chọn kỹ lưỡng từ các nguồn học Anh ngữ đáng tin cậy:
1.1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Ngành Kinh tế tiếng Anh được gọi là Economics. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế giúp bạn nắm vững các thuật ngữ kinh tế cơ bản và phát triển:
1.2. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Ngành Kế toán tiếng Anh được gọi là Accounting. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Absorption costing (n) | /əbˈsɔːpʃᵊn ˈkɒstɪŋ/ | Phương pháp tính giá toàn bộ |
Account (n) | /əˈkaʊnt/ | Các khoản phải trả |
Account reconciliation (n) | /əˈkaʊnt ˌrɛkᵊnˌsɪliˈeɪʃᵊn/ | Đối chiếu tài khoản |
Accounting (n) | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Accounting entry (n) | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán |
Accounts payable (n) | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/ | Khoản phải trả |
Accounts receivable (n) | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Khoản phải thu |
Accrual basis accounting (n) | /əˈkruːəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc phát sinh của kế toán |
Accrued expenses (n) | /əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/ | Những chi phí phải trả |
Administrative cost (n) | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
Asset depreciation (n) | /ˈæsɛt dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/ | Sự hao mòn tài sản |
Asset turnover (n) | /ˈæsɛt ˈtɜːnˌəʊvə/ | Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản |
Asset valuation (n) | /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃᵊn/ | Định giá tài sản |
Assets (n) | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
Audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Authorized capital (n) | /ˈɔːθᵊraɪzd ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn điều lệ |
Balance sheet (n) | /ˈbælᵊns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bank deposits (n) | /bæŋk dɪˈpɒzɪts/ | Tiền gửi ngân hàng |
Billing cost (n) | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hoá đơn |
Bond issuance (n) | /bɒnd ˈɪʃuᵊns/ | Phát hành trái phiếu |
Break-even point (n) | /breɪk-ˈiːvᵊn pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Budget (n) | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
Budget analysis (n) | /ˈbʌʤɪt əˈnæləsɪs/ | Phân tích ngân sách |
Calls in arrears (n) | /kɔːlz ɪn arrear/ | Vốn gọi trả sau |
Capital (n) | /ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn |
Capital budgeting (n) | /ˈkæpɪtᵊl ˈbʌʤɪtɪŋ/ | Dự toán vốn đầu tư |
Capital construction (n) | /ˈkæpɪtᵊl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Xây dựng cơ bản |
Cash flow statement (n) | /kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Capital expenditure (n) | /ˈkæpɪtᵊl ɪkˈspɛndɪʧə/ | Chi phí đầu tư cố định |
Capital redemption reserve (n) | /ˈkæpɪtᵊl rɪˈdɛmpʃᵊn rɪˈzɜːv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Capital reserve (n) | /ˈkæpɪtᵊl rɪˈzɜːv/ | Dự phòng vốn |
Carriage outwards (n) | /ˈkærɪʤ ˈaʊtwədz/ | Cước bán hàng |
Cash (n) | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank (n) | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền mặt gửi ngân hàng |
Cash book (n) | /kæʃ bʊk/ | Sổ tiền mặt |
Cash equivalent (n) | /kæʃ ɪˈkwɪvᵊlᵊnt/ | Tương đương tiền mặt |
Cash flow (n) | /kæʃ fləʊ/ | Luồng tiền mặt |
Cash flow analysis (n) | /kæʃ fləʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích dòng tiền |
Cash flow forecast (n) | /kæʃ fləʊ ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo dòng tiền |
Cash flow statement (n) | /kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo luồng tiền mặt |
Cash management (n) | /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tiền mặt |
Check and take over (v) | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Cheques (n) | /ʧɛks/ | Séc (chi phiếu) |
Closing stock (n) | /ˈkləʊzɪŋ stɒk/ | Tồn kho cuối kỳ |
Company income tax (n) | /ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Consistency (n) | /kənˈsɪstᵊnsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Contribution margin (n) | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈmɑːʤɪn/ | Lãi góp |
Conventions (n) | /kənˈvɛnʃᵊnz/ | Quy ước |
Conversion costs (n) | /kənˈvɜːʃᵊn kɒsts/ | Chi phí chuyển đổi (gia công) |
Cost accumulation (n) | /kɒst əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn/ | Sự tập hợp chi phí |
Cost application (n) | /kɒst ˌæplɪˈkeɪʃᵊn/ | Sự phân bổ chi phí |
Cost element (n) | /kɒst ˈɛlɪmənt/ | Yếu tố chi phí |
Cost estimation model (n) | /kɒst ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn ˈmɒdᵊl/ | Mô hình ước lượng chi phí |
Cost estimation techniques (n) | /kɒst ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn tɛkˈniːks/ | Dự toán chi phí |
Cost management system (n) | /kɒst ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý chi phí |
Cost object (n) | /kɒst ˈɒbʤɪkt/ | Đối tượng chi phí |
Cost of goods sold (n) | /kɒst ɒv ɡʊdz səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Cost of quality (n) | /kɒst ɒv ˈkwɒləti/ | Chi phí chất lượng |
Cost reduction (n) | /kɒst rɪˈdʌkʃᵊn/ | Giảm chi phí |
Cost variance report (n) | /kɒst ˈveəriəns rɪˈpɔːt/ | Báo cáo sai lệch chi phí |
Credit (n) | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Credit balance (n) | /ˈkrɛdɪt ˈbælᵊns/ | Số dư có |
Credit control (n) | /ˈkrɛdɪt kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát tín dụng |
Credit terms (n) | /ˈkrɛdɪt tɜːmz/ | Điều khoản tín dụng |
Credit transfer (n) | /ˈkrɛdɪt ˈtrænsfɜː/ | Lệnh chi |
Creditor (n) | /ˈkrɛdɪtə/ | Chủ nợ |
Cumulative preference shares (n) | /ˈkjuːmjələtɪv ˈprɛfᵊrᵊns ʃeəz/ | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
Currency (n) | /ˈkʌrᵊnsi/ | Tiền tệ |
Current accounts (n) | /ˈkʌrᵊnt əˈkaʊnts/ | Tài khoản vãng lai |
Current assets (n) | /ˈkʌrᵊnt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn/ tài sản lưu động |
Current portion of long-term liabilities (n) | /ˈkʌrᵊnt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả |
Debenture interest | /dɪˈbɛnʧər ˈɪntrɛst/ | Lãi trái phiếu |
Debentures (n) | /dɪˈbɛnʧəz/ | Trái phiếu, giấy nợ |
Debtor (n) | /ˈdɛtə/ | Con nợ |
Depreciation (n) | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Direct costing (n) | /daɪˈrɛkt ˈkɒstɪŋ/ | Kế toán trực tiếp |
Direct labor (n) | /daɪˈrɛkt ˈleɪbə/ | Lao động trực tiếp |
Direct labor cost (n) | /daɪˈrɛkt ˈleɪbə kɒst/ | Chi phí lao động trực tiếp |
Direct materials cost (n) | /daɪˈrɛkt məˈtɪəriəlz kɒst/ | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
Dividend distribution (n) | /ˈdɪvɪdɛnd ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Phân phối cổ tức |
Dividend yield (n) | /ˈdɪvɪdɛnd jiːld/ | Tỷ lệ cổ tức |
Dividends (n) | /ˈdɪvɪdɛndz/ | Cổ tức |
Double entry rules (n) | /ˈdʌbᵊl ˈɛntri ruːlz/ | Các nguyên tắc bút toán kép |
Dual aspect concept (n) | /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒnsɛpt/ | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
Earnings per share (n) | /ˈɜːnɪŋz pɜː ʃeə/ | Lợi nhuận trên cổ phiếu |
Employee benefits (n) | /ˌɛmplɔɪˈiː ˈbɛnɪfɪts/ | Phúc lợi nhân viên |
Environmental fee (n) | /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Equity capital (n) | /ˈɛkwɪti ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn chủ sở hữu |
Equity financing (n) | /ˈɛkwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/ | Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
Equivalent unit cost (n) | /ɪˈkwɪvᵊlᵊnt ˈjuːnɪt kɒst/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Equivalent units (n) | /ɪˈkwɪvᵊlᵊnt ˈjuːnɪts/ | Đơn vị tương đương |
Errors (n) | /ˈɛrəz/ | Sai sót |
Exchange rate (n) | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Exchange rate risk (n) | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/ | Rủi ro tỷ giá |
Expense reimbursement (n) | /ɪkˈspɛns ˌriːɪmˈbɜːsmənt/ | Bồi thường chi phí |
Expenses (n) | /ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí |
Export/ Import tax (n) | /ɛksˈpɔːt/ˈɪmpɔːt tæks/ | Thuế xuất, nhập khẩu |
Factory overhead expenses (n) | /ˈfæktᵊri ˈəʊvɛhɛd ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
First in, first out (FIFO) (n) | /fɜːst ɪn fɜːst aʊt/ | Phương pháp nhập trước xuất trước |
Filing of return (n) | /ˈfaɪlɪŋ ɒv rɪˈtɜːn/ | Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
Final accounts (n) | /ˈfaɪnᵊl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán |
Financial accounting (n) | /faɪˈnænʃᵊl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán tài chính |
Financial analysis (n) | /faɪˈnænʃᵊl əˈnæləsɪs/ | Phân tích tài chính |
Financial control (n) | /faɪˈnænʃᵊl kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát tài chính |
Financial performance (n) | /faɪˈnænʃᵊl pəˈfɔːməns/ | Báo cáo tài chính |
Financial planning (n) | /faɪˈnænʃᵊl ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch tài chính |
Financial risk (n) | /faɪˈnænʃᵊl rɪsk/ | Rủi ro tài chính |
Financial statement analysis (n) | /faɪˈnænʃᵊl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/ | Phân tích báo cáo tài chính |
Financial statements (n) | /faɪˈnænʃᵊl ˈsteɪtmənts/ | Báo cáo tài chính |
First call (n) | /fɜːst kɔːl/ | Lần gọi thứ nhất |
Fixed asset costs (n) | /fɪkst ˈæsɛt kɒsts/ | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
Fixed asset register (n) | /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛʤɪstə/ | Sổ tài sản cố định |
Fixed capital (n) | /fɪkst ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn cố định |
Fixed cost (n) | /fɪkst kɒst/ | Chi phí cố định |
Fixed expenses (n) | /fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/ | Định phí/ Chi phí cố định |
Forecasting (n) | /ˈfɔːkɑːstɪŋ/ | Dự báo |
Foreign currency translation (n) | /ˈfɒrən ˈkʌrᵊnsi trænzˈleɪʃᵊn/ | Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài |
Foreign exchange (n) | /ˈfɒrən ɪksˈʧeɪnʤ/ | Thị trường ngoại hối |
General ledger (n) | /ˈʤɛnᵊrᵊl ˈlɛʤə/ | Sổ cái |
Going concerns concept (n) | /ˈɡəʊɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒnsɛpt/ | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
Gross loss (n) | /ɡrəʊs lɒs/ | Lỗ gộp |
Gross profit (n) | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
Gross profit percentage (n) | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪʤ/ | Tỷ suất lãi gộp |
Implicit cost (n) | /ɪmˈplɪsɪt kɒst/ | Chi phí ẩn (quy đổi) |
Imprest systems (n) | /ˈɪmprɛst ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Income tax (n) | /ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập |
Incremental cost (n) | /ˌɪnkrɪˈmɛntᵊl kɒst/ | Chi phí gia tăng |
Indirect cost allocation (n) | /ˌɪndaɪˈrɛkt kɒst ˌæləʊˈkeɪʃᵊn/ | Phân bổ chi phí gián tiếp |
Indirect costs (n) | /ˌɪndaɪˈrɛkt kɒsts/ | Chi phí gián tiếp |
Inflation (n) | /ɪnˈfleɪʃᵊn/ | Lạm phát |
Intangible assets (n) | /ɪnˈtænʤəbᵊl ˈæsɛts/ | Tài sản vô hình |
Intangible fixed asset costs (n) | /ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛt kɒsts/ | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
Intangible fixed assets (n) | /ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định vô hình |
Interest (n) | /ˈɪntrɛst/ | Lãi suất |
Interest expense (n) | /ˈɪntrɛst ɪkˈspɛns/ | Chi phí lãi vay |
Internal control system (n) | /ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl ˈsɪstəm/ | Hệ thống kiểm soát nội bộ |
Internal rate of return (n) | /ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn/ | Tỷ suất sinh lời nội bộ |
Inventory (n) | /ˈɪnvᵊntᵊri/ | Hàng tồn kho |
Inventory valuation (n) | /ˈɪnvᵊntᵊri ˌvæljuˈeɪʃᵊn/ | Định giá hàng tồn kho |
Investment and development fund (n) | /ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/ | Quỹ đầu tư phát triển |
Invoice (n) | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Issued capital (n) | /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn phát hành |
Job order cost system (n) | /ʤɒb ˈɔːdə kɒst ˈsɪstəm/ | Hệ thống tính giá hàng đặt |
Joint cost allocation (n) | /ʤɔɪnt kɒst ˌæləʊˈkeɪʃᵊn/ | Phân bổ chi phí chung |
Land & housing tax (n) | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/ | Thuế nhà đất |
Leasehold improvements (n) | /ˈliːshəʊld ɪmˈpruːvmənts/ | Cải tiến quyền sử dụng đất thuê |
Leverage ratio (n) | /ˈliːvərɪʤ ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ lệ đòn bẩy |
Liabilities and equity (n) | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwɪti/ | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
Liability (n) | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ phải trả |
Lifecycle cost (n) | /ˈlaɪfsaɪkᵊl kɒst/ | Chi phí vòng đời |
Last in, first out (LIFO) (n) | /lɑːst ɪn fɜːst aʊt/ | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Loan (n) | /ləʊn/ | Khoản vay |
Loan management (n) | /ləʊn ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý khoản vay |
Long term liabilities (n) | /lɒŋ tɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
Management accounting (n) | /ˈmænɪʤmənt əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
Management control (n) | /ˈmænɪʤmənt kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát quản lý |
Manufacturing cost (n) | /ˌmænjəˈfækʧərɪŋ kɒst/ | Chi phí sản xuất |
Marginal cost (n) | /ˈmɑːʤɪnᵊl kɒst/ | Chi phí biên |
Money measurement concept (n) | /ˈmʌni ˈmɛʒəmənt ˈkɒnsɛpt/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Net assets (n) | /nɛt ˈæsɛts/ | Tài sản ròng |
Net profit margin (n) | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
Non-current assets (n) | /nɒn-ˈkʌrᵊnt ˈæsɛts/ | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
Operating assets (n) | /ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈæsɛts/ | Tài sản hoạt động |
Operating budget (n) | /ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách hoạt động |
Operating cost (n) | /ˈɒpᵊreɪtɪŋ kɒst/ | Chi phí hoạt động |
Operating income (n) | /ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
Opportunity cost (n) | /ˌɒpəˈʧuːnəti kɒst/ | Chi phí cơ hội |
Opportunity cost analysis (n) | /ˌɒpəˈʧuːnəti kɒst əˈnæləsɪs/ | Phân tích chi phí cơ hội |
Overhead costs (n) | /ˈəʊvɛhɛd kɒsts/ | Chi phí chung |
Owners’ equity (n) | /ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/ | Nguồn vốn chủ sở hữu |
Payables (n) | /ˈpeɪəbᵊlz/ | Nợ phải trả |
Payroll processing (n) | /ˈpeɪrəʊl ˈprəʊsɛsɪŋ/ | Xử lý tiền lương |
Payroll tax (n) | /ˈpeɪrəʊl tæks/ | Thuế quỹ lương |
Personal income tax (n) | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Petty cash fund (n) | /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ | Quỹ tiền mặt nhỏ |
Petty cash management (n) | /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tiền mặt nhỏ |
Predetermined overhead rate (n) | /ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd ˈəʊvɛhɛd reɪt/ | Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước |
Process costing (n) | /ˈprəʊsɛs ˈkɒstɪŋ/ | Tính giá theo quy trình |
Profit (n) | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Profit from financial activities (n) | /ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃᵊl ækˈtɪvətiz/ | Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
Profit margin (n) | /ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn/ | Mức lợi nhuận gộp |
Provision for depreciation (n) | /prəˈvɪʒᵊn fɔː dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/ | Dự phòng khấu hao |
Provision for devaluation of stocks (n) | /prəˈvɪʒᵊn fɔː ˌdiːvæljuˈeɪʃᵊn ɒv stɒks/ | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Provision for discounts (n) | /prəˈvɪʒᵊn fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Purchase agreement (n) | /ˈpɜːʧəs əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng mua bán |
Purchase order (n) | /ˈpɜːʧəs ˈɔːdə/ | Đơn đặt hàng |
Purchase requisition (n) | /ˈpɜːʧəs ˌrɛkwɪˈzɪʃᵊn/ | Yêu cầu mua hàng |
Purchased goods in transit (n) | /ˈpɜːʧəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/ | Hàng mua đang đi trên đường |
Ratio analysis (n) | /ˈreɪʃiəʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích tỷ lệ |
Reducing balance method (n) | /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbælᵊns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Registration tax (n) | /ˌrɛʤɪˈstreɪʃᵊn tæks/ | Thuế đăng ký, thuế trước bạ |
Relevant cost (n) | /ˈrɛləvᵊnt kɒst/ | Chi phí liên quan |
Residual value (n) | /rɪˈzɪdjuəl ˈvæljuː/ | Giá trị còn lại |
Retail price (n) | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
Retained earnings (n) | /rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/ | Lợi nhuận chưa phân phối |
Return on assets (ROA) (n) | /rɪˈtɜːn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
Return on investment (ROI) (n) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
Revenue (n) | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions (n) | /ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃᵊnz/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Revenue forecasting (n) | /ˈrɛvənjuː ˈfɔːkɑːstɪŋ/ | Dự báo doanh thu |
Risk assessment (n) | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
Sales discount (n) | /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu bán hàng |
Sales expenses (n) | /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Sales forecasting (n) | /seɪlz ˈfɔːkɑːstɪŋ/ | Dự báo doanh số |
Salvage value (n) | /ˈsælvɪʤ ˈvæljuː/ | Giá trị hồi phục |
Share capital (n) | /ʃeə ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn cổ phần |
Shareholder equity (n) | /ˈʃeəˌhəʊldər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Short term liabilities (n) | /ʃɔːt tɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Special consumption tax (n) (n) | /ˈspɛʃᵊl kənˈsʌmpʃᵊn tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Stock market | /stɒk ˈmɑːkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Straight line method (n) | /streɪt laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Tangible assets (n) | /ˈtænʤəbᵊl ˈæsɛts/ | Tài sản hữu hình |
Tax cut | /tæks kʌt/ | Giảm thuế |
Tax deduction (n) | /tæks dɪˈdʌkʃᵊn/ | Khấu trừ thuế |
Tax liability (n) | /tæks ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ thuế (nợ thuế) |
Tax planning (n) | /tæks ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thuế |
Total liabilities and owner’s equity (n) | /ˈtəʊtᵊl ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
Trade receivables (n) | /treɪd rɪˈsiːvəbᵊlz/ | Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh |
Transfer cost (n) | /ˈtrænsfɜː kɒst/ | Chi phí chuyển giao |
Treasury (n) | /ˈtrɛʒᵊri/ | Kho bạc |
Treasury stock (n) | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Variable cost per unit (n) | /ˈveəriəbᵊl kɒst pɜː ˈjuːnɪt/ | Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị |
Working capital (n) | /ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtᵊl/ | Vốn lưu động (hoạt động) |
1.3. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing đầy đủ và hữu ích, bao gồm các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Advertisement (n) | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Advertising agency (n) | /ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi/ | Công ty quảng cáo |
Advertising (n) | /ˈædvətaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Affiliate marketing (n) | /əˈfɪlieɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
Article marketing (n) | /ˈɑːtɪkᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị thông qua các bài báo |
Auction-type pricing (n) | /ˈɔːkʃᵊn-taɪp ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá trên cơ sở đấu giá |
Big data (n) | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Blog article (n) | /blɒɡ ˈɑːtɪkᵊl/ | Bài blog |
Brand acceptability (n) | /brænd əkˌsɛptəˈbɪləti/ | Chấp nhận thương hiệu |
Brand ambassador (n) | /brænd æmˈbæsədə/ | Đại sứ thương hiệu |
Brand awareness (n) | /brænd əˈweənəs/ | Nhận thức thương hiệu |
Brand differentiation (n) | /brænd ˌdɪfᵊrɛnʃiˈeɪʃᵊn/ | Sự khác biệt thương hiệu |
Brand equity (n) | /brænd ˈɛkwɪti/ | Tài sản thương hiệu |
Brand extension (n) | /brænd ɪkˈstɛnʃᵊn/ | Mở rộng thương hiệu |
Brand identity (n) | /brænd aɪˈdɛntəti/ | Nhận diện thương hiệu |
Brand image (n) | /brænd ˈɪmɪʤ/ | Hình ảnh thương hiệu |
Brand loyalty (n) | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
Brand manager (n) | /brænd ˈmænɪʤə/ | Nhà quản lý thương hiệu |
Brand mark (n) | /brænd mɑːk/ | Dấu hiệu của thương hiệu |
Brand name (n) | /brænd neɪm/ | Tên nhãn hàng/ tên thương hiệu |
Brand perception (n) | /brænd pəˈsɛpʃᵊn/ | Cách nhìn thấy của thương hiệu |
Brand personality (n) | /brænd ˌpɜːsᵊnˈæləti/ | Tính cách thương hiệu |
Brand positioning (n) | /brænd pəˈzɪʃᵊnɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
Brand preference (n) | /brænd ˈprɛfᵊrᵊns/ | Sự yêu thích dành cho thương hiệu |
Brand promise (n) | /brænd ˈprɒmɪs/ | Lời cam kết của thương hiệu |
Brand recognition (n) | /brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn/ | Sự nhận biết thương hiệu |
Branding (n) | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Break-even analysis (n) | /breɪk-ˈiːvᵊn əˈnæləsɪs/ | Phân tích hoà vốn |
Break-even point (n) | /breɪk-ˈiːvᵊn pɔɪnt/ | Điểm hoà vốn |
Buyer persona (n) | /ˈbaɪə pɜːˈsəʊnə/ | Chân dung khách hàng |
Buyer (n) | /ˈbaɪə/ | Người mua |
By-product pricing (n) | /ˈbaɪˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá sản phẩm thứ cấp |
Call to action (n) | /kɔːl tuː ˈækʃᵊn/ | Lời kêu gọi hành động |
Campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Captive-product pricing (n) | /ˈkæptɪv-ˈprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá sản phẩm bắt buộc |
Cash discount (n) | /kæʃ ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt |
Cash rebate (n) | /kæʃ ˈriːbeɪt/ | Chiết khấu tiền mặt |
Celebrity-driven content (n) | /səˈlɛbrəti-ˈdrɪvᵊn ˈkɒntɛnt/ | Nội dung hướng đến người nổi tiếng |
Channel level (n) | /ˈʧænᵊl ˈlɛvᵊl/ | Cấp kênh (phân loại kênh) |
Channel management (n) | /ˈʧænᵊl ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị kênh phân phối |
Channels (n) | /ˈʧænᵊlz/ | Kênh phân phối |
Chief marketing officer (CMO) (n) | /siː-ɛm-əʊ – ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ | Giám đốc Marketing |
Co-branding (n) | /kəʊ-ˈbrændɪŋ/ | Liên doanh thương hiệu |
Communication channel (n) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈʧænᵊl/ | Kênh truyền thông |
Competitive advantage (n) | /kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ/ | Lợi thế cạnh tranh |
Competitive analysis (n) | /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnæləsɪs/ | Phân tích cạnh tranh |
Consumer (n) | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
Consumer location (n) | /kənˈsjuːmə ləʊˈkeɪʃᵊn/ | Vị trí người dùng |
Content marketing (n) | /ˈkɒntɛnt ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Marketing nội dung |
Contextual marketing (n) | /kənˈtɛksʧuəl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị theo ngữ cảnh |
Conversational marketing (n) | /ˌkɒnvəˈseɪʃᵊnᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị đàm thoại |
Conversion rate (n) | /kənˈvɜːʃᵊn reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
Conversions (n) | /kənˈvɜːʃᵊnz/ | Chuyển đổi |
Copyright (n) | /ˈkɒpɪraɪt/ | Quyền tác giả |
Copywriter (n) | /ˈkɒpiˌraɪtər/ | Người viết nội dung |
Copywriting (n) | /ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/ | Viết bài quảng cáo |
Corporate branding (n) | /ˈkɔːpᵊrət ˈbrændɪŋ/ | Thương hiệu tập đoàn |
Cost (n) | /kɒst/ | Chi phí |
Coverage (n) | /ˈkʌvᵊrɪʤ/ | Mức độ che phủ (kênh phân phối) |
Creative director (n) | /kriˈeɪtɪv daɪˈrɛktə/ | Giám đốc sáng tạo |
Cross elasticity (n) | /krɒs ˌiːlæˈstɪsəti/ | Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
Culture (n) | /ˈkʌlʧə/ | Văn hóa |
Customer acquisition (n) | /ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃᵊn/ | Thu hút khách hàng |
Customer loyalty (n) | /ˈkʌstəmə ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành của khách hàng |
Customer-segment pricing (n) | /ˈkʌstəmə-ˈsɛɡmənt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
Customer (n) | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
Decider (n) | /dɪˈsaɪdə/ | Người quyết định (trong hành vi mua) |
Demand elasticity (n) | /dɪˈmɑːnd ˌiːlæˈstɪsəti/ | Co giãn của cầu |
Demand generation (n) | /dɪˈmɑːnd ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/ | Tạo nhu cầu |
Demographic environment (n) | /ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ | Yếu tố nhân khẩu học |
Digital marketing (n) | /ˈdɪʤɪtᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
Direct marketing (n) | /daɪˈrɛkt ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
Discount (n, v) | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Discriminatory pricing (n) | /dɪˈskrɪmɪnətᵊri ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá phân biệt |
Distribution channel (n) | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈʧænᵊl/ | Kênh phân phối |
Door-to-door sales (n) | /dɔː-tuː-dɔː seɪlz/ | Bán hàng đến tận nhà |
E-commerce (n) | /iː-ˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
E-marketing (n) | /iː-ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Marketing điện tử |
Early adopter (n) | /ˈɜːli əˈdɒptə/ | Nhóm khách hàng thích nghi nhanh |
Economic environment (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ | Môi trường kinh tế |
Email marketing (n) | /ˈiːmeɪl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua email |
End-user (n) | /ɛnd-ˈjuːzə/ | Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng |
Engagement (n) | /ɪnˈɡeɪʤmənt/ | Tương tác |
Evaluation of alternatives (n) | /ɪˌvæljuˈeɪʃᵊn ɒv ɒlˈtɜːnətɪvz/ | Đánh giá phương án thay thế |
Event marketing (n) | /ɪˈvɛnt ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị sự kiện |
Event planner (n) | /ɪˈvɛnt ˈplænə/ | Người lập kế hoạch sự kiện |
Event sponsorship (n) | /ɪˈvɛnt ˈspɒnsəʃɪp/ | Tài trợ sự kiện |
Exchange (n) | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | Trao đổi |
Exclusive distribution (n) | /ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Phân phối độc quyền |
Exhibition (n) | /ˌɛksɪˈbɪʃᵊn/ | Triển lãm |
Experiential marketing (n) | /ɪkˌspɪəriˈɛnʃᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trải nghiệm |
Feedback (n) | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi từ khách hàng |
Franchising (n) | /ˈfrænʧaɪzɪŋ/ | Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu |
Functional discount (n) | /ˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá chức năng |
Gatekeeper (n) | /ˈɡeɪtˌkiːpə/ | Người gác cửa (trong hành vi mua) |
Geographical pricing (n) | /ˌʤiəˈɡræfɪkᵊl ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo vị trí địa lý |
Going-rate pricing (n) | /ˈɡəʊɪŋ-reɪt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo giá thị trường |
Google analytics (n) | /ˈɡuːɡᵊl ˌænəˈlɪtɪks/ | Công cụ phân tích website |
Group pricing (n) | /ɡruːp ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo nhóm |
Horizontal conflict (n) | /ˌhɒrɪˈzɒntᵊl ˈkɒnflɪkt/ | Mâu thuẫn hàng ngang |
Image pricing (n) | /ˈɪmɪʤ ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo hình ảnh |
Impression (n) | /ɪmˈprɛʃᵊn/ | Số lần hiển thị |
Income elasticity (n) | /ˈɪnkʌm ˌiːlæˈstɪsəti/ | Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
Influencers (n) | /ˈɪnfluənsəz/ | Người có tầm ảnh hưởng |
Initiator (n) | /ɪˈnɪʃieɪtə/ | Người khởi đầu |
Innovator (n) | /ˈɪnəveɪtə/ | Nhóm (khách hàng) đổi mới |
Intensive distribution (n) | /ɪnˈtɛnsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Phân phối đại trà |
Internal record system (n) | /ɪnˈtɜːnᵊl ˈrɛkɔːd ˈsɪstəm/ | Hệ thống thông tin nội bộ |
Keynote speaker (n) | /ˈkiːnəʊt ˈspiːkə/ | Diễn giả chính |
Keywords (n) | /ˈkiːˌwɜːdz/ | Từ khóa |
Landing page (n) | /ˈlændɪŋ peɪʤ/ | Trang đích |
Lead generation (n) | /liːd ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/ | Tạo nguồn khách hàng tiềm năng |
Lead magnet (n) | /liːd ˈmæɡnət/ | Mấu chốt thu hút khách hàng |
Leads/ lead generation (n) | /liːdz/ liːd ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/ | Xây dựng khách hàng tiềm năng |
List price (n) | /lɪst praɪs/ | Giá niêm yết |
Location pricing (n) | /ləʊˈkeɪʃᵊn ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo vị trí và không gian mua |
Loss-leader pricing (n) | /ˈlɒsˈliːdə ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá lỗ để kéo khách |
Mail questionnaire (n) | /meɪl ˌkwɛstɪəˈneə/ | Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư |
Market coverage (n) | /ˈmɑːkɪt ˈkʌvᵊrɪʤ/ | Mức độ che phủ thị trường |
Market demand (n) | /ˈmɑːkɪt dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu thị trường |
Market niche (n) | /ˈmɑːkɪt niːʃ/ | Thị trường ngách |
Market positioning (n) | /ˈmɑːkɪt pəˈzɪʃᵊnɪŋ/ | Vị trí thị trường |
Market research (n) | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ/ | Nghiên cứu thị trường |
Market segment (n) | /ˈmɑːkɪt ˈsɛɡmənt/ | Đoạn thị trường |
Market share (n) | /ˈmɑːkɪt ʃeə/ | Thị phần |
Market size (n) | /ˈmɑːkɪt saɪz/ | Quy mô thị trường |
Market trend (n) | /ˈmɑːkɪt trɛnd/ | Xu hướng thị trường |
Marketing analyst (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈænəlɪst/ | Nhân viên phân tích thị trường |
Marketing analytics (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/ | Phân tích dữ liệu Marketing |
Marketing assistant (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ əˈsɪstᵊnt/ | Trợ lý Marketing |
Marketing budget (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách tiếp thị |
Marketing campaign (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo |
Marketing channel (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænᵊl/ | Kênh tiếp thị |
Marketing collateral (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ kəˈlætᵊrᵊl/ | Công cụ hỗ trợ tiếp thị |
Marketing communication (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/ | Giao tiếp tiếp thị |
Marketing concept (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt/ | Quan điểm tiếp thị |
Marketing consultant (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ kənˈsʌltᵊnt/ | Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing |
Marketing coordinator (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə/ | Điều phối viên Marketing |
Marketing decision support system (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈsɪʒᵊn səˈpɔːt ˈsɪstəm/ | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
Marketing funnel (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈfʌnᵊl/ | Phễu tiếp thị |
Marketing information system (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | Hệ thống thông tin tiếp thị |
Marketing intelligence (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ɪnˈtɛlɪʤᵊns/ | Tình báo tiếp thị |
Marketing manager (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/ | Người quản lý bộ phận Marketing |
Marketing mix (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks/ | Marketing hỗn hợp |
Marketing objective (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ əbˈʤɛktɪv/ | Mục tiêu của việc tiếp thị |
Marketing plan (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ plæn/ | Kế hoạch tiếp thị |
Marketing research (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈsɜːʧ/ | Nghiên cứu tiếp thị |
Marketing specialist (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng |
Marketing strategy (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược Marketing |
Marketing (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Markup pricing (n) | /ˈmɑːkˈʌp ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá cộng lời vào chi phí |
Mass-customization marketing (n) | /mæs-ˌkʌstəmaɪˈzeɪʃᵊn ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
Mass-marketing (n) | /mæs-ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị đại trà |
Middle majority (n) | /ˈmɪdᵊl məˈʤɒrəti/ | Nhóm (khách hàng) số đông |
Multi-channel conflict (n) | /ˈmʌltɪ-ˈʧænᵊl ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột đa kênh |
Native advertising (n) | /ˈneɪtɪv ˈædvətaɪzɪŋ/ | Quảng cáo hiển thị tự nhiên |
Natural environment (n) | /ˈnæʧᵊrᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ | Yếu tố tự nhiên |
Need (n) | /niːd/ | Nhu cầu |
Network (n) | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng lưới |
New task (n) | /njuː tɑːsk/ | Mua mới |
Newsletter (n) | /ˈnjuːzˌlɛtə/ | Bản tin |
Observation (n) | /ˌɒbzəˈveɪʃᵊn/ | Quan sát |
Optional-feature pricing (n) | /ˈɒpʃᵊnᵊl- ˈfiːʧə ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo tính năng tùy chọn |
Packaging (n) | /ˈpækɪʤɪŋ/ | Đóng gói |
Perceived–value pricing (n) | /pəˈsiːvd-ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo cảm nhận giá trị |
Performance management (n) | /pəˈfɔːməns ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý hiệu suất |
Persona (n) | /pɜːˈsəʊnə/ | Chân dung khách hàng |
Personal interviewing (n) | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪntəvjuːɪŋ/ | Phỏng vấn trực tiếp |
Personal selling (n) | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈsɛlɪŋ/ | Bán hàng cá nhân |
Physical distribution (n) | /ˈfɪzɪkᵊl ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Phân phối vật chất |
Place (n) | /pleɪs/ | Phân phối |
Political-legal environment (n) | /pəˈlɪtɪkᵊl-ˈliːɡᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ | Yếu tố chính trị pháp lý |
Positioning (n) | /pəˈzɪʃᵊnɪŋ/ | Định vị |
Post-purchase behavior (n) | /pəʊst-ˈpɜːʧəs bɪˈheɪvjə/ | Hành vi sau mua |
Price discount (n) | /praɪs ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Price elasticity (n) | /praɪs ˌiːlæˈstɪsəti/ | Co giãn (của cầu) theo giá |
Price hike (n) | /praɪs haɪk/ | Giá cả leo thang |
Price tag (n) | /praɪs tæɡ/ | Nhãn ghi giá |
Price (n) | /praɪs/ | Giá |
Pricing (n) | /ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá |
Primary data (n) | /ˈpraɪmᵊri ˈdeɪtə/ | Dữ liệu sơ cấp |
Private label branding (n) | /ˈpraɪvət ˈleɪbᵊl ˈbrændɪŋ/ | Thương hiệu nhãn riêng |
Problem recognition (n) | /ˈprɒbləm ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn/ | Nhận diện vấn đề |
Product (n) | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Product branding (n) | /ˈprɒdʌkt ˈbrændɪŋ/ | Thương hiệu sản phẩm |
Product mix (n) | /ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒɡ/ mɪks/ pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Danh mục sản phẩm |
Product concept (n) | /ˈprɒdʌkt ˈkɒnsɛpt/ | Quan điểm trọng sản phẩm |
Product launch (n) | /ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/ | Ra mắt sản phẩm |
Product life cycle (n) | /ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkᵊl/ | Vòng đời sản phẩm |
Product marketing manager (n) | /ˈprɒdʌkt ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/ | Quản lý sản phẩm |
Product placement (n) | /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ | Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí |
Product positioning (n) | /ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃᵊnɪŋ/ | Định vị sản phẩm |
Product range/ line (n) | /ˈprɒdʌkt reɪnʤ/ laɪn/ | Dòng sản phẩm |
Product-building pricing (n) | /ˈprɒdʌkt-ˈbɪldɪŋ ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá trọn gói |
Product-form pricing (n) | /ˈprɒdʌkt-fɔːm ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo hình thức sản phẩm |
Product-line pricing (n) | /ˈprɒdʌkt-laɪn ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo họ sản phẩm |
Product-mix pricing (n) | /ˈprɒdʌkt-mɪks ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo chiến lược sản phẩm |
Product-variety marketing (n) | /ˈprɒdʌkt-vəˈraɪəti ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
Product (n) | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Promotion pricing (n) | /prəˈməʊʃᵊn ˈpraɪsɪŋ/ | Đánh giá theo khuyến mãi |
Promotion (n) | /prəˈməʊʃᵊn/ | Chiêu thị |
Public relations (n) | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz/ | Quan hệ công chúng |
Public relations specialist (n) | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên quan hệ công chúng |
Pull strategy (n) | /pʊl ˈstrætəʤi/ | Chiến lược (tiếp thị) kéo |
Purchase decision (n) | /ˈpɜːʧəs dɪˈsɪʒᵊn/ | Quyết định mua |
Purchaser (n) | /ˈpɜːʧəsə/ | Người mua (trong hành vi mua) |
Push strategy (n) | /pʊʃ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược tiếp thị đẩy |
Quantity discount (n) | /ˈkwɒntəti ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá cho số lượng mua lớn |
Questionnaire (n) | /ˌkwɛstɪəˈneə/ | Bảng câu hỏi |
Rebranding (n) | /ˌriːˈbrændɪŋ/ | Tái thiết kế thương hiệu |
Relationship marketing (n) | /rɪˈleɪʃᵊnʃɪp ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị dựa trên quan hệ |
Research and Development (R & D) (n) | /rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt/ | Nguyên cứu và phát triển |
Retailer (n) | /riːˈteɪlə/ | Nhà bán lẻ |
Return on investment (n) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Lợi nhuận đầu tư |
Sales concept (n) | /seɪlz ˈkɒnsɛpt/ | Quan điểm trọng bán hàng |
Sales forecast (n) | /seɪlz ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo doanh số bán hàng |
Sales funnel (n) | /seɪlz ˈfʌnᵊl/ | Phễu bán hàng |
Sales information system (n) | /seɪlz ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | Hệ thống thông tin bán hàng |
Sales promotion (n) | /seɪlz prəˈməʊʃᵊn/ | Khuyến mãi |
Satisfaction (n) | /ˌsætɪsˈfækʃᵊn/ | Sự thỏa mãn |
Search Engine Optimization (SEO) (n) | /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃᵊn (ɛs-iː-əʊ)/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Seasonal discount (n) | /ˈsiːzᵊnᵊl ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá theo mùa |
Secondary data (n) | /ˈsɛkᵊndri ˈdeɪtə/ | Thông tin thứ cấp |
Segment (n) | /ˈsɛɡmənt/ | Phân khúc |
Segmentation (n) | /ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn/ | Phân đoạn thị trường |
Service channel (n) | /ˈsɜːvɪs ˈʧænᵊl/ | Kênh dịch vụ |
Social – cultural environment (n) | /ˈsəʊʃᵊl –ˈkʌlʧᵊrᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
Social media (n) | /ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Social media manager (n) | /ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə ˈmænɪʤə/ | Quản lý truyền thông mạng xã hội |
Social sharing (n) | /ˈsəʊʃᵊl ˈʃeərɪŋ/ | Chia sẻ trên mạng xã hội |
Special-event pricing (n) | /ˈspɛʃᵊl-ɪˈvɛnt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
Target audience (n) | /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ | Khán giả mục tiêu |
Target market (n) | /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ | Thị trường mục tiêu |
Target-return pricing (n) | /ˈtɑːɡɪt-rɪˈtɜːn ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo lợi nhuận mục tiêu |
Technological environment (n) | /ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ | Yếu tố công nghệ |
Timing pricing (n) | /ˈtaɪmɪŋ ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo thời điểm mua |
Trademark (n) | /ˈtreɪdˌmɑːk/ | Nhãn hiệu đăng ký |
Two-part pricing (n) | /ˈtuːˈpɑːt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá hai phần |
User-generated content (n) | /ˈjuːzə-ˈʤɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ | Nội dung do người dùng tạo ra |
User (n) | /ˈjuːzə/ | Người sử dụng |
Value pricing (n) | /ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo giá trị |
Value (n) | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Vertical conflict (n) | /ˈvɜːtɪkᵊl ˈkɒnflɪkt/ | Mâu thuẫn hàng dọc |
Video marketing (n) | /ˈvɪdiəʊ ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị video |
Viral content (n) | /ˈvaɪərᵊl ˈkɒntɛnt/ | Nội dung lan truyền |
Want (n, v) | /wɒnt/ | Mong muốn |
1.4. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Ngành luật (Law) là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên sâu về hệ thống pháp lý và từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Accountable (adj) | /əˈkaʊntəbᵊl/ | Chịu trách nhiệm |
According to estimation | /əˈkɔːdɪŋ tuː ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn/ | Theo ước tính |
According to statistics | /əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/ | Theo số liệu thống kê |
Accredited (adj) | /əˈkrɛdɪtɪd/ | Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
Acquit (v) | /əˈkwɪt/ | Tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án |
Act and deed (n) | /ækt ænd diːd/ | Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
Act as amended | /ækt æz əˈmɛndɪd/ | Luật sửa đổi |
Act of god | /ækt ɒv ɡɒd/ | Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
Act of legislation | /ækt ɒv ˌlɛʤɪˈsleɪʃᵊn/ | Sắc luật |
Adversarial process (n) | /ˌædvəˈseəriəl ˈprəʊsɛs/ | Quá trình tranh tụng |
Affidavit | /ˌæfɪˈdeɪvɪt/ | Bản khai |
Argument (n) | /ˈɑːɡjəmənt/ | Sự lập luận, lý lẽ |
Argument against | /ˈɑːɡjəmənt əˈɡɛnst/ | Lý lẽ phản đối |
Argument for | /ˈɑːɡjəmənt fɔː/ | Lý lẽ tán thành |
Arraignment (n) | /əˈreɪnmənt/ | Sự luận tội |
Arrest (v) | /əˈrɛst/ | Bắt giữ |
Attorney (n) | /əˈtɜːni/ | Luật sư |
Bail (n) | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
Be convicted of (v) | /biː kənˈvɪktɪd ɒv/ | Bị kết tội |
Bill of attainder (n) | /bɪl ɒv əˈteɪndə/ | Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
Bill of information (n) | /bɪl ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/ | Đơn kiện của công tố |
Bring into account | /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/ | Truy cứu trách nhiệm |
Business activity (n) | /ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/ | Hoạt động kinh doanh |
Business contract (n) | /ˈbɪznɪs ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng kinh tế |
Buyer’s choice (n) | /ˈbaɪəz ʧɔɪs/ | Sự lựa chọn của bên mua |
Civil law (n) | /ˈsɪvᵊl lɔː/ | Luật dân sự |
Class action (n) | /klɑːs ˈækʃᵊn/ | Vụ khởi kiện tập thể |
Client (n) | /ˈklaɪᵊnt/ | Thân chủ |
Collegial courts (n) | /kəˈliː.dʒi.əl kɔːts/ | Tòa cấp cao |
Commercial arbitration (n) | /kəˈmɜːʃᵊl ˌɑːbɪˈtreɪʃᵊn/ | Trọng tài thương mại |
Commitment = Pledgement (n) | /kəˈmɪtmənt = ˈplɛʤmənt/ | Cam kết |
Common law (n) | /ˈkɒmən lɔː/ | Thông luật |
Company’s charter (n) | /ˈkʌmpəniz ˈʧɑːtə/ | Điều lệ của công ty |
Complaint (n) | /kəmˈpleɪnt/ | Khiếu kiện |
Concurrent jurisdiction (n) | /kənˈkʌrᵊnt ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn/ | Thẩm quyền tài phán đồng thời |
Concurring opinion (n) | /kənˈkɜːrɪŋ əˈpɪnjən/ | Ý kiến đồng thời |
Consignee (n) | /ˌkɒnsaɪˈniː/ | Bên nhận hàng |
Consigner (n) | /kənˈsaɪnə/ | Bên giao hàng |
Consumer market (n) | /kənˈsjuːmə ˈmɑːkɪt/ | Thị trường tiêu thụ |
Corpus juris (n) | /ˈkɔːpəs ˈʤʊərɪs/ | Luật đoàn thể |
Court of appeals (n) | /kɔːt ɒv əˈpiːlz/ | Tòa phúc thẩm |
Crime (n) | /kraɪm/ | Tội phạm |
Criminal law (n) | /ˈkrɪmɪnᵊl lɔː/ | Luật hình sự |
Damages (n) | /ˈdæmɪʤɪz/ | Khoản đền bù thiệt hại |
Deal (with) | /diːl (wɪð)/ | Giải quyết, xử lý |
Decision (n) | /dɪˈsɪʒᵊn/ | Phán quyết, quyết định |
Declaratory judgment (n) | /dɪˈklærətᵊri ˈʤʌʤmənt/ | Án văn tuyên nhận |
Defendant (n) | /dɪˈfɛndᵊnt/ | Bị cáo |
Deposition (n) | /ˌdɛpəˈzɪʃᵊn/ | Lời khai |
Depot (n) | /ˈdɛpəʊ/ | Kẻ bạo quyền |
Detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | Chi tiết |
Discovery (n) | /dɪˈskʌvᵊri/ | Tìm hiểu |
Disputation (n) | /ˌdɪspjʊˈteɪʃᵊn/ | Sự tranh chấp |
Dispute (n) | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp, tranh luận |
Dissenting opinion (n) | /dɪˈsɛntɪŋ əˈpɪnjən/ | Ý kiến phản đối |
Election Office (n) | /ɪˈlɛkʃᵊn ˈɒfɪs/ | Văn phòng bầu cử |
Equity (n) | /ˈɛkwɪti/ | Luật công bình |
Ex post facto law (n) | /ɛks pəʊst ˈfæktəʊ lɔː/ | Luật có hiệu lực hồi tố |
Felony (n) | /ˈfɛləni/ | Trọng tội |
Financial Investment Advisor (n) | /faɪˈnænʃᵊl ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzə/ | Cố vấn đầu tư tài chính |
Financial Services Executive (n) | /faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Giám đốc dịch vụ tài chính |
Financial Systems Consultant (n) | /faɪˈnænʃᵊl ˈsɪstəmz kənˈsʌltᵊnt/ | Tư vấn tài chính |
Fine (n) | /faɪn/ | Phạt tiền |
Fiscal impact (n) | /ˈfɪskᵊl ˈɪmpækt/ | Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Franchise (n) | /ˈfrænʧaɪz/ | Nhượng quyền thương mại |
General election (n) | /ˈʤɛnᵊrᵊl ɪˈlɛkʃᵊn/ | Tổng tuyển Cử |
General obligation bonds (n) | /ˈʤɛnᵊrᵊl ˌɒblɪˈɡeɪʃᵊn bɒndz/ | Công trái trách nhiệm chung |
Government bodies (n) | /ˈɡʌvᵊnmənt ˈbɒdiz/ | Cơ quan công quyền |
Grand jury (n) | /ɡrænd ˈʤʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
Habeas corpus (n) | /heɪ.bi.əs ˈkɔː.pəs/ | Luật bảo thân |
Health (care) coverage (n) | /hɛlθ (keə) ˈkʌvᵊrɪʤ/ | Bảo hiểm y tế |
High-ranking officials (n) | /ˈhaɪˌræŋkɪŋ əˈfɪʃᵊlz/ | Quan chức cấp cao |
Human reproductive cloning | /ˈhjuːmən ˌriːprəˈdʌktɪv ˈkləʊnɪŋ/ | Sinh sản vô tính ở người |
Impeachment (n) | /ɪmˈpiːʧmənt/ | Luận tội |
Independent (adj) | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Indictment (n) | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Cáo trạng |
Initiative Statute (n) | /ɪˈnɪʃətɪv ˈstæʧuːt/ | Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
Initiative (n) | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Đề xướng luật |
Inquisitorial method (n) | /ɪnˌkwɪzɪˈtɔːriəl ˈmɛθəd/ | Phương pháp điều tra |
International payment (n) | /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán quốc tế |
Interrogatories (n) | /ˌɪntəˈrɒɡətᵊriz/ | Câu chất vấn tranh tụng |
Investment license (n) | /ɪnˈvɛstmənt ˈlaɪsᵊns/ | Giấy phép đầu tư |
Judgment (n) | /ˈʤʌʤmənt/ | Án văn |
Judicial review | /ʤuːˈdɪʃᵊl rɪˈvjuː/ | Xem xét của tòa án |
Jurisdiction (n) | /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn/ | Thẩm quyền tài phán |
Justiciability (n) | /ʤʌsˌtɪʃiəˈbɪləti/ | Phạm vi tài phán |
Justify (v) | /ˈʤʌstɪfaɪ/ | Giải trình |
Juvenile (n, adj) | /ˈʤuːvɪnaɪl/ | Vị thành niên |
Law School President (n) | /lɔː skuːl ˈprɛzɪdᵊnt/ | Khoa Trưởng Trường Luật |
Lawyer (n) | /ˈlɔɪə/ | Luật sư |
Lecturer (n) | /ˈlɛkʧᵊrə/ | Thuyết trình viên |
Letter of proxy = Letter of authority (n) | /ˈlɛtər ɒv ˈprɒksi = ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Giấy ủy quyền |
Libertarian (n) | /ˌlɪbəˈteəriən/ | Tự do |
Line agency (n) | /laɪn ˈeɪʤᵊnsi/ | Cơ quan chủ quản |
Lobbying (n) | /ˈlɒbiɪŋ/ | Vận động hành lang |
Loophole (n) | /ˈluːphəʊl/ | Lỗ hổng luật pháp |
Mandatory sentencing laws (n) | /ˈmændətᵊri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz/ | Các luật xử phạt cưỡng chế |
Member of Congress (n) | /ˈmɛmbər ɒv ˈkɒŋɡrɛs/ | Thành viên quốc hội |
Mens rea (n) | /mɛnz reɪ/ | Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
Merit selection (n) | /ˈmɛrɪt sɪˈlɛkʃᵊn/ | Tuyển lựa theo công trạng |
Misdemeanor (n) | /ˌmɪsdɪˈmiːnə/ | Khinh tội |
Modification of contract (n) | /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn ɒv ˈkɒntrækt/ | Sửa đổi hợp đồng |
Monetary penalty (n) | /ˈmʌnɪtri ˈpɛnᵊlti/ | Phạt tiền |
Moot (n) | /muːt/ | Vụ việc có thể tranh luận |
Natural Law (n) | /ˈnæʧᵊrᵊl lɔː/ | Luật tự nhiên |
Nolo contendere (n) | /nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/ | Không tranh cãi |
Opinion of the court | /əˈpɪnjən ɒv ðə kɔːt/ | Ý kiến của tòa án |
Oral argument (n) | /ˈɔːrəl ˈɑːɡjəmənt/ | Tranh luận miệng |
Order of acquittal | /ˈɔːdər ɒv əˈkwɪtᵊl/ | Lệnh tha bổng |
Ordinance-making power | /ˈɔːdɪnəns-ˈmeɪkɪŋ ˈpaʊə/ | Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
Organizer (n) | /ˈɔːɡᵊnaɪzə/ | Người tổ chức |
Original jurisdiction (n) | /əˈrɪʤᵊnᵊl ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn/ | Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Other agreement (n) | /ˈʌðər əˈɡriːmənt/ | Các thỏa thuận khác |
Paramedic (n) | /ˌpærəˈmɛdɪk/ | Hộ lý |
Party (n) | /ˈpɑːti/ | Các bên (trong hợp đồng) |
Petit jury (n) | /ˈpɛti ˈʤʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
Plaintiff (n) | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Plea bargain (n) | /pliː ˈbɑːɡɪn/ | Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
Political question (n) | /pəˈlɪtɪkᵊl ˈkwɛsʧən/ | Vấn đề chính trị |
Port (n) | /pɔːt/ | Cảng hàng hóa |
Private law (n) | /ˈpraɪvət lɔː/ | Tư pháp |
Pro bono publico | /proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/ | Vì lợi ích công |
Probation (n) | /prəˈbeɪʃᵊn/ | Tù treo |
Public law (n) | /ˈpʌblɪk lɔː/ | Công pháp |
Purchase contract (n) | /ˈpɜːʧəs ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng mua bán hàng hóa |
Real Estate Broker (n) | /rɪəl ɪˈsteɪt ˈbrəʊkə/ | Chuyên viên môi giới Địa ốc |
Recess appointment (n) | /rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/ | Bổ nhiệm khi ngừng họp |
Republican (n) | /rɪˈpʌblɪkən/ | Cộng Hòa |
Reside (v) | /rɪˈzaɪd/ | Cư trú |
Reversible error (n) | /rɪˈvɜːsəbᵊl ˈɛrə/ | Sai lầm cần phải sửa chữa |
School board (n) | /skuːl bɔːd/ | Hội đồng nhà trường |
Secretary of the State (n) | /ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt/ | Thư Ký Tiểu Bang |
Senate (n) | /ˈsɛnət/ | Thượng Viện |
Shoplifters (n) | /ˈʃɒpˌlɪftəz/ | Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
Small Business Owner (n) | /smɔːl ˈbɪznɪs ˈəʊnə/ | Chủ doanh nghiệp nhỏ |
State Assembly (n) | /steɪt əˈsɛmbli/ | Hạ Viện Tiểu Bang |
State custody (n) | /steɪt ˈkʌstədi/ | Trại tạm giam của bang |
State Legislature (n) | /steɪt ˈlɛʤɪsləʧə/ | Lập Pháp Tiểu Bang |
State Senate (n) | /steɪt ˈsɛnət/ | Thượng viện tiểu bang |
Taxable personal income (n) | /ˈtæksəbᵊl ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm/ | Thu nhập chịu thuế cá nhân |
Taxpayers (n) | /ˈtæksˌpeɪəz/ | Người đóng thuế |
The business line (n) | /ðə ˈbɪznɪs laɪn/ | Ngành nghề kinh doanh |
Top priority (n) | /tɒp praɪˈɒrəti/ | Ưu tiên hàng đầu |
Trade registration certificate (n) | /treɪd ˌrɛʤɪˈstreɪʃᵊn səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Transaction (n) | /trænˈzækʃᵊn/ | Thương vụ, giao dịch |
Transparent (adj) | /trænˈspærᵊnt/ | Minh bạch |
Unfair business (n) | /ʌnˈfeə ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh gian lận |
US Congressional Representative (n) | /juːˈɛs kəŋˈɡrɛʃᵊnᵊl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
US House of Representatives (n) | /juːˈɛs haʊs ɒv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/ | Hạ Viện Liên Bang |
US Senate (n) | /juːˈɛs ˈsɛnət/ | Thượng Viện Liên Bang |
US Treasurer (n) | /juːˈɛs ˈtrɛʒərə/ | Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ |
Venue (n) | /ˈvɛnjuː/ | Pháp đình |
Violent felony (n) | /ˈvaɪəlᵊnt ˈfɛləni/ | Tội phạm mang tính côn đồ |
Voir dire (n) | /ˌvwär ˈdir/ | Thẩm tra sơ khởi |
Volunteer attorney (n) | /ˌvɒlənˈtɪər əˈtɜːni/ | Luật Sư tình nguyện |
vote (v) | /vəʊt/ | Bỏ phiếu thuận |
Voter information guide (n) | /ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ɡaɪd/ | Tập chỉ dẫn cho cử tri |
Warrant (n, v) | /ˈwɒrᵊnt/ | Lệnh, trát |
Writ of certiorari (n) | /rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/ | Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại |
Writ of mandamus (n) | /rɪt ɒv mænˈdeɪməs/ | Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện |
Year term (n) | /jɪə tɜːm/ | Nhiệm kỳ |
1.5. Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin, hay còn gọi là Information Technology, là lĩnh vực tiềm năng cho những ai đam mê công nghệ. Để đạt được mục tiêu trong ngành này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành IT là bước đầu tiên quan trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abacus (n) | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Ability (n) | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
Access (n, v) | /ˈækˌsɛs/ | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler (n) | /əˈkuːstɪk ˈkʌplər/ | Bộ ghép âm |
Agile (adj) | /ˈædʒaɪl/ | Linh hoạt |
Algorithm (n) | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Algorithmic (adj) | /ˌælɡəˈrɪðmɪk/ | Thuật toán học |
Allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Allocation (n) | /ˌæləˈkeɪʃən/ | Sự phân bổ |
Alloy (n) | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Alternative (n) | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Sự thay thế |
Analog (adj) | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Analyst (n) | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích |
Application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
Apt (v) | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Arithmetic (n) | /əˈrɪθmətɪk/ | Số học |
Authentication (n) | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
Automation (n) | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Available (adj) | /əˈveɪləbəl/ | Dùng được, có hiệu lực, sẵn sàng |
Backup (n, v) | /ˈbækʌp/ | Sao lưu, dự phòng |
Bandwidth (n) | /ˈbændwɪθ/ | Băng thông |
Beam (n) | /biːm/ | Chùm |
Binary (adj) | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Binary code (n) | /ˈbaɪnəri koʊd/ | Mã nhị phân |
Biometrics (n) | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
Blink (v) | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Blockchain (n) | /ˈblɑːkˌtʃeɪn/ | Chuỗi khối |
Breach (n, v) | /briːtʃ/ | Lỗ hổng |
Bubble memory (n) | /ˈbʌbl ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bọt |
Bug (n) | /bʌɡ/ | Lỗi |
Cache (n) | /kæʃ/ | Bộ đệm |
Calculation (n) | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Phép tính |
Capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Certificate (n) | /sərˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Chain (n) | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Channel (n) | /ˈʧænl/ | Kênh |
Characteristic (n) | /ˌkærɪktərˈɪstɪk/ | Thuộc tính, nét tính cách |
Circuit (n) | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch |
Clarify (v) | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Client (n) | /ˈklaɪənt/ | Máy khách |
Cluster controller (n) | /ˈklʌstər kənˈtroʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Coil (n, v) | /kɔɪl/ | Cuộn |
Command (n, v) | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Compatible (adj) | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Compiler (n) | /kəmˈpaɪlər/ | Trình biên dịch |
Computerize (v) | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Condense (v) | /kənˈdɛns/ | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Configuration (n) | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
Consist (of) (v) | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Conversion (n) | /kənˈvɜːrʒən/ | Chuyển đổi |
Convert (v) | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Core memory (n) | /kɔr ˈmɛməri/ | Bộ nhớ lõi |
Curve (n) | /kɜrv/ | Đường cong |
Database (n) | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Debug (v) | /ˈdiːbʌɡ/ | Gỡ lỗi |
Debugger (n) | /ˈdiːˌbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi |
Decryption (n) | /dɪˈkrɪpʃən/ | Giải mã |
Demagnetize (v) | /ˌdiːˈmæɡnətaɪz/ | Khử từ hóa |
Dependable (adj) | /dɪˈpɛndəbl/ | Có thể tin cậy được |
Deploy (v) | /dɪˈplɔɪ/ | Triển khai |
Describe (v) | /dɪsˈkraɪb/ | Mô tả |
Detailed (adj) | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl̩/ | Số, thuộc về số |
Dimension (n) | /dɪˈmɛnʃən/ | Hướng |
Disk (n) | /dɪsk/ | Đĩa |
Diverse (adj) | /daɪˈvɜːrs/ | Nhiều loại |
Dominate (v) | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
Drawback (n) | /ˈdrɔˌbæk/ | Trở ngại, hạn chế |
Drum (n) | /drʌm/ | Trống |
Dual-density (n) | /ˌduːəl ˈdɛnsəti/ | Mật độ kép |
Electro sensitive (adj) | /ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhiễm điện |
Electrostatic (adj) | /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/ | Tĩnh điện |
Employ (v) | /ɪmˈplɔɪ/ | Thuê |
Encryption (n) | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Enterprise (n) | /ˈɛntərˌpraɪz/ | Tập đoàn, công ty |
Equipment (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Experiment (n, v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Expertise (n) | /ˌɛkspɜrˈtiːz/ | Thành thạo, tinh thông, chuyên môn |
Expose (v) | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, phô ra |
Ferrite ring (n) | /ˈfɛraɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
Figure out (v) | /ˈfɪɡjər aʊt/ | Tính toán, tìm ra |
Firewall (n) | /ˈfaɪərˌwɔːl/ | Tường lửa |
Firmware (n) | /ˈfɜrmˌwɛr/ | Phần mềm trong ROM |
Gadget (n) | /ˈɡædʒɪt/ | Đồ phụ tùng nhỏ |
Generation (n) | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
Graphics (n) | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Graphics (n) | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Guarantee (n, v) | /ˌɡærənˈtiː/ | Cam đoan, bảo đảm |
Hammer (n) | /ˈhæmər/ | Búa |
Hardware (n) | /ˈhɑːrdweər/ | Phần cứng |
History (n) | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Horizontal (adj) | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ | Ngang; đường ngang |
Implement (v) | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ |
Imprint (n, v) | /ɪmˈprɪnt/ | In, khắc |
Individual (adj, n) | /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia (n) | /ɪnˈɜːrʃə/ | Quán tính |
Inspiration (n) | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
Instruction (n) | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Chỉ thị, chỉ dẫn |
Integration (n) | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp |
Interface (n) | /ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện |
Intersection (n) | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao điểm |
Intranet (n) | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Mạng nội bộ |
Invention (n) | /ɪnˈvɛnʃən/ | Phát minh |
Irregularity (n) | /ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Kernel (n) | /ˈkɜrnl̩/ | Nhân hệ điều hành |
Maintenance (n) | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì, bảo dưỡng |
Malware (n) | /ˈmælˌwɛr/ | Phần mềm độc hại |
Matrix (n) | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Matrix (n) | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm (n) | /ˈmaɪkrəʊˌfɪlm/ | Vi phim |
Middleware (n) | /ˈmɪdlˌwɛr/ | Phần mềm trung gian |
Monochromatic (adj) | /ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/ | Đơn sắc |
Multi-task (adj, v) | /ˈmʌltiˌtɑːsk/ | Đa nhiệm |
Multi-user (adj) | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Multiplication (n) | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Network (n) | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng |
Noticeable (adj) | /ˈnəʊtɪsəbl̩/ | Dễ nhận thấy |
Numeric (adj) | /njuːˈmerɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Operation (n) | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Sự vận hành |
Output (n) | /ˈaʊtˌpʊt/ | Ra, đưa ra |
Oversee (v) | /ˌəʊvərˈsiː/ | Theo dõi, quan sát |
Perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | Tiến hành, thực hiện |
Peripheral (n) | /pəˈrɪfərəl/ | Ngoại vi |
Permanent (adj) | /ˈpɜːrmənənt/ | Vĩnh viễn |
Phenomenon (n) | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
Plotter (n) | /ˈplɒtər/ | Thiết bị đánh dấu; máy vẽ |
Position (n) | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
Prediction (n) | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Process (n) | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý |
Processor (n) | /ˈprəʊsɛsər/ | Bộ xử lý |
Protocol (n) | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Giao thức |
Pulse (n) | /pʌls/ | Xung điện áp |
Quality (n) | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng |
Quantity (n) | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
Register (n) | /ˈrɛdʒɪstər/ | Thanh ghi, đăng ký |
Reliability (n) | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Sự có thể tin cậy được |
Remote Access (n) | /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ | Truy cập từ xa qua mạng |
Replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Research (n, v) | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Respective (adj) | /rɪsˈpɛktɪv/ | Tương ứng |
Retain (v) | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
Ribbon (n) | /ˈrɪbən/ | Dải băng |
Router (n) | /ˈruːtər/ | Router |
Semiconductor memory (n) | /ˌsɛmikənˈdʌktər ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Server (n) | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ |
Set (n) | /sɛt/ | Tập |
Shape (n) | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Signal (n) | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Single-purpose (adj) | /ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/ | Đơn mục đích |
Software (n) | /ˈsɒftweər/ | Phần mềm |
Solution (n) | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Sophisticated (adj) | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp; cầu kỳ |
Spin (v) | /spɪn/ | Quay |
Store (n, v) | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Subtraction (n) | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Supervisor (n) | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Switch (n, v) | /swɪtʃ/ | Chuyển |
Tactile (adj) | /ˈtæktaɪl/ | Thuộc về xúc giác |
Tape (n) | /teɪp/ | Băng ghi |
Teleconference (n) | /ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Terminal (n) | /ˈtɜːmɪnl/ | Thiết bị đầu cuối |
Test (n, v) | /tɛst/ | Kiểm tra, thử nghiệm |
Thermal (adj) | /ˈθɜːməl/ | Nhiệt |
Train (n) | /treɪn/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent (adj) | /trænzˈluːsənt/ | Trong mờ |
Transmission (n) | /trænzˈmɪʃən/ | Truyền tải |
Transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | Truyền; chuyển giao |
Trend (n) | /trɛnd/ | Xu hướng |
Unique (adj) | /juˈniːk/ | Duy nhất |
Vertical (adj) | /ˈvɜːtɪkəl/ | Dọc; đường dọc |
Virtual (adj) | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo |
Virtualization (n) | /ˌvɜːrtʃuəlɪˈzeɪʃən/ | Ảo hóa |
Website (n) | /ˈwɛbsaɪt/ | Trang web |
Wire (n) | /waɪər/ | Dây điện |
1.6. Từ vựng chuyên ngành Logistics bằng tiếng Anh
Logistics đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, kết nối giữa sản xuất, cung ứng và người tiêu dùng. Để thành công trong ngành này, hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Từ vựng chuyên ngành Logistics | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Account (n) | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Accumulation (n) | /əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn/ | Xuất xứ cộng gộp |
Act of God = force majeure (n) | /ækt ɒv ɡɒd = fɔːs mæˈʒɜː/ | Bất khả kháng |
Advance Filing Rules fee (AFR) (n) | /ədˈvɑːns ˈfaɪlɪŋ ruːlz fiː/ | Phí khai manifest điện tử đối với các hàng hóa xuất khẩu sang nhật bản |
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit | /ədˈvɑːnst ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/ rɛd klɔːz ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/ | Lc điều khoản đỏ |
Advise-through bank = advising bank (n) | /ədˈvaɪz-θruː bæŋk = ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng thông báo |
Agency Agreement (n) | /ˈeɪʤᵊnsi əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng đại lý |
Air freight (n) | /eə freɪt/ | Cước hàng không |
Airlines (n) | /ˈeəlaɪnz/ | Hãng máy bay |
Airport (n) | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay |
Airway (n) | /ˈeəweɪ/ | Đường hàng không |
Amendments (n) | /əˈmɛndmənts/ | Chỉnh sửa |
Bank receipt = Bank slip (n) | /bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp/ | Biên lai chuyển tiền |
Basic Bank Account number (BBAN) (n) | /ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə/ | Số tài khoản cơ sở |
Bill of exchange (n) | /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ/ | Hối phiếu |
Bill of lading (BL) (n) | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
Bill of truck (n) | /bɪl ɒv trʌk/ | Vận đơn ô tô |
B/L draft (n) | /biː-ɛl drɑːft/ | Vận đơn nháp |
B/L revised (n) | /biː-ɛl rɪˈvaɪzd/ | Vận đơn đã chỉnh sửa |
Bonded warehouse (n) | /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ | Kho ngoại quan |
Border gate (n) | /ˈbɔːdə ɡeɪt/ | Cửa khẩu |
Bunker Adjustment Factor (BAF) (n) | /ˈbʌŋkər əˈʤʌstmənt ˈfæktə/ | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến châu âu) |
Buying request = order request = inquiry (n) | /ˈbaɪɪŋ rɪˈkwɛst = ˈɔːdə rɪˈkwɛst = ɪnˈkwaɪəri/ | Các điều khoản thương mại quốc tế |
Cargo (n) | /ˈkɑːɡəʊ/ | Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) |
Cargo insurance policy (n) | /ˈkɑːɡəʊ ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi/ | Đơn bảo hiểm hàng hóa |
Cargo Manifest (n) | /ˈkɑːɡəʊ ˈmænɪfɛst/ | Bản lược khai hàng hóa |
Cargo Outturn Report (COR) (n) | /ˈkɑːɡəʊ ˈaʊtˈtɜːn rɪˈpɔːt/ | Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng |
Cargo receipt (n) | /ˈkɑːɡəʊ rɪˈsiːt/ | Biên bản giao nhận hàng |
Carriage (n) | /ˈkærɪʤ/ | Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng |
Cash (n) | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash against documents (CAD) (n) | /kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjəmənts/ | Tiền mặt đổi lấy chứng từ |
Change in Tariff classification | /ʧeɪnʤ ɪn ˈtærɪf ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/ | Chuyển đổi mã số hàng hóa |
Change of Destination (COD) (n) | /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/ | Phụ phí thay đổi nơi đến |
Chargeable weight (n) | /ˈʧɑːʤəbᵊl weɪt/ | Trọng lượng tính cước |
Charges (n) | /ˈʧɑːʤɪz/ | Chi phí ngân hàng |
Charter party (n) | /ˈʧɑːtə ˈpɑːti/ | Vận đơn thuê tàu chuyến |
Charterer (n) | /ˈʧɑːtərə/ | Người thuê tàu |
Cheque (n) | /ʧɛk/ | Séc |
Clean collection (n) | /kliːn kəˈlɛkʃᵊn/ | Nhờ thu phiếu trơn |
Commercial documents (n) (n) | /kəˈmɜːʃᵊl ˈdɒkjəmənts/ | Chứng từ thương mại |
Commercial invoice (n) | /kəˈmɜːʃᵊl ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn thương mại |
Commission agreement (n) | /kəˈmɪʃᵊn əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận hoa hồng |
Commission based agent (n) | /kəˈmɪʃᵊn beɪst ˈeɪʤᵊnt/ | Đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
Compensation (n) | /ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn/ | Đền bù, bồi thường |
Connection vessel/ feeder vessel (n) | /kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsᵊl/ ˈfiːdə ˈvɛsᵊl/ | Tàu nối/ tàu ăn hàng |
Consigned to order of = consignee (n) | /kənˈsaɪnd tuː ˈɔːdər ɒv = ˌkɒnsaɪˈniː/ | Người nhận hàng |
Consignment (n) | /kənˈsaɪnmənt/ | Lô hàng |
Consignment note (n) | /kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Giấy gửi hàng |
Consignor (n) | /kənˈsaɪnə/ | Người gửi hàng (= shipper) |
Consolidator (n) | /kənˈsɒlɪdeɪtə/ | Bên gom hàng |
Consular Invoice (n) | /ˈkɒnsjələr ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) |
Container freight station (CFS) (n) | /kənˈteɪnə freɪt ˈsteɪʃᵊn/ | Kho khai thác hàng lẻ |
Container packing list (n) | /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/ | Danh sách container lên tàu |
Container ship (n) | /kənˈteɪnə ʃɪp/ | Tàu container |
Container Yard (CY) (n) | /kənˈteɪnə jɑːd/ | Bãi container |
Correction (n) | /kəˈrɛkʃᵊn/ | Các sửa đổi |
Cost and Freight (CFR) (n) | /kɒst ænd freɪt/ | Tiền hàng và cước phí |
Credit (n) | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Currency Adjustment Factor (CAF) (n) | /ˈkʌrᵊnsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə/ | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
Currency code (n) | /ˈkʌrᵊnsi kəʊd/ | Mã đồng tiền |
Customs (n) | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
Customs broker (n) | /ˈkʌstəmz ˈbrəʊkə/ | Đại lý hải quan |
Customs clearance (n) | /ˈkʌstəmz ˈklɪərᵊns/ | Thông quan |
Customs declaration (n) | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn/ | Khai báo hải quan |
Customs declaration form (n) | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn fɔːm/ | Tờ khai hải quan |
Customs invoice (n) | /ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) |
Dangerous goods (n) | /ˈdeɪnʤᵊrəs ɡʊdz/ | Hàng hóa nguy hiểm |
Date of manufacturing (n) | /deɪt ɒv ˌmænjəˈfækʧərɪŋ/ | Ngày sản xuất |
Deadweight (DWT) (adj) | /ˈdedweɪt/ | Trọng tải tàu |
Declaration under open cover (n) | /ˌdɛkləˈreɪʃᵊn ˈʌndər ˈəʊpᵊn ˈkʌvə/ | Tờ khai theo một bảo hiểm bao |
Delivered At Place (DAP) | /dɪˈlɪvəd æt pleɪs/ | Giao tại nơi đến |
Delivered At Terminal (DAT) | /dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl/ | Giao hàng tại bến |
Delivered duty paid (DDP) | /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd/ | Giao hàng đã thông quan nhập khẩu |
Delivered Duty Unpaid (DDU) | /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd/ | Giao hàng chưa nộp thuế |
Delivered Ex-Quay (DEQ) | /dɪˈlɪvəd ɛks-kiː/ | Giao tại cầu cảng |
Delivery authorization (n) | /dɪˈlɪvᵊri ˌɔːθᵊraɪˈzeɪʃᵊn/ | Ủy quyền nhận hàng |
Departure date (n) | /dɪˈpɑːʧə deɪt/ | Ngày khởi hành |
Deposit (n) | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
Description of package and goods (n) | /dɪˈskrɪpʃᵊn ɒv ˈpækɪʤ ænd ɡʊdz/ | Mô tả kiện và hàng hóa |
Detailed packing list (n) | /ˈdiːteɪld ˈpækɪŋ lɪst/ | Phiếu đóng gói chi tiết |
Detention (n) | /dɪˈtɛnʃᵊn/ | Phí lưu container tại kho riêng |
Dimension (n) | /dɪˈmɛnʃᵊn/ | Kích thước |
Direct consignment (n) | /daɪˈrɛkt kənˈsaɪnmənt/ | Quy tắc vận chuyển trực tiếp |
Discrepancy (n) | /dɪˈskrɛpᵊnsi/ | Bất đồng chứng từ |
Dispatch (n, v) | /dɪˈspæʧ/ | Gửi hàng |
Documentary collection (n) | /ˌdɒkjəˈmɛntᵊri kəˈlɛkʃᵊn/ | Nhờ thu kèm chứng từ |
Documentary credit (n) | /ˌdɒkjəˈmɛntᵊri ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng chứng từ |
Documentation fee (n) | /ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn fiː/ | Phí làm chứng từ |
Documentation staff (Docs) (n) | /ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn stɑːf/ | Nhân viên chứng từ |
Documents against acceptance (D/A) (n) | /ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptᵊns/ | Nhờ thu trả chậm |
Documents against payment (D/P) (n) | /ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt/ | Nhờ thu trả ngay |
Domestic L/C (n) | /dəˈmɛstɪk ɛl/siː/ | Thư tín dụng nội địa |
Drawing (n) | /ˈdrɔːɪŋ/ | Việc ký phát |
Elsewhere (adv) | /ˌɛlsˈweə/ | Thanh toán tại nơi khác (khác pol và pod) |
Emergency Bunker Surcharge (EBS) (n) | /ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈbʌŋkə ˈsɜːʧɑːʤ/ | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến châu á) |
End user = consumer (n) | /ɛnd ˈjuːzə = kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng cuối cùng |
Entrusted export/ import (n) | /ɪnˈtrʌstɪd ɛksˈpɔːt/ ˈɪmpɔːt/ | Xuất nhập khẩu ủy thác |
Ex-works (EXW) (adj) | /ɛks-wɜːks/ | Giao hàng tại xưởng |
Exchange rate (n) | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá |
Exclusive distributor (n) | /ɪkˈskluːsɪv dɪˈstrɪbjətə/ | Nhà phân phối độc quyền |
Expiry date (n) | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | Ngày hết hạn hiệu lực |
Export (n, v) | /ɛksˈpɔːt/ | Xuất khẩu |
Export import executive (n) | /ɛksˈpɔːt ˈɪmpɔːt ɪɡˈzɛkjətɪv/ | Nhân viên xuất nhập khẩu |
Export-import procedures (n) | /ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/ | Thủ tục xuất nhập khẩu |
Export-import process (n) | /ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/ | Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import turnover (n) | /ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt ˈtɜːnˌəʊvə/ | Kim ngạch xuất nhập khẩu |
Export/ import license (n) | /ɛksˈpɔːt/ ˈɪmpɔːt ˈlaɪsᵊns/ | Giấy phép xuất/ nhập khẩu |
Export/ import policy (n) | /ɛksˈpɔːt/ ˈɪmpɔːt ˈpɒləsi/ | Chính sách xuất/ nhập khẩu |
Exporter (n) | /ɛksˈpɔːtə/ | Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu |
Franchise (n) | /ˈfrænʧaɪz/ | Nhượng quyền |
Free Alongside ship (FAS) (adj) | /friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp/ | Giao dọc mạn tàu |
Free hand (n) | /friː hænd/ | Hàng thường (shipper tự book tàu) |
Free in (FI) | /friː ɪn/ | Miễn xếp |
Free in and Out (FIO) | /friː ɪn ænd aʊt/ | Miễn xếp và dỡ |
Free in and out stowed (FIOS) | /friː ɪn ænd aʊt stəʊd/ | Miễn xếp dỡ và sắp xếp |
Free of charge (FOC) | /friː ɒv ʧɑːʤ/ | Hàng miễn phí |
Free On Board (FOB) | /friː ɒn bɔːd/ | Giao hàng lên tàu |
Free out (FO) | /friː aʊt/ | Miễn dỡ |
Freight as arranged | /freɪt æz əˈreɪnʤd/ | Cước phí theo thỏa thuận |
Freight forwarder | /freɪt ˈfɔːwədə/ | Hãng giao nhận vận tải |
Freight payable at | /freɪt ˈpeɪəbᵊl æt/ | Cước phí thanh toán tại… |
Freight prepaid | /freɪt ˌpriːˈpeɪd/ | Cước phí trả trước |
Freight to collect | /freɪt tuː kəˈlɛkt/ | Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) |
Freighter (n) | /ˈfreɪtə/ | Máy bay chở hàng |
Frequency (n) | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất số chuyến/ tuần |
Frontier (n) | /ˈfrʌntɪə/ | Biên giới |
Fuel Surcharges (FSC) | /ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz/ | Phụ phí nguyên liệu = baf |
Full container load (FCL) | /fʊl kənˈteɪnə ləʊd/ | Hàng nguyên container |
Goods consigned from | /ɡʊdz kənˈsaɪnd frɒm/ | Hàng vận chuyển từ ai |
Goods consigned to | /ɡʊdz kənˈsaɪnd tuː/ | Hàng vận chuyển tới ai |
Goods description (n) | /ɡʊdz dɪˈskrɪpʃᵊn/ | Mô tả hàng hóa |
Grand amount (n) | /ɡrænd əˈmaʊnt/ | Tổng giá trị |
General Rate Increase (GRI) | /ˈʤɛnᵊrᵊl reɪt ˈɪnkriːs/ | Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm) |
Gross weight (n) | /ɡrəʊs weɪt/ | Tổng trọng lượng |
Handling fee (n) | /ˈhændlɪŋ fiː/ | Phí làm hàng |
Hazardous goods (n) | /ˈhæzədəs ɡʊdz/ | Hàng nguy hiểm |
In transit | /ɪn ˈtrænzɪt/ | Đang trong quá trình vận chuyển |
Inbound (adj) | /ˈɪnbaʊnd/ | Hàng nhập |
Inland clearance/ container depot (ICD) (n) | /ˈɪnlənd ˈklɪərᵊns/ kənˈteɪnə dɪˈpɔːt/ | Cảng thông quan nội địa |
Inland waterway (n) | /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/ | Vận tải đường sông, thủy nội địa |
Insurance Policy/ Certificate (n) | /ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi/ səˈtɪfɪkət/ | Đơn bảo hiểm/ chứng thư bảo hiểm |
Interest rate (n) | /ˈɪntrɛst reɪt/ | Lãi suất |
International ship and port security charges (ISPS) | /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːʤɪz/ | Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Laytime (n) | /leɪ taɪm/ | Thời gian dỡ hàng |
Lift On-Lift Off (LO-LO) | /lɪft ɒn-lɪft ɒf/ | Phí nâng hạ |
Logistics coordinator (n) | /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/ | Nhân viên điều vận |
Manufacturer (n) | /ˌmænjəˈfækʧᵊrə/ | Nhà sản xuất |
Means of conveyance (n) | /miːnz ɒv kənˈveɪᵊns/ | Phương tiện vận tải |
Measurement (n) | /ˈmɛʒəmənt/ | Đơn vị đo lường |
Minimum order quantity (MOQ) (n) | /ˈmɪnɪməm ˈɔːdə ˈkwɒntəti/ | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Mixed payment (n) | /mɪkst ˈpeɪmənt/ | Thanh toán hỗn hợp |
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) (n) | /nɒn-ˌsɜːkəmˈvɛnʃᵊn, nɒn-dɪˈskləʊʒə/ | Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin |
Non-commercial invoice (n) | /nɒn-kəˈmɜːʃᵊl ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán) |
Non-negotiable (adj) | /nɒn-nəˈɡəʊʃəbᵊl/ | Không chuyển nhượng được |
Non-tariff zones (n) | /nɒn-ˈtærɪf zəʊnz/ | Khu phi thuế quan |
Ocean Freight (O/F) (n) | /ˈəʊʃᵊn freɪt/ | Cước biển |
Offset (n, v) | /ˈɒfsɛt/ | Hàng bù |
Omit (v) | /əˈmɪt/ | Tàu không cập cảng |
Ordering Customer | /ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə/ | Khách hàng yêu cầu |
Original design manufacturer (ODM) (n) | /əˈrɪʤᵊnᵊl dɪˈzaɪn ˌmænjəˈfækʧᵊrə/ | Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
Original equipment manufacturer (OEM) (n) | /əˈrɪʤᵊnᵊl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjəˈfækʧᵊrə/ | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Outbound (adj) | /ˈaʊtbaʊnd/ | Hàng xuất |
Overweight (adj) | /ˈəʊvəweɪt/ | Quá tải |
Partial shipment (n) | /ˈpɑːʃᵊl ˈʃɪpmənt/ | Giao hàng từng phần |
Payment terms/ method = Terms of payment (n) | /ˈpeɪmənt tɜːmz/ ˈmɛθəd = tɜːmz ɒv ˈpeɪmənt/ | Phương thức thanh toán quốc tế |
Peak Season Surcharge (PSS) (n) | /piːk ˈsiːzᵊn ˈsɜːʧɑːʤ/ | Phụ phí mùa cao điểm |
Port Congestion Surcharge (PCS) (n) | /pɔːt kənˈʤɛsʧᵊn ˈsɜːʧɑːʤ/ | Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Processing (n) | /ˈprəʊsɛsɪŋ/ | Hoạt động gia công |
Processing zone (n) | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất |
Quantity of packages (n) | /ˈkwɒntəti ɒv ˈpækɪʤɪz/ | Số lượng kiện hàng |
Quota (n) | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch |
Quotation (n) | /kwəʊˈteɪʃᵊn/ | Báo giá |
Railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | Vận tải đường sắt |
Remitting bank (n) | /rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng nhờ thu/ ngân hàng chuyển tiền |
Road (n) | /rəʊd/ | Vận tải đường bộ |
Shipment period (n) | /ˈʃɪpmənt ˈpɪəriəd/ | Thời hạn giao hàng |
Shipping lines (n) | /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/ | Hãng tàu |
Special consumption tax (n) | /ˈspɛʃᵊl kənˈsʌmpʃᵊn tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Supplier (n) | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
Surcharges (n) | /ˈsɜːʧɑːʤɪz/ | Phụ phí |
Swift code (n) | /swɪft kəʊd/ | Mã định dạng ngân hàng |
Transit time (n) | /ˈtrænzɪt taɪm/ | Thời gian trung chuyển |
Typing errors (n) | /ˈtaɪpɪŋ ˈɛrəz/ | Lỗi đánh máy |
Validity (n) | /vəˈlɪdəti/ | Thời gian hiệu lực |
Value added tax (VAT) (n) | /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Volume (n) | /ˈvɒljuːm/ | Số lượng hàng book |
1.7. Từ vựng chuyên ngành Y học
Ngành y học tiếng Anh được gọi là Medicine and Pharmacy. Danh sách từ vựng chuyên ngành Y học được tổng hợp cẩn thận, bao gồm các thuật ngữ quan trọng thường gặp trong lĩnh vực y tế.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A feeling of nausea | /ə ˈfiːlɪŋ ɒv ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Acid solution (n) | /ˈæsɪd səˈluːʃən/ | Dung dịch thử axit |
Acute disease (n) | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
Alcohol (n) | /ˈælkəhɒl/ | Cồn |
Allergy (n) | /ˈælərɪdʒi/ | Dị ứng |
Ambulance (n) | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
Anemia (n) | /əˈniːmiə/ | Bệnh thiếu máu |
Antibiotic (n) | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | Kháng sinh |
Antiseptic (n) | /ˌæntɪˈsɛptɪk/ | Thuốc khử trùng |
Appendicitis (n) | /əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/ | Bệnh đau ruột thừa |
Arthralgia (joint pain) (n) | /ɑːˈθrældʒə (ʤɔɪnt peɪn)/ | Bệnh đau khớp |
Arthritis (n) | /ɑrˈθraɪtɪs/ | Bệnh sưng khớp xương |
Aspirin (n) | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
Asthma (n) | /ˈæzmə/ | Bệnh hen suyễn |
Band-aid (n) | /ˈbænd-eɪd/ | Băng keo |
Bandage (n) | /ˈbændɪdʒ/ | Vải băng vết thương |
Bands (n) | /bændz/ | Nẹp |
Basin (n) | /ˈbeɪsən/ | Cái chậu, bồn rửa |
Beriberi (n) | /ˌbɛrɪˈbɛri/ | Bệnh tê phù |
Blood bag (n) | /blʌd bæɡ/ | Túi đựng máu truyền |
Blood pressure monitor (n) | /blʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtər/ | Máy đo huyết áp |
Bronchitis (n) | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Bệnh viêm phế quản |
Cancer (n) | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Cane (n) | /keɪn/ | Gậy |
Capsule (n) | /ˈkæpsjuːl/ | Thuốc con nhộng |
Cast (n) | /kæst/ | Bó bột |
Chart (n) | /ʧɑrt/ | Biểu đồ theo dõi |
Chickenpox (n) | /ˈʧɪkənˌpɑks/ | Bệnh thủy đậu |
Chronic disease (n) | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mạn tính |
Cirrhosis (n) | /sɪˈroʊsɪs/ | Bệnh xơ gan |
Clinic (n) | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Compression bandage (n) | /kəmˈprɛʃən ˈbændɪdʒ/ | Gạc nén để cầm máu |
Constipation (n) | /ˌkɑnstɪˈpeɪʃən/ | Bệnh táo bón |
Contagious (adj) | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan |
Cotton balls = Cotton wool (n) | /ˈkɑtn bɔlz = ˈkɑtn wʊl/ | Bông gòn |
Cough mixture (n) | /kɒf ˈmɪksʧə/ | Thuốc ho nước |
Cough syrup (n) | /kɔf ˈsɪrəp/ | Siro trị ho |
Cough (n, v), whooping cough (n) | /kɔf, ˈhwʊpɪŋ kɔf/ | Bệnh ho gà |
Crutch (n) | /krʌtʃ/ | Cái nạng |
Cyst (n) | /sɪst/ | Bao đựng xác |
Defibrillator (n) | /ˌdiːˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy khử rung tim |
Dengue fever (n) | /ˈdɛŋɡi ˈfiːvər/ | Bệnh sốt xuất huyết |
Dentures (n) | /ˈdɛntʃərz/ | Bộ răng giả |
Dermatology (n) | /ˌdɜrməˈtɒlədʒi/ | (Da liễu) Khoa da |
Diabetes (n) | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh đái đường |
Diarrhea tablets (n) | /ˌdaɪəˈriːə ˈtæbləts/ | Thuốc tiêu chảy |
Diphtheria (n) | /ˈdɪfθɪəriə/ | Bệnh bạch hầu |
Disease, sickness, illness (n) | /dɪˈziːz, ˈsɪknəs, ˈɪlnəs/ | Bệnh |
Drill (n) | /drɪl/ | Máy khoan |
Dropper (n) | /ˈdrɒpər/ | Ống nhỏ giọt |
Dropping bottle (n) | /ˈdrɒpɪŋ ˈbɒtəl/ | Túi truyền |
Dysentery (n) | /ˈdɪsəntəri/ | Bệnh kiết lỵ |
Earache (n) | /ɪr eɪk/ | Đau tai |
Effervescent tablet (n) | /ˌɛfərˈvɛsnt ˈtæblɪt/ | Viên sủi |
Emergency contraception (n) | /ɪˈmɜːʤᵊnsi ˌkɒntrəˈsɛpʃᵊn/ | Thuốc tránh thai khẩn cấp |
Encephalitis (n) | /ˌɛnkɛfəˈlaɪtɪs/ | Bệnh viêm não |
Enteritis (n) | /ˌɛntəˈraɪtɪs/ | Bệnh viêm ruột |
Epidemic, plague (n) | /ˌɛpɪˈdɛmɪk, pleɪɡ/ | Bệnh dịch |
Epilepsy (n) | /ˈɛpəˌlɛpsi/ | Bệnh động kinh |
Examining table (n) | /ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn khám bệnh |
Eye chart (n) | /aɪ ʧɑrt/ | Bảng kiểm tra thị lực |
Eye drops (n) | /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt |
First aid (n) | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
First aid kit (n) | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Túi sơ cứu |
Flu (n) | /fluː/ | Bệnh cúm |
Giddy (adj) | /ˈɡɪdi/ | Chóng mặt |
Gonorrhea (n) | /ˌɡɑˈnɔriə/ | Bệnh lậu |
Gurney (n) | /ˈɡɜrni/ | Giường có bánh lăn |
Headrest (n) | /ˈhɛdrɛst/ | Miếng lót đầu |
Heart complaint (n) | /hɑrt kəmˈpleɪnt/ | Đau tim |
Heart-disease (n) | /hɑrt dɪˈziz/ | Bệnh đau tim |
Hemorrhoids (n) | /ˈhɛməˌrɔɪdz/ | Bệnh trĩ |
Hepatitis (n) | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Bệnh viêm gan |
Indigestion tablet (n) | /ˌɪndɪˈʤɛsʧᵊn ˈtæblət/ | Thuốc tiêu hóa |
Infarct (n) | /ˈɪnfɑrkt/ | Bệnh nhồi máu cơ tim |
Influenza flu (n) | /ˌɪnflʊˈɛnzə, flu/ | Bệnh cúm |
Injection (n) | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Thuốc tiêm, chất tiêm |
Injury (n) | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
Insomnia (n) | /ɪnˈsɒmniə/ | Mất ngủ |
IV (n) | /ˌaɪ ˈviː/ | Liệu pháp truyền tĩnh mạch |
Laxatives (n) | /ˈlæksətɪvz/ | Thuốc nhuận tràng |
Leprosy (n) | /ˈlɛprəsi/ | Bệnh phong cùi |
Life support machine (n) | /laɪf səˈpɔrt/ | Máy hỗ trợ thở |
Lotion (n) | /ˈloʊʃən/ | Thuốc trị bệnh khô da |
Malaria, paludism (n) | /məˈlɛriə, ˈpæl.juˌdɪzəm/ | Bệnh sốt rét |
Measles (n) | /ˈmizəlz/ | Bệnh sởi |
Medication (n) | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Dược phẩm |
Medicine (n) | /ˈmɛdsᵊn/ | Thuốc |
Meningitis (n) | /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/ | Bệnh viêm màng não |
Mental disease (n) | /ˈmɛntəl dɪˈziz/ | Bệnh tâm thần |
Minor operation instrument set (n) | /ˈmaɪnər ˌɒpəˈreɪʃən ˈɪnstrəmənt sɛt/ | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Needle (n) | /ˈniːdl/ | Kim tiêm |
Obstetric examination table (n) | /ɒbˈstɛtrɪk ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn khám sản |
Ointment (n) | /ˈɔɪntmənt/ | Thuốc dạng mỡ |
Oral rinse (n) | /ˈɔrəl raɪns/ | Nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế |
Oxygen mask (n) | /ˈɑksɪdʒən mæsk/ | Mặt nạ oxy |
Painkillers (n) | /ˈpeɪnˌkɪləz/ | Thuốc giảm đau |
Paralysis (hemiplegia) (n) | /pəˈræləsɪs (ˌhɛməˈpliːdʒə)/ | Bệnh liệt (nửa người) |
Paramedic (n) | /ˌpærəˈmɛdɪk/ | Nhân viên cứu thương |
Paste (n) | /peɪst/ | Thuốc dạng bôi |
Pharmacist (n) | /ˈfɑːməsɪst/ | Dược sĩ |
Plaster (n) | /ˈplɑːstəz/ | Miếng dán vết thương |
Pneumonia (n) | /njuːˈməʊniə/ | Bệnh viêm phổi |
Poliomyelitis (n) | /ˌpoʊli.oʊmaɪəˈlaɪtɪs/ | Bệnh bại liệt trẻ em |
Powder (n) | /ˈpaʊdər/ | Thuốc dạng bột |
Pregnancy testing kit (n) | /ˈprɛɡnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt/ | Dụng cụ thử thai |
Prescribe (v) | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
Prescription (n) | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Resuscitator (n) | /rɪˈsʌsɪˌteɪtər/ | Máy hồi sức cấp cứu |
Scales (n) | /skeɪlz/ | Cái cân |
Scrubs (n) | /skrʌbz/ | Bộ quần áo cho bệnh nhân |
Skin disease (n) | /skɪn dɪˈziz/ | Bệnh ngoài da |
Sleeping tablets (n) | /ˈsliːpɪŋ ˈtæbləts/ | Thuốc ngủ |
Sling (n) | /slɪŋ/ | Băng đeo đỡ cánh tay |
Smallpox (n) | /ˈsmɔlˌpɑks/ | Bệnh đậu mùa |
Solution (n) | /səˈluːʃən/ | Thuốc dạng nước |
Sore eyes (conjunctivitis) (n) | /sɔːr aɪz (kənˌʤʌŋktɪˈvaɪtɪs)/ | Bệnh đau mắt |
Sore throat (n) | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
Specialist (n) | /ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa |
Spray (n) | /spreɪ/ | Thuốc dạng xịt |
Stethoscope (n) | /ˈstɛθəˌskoʊp/ | Ống nghe (để khám bệnh) |
Sticking plaster (n) | /ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/ | Băng cá nhân |
Stitch (n) | /stɪtʃ/ | Mũi khâu |
Stomachache (n) | /ˈstʌməkeɪk/ | Bệnh đau dạ dày |
Suppository (n) | /səˈpɒzɪtɔːri/ | Thuốc đạn (trị táo bón) |
Syphilis (n) | /ˈsɪfɪlɪs/ | Bệnh tim |
Syrup (n) | /ˈsɪrəp/ | Thuốc dạng siro |
Tablet (n) | /ˈtæblət/ | Thuốc viên nén |
Tetanus (n) | /ˈtɛtnəs/ | Bệnh uốn ván |
Thermometer (n) | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Throat lozenges (n) | /θrəʊt ˈlɒzɪnʤɪz/ | Thuốc đau họng viên |
To diagnose, diagnosis (v) | /ˌdaɪəɡˈnoʊs, ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
To have a cold, to catch cold (v) | /tuː hæv ə kəʊld, tuː kæʧ kəʊld/ | Cảm lạnh |
To have pain in the hand (v) | /tuː haɪv peɪn ɪn ðə hænd/ | Đau tay |
Toothache (n) | /tuːθeɪk/ | Đau răng |
Trachoma (n) | /trəˈkoʊmə/ | Bệnh đau mắt hột |
Travel sickness tablets (n) | /ˈtrævᵊl ˈsɪknəs ˈtæbləts/ | Thuốc say tàu xe |
Tuberculosis, phthisis (n) | /ʧuːˌbɜːkjəˈləʊsɪs, ˈθaɪsɪs/ | Bệnh lao |
Typhoid (fever) (n) | /ˈtaɪfɔɪd/ | Bệnh thương hàn |
Venereal disease (n) | /vəˈnɪriəl dɪˈziz/ | Bệnh hoa liễu |
Vitamin pills (n) | /ˈvɪtəmɪn pɪlz/ | Thuốc vitamin |
Waiting room (n) | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
1.8. Từ vựng chuyên ngành Y khoa
Bạn đang ấp ủ ước mơ trở thành một bác sĩ, muốn chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa (Medicine) để mở ra cánh cửa tri thức y học bao la? Vậy thì hãy bắt đầu tìm hiểu danh sách thuật ngữ dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abnormal (adj) | /æbˈnɔːməl/ | Khác thường |
Accident and Emergency Department (A&E) (n) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa tai nạn và cấp cứu |
Ache (n) | /eɪk/ | Cơn đau nhức |
Acupuncture practitioner (n) | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ châm cứu |
Acute (adj) | /əˈkjuːt/ | (đau) Nhức nhối |
Acute disease (n) | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
Additive (n) | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
Admission office (n) | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Admissions and discharge office (n) | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
Allergy (n) | /ˈæləʤi/ | Dị ứng |
Amnesia (n) | /æmˈniːziə/ | Chứng hay quên |
Analyst (n) | /ˈænəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Andrology (n) | /ænˈdrɒlədʒɪ/ | Thuộc nam khoa |
Anesthesiology (n) | /ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ/ | Thuộc gây mê |
Antibiotics (n) | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ | Thuốc kháng sinh |
Antihistamine (n) | /ˌæ(n)tiˈhɪs.tə.mɪn/ | Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
Appetite (n) | /ˈæpɪtaɪt/ | Thèm ăn |
Appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ) |
Aspirin (n) | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
Asthma (Attack) (n) | /ˈæsmə (əˈtæk)/ | Cơn hen suyễn |
Attending doctor (n) | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ điều trị |
Bandage (n) | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
Bedsore (n) | /ˈbɛdsɔː/ | Chứng thối loét vì nằm liệt giường |
Biopsy (n) | /ˈbaɪɒpsi/ | Sinh thiết |
Blood (n) | /blʌd/ | Máu |
Blood bank (n) | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
Blood Pressure (n) | /blʌd ˈprɛʃə/ | Huyết áp |
Bone (n) | /bəʊn/ | Xương |
Broken (adj) | /ˈbrəʊkən/ | Bị gãy (xương) |
Bronchitis (n) | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
Bruise (n) | /bruːz/ | Vết bầm tím |
Cancer (n) | /ˈkænsə/ | Ung thư |
Cancer specialist (n) | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Canteen (n) | /kænˈtiːn/ | Phòng nhà ăn, căn tin |
Cardiology (n) | /ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Thuộc tim mạch |
Central sterile supply services department (CSSD) (n) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng đơn vị diệt khuẩn tiệt trùng |
Chemotherapy (n) | /ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ | Hóa trị liệu |
Chronic disease (n) | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mạn tính |
Clinic (n) | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Cold (n) | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Consultant in cardiology (n) | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Bác sĩ tham vấn hội chẩn về tim |
Consulting doctor (n) | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
Consulting room (n) | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám |
Contagious (adj) | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
Coronary care unit (CCU) (n) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
Cottage hospital (n) | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
Cough (v) | /kɒf/ | Ho |
Critical condition (n) | /ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ | Tình trạng nguy kịch |
Crutch (n) | /krʌʧ/ | Nạng |
Cut (v) | /kʌt/ | Cắt |
Day surgery operation unit (n) | /deɪ ˈsɜːʤəriˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Decongestant (n) | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | Thuốc trị nghẹt mũi |
Deficiency (n) | /dɪˈfɪʃənsi/ | Sự thiếu hụt |
Delivery room (n) | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | Phòng sinh |
Dermatology (n) | /ˌdɜːməˈtɒləʤi/ | Khoa da liễu |
Diabetes (n) | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Diagnostic imaging X-ray department (n) | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Diarrhea (n) | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Bệnh tiêu chảy |
Diet (n) | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Dietician (n) | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Disease (n) | /dɪˈziːz/ | Dịch bệnh |
Dispensary (n) | /dɪsˈpɛnsəri/ | Phòng phát thuốc |
Dizzy (adj) | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Duty doctor (n) | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | Bác sĩ trực |
Eating disorder (n) | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
Emergency doctor (n) | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | Bác sĩ cấp cứu |
Emergency ward room (n) | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Endocrinology (n) | /ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi/ | Nội tiết học |
ENT doctor (n) | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | Bác sĩ tai mũi họng |
Epidemiology (n) | /ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi/ | Dịch tễ học |
Eye specialist (n) | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa mắt |
Family doctor (n) | /ˈfæmɪli ˈdɒktə/ | Bác sĩ gia đình |
Fertility specialist (n) | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
Fever (n) | /ˈfiːvə/ | Sốt |
Fibre (n) | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
Field hospital (n) | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện dã chiến |
First aid (n) | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
Flu (n) | /fluː/ | Cúm |
Gastroenterology (n) | /ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ/ | Khoa tiêu hóa |
General hospital (n) | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đa khoa |
General practitioner (n) | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ đa khoa |
Growth (n) | /grəʊθ/ | Sự phát triển |
Gynaecology (n) | /Gynɪˈkɒləʤi/ | Thuộc phụ khoa |
Headache (n) | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
Hematology (n) | /himətɒləʒi/ | Lĩnh vực huyết học |
Hepatology (n) | /ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ/ | Thuộc khoa gan |
Herb doctor (n) | /hɜːb ˈdɒktə/ | Mytour thuốc đông y, lương y |
High dependency unit (HDU) (n) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phụ thuộc cao |
Hives (n) | /haɪvz/ | Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì) |
Hospital (n) | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Housekeeping (n) | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | Phòng tạp vụ |
Immunology (n) | /ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi/ | Miễn dịch học |
Incision (n) | /ɪnˈsɪʒən/ | Vết rạch |
Indigestion (n) | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | Khó tiêu |
Infant (n) | /ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh |
Infection (n) | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng |
Infectious disease specialist (n) | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Influenza (n) | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Bệnh cúm |
Ingredients (n) | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
Injection (n) | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Mũi tiêm |
Injury (n) | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
Inpatient department (n) | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân nội trú |
Intensive care unit (ICU) (n) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc tăng cường |
Internist (n) | /ɪnˈtɜːnɪst/ | Bác sĩ khoa nội |
Isolation wardroom (n) | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd ruːm/ | Phòng cách ly |
Laboratory (n) | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng xét nghiệm |
Labour ward (n) | /ˈleɪbə wɔːd/ | Khu sản phụ |
Medical examiner (n) | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | Bác sĩ pháp y |
Medical practitioner (n) | /ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ (Anh) |
Medical records department (n) | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng lưu trữ bệnh án |
Medication (n) | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Mental psychiatric hospital (n) | /ˈmɛntl ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
Mortuary (n) | /ˈmɔːtjʊəri/ | Nhà xác |
Muscle (n) | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
Nausea (n) | /ˈnɔːziə/ | Sự buồn nôn |
Nephrology (n) | /nɪˈfrɒlədʒɪ/ | Thuộc khoa thận |
Neurology (n) | /njʊəˈrɒləʤi/ | Thần kinh học |
Neurosurgeon (n) | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ ngoại thần kinh |
Nursery (n) | /ˈnɜːsəri/ | Phòng trẻ sơ sinh |
Nursing home (n) | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Nhà dưỡng lão |
Nutrients (n) | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
Nutrition and dietetics (n) | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | Khoa dinh dưỡng |
Obesity (n) | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Obstetrician (n) | /ˌɒbstɛˈtrɪʃən/ | Sản khoa |
On-call room (n) | /ɒn-kɔːl ruːm/ | Phòng trực |
Oncology (n) | /ɒnˈkɒləʤi/ | Ung thư học |
Operating room theatre (n) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːmˈθɪətə/ | Phòng mổ |
Ophthalmology (n) | /ˌɒfθælˈmɒləʤi/ | Khoa mắt (Nhãn khoa) |
Oral maxillofacial surgeon (n) | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ răng hàm mặt |
Orthopedic hospital (n) | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện chỉnh hình |
Orthopedics (n) | /ˈɔːθəʊpiːdiks/ | Chấn thương chỉnh hình |
Otorhinolaryngology (n) | /ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ(n)oʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/ | Thuộc tai mũi họng |
Outpatient department (n) | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Overeating (n) | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | Sự ăn quá nhiều |
Overweight (adj) | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
Pain (n) | /peɪn/ | Cơn đau |
Painful (adj) | /ˈpeɪnfʊl/ | Đau đớn |
Pathology (n) | /pəˈθɒləʤi/ | Bệnh lý học |
Pediatrician (n) | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | Nhi khoa |
Pharmacy (n) | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc, quầy bán thuốc |
Practitioner (n) | /prækˈtɪʃnə/ | Người hành nghề y tế |
Prescribe (v) | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
Prescription (n) | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Prevent (v) | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Proctology (n) | /prɒkˈtɒlədʒɪ/ | Trực tràng học |
Psychiatry (n) | /saɪˈkaɪətri/ | Tâm thần học |
Quack (n) | /kwæk/ | Mytour lang, lang băm, lang vườn |
Radiology (n) | /ˌreɪdɪˈɒləʤi/ | Về X-quang |
Rash (n) | /ræʃ/ | Phát ban |
Regular (adj) | /ˈrɛgjʊlə/ | Thường xuyên |
Rheumatology (n) | /ruːmətɒlədʒi/ | Về thấp khớp |
Shot (n) | /ʃɒt/ | Liều tiêm, mũi tiêm |
Sickroom (n) | /ˈsɪkrʊm/ | Buồng bệnh |
Sneeze (v) | /sniːz/ | Hắt hơi |
Sore (n) | /sɔː/ | Đau, nhức nhối |
Specialist doctor (n) | /ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ | Bác sĩ chuyên khoa |
Specialist in heart (n) | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | Bác sĩ chuyên khoa tim |
Specialist in plastic surgery (n) | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
Specimen collecting room (n) | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | Buồng phòng thu nhận bệnh phẩm |
Splint (n) | /splɪnt/ | Thanh nẹp |
Sprain (n) | /spreɪn/ | Bong gân |
Stomach (n) | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Surgeon (n) | /ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
Tendon (n) | /ˈtɛndən/ | Gân; dây chằng |
Thermometer (n) | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Thoracic surgeon (n) | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ ngoại lồng ngực |
Traumatology (n) | /ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ/ | Về chấn thương |
Variety (n) | /vəˈraɪəti/ | Sự đa dạng |
Virus (n) | /ˈvaɪərəs/ | Vi-rút |
Vomit (v) | /ˈvɒmɪt/ | Nôn mửa |
Waiting room (n) | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Wound (n) | /wuːnd/ | Vết thương |
1.9. Từ vựng chuyên ngành Ô tô
Ngành công nghiệp ô tô (Automotive industry) là một lĩnh vực rộng lớn và ngày càng phát triển, với nhiều thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành. Việc nắm vững những từ vựng này là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn làm việc trong lĩnh vực này, từ kỹ sư, thợ sửa chữa đến nhân viên bán hàng.
1.10. Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng bằng tiếng Anh
Ngành ngân hàng (Banking) là một ngành quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò trung gian trong việc huy động vốn và cung cấp các dịch vụ tài chính cho các tổ chức và cá nhân. Ngành này sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nên việc nắm vững từ vựng là điều cần thiết:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Account holder (n) | /əˈkaʊnts ˈhəʊl.dər/ | Chủ tài khoản |
Accounting controller (n) | /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/ | Kiểm soát viên kế toán |
Accrual basis (n) | /ə’kru:əl ‘beisis/ | Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi |
Amortization (n) | /ə,mɔ:ti’zeiʃn/ | Khấu hao |
Arbitrage (n) | /,ɑ:bi’trɑ:ʤ/ | Kiếm lời chênh lệch |
Asset (n) | /’æset/ | Tài sản |
Authorize (v) | /ˈɔː.θər.aɪz/ | Cấp phép |
Bad debt (n) | /bæd dɛt/ | Cho nợ quá hạn |
Balance (n) | /ˈbælᵊns/ | Số dư tài khoản |
Balance of payment (n) | /ˈbælᵊns ɒv ˈpeɪmənt/ | Cán cân thanh toán |
Balance of trade (n) | /ˈbælᵊns ɒv treɪd/ | Cán cân thương mại |
Balance sheet (n) | /ˈbælᵊns ʃiːt/ | Bảng cân đối |
Bank account (n) | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Bank card (n) | /bæɳk kɑ:d/ | Thẻ ngân hàng |
Banker (n) | /’bæɳkə/ | Nhân viên ngân hàng |
Bankers’ automated clearing system (BACS) (n) | /ˈbæŋkəz ˈɔːtəmeɪtɪd ˈklɪərɪŋ ˈsɪstəm/ | Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng |
Bankrupt (n, v, adj) | /’bæɳkrəpt/ | Vỡ nợ, phá sản |
Bankruptcy (n) | /’bæɳkrəptsi/ | Sự phá sản, vỡ nợ |
Bearer cheque (n) | /ˈbeə.rər/ | Séc vô danh |
Big business customer specialist (n) | /bɪɡ ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
Bond (n) | /bɔnd/ | Trái phiếu |
Boom (n) | /bu:m/ | Sự tăng vọt (giá cả) |
Broker (n) | /’broukə/ | Người môi giới |
Capital (n) | /’kæpitl/ | Vốn |
Cardholder (n) | /ˈkˌrdhldər/ | Chủ thẻ |
Cash basis (n) | /kæʃ ‘beisis/ | Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi |
Cash card (n) | /kæʃ kɑ:d/ | Thẻ rút tiền mặt |
Cash point (n) | /kæʃ pɔint/ | Điểm rút tiền mặt |
Cashier (n) | /kæˈʃɪə/ | Thủ quỹ |
Central bank (n) | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Certificate of deposit (n) (n) | /sə’tifikit əv di’pɔzit/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Charge card (n) | /tʃɑ:dʤ kɑ:d/ | Thẻ thanh toán |
Check guarantee card (n) | /ʧɛk ˌɡærᵊnˈtiː kɑːd/ | Thẻ đảm bảo |
Cheque (n) | /tʃek kɑ:d/ | Séc |
Circulation (n) | /,sə:kju’leiʃn/ | Sự lưu thông |
Clear (v) | /kliə/ | Thanh toán bù trừ |
Code word (n) | /ˈkəʊd ˌwɜːd/ | Ký hiệu (mật) |
Collateral (n) | /kɔ’lætərəl/ | Tài sản ký quỹ |
Commercial bank (n) | /kəˈmɜːʃᵊl bæŋk/ | Ngân hàng Thương mại |
Commodity (n) | /kə’mɔditi/ | Hàng hóa |
Cost of capital (n) | /kɔst əv ’kæpitl/ | Chi phí vốn |
Counterfoil (n) | /ˈkaʊn.tə.fɔɪl/ | Cuống (Séc) |
Credit card (n) | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Crossed cheque (n) | /krɒst tʃek/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Cumulative (adj) | /’kju:mjulətiv/ | Tích lũy |
Current account/ checking account (n) | /ˈkʌrᵊnt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai |
Debit (n, v) | /’debit/ | Ghi nợ |
Debit balance (n) | /‘debit ‘bæləns/ | Số dư nợ |
Debit card (n) | /ˈdɛbɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Debt (n) | /det/ | Khoản nợ |
Decode (v) | /diːˈkəʊd/ | Giải mã |
Deficit (n) | /’defisit/ | Thâm hụt |
Deposit account (n) | /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi |
Deposit money (n) | /di’pɔzit ‘mʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation (n) | /di,pri:ʃi’eiʃn/ | Sự giảm giá |
Direct debit (n) | /di’rekt ‘debit/ | Ghi nợ trực tiếp |
Dispenser (n) | /dis’pensə/ | Máy rút tiền |
Dividend (n) | /’dividend/ | Lãi cổ phần |
Draw (v) | /drɔː/ | Rút |
Drawee (n) | /drɔːˈiː/ | Ngân hàng của người ký phát |
Drawer (n) | /drɔːr/ | Người ký phát (Séc) |
Earnest money (n) | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
Encode (v) | /ɪnˈkəʊd/ | Mã hoá |
Equity (n) | /ˈɛkwɪti/ | Vốn cổ phần |
Exchange traded fund (n) | /ɪksˈʧeɪnʤ ˈtreɪdɪd fʌnd/ | Quỹ đầu tư chỉ số |
Expiry date (n) | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | Ngày hết hạn |
Fiduciary (adj) | /fɪˈʤuːʃiəri/ | Ủy thác |
Financial accounting specialist (n) | /faɪˈnænʃᵊl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên kế toán tài chính |
Fixed account (n) | /fɪkst əˈkaʊnt/ | Tài khoản có kỳ hạn |
Fixed-rate debt (n) | /fɪkst-reɪt dɛt/ | Khoản nợ lãi suất cố định |
Float (n) | /fləʊt/ | Quỹ tiền mặt |
Floating-rate debt (n) | /ˈfləʊtɪŋ-reɪt dɛt/ | Nợ lãi suất thả nổi |
Flotation cost (n) | /fləʊˈteɪʃᵊn kɒst/ | Giá phí thả nổi |
Foreclosure (n) | /fɔːˈkləʊʒə/ | Sự xiết nợ |
Foreign currency (n) | /ˈfɒrən ˈkʌrᵊnsi/ | Ngoại tệ |
Fund (n) | /fʌnd/ | Quỹ |
Growth stock (n) | /ɡrəʊθ stɒk/ | Cổ phiếu tăng trưởng |
Hedge fund (n) | /hɛʤ fʌnd/ | Quỹ đầu cơ |
Honour (v) | /ˈɒnə/ | Chấp nhận thanh toán |
Illegible (adj) | /ɪˈlɛʤəbᵊl/ | Không đọc được |
In figures | /ɪn ˈfɪɡəz/ | (Tiền) bằng số |
In word | /ɪn wɜːd/ | (Tiền) bằng chữ |
Inflation (n) | /ɪnˈfleɪʃᵊn/ | Lạm phát |
Information technology specialist (n) | /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
Interest (n) | /ˈɪntrɛst/ | Tiền lãi suất |
Internet bank (n) | /ˈɪntənɛt bæŋk/ | Ngân hàng trực tuyến |
Internet banking (n) | /ˈɪntənɛt ˈbæŋkɪŋ/ | Dịch vụ ngân hàng qua internet |
Invest (v) | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư |
Investment bank (n) | /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/ | Ngân hàng đầu tư |
Investor (n) | /ɪnˈvɛstə/ | Nhà đầu tư |
Invoice (n) | /ˈɪnvɔɪs/ | Danh đơn hàng gửi |
Laddering strategy (n) | /ˈlædərɪŋ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược bậc thang |
Late payer (n) | /leɪt ˈpeɪə/ | Người trả trễ hạn |
Letter of authority (n) | /ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Leverage (n) | /ˈliːvərɪʤ/ | Đòn bẩy |
Liability (n) | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ pháp lý |
Magnetic (adj) | /mæɡˈnɛtɪk/ | Từ tính |
Make out (v) | /meɪk aʊt/ | Ký phát, viết (Séc) |
Make payment (v) | /meɪk ˈpeɪmənt/ | Ra lệnh chi trả |
Margin account (n) | /ˈmɑːʤɪn əˈkaʊnt/ | Tài khoản ký quỹ |
Market development specialist (n) | /ˈmɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên phát triển thị trường |
Marketing officer (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ | Chuyên viên tiếp thị |
Marketing staff specialist (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
Money market (n) | /ˈmʌni ˈmɑːkɪt/ | Thị trường tiền tệ |
Mortgage (n, v) | /ˈmɔːɡɪʤ/ | Thế chấp |
Mutual fund | /ˈmjuːʧuəl fʌnd/ | Quỹ tương hỗ |
Non-card instrument (n) | /nɒn-kɑːd ˈɪnstrəmənt/ | Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt |
Obtain cash (v) | /əbˈteɪn kæʃ/ | Rút tiền mặt |
Open cheque (n) | /ˈəʊpᵊn ʧɛk/ | Séc mở |
Outcome (n) | /ˈaʊtkʌm/ | Kết quả |
Pay into (v) | /peɪ ˈɪntuː/ | Nộp vào |
Paycheck (n) | /ˈpeɪˌʧɛk/ | Xác nhận tiền lương |
Payee (n) | /peɪˈiː/ | Người được thanh toán |
Personal account (n) | /ˈpɜːsᵊnᵊl əˈkaʊnt/ | Tài khoản cá nhân |
Personal customer specialist (n) | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈkʌstəmə ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
Plastic card (n) | /ˈplæstɪk kɑːd/ | Thẻ nhựa |
Plastic money (n) | /ˈplæstɪk ˈmʌni/ | Tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng) |
Portfolio (n) | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Hồ sơ năng lực |
Premium (n) | /ˈpriːmiəm/ | Phí bảo hiểm |
Prepaid card (n) | /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/ | Thẻ trả trước |
Present (v) | /ˈprɛzᵊnt/ | Xuất trình, nộp |
Product development specialist (n) | /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
Profit (n) | /ˈprɒfɪt/ | Tiền lãi, lợi nhuận |
Proof of identity (n) | /pruːf aɪˈdɛntəti/ | Bằng chứng nhận diện |
Real estate (n) | /rɪəl ɪˈsteɪt/ | Bất động sản |
Recession (n) | /rɪˈsɛʃᵊn/ | Sự suy thoái |
Reconcile (v) | /ˈrɛkᵊnsaɪl/ | Bù trừ, điều hoà |
Regional local bank (n) | /ˈriːʤᵊnᵊl ˈləʊkᵊl bæŋk/ | Ngân hàng địa phương ở khu vực trong vùng |
Retail bank (n) | /ˈriːteɪl bæŋk/ | Ngân hàng bán lẻ |
Revenue (n) | /ˈrɛvənjuː/ | Thu nhập |
Saving (n) | /ˈseɪvɪŋ/ | Tiết kiệm |
Saving account (n) | /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Shareholder (n) | /ˈʃeəˌhəʊldə/ | Cổ đông |
Short selling (n) | /ʃɔːt ˈsɛlɪŋ/ | Bán khống |
Slump (n) | /slʌmp/ | Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
Smart card (n) | /smɑːt kɑːd/ | Thẻ thông minh |
Socially responsible investment (SRI) (n) | /ˈsəʊʃᵊli rɪˈspɒnsəbᵊl ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư trách nhiệm |
Sole agent (n) | /səʊl ˈeɪʤᵊnt/ | Đại lý độc quyền |
Sort code (n) | /sɔːt kəʊd/ | Mã chi nhánh Ngân hàng |
Sort of card (n) | /sɔːt ɒv kɑːd/ | Loại thẻ |
Stake (n) | /steɪk/ | Tiền đầu tư, cổ phần |
Statement (n) | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Stock (n) | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Stock exchange (n) | /stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/ | Sàn giao dịch chứng khoán |
Stock market (n) | /stɒk ˈmɑːkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Subtract (v) | /səbˈtrækt/ | Trừ |
Sunk cost (n) | /sʌŋk kɒst/ | Chi phí chìm |
Supermarket bank (n) | /ˈsuːpəˌmɑːkɪt bæŋk/ | Ngân hàng siêu thị |
Supply and demand (n) | /səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/ | Cung và cầu |
Surplus (n, adj) | /ˈsɜːpləs/ | Thặng dư |
Sustainable investing (SI) | /səˈsteɪnəbᵊl ɪnˈvɛstɪŋ/ | Đầu tư bền vững |
Take out (v) | /teɪk aʊt/ | Rút tiền |
Trade (n) | /treɪd/ | Sự mua bán |
Treasury bill (n) | /ˈtrɛʒᵊri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock (n) | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Tycoon (n) | /taɪˈkuːn/ | Nhà tài phiệt |
Valuation officer (n) | /ˌvæljuˈeɪʃᵊn ˈɒfɪsə/ | Nhân viên định giá |
Value (n) | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Venture capital (n) | /ˈvɛnʧə ˈkæpɪtᵊl/ | Đầu tư mạo hiểm |
Visa mastercard (n) | /ˈviːzə ˈmɑːstəˌkɑːd/ | Thẻ visa, mastercard |
Volatility (n) | /ˌvɒləˈtɪləti/ | Mức biến động |
Voucher (n) | /ˈvaʊʧə/ | Biên lai, chứng từ |
Withdraw (v) | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền mặt |
1.11. Từ vựng chuyên ngành Khách sạn
Ngành khách sạn (Hotel management) là một ngành dịch vụ sôi động và đầy tiềm năng, nơi giao tiếp hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin gặp gỡ với khách hàng quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng phục vụ và tạo ấn tượng tốt đẹp.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Accountant (n) | /əˈkaʊntᵊnt/ | Kế toán |
Adjacent rooms (n) | /əˈʤeɪsᵊnt ruːmz/ | Phòng gần nhau |
Adjoining rooms (n) | /əˈʤɔɪnɪŋ ruːmz/ | Phòng liền kề |
Air conditioning (n) | /eə kənˈdɪʃᵊnɪŋ/ | Máy điều hòa không khí |
Airport shuttle (n) | /ˈeəpɔːt ˈʃʌtᵊl/ | Xe đưa đón ra sân bay |
Amenities (n) | /əˈmiːnətiz/ | Đồ dùng 1 lần tại khách sạn |
Apartment (n) | /əˈpɑːtmənt/ | Dạng căn hộ nhỏ |
Armchair (n) | /ˈɑːmˈʧeə/ | Ghế bành |
Baggage/ Luggage (n) | /ˈbæɡɪʤ/ ˈlʌɡɪʤ/ | Hành lý |
Balcony (n) | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Banquet/meeting room (n) | /ˈbæŋkwɪt/ˈmiːtɪŋ ruːm/ | Phòng tiệc/ Phòng họp |
Bar (n) | /bɑː/ | Quầy bar |
Bartender (n) | /ˈbɑːˌtɛndə/ | Nhân viên pha chế |
Bathroom (n) | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
Bathtub (n) | /ˈbɑːθtʌb/ | Bồn tắm |
Bellboy/ Bellhop/ Porter (n) | /ˈbɛlbɔɪ/ ˈbɛlhɒp/ ˈpɔːtə/ | Nhân viên hành lý |
Booking a room/ Making a reservation (v) | /ˈbʊkɪŋ ə ruːm/ ˈmeɪkɪŋ ə ˌrɛzəˈveɪʃᵊn/ | Đặt phòng |
Boutique hotel (n) | /buːˈtiːk həʊˈtɛl/ | Khách sạn nhỏ cao cấp |
Brochures (n) | /ˈbrəʊʃəz/ | Mẫu quảng cáo |
Buffet (n) | /ˈbʌfɪt/ | Tiệc tự chọn |
Business center (n) | /ˈbɪznɪs ˈsɛntə/ | Tổ dịch vụ văn phòng |
Cabana (n) | /kəˈbɑːnə/ | Phòng kế hồ bơi |
California king bed (n) | /ˌkælɪˈfɔːniə kɪŋ bɛd/ | Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao |
Capsule hotel (n) | /ˈkæpsjuːl həʊˈtɛl/ | Khách sạn con nhộng |
Catering (n) | /ˈkeɪtᵊrɪŋ/ | Cung cấp các dịch vụ tiệc |
Chain hotels (n) | /ʧeɪn həʊˈtɛlz/ | Khách sạn theo chuỗi |
Chambermaid (n) | /ˈʧeɪmbəmeɪd/ | Nữ phục vụ phòng |
Check-in/ Check-out (n) | /ʧɛk-ɪn/ ʧɛk-aʊt/ | Nhận/ Trả phòng |
Coffee machine (n) | /ˈkɒfi məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê |
Complimentary (adj) | /ˌkɒmplɪˈmɛntᵊri/ | Những vật dụng miễn phí |
Concierge (n) | /ˌkɒnsiˈeəʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh |
Conference/ Convention (n) | /ˈkɒnfᵊrᵊns/ kənˈvɛnʃᵊn/ | Hội nghị |
Connecting rooms (n) | /kəˈnɛktɪŋ ruːmz/ | Phòng thông nhau |
Continental breakfast (n) | /ˌkɒntɪˈnɛntᵊl ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng kiểu Tây |
Credit card (n) | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Curtains (n) | /ˈkɜːtᵊnz/ | Rèm cửa |
Customer satisfaction (n) | /ˈkʌstəmə ˌsætɪsˈfækʃᵊn/ | Sự hài lòng khách hàng |
Damage charge (n) | /ˈdæmɪʤ ʧɑːʤ/ | Phí đền bù thiệt hại |
Deluxe room (n) | /dɪˈlʌks ruːm/ | Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao |
Deposit (n) | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
Double bed (n) | /ˈdʌbᵊl bɛd/ | Giường ngủ đôi |
Double room (n) | /ˈdʌbᵊl ruːm/ | Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người |
Dry cleaning (n) | /draɪ ˈkliːnɪŋ/ | Giặt khô |
Economy = Budget hotel (n) | /ɪˈkɒnəmi = ˈbʌʤɪt həʊˈtɛl/ | Khách sạn bình dân |
Elevator (n) | /ˈɛlɪveɪtə/ | Thang máy |
Emergency exit (n) | /ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
Executive desk (n) | /ɪɡˈzɛkjətɪv dɛsk/ | Bàn làm việc |
Extra bed (n) | /ˈɛkstrə bɛd/ | Giường phụ |
Fan (n) | /fæn/ | Quạt |
Fitness = workout room (n) | /ˈfɪtnəs = ˈwɜːkaʊt ruːm/ | Phòng tập thể dục |
Games room (n) | /ɡeɪmz ruːm/ | Phòng trò chơi |
Guest (n) | /ɡɛst/ | Khách hàng |
Guesthouse = Home-stay (n) | /ˈɡɛsthaʊs = həʊm-steɪ/ | Khách sạn lưu trú |
Gym (n) | /ʤɪm/ | Phòng tập thể dục |
Hair dryer (n) | /heə ˈdraɪə/ | Máy sấy tóc |
Hall (way) (n) | /hɔːl (weɪ)/ | Hành lang |
Heater (n) | /ˈhiːtə/ | Bình nóng lạnh |
Heating (n) | /ˈhiːtɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
High chair (n) | /ˈhaɪ ˌtʃer/ | Ghế em bé |
Hostel (n) | /ˈhɒstᵊl/ | Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ |
Hotel manager (n) | /həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/ | Thanh tra khách sạn |
Hotelkeeper/ Hotelier (n) | /ˈhoʊtəlˌkiːpər/ hoʊ.təlˈjeɪ/ | Chủ khách sạn |
Housekeeping = Housekeeper (n) | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ = ˈhaʊsˌkiːpə/ | Nhân viên buồng phòng |
Ice machine (n) | /aɪs məˈʃiːn/ | Máy làm đá |
Independent hotel (n) | /ˌɪndɪˈpɛndənt həʊˈtɛl/ | Khách sạn độc lập |
Indoor pool (n) | /ˌɪnˈdɔː puːl/ | Bể bơi bên trong khách sạn |
Internet access (n) | /ˈɪntənɛt ˈæksɛs/ | Truy cập Internet |
Invoice (n) | /ˈɪnvɔɪs/ | Hoá đơn |
Iron and ironing board (n) | /aɪən ænd ˈaɪənɪŋ bɔːd/ | Bàn ủi |
Jacuzzi/ Whirlpool/ Hot tub (n) | /ʤəˈkuːzi/ ˈwɜːlpuːl/ hɒt tʌb/ | Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng |
Key card (n) | /kiː kɑːd/ | Thẻ khóa phòng |
King size bed (n) | /kɪŋ saɪz bɛd/ | Giường cỡ lớn |
Kitchenette (n) | /ˌkɪʧᵊnˈɛt/ | Bếp nhỏ |
Lamp (n) | /læmp/ | Đèn |
Late charge (n) | /leɪt ʧɑːʤ/ | Phí trả chậm |
Laundry (n) | /ˈlɔːndri/ | Giặt là |
Linens (n) | /ˈlɪnɪnz/ | Khăn trải giường |
Lobby (n) | /ˈlɒbi/ | Sảnh |
Luggage cart (n) | /ˈlʌɡɪʤ kɑːt/ | Xe đẩy hành lý |
Luxury hotel (n) | /ˈlʌkʃᵊri həʊˈtɛl/ | Khách sạn cao cấp |
Main entrance (n) | /meɪn ˈɛntrəns/ | Lối vào chính |
Marketing manager (n) | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/ | Quản lý marketing |
Masseur (n) | /mæsˈɜː/ | Nhân viên massage |
Microwave (n) | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | Lò vi sóng |
Midscale service (n) | /ˈmɪdskeɪl ˈsɜːvɪs/ | Khách sạn trung cấp |
Mini-fridge (n) | /ˈmɪnɪ-frɪʤ/ | Tủ lạnh mini |
Morning call/ Wake-up call (n) | /ˈmɔːnɪŋ kɔːl/ weɪk-ʌp kɔːl/ | Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức |
Motel (n) | /məʊˈtɛl/ | Nhà nghỉ |
Noisy (adj) | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Parking (n) | /ˈpɑːkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
Patio (n) | /ˈpætiəʊ/ | Đồ nội thất trong khách sạn |
President suite/ Presidential suite (n) | /ˈprɛzɪdᵊnt swiːt/ ˌprɛzɪˈdɛnʃᵊl swiːt/ | Phòng tổng thống |
Pull-out sofa (n) | /ˈpʊlˈaʊt ˈsəʊfə/ | Ghế sofa có thể kéo ra |
Quad room (n) | /kwɒd ruːm/ | Phòng thiết kế cho 4 người ở |
Queen size bed (n) | /kwiːn saɪz bɛd/ | Giường ngủ đôi lớn |
Reception (n) | /rɪˈsɛpʃᵊn/ | Quầy lễ tân |
Receptionist (n) | /rɪˈsɛpʃᵊnɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Robes (n) | /rəʊbz/ | Áo choàng |
Room number (n) | /ruːm ˈnʌmbə/ | Số phòng |
Room service (n) | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Phòng dịch vụ |
Safe (n) | /seɪf/ | Két sắt |
Sauna (n) | /ˈsaʊnə/ | Phòng tắm hơi |
Shower (n) | /ˈʃaʊə/ | Vòi sen |
Signature (n) | /ˈsɪɡnɪʧə/ | Chữ ký |
Single bed (n) | /ˈsɪŋɡᵊl bɛd/ | Giường ngủ đơn |
Single room (n) | /ˈsɪŋɡᵊl ruːm/ | Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người |
Sink (n) | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Ski storage (n) | /skiː ˈstɔːrɪʤ/ | Nơi cất giữ đồ trượt tuyết |
Smoking/ Non-Smoking room (n) | /ˈsməʊkɪŋ/ nɒn-ˈsməʊkɪŋ ruːm/ | Phòng hút thuốc/ không hút thuốc |
Soap (n) | /səʊp/ | Xà phòng |
Spa (n) | /spɑː/ | Phòng spa |
Stairs/ Stairway (n) | /steəz/ ˈsteəweɪ/ | Cầu thang bộ |
Standard room (n) | /ˈstændəd ruːm/ | Phòng tiêu chuẩn |
Suggestion box (n) | /səˈʤɛsʧᵊn bɒks/ | Hộp thư ý kiến |
Suite room (n) | /swiːt ruːm/ | Phòng cao cấp |
Super king size bed (n) | /ˈsuːpə kɪŋ saɪz bɛd/ | Giường ngủ siêu lớn |
Superior room (n) | /suːˈpɪəriə ruːm/ | Phòng chất lượng cao |
Swimming pool (n) | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi |
Tax (n) | /tæks/ | Thuế |
Television (n) | /ˈtɛlɪvɪʒᵊn/ | Tivi |
Toiletries (n) | /ˈtɔɪlɪtriz/ | Vật dụng vệ sinh cá nhân |
Towel (n) | /taʊəl/ | Khăn |
Triple room (n) | /ˈtrɪpᵊl ruːm/ | Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người |
Turndown service (n) | /ˈtɜːndaʊn ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ chỉnh trang phòng |
Twin room (n) | /twɪn ruːm/ | Phòng có 2 giường đơn |
Vacancy (n) | /ˈveɪkᵊnsi/ | Phòng trống |
Vending machine (n) | /ˈvɛndɪŋ məˈʃiːn/ | Máy bán hàng tự động |
Waiter (n) | /ˈweɪtə/ | Nhân viên phục vụ |
Wheelchair accessible (n) | /ˈwiːlʧeər əkˈsɛsəbᵊl/ | Ghế dành cho người khuyết tật |
Wireless printing (n) | /ˈwaɪələs ˈprɪntɪŋ/ | Máy in không dây |
1.12. Từ vựng chuyên ngành Du lịch
Ngành du lịch (Tourism industry) được mệnh danh là “ngành công nghiệp không khói”, đóng góp vai trò to lớn cho nền kinh tế của nhiều quốc gia. Nắm bắt được tiếng Anh – ngôn ngữ toàn cầu – là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực đầy tiềm năng này.
1.13. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thẩm mỹ
Bạn đam mê ngành thẩm mỹ (Medical Aesthetics), muốn trở thành chuyên gia sắc đẹp, nhưng lại “e dè” tiếng Anh? Hãy tạm gác lại nỗi lo lắng ấy, bởi vì khó khăn sẽ “tan biến” khi bạn sở hữu kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm mỹ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abdominal liposuction (n) | /æbˈdɒmɪnᵊl ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ bụng |
Ablative (adj) | /ˈæblətɪv/ | Bóc tách |
Acne (n) | /ˈækni/ | Mụn |
Aesthetic (adj) | /iːsˈθɛtɪk/ | Thẩm mỹ |
Arm liposuction (n) | /ɑːm ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ tay |
Back liposuction (n) | /bæk ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ lưng |
Beautify (v) | /ˈbjuːtɪfaɪ/ | Làm đẹp |
Beauty salon (n) | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | Thẩm mỹ viện |
Body contouring (n) | /ˈbɒdi ˈkɒntʊərɪŋ/ | Chống chảy xệ body |
Body shaping (n) | /ˈbɒdi ˈʃeɪpɪŋ/ | Dáng |
Body slimming (n) | /ˈbɒdi ˈslaɪmɪŋ/ | Giảm béo toàn thân |
Breast enhancement (n) | /brɛst ɪnˈhɑːnsmənt/ | Nâng ngực |
Buttocks liposuction (n) | /ˈbʌtəks ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ mông |
Chin face V line (n) | /ʧɪn feɪs viː laɪn/ | Độn cằm vline |
Cosmetic (n) | /kɒzˈmɛtɪk/ | Mỹ phẩm |
Cosmetic surgery (n) | /kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ. |
Cut eyes (v) | /kʌt aɪz/ | Cắt mắt |
Dental (adj) | /ˈdɛntᵊl/ | Nha khoa |
Dental surgery (n) | /ˈdɛntᵊl ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật nha khoa |
Dermatology (n) | /ˌdɜːməˈtɒləʤi/ | Da liễu |
Do pink vagina (v) | /duː pɪŋk vəˈʤaɪnə/ | Làm hồng âm đạo |
Face contouring (n) | /feɪs ˈkɒntʊərɪŋ/ | Chống chảy xệ mặt |
Facelift (n) | /feɪslɪft/ | Căng da mặt |
Facial liposuction (n) | /ˈfeɪʃᵊl ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ mặt |
Fat reduction (n) | /fæt rɪˈdʌkʃᵊn/ | Giảm béo |
Fat Transplant (n) | /fæt trænˈsplɑːnt/ | Cấy mỡ |
Fractional (adj) | /ˈfrækʃᵊnᵊl/ | Vi phân |
Frenectomy (n) | /frenectomy/ | Giải phẫu |
Gingivectomy (n) | /ˌdʒɪndʒɪˈvɛktəmɪ/ | Cắt đốt |
Hair removal (n) | /heə rɪˈmuːvᵊl/ | Triệt lông |
Hyper sensitivity (n) | /ˈhaɪpə ˌsɛnsɪˈtɪvəti/ | Độ nhạy cao |
Inkjet tattoo (n) | /ˈɪŋkˌdʒɛt təˈtuː/ | Phun xăm thẩm mỹ |
Liposuction (n) | /ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ |
Liposuction eye puffiness (n) | /Liposuction aɪ ˈpʌfɪnəs/ | Hút mỡ bọng mắt |
Maxillofacial surgery (n) | /mækˌsɪləʊˈfeɪʃəl ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật hàm mặt |
Non-ablative (adj) | /nɒn-ˈæblətɪv/ | Không bóc tách |
Non-surgical (adj) | /nɒn-ˈsɜːʤɪkᵊl/ | Nội khoa |
Orthopedic surgery (n) | /ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật chỉnh hình |
Pigment (n) | /ˈpɪɡmənt/ | Sắc tố |
Plastic surgery (n) | /ˈplæstɪk ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật tạo hình |
Pore (n) | /pɔː/ | Lỗ chân lông |
Psoriasis (n) | /səˈraɪəsɪs/ | Bệnh vảy nến |
Raising the nose (v) | /ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz/ | Nâng mũi |
Reconstructive surgery (n) | /ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật phục hồi |
Scar (n) | /skɑː/ | Sẹo |
Sebum (n) | /siːbəm/ | Bã nhờn |
Skin cleaning (n) | /skɪn ˈkliːnɪŋ/ | Làm sạch da |
Skin peeling (n) | /skɪn ˈpiːlɪŋ/ | Lột da chết , tẩy da chết sâu |
Skin tightening (n) | /skɪn ˈtaɪtᵊnɪŋ/ | Làm căng da |
Skin toning (n) | /skɪn ˈtəʊnɪŋ/ | Cải thiện màu da |
Skin treatment (n) | /skɪn ˈtriːtmənt/ | Điều trị da |
Stretch marks (n) | /strɛʧ mɑːks/ | Rạn da |
Stretch the neck skin (v) | /strɛʧ ðə nɛk skɪn/ | Căng da cổ |
Stretch the skin (v) | /strɛʧ ðə skɪn/ | Căng da |
Surgery (n) | /ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật |
Surgical (adj) | /ˈsɜːʤɪkᵊl/ | Ngoại khoa |
Tattoo removal (n) | /təˈtuː rɪˈmuːvᵊl/ | Xóa xăm |
Therapy (n) | /θerəpi/ | Trị liệu |
Thigh liposuction (n) | /θaɪ ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/ | Hút mỡ đùi |
Trim face (v) | /trɪm feɪs/ | Gọt mặt |
Trim maxillofacial (v) | /trɪm mækˌsɪləʊˈfeɪʃəl/ | Gọt xương hàm |
Trim the chin (v) | /trɪm ðə ʧɪn/ | Gọt cằm |
Varicose veins (n) | /ˈværɪkəʊs veɪnz/ | Suy tĩnh mạch |
Vascular (n) | /ˈvæskjələ/ | Mao mạch |
Vascular lesions (n) | /ˈvæskjələ ˈliːʒᵊnz/ | Thiếu máu |
Vitiligo (n) | /ˌvɪtɪˈlaɪɡəʊ/ | Bệnh bạch biến |
Weight loss (n) | /weɪt lɒs/ | Giảm cân |
Wrinkle improvement (n) | /ˈrɪŋkᵊl ɪmˈpruːvəmənt/ | Xóa nhăn |
1.14. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Spa
Ngành Spa đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, mang lại các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và làm đẹp cho mọi người. Học và sử dụng từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Spa thành thạo sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tự tin và nâng cao chất lượng dịch vụ spa của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acne (n) | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Acupressure (n) | /ækjʊpreʃəʳ/ | Bấm huyệt |
Acupuncture points Acupoints (n) | /ˈækjəpʌŋkʧə pɔɪnts/ | Điểm huyệt |
Aesthetician (n) | /ˌesθəˈtɪʃən/ | Chuyên viên thẩm mỹ |
Aging (n) | /ˈeɪʤɪŋ/ | Lão hóa |
Alter | /ˈɒltə/ | Thay đổi |
Anti-ageing/ Anti-aging (adj) | /ˌæn.tiˈeɪ.dʒɪŋ/ ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ/ | Chống lão hóa |
Antioxidant (n) | /ˌæntiˈɒksɪdᵊnts/ | Chất chống oxy hóa |
Appearance (n) | /əˈpɪərᵊns/ | Diện mạo, ngoại hình |
Apply (v) | /əˈplaɪ/ | Thoa, bôi |
Appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Aromatherapy (n) | /əˌrəʊməˈθɛrəpi/ | Liệu pháp mùi hương |
Bathrobe (n) | /ˈbɑːθrəʊb/ | Áo choàng tắm |
BB Cream (n) | /biː-biː kriːm/ | Kem nền BB |
Beauty salon (n) | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | Tiệm làm đẹp |
Beauty treatment (n) | /ˈbjuːti ˈtriːtmənt/ | Dịch vụ làm đẹp |
Beeswax (n) | /ˈbiːzwæks/ | Sáp ong |
Blush (n) | /blʌʃ/ | Phấn má hồng |
Body massage (n) | /ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa toàn thân |
Body treatment (n) | /ˈbɒdi ˈtriːtmənt/ | Dịch vụ chăm sóc cơ thể |
Botox (n) | /ˈboʊtɑːks/ | Dung dịch làm ngăn sự xuất hiện của các nếp nhăn |
Bronzer (n) | /ˈbrɒnzə/ | Phấn tạo khối |
Brow pencil (n) | /braʊ ˈpɛnsᵊl/ | Chì kẻ chân mày |
Chemical peel (n) | /ˈkɛmɪkᵊl piːl/ | Tẩy tế bào chết bằng hóa học |
Chronic pain (n) | /ˈkrɒnɪk peɪn/ | Cơn đau mãn tính |
Clay mask (n) | /kleɪ mɑːsk/ | Mặt nạ đất sét |
Cleanser (n) | /ˈklɛnzə/ | Sữa rửa mặt |
Cleansing oil (n) | /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/ | Dầu tẩy trang |
Client (n) | /ˈklaɪᵊnt/ | Khách hàng |
Collagen (n) | /ˈkɒləʤᵊn/ | Collagen |
Collagen mask (n) | /ˈkɒləʤᵊn mɑːsk/ | Mặt nạ collagen |
Combo spa package (n) | /ˈkɒmbəʊ spɑː ˈpækɪʤ/ | Gói spa kết hợp |
Concealer (n) | /kənˈsiːlə/ | Kem che khuyết điểm |
Contour (v) | /ˈkɒntʊə/ | Tạo khối |
Cosmetic surgery (n) | /kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Cosmetics (n) | /kɒzˈmɛtɪks/ | Mỹ phẩm |
Cotton pads (n) | /ˈkɒtᵊn pædz/ | Bông tẩy trang |
Crows feet (n) | /krəʊz fiːt/ | Nếp nhăn trên mắt |
Cupping therapy (n) | /ˈkʌpɪŋ ˈθɛrəpi/ | Giác hơi |
Day spa (n) | /deɪ spɑː/ | Mô hình dịch vụ spa |
Deep tissue massage (n) | /diːp ˈtɪʃuː ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa mô sâu |
Dermal fillers (n) | /ˈdɜːmᵊl ˈfɪləz/ | Chất làm đầy da |
Dermaplaning (n) | /ˈdɜːrməˌpleɪnɪŋ/ | Cạo lông mặt Tẩy tế bào chết vật lý |
Dermatologist (n) | /ˌdɜːməˈtɒləʤɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Detox (n) | /ˈdiːtɒks/ | Thải độc |
Dry skin (n) | /draɪ skɪn/ | Da khô |
Eczema (n) | /ˈɛksɪmə/ | Chàm, viêm da |
Essential oil (n) | /ɪˈsɛnʃᵊl ɔɪl/ | Tinh dầu xông phòng |
Exfoliate (v) | /ɛksˈfəʊlieɪt/ | Tẩy tế bào chết |
Exfoliation (n) | /ɛksˌfəʊliˈeɪʃᵊn/ | Loại bỏ tế bào chết |
Eye Cream (n) | /aɪ kriːm/ | Kem dưỡng mắt |
Eyelash Curler (n) | /ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə/ | Kẹp uốn mi |
Eyeliner (n) | /ˈaɪˌlaɪnə/ | Bút kẻ mắt |
Eyeshadow (n) | /ˈaɪˌʃædəʊ/ | Phấn mắt |
Face Powder (n) | /feɪs ˈpaʊdə/ | Phấn phủ |
Facelift (n) | /ˈfeɪslɪft/ | Căng da mặt |
Facial (n) | /ˈfeɪʃᵊl/ | Dịch vụ làm đẹp da mặt |
False Lashes (n) | /fɔːls ˈlæʃɪz/ | Lông mi giả |
Fatigue (n) | /fəˈtiːɡ/ | Mệt nhọc |
Foundation (n) | /faʊnˈdeɪʃᵊn/ | Kem nền |
Gentleness (n) | /ˈʤɛntlnəs/ | Sự nhẹ nhàng |
Glitter (n) | /ˈɡlɪtə/ | Nhũ, kim tuyến |
Hair and scalp treatment (n) | /heər ænd skælp ˈtriːtmənt/ | Dịch vụ chăm sóc tóc và da đầu |
Hair coloring (n) | /heə ˈkʌlərɪŋ/ | Nhuộm tóc |
Hairdressing (n) | /ˈheəˌdrɛsɪŋ/ | Làm tóc |
High-end makeup brand (n) | /haɪ-ɛnd ˈmeɪkʌp brænd/ | Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp |
Highlighter (n) | /ˈhaɪˌlaɪtə/ | Phấn bắt sáng |
Hot spring (n) | /hɒt sprɪŋ/ | Suối nước nóng |
Hot stone massage (n) | /hɒt stəʊn ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa bằng đá nóng |
Hydrotherapy (n) | /ˌhaɪdrəʊˈθɛrəpɪ/ | Thủy liệu pháp |
Hyperpigmentation (n) | /ˌhaɪpəˌpɪɡmənˈteɪʃᵊn/ | Tăng sắc tố da (ví dụ: nám, tàn nhang…) |
Invasive cosmetic surgery procedure (n) | /ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə/ | Phẫu thuật thẩm mỹ xâm lấn |
Jacuzzi (n) | /ʤəˈkuːzi/ | Bồn tắm sục |
Jasmine (n) | /ˈʤæsmɪn/ | Hoa nhài |
Kinesiology (n) | /ˌkɪnisiˈɑlədʒi/ | Cơ thể động học |
Knead (v) | /niːd/ | Xoa bóp, đấm bóp |
Laser hair removal (n) | /ˈleɪzə heə rɪˈmuːvᵊl/ | Triệt lông bằng tia laser |
Lavender (n) | /ˈlævɪndə/ | Hoa oải hương |
LED therapy (n) | /led ˈθerəpi/ | Quang trị liệu Liệu pháp ánh sáng |
Lip augmentation (n) | /lɪp ˌɔːɡmɛnˈteɪʃᵊn/ | Thẩm mỹ môi đầy đặn |
Lip balm (n) | /lɪp bɑːm/ | Son dưỡng môi |
Lip Gloss (n) | /lɪp ɡlɒs/ | Son bóng |
Lipstick (n) | /ˈlɪpstɪk/ | Son môi |
Locker area (n) | /ˈlɒkər ˈeəriə/ | Khu vực giữ đồ Tủ khóa |
Makeup (n) | /ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
Makeup artist (n) | /ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/ | Chuyên viên trang điểm |
Makeup brush (n) | /ˈmeɪkʌp brʌʃ/ | Cọ trang điểm |
Manicure (n) | /ˈmænɪkjʊə/ | Làm móng tay |
Mask (n) | /mɑːsk/ | Mặt nạ dưỡng da |
Massage (v) | /ˈmæsɑːʒ/ | Xoa bóp |
Massage table (n) | /ˈmæsɑːʒ ˈteɪbᵊl/ | Bàn mát-xa |
Massage therapist (n) | /ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/ | Nghệ nhân mát-xa |
Masseuse (n) | /mæsˈɜːz/ | Nữ nghệ nhân mát-xa |
Membership (n) | /ˈmɛmbəʃɪp/ | Thẻ thành viên |
Micellar water (n) | /maɪˈselər ˈwɔːt̬ər/ | Nước tẩy trang |
Microblading (n) | /ˌmaɪkroʊˈbleɪdɪŋ/ | Phun xăm |
Microdermabrasion (n) | /ˌmaɪkroʊˌdɝːbrəˈmeɪʒən/ | Phương pháp mài da vi điểm |
Mindfulness (n) | /ˈmaɪndfᵊlnəs/ | Chánh niệm Tập trung thư giãn |
Minerals (n) | /ˈmɪnᵊrᵊlz/ | Khoáng chất |
Minimally invasive cosmetic surgery (n) | /ˈmɪnɪmᵊli ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật thẩm mỹ ít xâm lấn |
Moisturize (v) | /ˈmɔɪsʧᵊraɪz/ | Dưỡng ẩm |
Moisturizer (n) | /ˈmɔɪsʧᵊraɪzə/ | Kem dưỡng ẩm |
Mud bath (n) | /mʌd bɑːθ/ | Tắm bùn |
Muscle tension (n) | /ˈmʌsᵊl ˈtɛnʃᵊn/ | Sự căng cơ |
Nail polish (n) | /neɪl ˈpɒlɪʃ/ | Sơn móng |
Nail technician (n) | /neɪl tɛkˈnɪʃᵊn/ | Thợ làm móng |
Natural makeup (n) | /ˈnæʧᵊrᵊl ˈmeɪkʌp/ | Phong cách trang điểm tự nhiên |
Natural products (n) | /ˈnæʧᵊrᵊl ˈprɒdʌkts/ | Những nguyên liệu tự nhiên |
Non-invasive cosmetic surgery procedure (n) | /nɒn-ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə/ | Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn |
Normal skin (n) | /ˈnɔːmᵊl skɪn/ | Da thường |
Oily skin (n) | /ˈɔɪli skɪn/ | Da dầu |
Onsen (n) | /ˈɑːnsen/ | Suối nước nóng |
Pamper (v) | /ˈpæmpə/ | Chăm sóc |
Pedicure (n) | /ˈpɛdɪkjʊə/ | Làm móng chân |
Peppermint (n) | /ˈpɛpəmɪnt/ | Bạc hà |
Photoaging (n) | /ˌfoʊtoʊˈeɪdʒɪŋ/ | Lão hóa da do ánh sáng |
Plastic surgery (n) | /ˈplæstɪk ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật tạo hình |
Primer (n) | /ˈpraɪmə/ | Kem lót |
Private room (n) | /ˈpraɪvət ruːm/ | Phòng riêng tư |
Reconstructive surgery (n) | /ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤᵊri/ | Phẫu thuật phục hồi |
Reflexology (n) | /ˌriːflɛkˈsɒlədʒɪ/ | Phương pháp bấm huyệt bàn chân |
Rejuvenate (v) | /rɪˈʤuːvɪneɪt/ | Làm trẻ lại |
Relaxation (n) | /ˌriːlækˈseɪʃᵊn/ | Sự thư giãn |
Retouching (n) | /ˌriːˈtʌʧɪŋ/ | Chỉnh sửa lớp trang điểm |
Sauna (n) | /ˈsaʊnə/ | Xông hơi khô |
Scar (n) | /skɑː/ | Vết sẹo |
Scented candle (n) | /ˈsɛntɪd ˈkændᵊl/ | Nến thơm |
Scrub (v, n) | /skrʌb/ | Chà tẩy sạchSản phẩm tẩy da chết |
Serum (n) | /ˈsɪərəm/ | Tinh chất dưỡng da |
Service (n) | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ |
Setting spray (n) | /ˈsɛtɪŋ spreɪ/ | Xịt cố định lớp trang điểm |
Skin care (n) | /skɪn keə/ | Chăm sóc da |
Skin tag (n) | /skɪn tæɡ/ | Mụn thịt dư U mềm treo |
Skin texture (n) | /skɪn ˈtɛksʧə/ | Cấu trúc da |
Skin type (n) | /skɪn taɪp/ | Loại da |
Soak (v) | /səʊk/ | Ngâm nước |
Spa resort (n) | /spɑː rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng spa |
Spa therapist (n) | /spɑː ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên gia trị liệu spa |
Special offers (n) | /ˈspɛʃᵊl ˈɒfəz/ | Các ưu đãi đặc biệt |
Specialist (n) | /ˈspɛʃᵊlɪst/ | Chuyên gia Chuyên viên |
Sponge (n) | /spʌnʤ/ | Bông trang điểm |
Steam bath (n) | /stiːm bɑːθ/ | Xông hơi ướt |
Stress relief (n) | /strɛs rɪˈliːf/ | Giải tỏa căng thẳng |
Sunscreen (n) | /ˈsʌnˌskriːn/ | Kem chống nắng |
Surgeon (n) | /ˈsɜːʤᵊn/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Swedish massage (n) | /ˈswiːdɪʃ ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa kiểu Thụy Điển |
Tea tree oil (n) | /tiː triː ɔɪl/ | Tinh dầu tràm trà |
Technique (n) | /tɛkˈniːk/ | Kỹ thuật, phương pháp |
Thai massage (n) | /taɪ ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa kiểu Thái |
Toner (n) | /ˈtəʊnə/ | Nước cân bằng da |
Waterproof Mascara (n) | /ˈwɔːtəpruːf mæsˈkɑːrə/ | Mascara chống trôi |
Wellness (n) | /ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe, thịnh vượng |
Youthful appearance (n) | /ˈjuːθfᵊl əˈpɪərᵊns/ | Vẻ ngoài trẻ trung |
1.15. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nail
Bạn yêu thích ngành nghề Nail và muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Vì vậy, danh sách từ vựng được tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tự tin tư vấn dịch vụ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng quốc tế:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acetone (n) | /ˈæsɪˌtəʊn/ | Dung môi để tẩy móng tay hoặc để tháo sơn gel và móng bột |
Acrylic (n, adj) | /əˈkrɪlɪk/ | Đắp bột |
Airbrush gun (n) | /ˈeəbrʌʃ ɡʌn/ | Súng phun mẫu |
Almond nail (n) | /ˈɑːmənd neɪl/ | Hình bầu dục nhọn như hạt hạnh nhân |
Around nail (n) | /əˈraʊnd neɪl/ | Móng tròn trên đầu móng |
Arrowhead nail (n) | /ˈærəʊhɛd neɪl/ | Móng hình đầu mũi tên |
Ballerina nail (n) | /ˌbæləˈriːnə neɪl/ | Móng tay hình dáng như những đôi giày ballet |
Base coat (n) | /beɪs kəʊt/ | Lớp sơn lót |
Beauty case (n) | /ˈbjuːti keɪs/ | Cốp đựng đồ |
Buff (v) | /bʌf/ | Đánh bóng móng |
Buffer (n) | /ˈbʌfə/ | Cục phao mịn (dùng để chà bề mặt móng) |
Coffin nail (n) | /ˈkɒfɪn neɪl/ | Móng 2 góc xéo, đầu bằng |
Color blocking (n) | /ˈkʌlə ˈblɒkɪŋ/ | Kiểu vẽ móng tay bằng cách tạo một hoặc một vài khối màu sắc trên móng tay |
Confetti nail (n) | /kənˈfɛti/ | Móng confetti |
Cut down (v) | /kʌt daʊn/ | Cắt ngắn |
Cuticle cream (n) | /ˈkjuːtɪkᵊl kriːm/ | Kem mềm da |
Cuticle nipper (n) | /ˈkjuːtɪkᵊl ˈnɪpə/ | Kềm cắt da |
Cuticle oil (n) | /ˈkjuːtɪkᵊl ɔɪl/ | Tinh dầu dưỡng |
Cuticle pusher (n) | /ˈkjuːtɪkᵊl ˈpʊʃə/ | Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng) |
Cuticle softener (n) | /ˈkjuːtɪkᵊl ˈsɒfᵊnə/ | Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt |
Dabbing (n) | /ˈdæbɪŋ/ | Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ, thẳng (thường là các đường nhũ) |
Emery board (n) | /ˈɛmᵊri bɔːd/ | Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng |
False nails (n) | /fɔːls neɪlz/ | Móng giả |
File fail (v) | /faɪl feɪl/ | Dũa móng |
Fills (n) | /fɪlz/ | Kỹ thuật dặm bột (Có thể gọi là acrylic fill Refill) |
Fingernail (n) | /ˈfɪŋɡəneɪlˈɛfɪŋɡəneɪɪɛl/ | Móng tay |
Flowers (n) | /flaʊəz/ | Móng hoa |
Franken (n) | /fræŋ.kən/ | Một màu sơn mới được tạo ra bằng việc trộn lẫn 2 hoặc nhiều màu sơn |
Free edge (n) | /friː ɛʤ/ | Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay |
Glitter powder (n) | /ˈɡlɪtə ˈpaʊdə/ | Bột nhũ (bột óng ánh) |
Glue (n) | /ɡluː/ | Keo |
Gradient (n) | /ˈɡreɪdiənt/ | Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang màu sắc khác |
Heel (n) | /hiːl/ | Gót chân |
Leopard (n) | /ˈlɛpəd/ | Móng có họa tiết đốm |
Lipstick nail (n) | /ˈlɪpstɪk neɪl/ | Móng hình chéo như đầu thỏi son |
Lunula (n) | /ˈlu nyə lə/ | Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo |
Manicure (n, v) | /ˈmænɪkjʊə/ | Làm móng tay |
Manicure bowl (n) | /ˈmænɪkjʊə bəʊl/ | Bát ngâm tay |
Manicurist (n) | /ˈmænɪkjʊərɪst/ | Chuyên viên làm móng tay |
Massage therapist (n) | /ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên viên xoa bóp |
Mountain peak nail (n) | /ˈmaʊntɪn piːk neɪl/ | Móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi |
Nail (n) | /neɪl/ | Móng |
Nail art (n) | /neɪl ɑːt/ | Vẽ móng |
Nail brush (n) | /neɪl brʌʃ/ | Bàn chà móng |
Nail clipper (n) | /neɪl ˈklɪpə/ | Bấm móng tay |
Nail extensions (n) | /neɪl ɪkˈstɛnʃᵊnz/ | Nối móng |
Nail form (n) | /neɪl fɔːm/ | Form giấy làm móng |
Nail grinder (n) | /neɪl ˈɡraɪndə/ | Máy mài móng |
Nail lamp (n) | /neɪl læmp/ | Đèn để hơ móng tay chân |
Nail polish (n) | /neɪl ˈpɒlɪʃ/ | Sơn móng tay |
Nail scissor (n) | /neɪl ˈsɪzə/ | Kéo cắt da |
Nail shape (n) | /neɪl ʃeɪp/ | Hình dáng của móng |
Nail stickers (n) | /neɪl ˈstɪkəz/ | Sticker dán móng |
Nail technician (n) | /neɪl tɛkˈnɪʃᵊn/ | Chuyên viên làm móng |
Nail tip (n) | /neɪl tɪp/ | Móng giả làm bằng nhựa |
Ombre (n, adj) | /ˈɒmbə/ | Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc |
Opal (n) | /ˈəʊpᵊl/ | Đá mắt mèo, ngọc mắt mèo |
Oval nail (n) | /ˈəʊvᵊl neɪl/ | Móng hình ô van |
Pattern (n) | /ˈpætᵊn/ | Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng |
Pearl powder (n) | /pɜːl ˈpaʊdə/ | Bột ngọc trai |
Pedicurist (n) | /ˈpɛdɪkjʊərɪst/ | Chuyên viên làm móng chân |
Point nail (n) | /pɔɪnt neɪl/ | Móng mũi nhọn dài |
Polish change (n) | /ˈpɒlɪʃ ʧeɪnʤ/ | Đổi màu sơn móng |
Powder (n) | /ˈpaʊdə/ | Bột |
Rounded nail (n) | /ˈraʊndɪd neɪl/ | Móng hình tròn |
Ruffian (n) | /ˈrʌfiən/ | Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc |
Scrub (v) | /skrʌb/ | Tẩy tế bào chết |
Serum (n) | /ˈsɪərəm/ | Huyết thanh chăm sóc |
Skittle (n) | /ˈskɪtᵊl/ | Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau |
Square nail (n) | /skweə neɪl/ | Móng hình vuông |
Square round corner nail (n) | /skweə raʊnd ˈkɔːnə/ | Móng vuông 2 góc tròn |
Stamping (n) | /ˈstæmpɪŋ/ | Kỹ thuật sơn móng cần sử dụng đến miếng dập khuôn (hoặc có thể gọi là kỹ thuật Konad) |
Stone (n) | /stəʊn/ | Đá gắn vào móng |
Strass (n) | /stræs/ | Móng tay đính đá |
Stripe (n) | /straɪp/ | Móng sọc |
Tape manicure (n) | /teɪp ˈmænɪkjʊə/ | Kỹ thuật sơn sử dụng băng dính để dính lên phần không có ý định vẽ lên |
Toe nail (n) | /təʊ neɪl/ | Móng chân |
Toe separator (n) | /təʊ ˈsɛpəreɪtə/ | Đồ để tách các ngón chân (khi sơn) |
Top coat (n) | /tɒp kəʊt/ | Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) |
Tweezers (n) | /ˈtwiːzəz/ | Cái nhíp |
Water marbling (n) | /ˈwɔːtə ˈmɑːbᵊlɪŋ/ | Trang trí móng tay kiểu vân nước |
1.16. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
Ngành Nhân sự (Human Resource) đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý và phát triển đội ngũ nhân viên cho bất kỳ tổ chức nào. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thường gặp mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ability (n) | əˈbɪləti | Khả năng |
Absence (n) | ˈæbsᵊns | Vắng mặt |
Accountable (adj) | əˈkaʊntəbᵊl | Có trách nhiệm |
Adaptive (n) | əˈdæptɪv | Thích nghi |
Apply (v) | əˈplaɪ | Ứng tuyển |
Appraisal (n) | əˈpreɪzᵊl | Đánh giá |
Asset (n) | ˈæsɛt | Tài sản |
Attrition (n) | əˈtrɪʃᵊn | Sự hao lực lượng lao động |
Authoritarian (adj) | ɔːˌθɒrɪˈteəriən | Độc đoán |
Autonomous (adj) | ɔːˈtɒnəməs | Tự chủ, chủ động |
Bias (n) | ˈbaɪəs | Thành kiến |
Board interview/ Panel interview (n) | bɔːd ˈɪntəvjuː / ˈpænᵊl ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn hội đồng |
Breach (n) | briːʧ | Sự vi phạm kỷ luật |
Briefing (n) | ˈbriːfɪŋ | Bản tóm tắt ngắn gọn (cho cuộc họp, hội thảo, …) |
Candidate (n) | ˈkændɪˌdeɪt | Ứng viên |
Cash flow (n) | kæʃ fləʊ | Dòng tiền |
Close (v) | kləʊz | Đóng |
Cohesion (n) | kəʊˈhiːʒᵊn | Sự gắn kết |
Compulsory (adj) | kəmˈpʌlsᵊri | Bắt buộc |
Conduct (n) | kənˈdʌkt | Ứng xử |
Confidential (adj) | ˌkɒnfɪˈdɛnʃᵊl | Bảo mật |
Credible (adj) | ˈkrɛdəbᵊl | Đáng tin cậy |
Cut (v) | kʌt | Cắt giảm |
Diploma (n) | dɪˈpləʊmə | Bằng cấp |
Discrimination (n) | dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn | Phân biệt |
Dismiss (v) | dɪˈsmɪs | Chấm dứt hợp tác với ai, loại bỏ ai |
Doable (adj) | ˈduːəbᵊl | Có thể làm được |
Draw up (v) | drɔː ʌp | Soạn thảo (1 hợp đồng hoặc kế hoạch) |
Enrolment (n) | ɪnˈrəʊlmənt | Ghi danh |
Ethical (adj) | ˈɛθɪkᵊl | Đạo đức |
Evaluate (v) | ɪˈvæljueɪt | Đánh giá |
Expertise (n) | ˌɛkspɜːˈtiːz | Chuyên môn |
Fall behind (v) | fɔːl bɪˈhaɪnd | Tụt hậu |
Fill in for someone (v) | fɪl ɪn fɔː ˈsʌmwʌn | Điền cho ai đó |
Fire (v) | faɪə | Sa thải |
Foster (v) | ˈfɒstə | Nuôi dưỡng |
Framework (n) | ˈfreɪmwɜːk | Khuôn khổ, khung tham chiếu |
Ground-rule (n) | ɡraʊnd-ruːl | Quy tắc cơ bản |
Group interview (n) | ɡruːp ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn nhóm |
Impact (v) | ˈɪmpækt | Tác động |
Incentive (n) | ɪnˈsɛntɪv | Phần thưởng nhằm khuyến khích |
Innovation (n) | ˌɪnəˈveɪʃᵊn | Sự đổi mới |
Interview (n) | ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn |
Jargon (n) | ˈʤɑːɡən | Biệt ngữ |
Job description (n) | ʤɒb dɪˈskrɪpʃᵊn | Bản mô tả công việc |
Job specification (n) | ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn | Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
Job title (n) | ʤɒb ˈtaɪtᵊl | Chức danh công việc |
Key job (n) | kiː ʤɒb | Công việc chủ yếu |
Knowledge (n) | ˈnɒlɪʤ | Kiến thức |
Launch (n) | lɔːnʧ | Ra mắt |
Milestone (n) | ˈmaɪlstəʊn | Cột mốc |
Misconduct (n) | mɪsˈkɒndʌkt | Hành vi sai trái |
One-on-one interview (n) | wʌn-ɒn-wʌn ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn cá nhân |
Outsource (v) | ˌaʊtˈsɔːs | Thuê ngoài |
Overtime (n) | ˈəʊvətaɪm | Tăng ca |
Payroll (n) | ˈpeɪrəʊl | Lương bổng |
Position (n) | pəˈzɪʃᵊn | Chức vụ |
Probation period (n) | prəˈbeɪʃᵊn ˈpɪəriəd | Thời gian thử việc |
Promotion (n) | prəˈməʊʃᵊn | Sự thăng tiến |
Recruit (v) | rɪˈkruːt | Tuyển dụng |
Redundant (adj) | rɪˈdʌndᵊnt | Dư thừa |
Remuneration (n) | rɪˌmjuːnəˈreɪʃᵊn | Thù lao |
Resign (v) | rɪˈzaɪn | Từ chức |
Résumé/ Curriculum vitae (C.V) (n) | ɑːésʌmé / kəˈrɪkjələm ˈviːtaɪ(siː.viː) | Sơ yếu lý lịch |
Salary (n) | ˈsæləri | Lương |
Seniority (n) | ˌsiːniˈɒrəti | Thâm niên |
Set the benchmark (v) | sɛt ðə ˈbɛnʧmɑːk | Đặt điểm chuẩn |
Shortage (n) | ˈʃɔːtɪʤ | Sự thiếu hụt |
Soft skills (n) | sɒft skɪlz | Kỹ năng mềm |
Staff retention (n) | stɑːf rɪˈtɛnʃᵊn | Giữ chân nhân viên |
Stakeholder (n) | ˈsteɪkˌhəʊldə | Cổ đông |
Supplier (n) | səˈplaɪə | Nhà cung cấp |
Systematic (adj) | ˌsɪstəˈmætɪk | Có hệ thống |
Takeover (n) | ˈteɪkˌəʊvə | Đảm nhận |
Task/ Duty (n) | tɑːsk / ˈdjuːti | Nhiệm vụ, phận sự |
Turn down (v) | tɜːn daʊn | Từ chối |
Vacancy (n) | ˈveɪkᵊnsi | Vị trí tuyển dụng |
Wage (n) | weɪʤ | Tiền công |
Work environment (n) | wɜːk ɪnˈvaɪrᵊnmənt | Môi trường làm việc |
Human resources (n) | ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz | Ngành nhân sự |
Personnel (n) | ˌpɜːsᵊnˈɛl | Nhân sự/ bộ phận nhân sự |
Department/ Room/ Division (n) | dɪˈpɑːtmənt / ruːm / dɪˈvɪʒᵊn | Bộ phận |
Head of department (n) | hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt | Trưởng phòng |
Director (n) | daɪˈrɛktə | Giám đốc/ trưởng bộ phận |
HR manager (n) | eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə | Trưởng phòng nhân sự |
Staff/ Employee (n) | stɑːf / ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên văn phòng |
Personnel officer (n) | ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈɒfɪsə | Nhân viên nhân sự |
Intern (n) | ˈɪntɜːn | Nhân viên thực tập |
Trainee (n) | treɪˈniː | Nhân viên thử việc |
Executive (n) | ɪɡˈzɛkjətɪv | Chuyên viên |
Graduate (n) | ˈɡræʤuət | Sinh viên mới ra trường |
Career employee (n) | kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên biên chế |
Daily worker (n) | ˈdeɪli ˈwɜːkə | Công nhân làm theo công nhật |
Contractual employee (n) | kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên hợp đồng |
Self- employed workers (n) | sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz | Nhân viên tự do |
Former employee (n) | ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiː | Cựu nhân viên |
Colleague/ Peers (n) | ˈkɒliːɡ / pɪəz | Đồng nghiệp |
Administrator cadre/ High rank cadre (n) | ədˈmɪnɪstreɪtə ˈkɑːdə / haɪ ræŋk ˈkɑːdə | Cán bộ quản trị cấp cao |
Leader (n) | ˈliːdə | Lãnh đạo |
Subordinate (n) | səˈbɔːdnɪt | Cấp dưới |
Full-time employee (n) | fʊl-taɪm ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên toàn thời gian |
Part-time employee (n) | pɑːt-taɪm ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên bán thời gian |
HR assistant (n) | eɪʧ-ɑːr əˈsɪstᵊnt | Thư ký phòng nhân sự |
HR business partner (n) | eɪʧ-ɑː ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə | Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh |
HR manager (n) | eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə | Giám đốc nhân sự |
Recruiter (n) | rɪˈkruːtə | Người tuyển dụng |
Recruiting coordinator (n) | rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə | Điều phối viên tuyển dụng |
Recruiting manager (n) | rɪˈkruːtɪŋ ˈmænɪʤə | Quản lý tuyển dụng |
Compensation specialist/ manager (n) | ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə | Chuyên gia/ quản lý phúc lợi |
Benefits specialist/ manager (n) | ˈbɛnɪfɪts ˈspɛʃᵊlɪst/ ˈmænɪʤə | Chuyên gia/ quản lý lương thưởng |
Talent management specialist/ manager (n) | ˈtælᵊnt ˈmænɪʤmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ ˈmænɪʤə | Chuyên gia/ quản lý tài năng |
Learning and development specialist/manager (n) | ˈlɜːnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ ˈmænɪʤə | Chuyên gia/ quản lý học tập và phát triển |
HR technology/ process project program manager (n) | eɪʧ-ɑː tɛkˈnɒləʤi/ ˈprəʊsɛs ˈprɒʤɛkt ˈprəʊɡræm ˈmænɪʤə | Quản lý chương trình dự án công nghệ/ quy trình nhân sự |
HR analytics specialist/ manager (n) | eɪʧ-ɑːr ˌænəˈlɪtɪks ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə | Chuyên gia/ quản lý phân tích nhân sự |
Absent from work (adj) | ˈæbsᵊnt frɒm wɜːk | Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
Allowances (n) | əˈlaʊᵊnsɪz | Trợ cấp |
Annual adjustment (n) | ˈænjuəl əˈʤʌstmənt | Điều chỉnh hàng năm |
Annual leave | ˈænjuəl liːv | Nghỉ phép thường niên |
Apprenticeship training | əˈprɛntɪʃɪp ˈtreɪnɪŋ | Đào tạo học nghề |
Award/ Reward/ Gratification/ Bonus (n) | əˈwɔːd / rɪˈwɔːd / ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃᵊn / ˈbəʊnəs | Thưởng, tiền thưởng |
Benchmark job (n) | ˈbɛnʧmɑːk ʤɒb | Công việc chuẩn để tính lương |
Benefits (n) | ˈbɛnɪfɪts | Phúc lợi |
Collective agreement (n) | kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt | Thỏa ước tập thể |
Commission (n) | kəˈmɪʃᵊn | Hoa hồng |
Compensation (n) | ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn | Lương bổng/ Đền bù |
Compensation equity | ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈɛkwɪti | Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
Cost of living | kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ | Chi phí sinh hoạt |
Death in service compensation | dɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn | Bồi thường tử tuất |
Early retirement (n) | ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt | Về hưu non |
Education assistance (n) | ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn əˈsɪstᵊns | Trợ cấp giáo dục |
Family benefits (n) | ˈfæmɪli ˈbɛnɪfɪts | Trợ cấp gia đình |
Going rate/ Wage/ Prevailing rate (n) | ˈɡəʊɪŋ reɪt/ weɪʤ/ prɪˈveɪlɪŋ reɪt | Mức lương hiện hành |
Gross salary (n) | ɡrəʊs ˈsæləri | Lương gộp (chưa trừ) |
Hazard pay (n) | ˈhæzəd peɪ | Tiền trợ cấp nguy hiểm |
Holiday leave (n) | ˈhɒlədeɪ liːv | Nghỉ lễ có hưởng lương |
Incentive payment (n) | ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt | Trả lương kích thích lao động |
Income (n) | ˈɪnkʌm | Thu nhập |
Individual incentive payment (n) | ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt | Trả lương theo cá nhân |
Job pricing (n) | ʤɒb ˈpraɪsɪŋ | Ấn định mức trả lương |
Labor agreement (n) | ˈleɪbər əˈɡriːmənt | Thỏa ước lao động |
Layoff (n) | ˈleɪˈɒf | Tạm cho nghỉ việc (do không có việc làm) |
Leave/ Leave of absence (n) | liːv / liːv ɒv ˈæbsᵊns | Nghỉ phép |
Life insurance (n) | laɪf ɪnˈʃʊərᵊns | Bảo hiểm nhân thọ |
Maternity leave (n) | məˈtɜːnəti liːv | Nghỉ chế độ thai sản |
Medical benefits (n) | ˈmɛdɪkᵊl ˈbɛnɪfɪts | Trợ cấp y tế |
Moving expenses (n) | ˈmuːvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz | Chi phí đi lại |
Net salary (n) | nɛt ˈsæləri | Lương thực nhận |
Non-financial compensation (n) | nɒn-faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn | Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
Outstanding staff (n) | aʊtˈstændɪŋ stɑːf | Nhân viên xuất sắc |
Paid absences (n) | peɪd ˈæbsᵊnsɪz | Vắng mặt vẫn được trả tiền |
Paid leave (n) | peɪd liːv | Nghỉ phép có lương |
Pay (v) | peɪ | Trả lương |
Pay grades (n) | peɪ ɡreɪdz | Ngạch/ hạng lương |
Pay ranges (n) | peɪ ˈreɪnʤɪz | Bậc lương |
Pay rate (n) | peɪ reɪt | Mức lương |
Payroll/ Pay sheet (n) | ˈpeɪrəʊl / peɪ ʃiːt | Bảng lương |
Pay scale (n) | peɪ skeɪl | Thang lương |
Payday (n) | ˈpeɪdeɪ | Ngày phát lương |
Pay-slip (n) | peɪ-slɪp | Phiếu lương |
Payment for time not worked (n) | ˈpeɪmənt fɔː taɪm nɒt wɜːkt | Trả lương trong thời gian không làm việc |
Pension (n) | ˈpɛnʃᵊn | Lương hưu |
Physical examination (n) | ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn | Khám sức khỏe |
Piecework payment (n) | ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt | Trả lương khoán sản phẩm |
Premium pay (n) | ˈpriːmiəm peɪ | Tiền trợ cấp độc hại |
Promotion (n) | prəˈməʊʃᵊn | Thăng chức |
Retire (v) | rɪˈtaɪə | Nghỉ hưu |
Salary advances (n) | ˈsæləri ədˈvɑːnsɪz | Lương tạm ứng |
Services and benefits (n) | ˈsɜːvɪsɪz ænd ˈbɛnɪfɪts | Dịch vụ và phúc lợi |
Sick leaves (n) | sɪk liːvz | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
Social assistance (n) | ˈsəʊʃᵊl əˈsɪstᵊns | Trợ cấp xã hội |
Social security (n) | ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti | An sinh xã hội |
Starting salary (n) | ˈstɑːtɪŋ ˈsæləri | Lương khởi điểm |
Time payment (n) | taɪm ˈpeɪmənt | Trả lương theo thời gian |
Travel benefits (n) | ˈtrævᵊl ˈbɛnɪfɪts | Trợ cấp đi đường |
Unemployment benefits (n) | ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts | Trợ cấp thất nghiệp |
Wage (n) | weɪʤ | Lương công nhật |
Worker’s compensation (n) | ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn | Đền bù do ốm đau/ tai nạn giao thông |
1.17. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc
Ngành may mặc (Garment industry) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với nhu cầu ngày càng tăng về trang phục và phụ kiện. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả, nâng cao năng lực làm việc và hội nhập quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acrylic (n) | /əˈkrɪlɪk/ | Vải acrylic |
Available accessories (n) | /əˈveɪləbl əkˈsɛsəriz/ | Phụ kiện có sẵn |
Available fabric (n) | /əˈveɪləbl ˈfæbrɪk/ | Vải có sẵn, vải thay thế |
Bartack (n) | /bɑːtæk/ | Đính bọ |
Binder machine (n) | /ˈbaɪndə məˈʃiːn/ | Máy viền |
Binding (n) | /ˈbaɪndɪŋ/ | Dây trang trí, viền |
Binding tape (n) | /ˈbaɪndɪŋ teɪp/ | Nẹp viền |
Blind seam (n) | /blaɪnd siːm/ | Đường may giả |
Blind stitch (n) | /blaɪnd stɪʧ/ | Đệm khuy |
Blind stitch hemming (n) | /blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/ | Vắt sổ lai mờ |
Blind stitch machine (n) | /blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi giấu (may luôn) |
Blind stitching (n) | /blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/ | May khuất |
Body length (n) | /ˈbɒdi lɛŋθ/ | Dài áo |
Canvas (n) | /ˈkænvəs/ | Vải toan |
Cap sleeve (n) | /ˈkæp sliːv/ | Tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai |
Care instructions (n) | /keər ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn bảo quản |
Chainstitch machine (n) | /ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi móc xích |
Chalk (n) | /ʧɔːk/ | Phấn may |
Chalk pencil (n) | /ʧɔːk ˈpɛnsl/ | Phấn vẽ |
Chest (n) | /ʧɛst/ | Ngực, vòng ngực |
Chisel (n) | /ˈʧɪzl/ | Cây đục lỗ |
Circular knit (n) | /ˈsɜːkjʊlə nɪt/ | Dệt kim tròn |
Clar wing paper (n) | /Clar wɪŋ ˈpeɪpə/ | Giấy vẽ |
Clip (n) | /klɪp/ | Cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
Clipper (n) | /ˈklɪpə/ | Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ |
Cloth cutting table (n) | /klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn cắt vải |
Cotton (n) | /ˈkɒtn/ | Vải cotton |
Croquis (n) | /krɒˈkiː/ | Phác thảo tượng trưng |
Cross seam point (n) | /krɒs siːm pɔɪnt/ | Điểm ngã tư (đường may) |
Curves (n) | /kɜːvz/ | Thước cong |
Cushion (n) | /ˈkʊʃən/ | Đệm, gối |
Cut (v) | /kʌt/ | Cắt |
Cutter (n) | /ˈkʌtə/ | Dao chém |
Cutting machine (n) | /ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt |
Cutting process (n) | /ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ | Quá trình cắt |
Cylinder bed interlock stitch machine (n) | /ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə(ː)ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy đánh bông đế trụ |
Dart (n) | /dɑːt/ | Nếp gấp may ở mặt trái |
Decorative zigzag stitch machine (n) | /ˈdɛkərətɪv ˈzɪgzæg stɪʧ məˈʃiːn/ | Mũi may zigzag để trang trí |
Delivery (n) | /dɪˈlɪvəri/ | Vận chuyển |
Denier (n) | /dɪˈnaɪə/ | Đơn vị xác định độ dày của từng sợi |
Densimeter (n) | /dɛnˈsɪmɪtə/ | Thước đo mật độ sợi |
Detector (n) | /dɪˈtɛktə/ | Đầu dò |
Double needle lockstitch (n) | /ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/ | Máy may 2 kim |
Ease (n) | /iːz/ | Độ cử động |
Fabric construction (n) | /ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃən/ | Cấu trúc vải |
Fabric content (n) | /ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt/ | Thành phần vải |
Fabric dye (n) | /ˈfæbrɪk daɪ/ | Thuốc nhuộm vải |
Fabric edge (n) | /ˈfæbrɪk ɛʤ/ | Biên vải, mép vải |
Fabric roll end | /ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd/ | Đầu cây vải |
Fabric yield (n) | /ˈfæbrɪk jiːld/ | Sản lượng vải |
Facing (n) | /ˈfeɪsɪŋ/ | Ve, bề mặt, đáp trong |
Flat sketches (n) | /flæt ˈskɛʧɪz/ | Phác thảo phẳng |
Full-fashioned (adj) | /ˈfʊlˈfæʃənd/ | Bó sát thân người, vừa khít |
Fusing machine (n) | /ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép keo |
Grading (n) | /ˈgreɪdɪŋ/ | Nhảy cỡ vóc, nhảy size, nhảy mẫu |
Hemming machine (n) | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai |
Hinge (n) | /hɪnʤ/ | Bản lề |
Hood center piece (n) | /hʊd ˈsɛntə piːs/ | Sóng nón |
Hood edge (n) | /hʊd ɛʤ/ | Vành nón, mép nón |
Hoop mark (n) | /huːp mɑːrk/ | Khung thêu |
Hot air sealing machine (n) | /hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép khí nóng |
Indented part (n) | /ɪnˈdɛntɪd pɑːt/ | Vẹt kim |
Industrial sewing machinery (n) | /ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/ | Máy may công nghiệp |
Interfacing (n) | /ˈɪntəˌfeɪsɪŋ/ | Loại vải thêm (tăng độ ấm) |
Interlining (n) | /ˌɪntə(ː)ˈlaɪnɪŋ/ | Lớp lót, keo |
Interlock machine (n) | /ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy đánh bông (kansai) |
Jersey knit (n) | /ˈʤɜːzi nɪt/ | Vải dệt kim jersey |
Knit (n) | /nɪt/ | Đan |
Knitted waistband | /ˈnɪtɪd ˈweɪstbænd/ | Bo lưng thun |
Lab dips (n) | /læb dɪps/ | Mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc |
Lace (n) | /leɪs/ | Ren |
Lap (n) | /læp/ | Vạt áo, vạt váy |
Leather (n) | /ˈlɛðə/ | Da |
Linen (n) | /ˈlɪnɪn/ | Vải lanh |
Lockstitch (n) | /ˈlɒkstɪʧ/ | Mũi thắt nút |
Looper (n) | /ˈluːpə/ | Móc (vắt sổ) |
Loth (n) | /klɒθ/ | Vải (nói chung) |
Man-made fibres (n) | /ˈmænˈmeɪd ˈfaɪbəz/ | Vải sợi thủ công |
Minimalist (adj) | /ˈmɪnɪmlɪst/ | Tối giản |
Minimum (n) | /ˈmɪnɪməm/ | Mức tối thiểu |
Monotone (adj) | /ˈmɒnətəʊn/ | Đơn sắc |
Motif (n) | /məʊˈtiːf/ | Khuôn mẫu |
Multi-use interlock machine (n) | /ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy đánh bông đa năng |
Muslin (n) | /ˈmʌzlɪn/ | Vải xô vải màn |
Nd-stitching machine (n) | /baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/ | Máy vắt lai quần |
Neck tape (n) | /nɛk teɪp/ | Viền cổ |
Needle gauge (n) | /ˈniːdl geɪʤ/ | Cự ly kim |
Needle hole (n) | /ˈniːdl həʊl/ | Lỗ kim |
Needle plate set (n) | /ˈniːdl pleɪt sɛt/ | Mặt nguyệt |
Needle space (n) | /ˈniːdl speɪs/ | Cự ly kim |
Needle thread tension (n) | /ˈniːdl θrɛd ˈtɛnʃən/ | Sức căng chỉ kim |
Neutral colours (n) | /ˈnjuːtrəl ˈkʌləz/ | Màu trung tính |
No of needle (n) | /nəʊ ɒv ˈniːdl/ | Số kim khâu |
No of thread (n) | /nəʊ ɒv θrɛd/ | Số chỉ |
Nylon (n) | /ˈnaɪlən/ | Ni-lông |
Off the rack (adj) | /ɒf ðə ræk/ | Sản phẩm may sẵn & được bày bán hàng loạt |
Ombre (adj) | /ˈɒmbə/ | Màu hòa trộn (thường sáng màu) |
One needle machine (n) | /wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/ | Máy một kim |
Opening for the thread (n) | /ˈəʊpnɪŋ fɔː ðə θrɛd/ | Lỗ xỏ chỉ |
Overedge width (n) | /ˌəʊvərˈɛʤ wɪdθ/ | Bờ rộng vắt sổ |
Overlock machine (n) | /ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Oversize (adj) | /ˈəʊvə saɪz/ | Quá khổ |
Packing (n) | /ˈpækɪŋ/ | Đóng gói |
Panache (n) | /pəˈnæʃ/ | Đuôi seo (mũ) |
Patch pocket (n) | /pæʧ ˈpɒkɪt/ | Túi đắp |
Pattern (n) | /ˈpætən/ | Họa tiết |
Pin (n) | /pɪn/ | Kim gút, đinh ghim |
Plastic staple attacher (n) | /ˈplæstɪk ˈsteɪpl əˈtæʃeɪə/ | Thiết bị bấm ghim nhựa |
Plastic trip stabler (n) | /ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/ | Máy đóng nhãn |
Polyester (n) | /ˌpɒlɪˈɛstə/ | Vải polyester |
Prototype (n) | /ˈprəʊtəʊtaɪp/ | Mẫu chuẩn |
Purchase (n) | /ˈpɜːʧəs/ | Mua |
Purl stitch (n) | /pɜːl stɪʧ/ | Mũi chỉ xương cá |
Rubber band stitch machine (n) | /ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may dây cao su |
S-shaped pleating machine (n) | /ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy tạo nếp gấp dạng chữ S |
Sample (n) | /ˈsɑːmpl/ | Mẫu thử |
Sample cutter (n) | /ˈsɑːmpl ˈkʌtə/ | Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn) |
Sanforized clothing (n) | /ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ/ | Đã xử lý cho khỏi co (vải) |
Satin (n) | /ˈsætɪn/ | Vải sa tanh |
Seamstress (n) | /ˈsɪmstrɪs/ | Thợ may (nữ) |
Selvedge (n) | /ˈsɛlvɪʤ/ | Biên vải, mép vải |
Sew (v) | /səʊ/ | May |
Side seam (n) | /saɪd siːm/ | Đường may ở sườn ngoài của quần |
Silhouette (n) | /ˌsɪlu(ː)ˈɛt/ | Kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục |
Silk (n) | /sɪlk/ | Lụa |
Single needle lockstitch machine (n) | /ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may 1 kim |
Slim fit (n) | /slɪm fɪt/ | May ôm vừa vặn |
Slogan (n) | /ˈsləʊgən/ | Khẩu hiệu |
Sloper (n) | /ˈsləʊpə/ | Điểm nhảy cho tổng thể những mẫu may |
Sourcing (n) | /ˈsɔːsɪŋ/ | Tìm nguồn cung ứng |
Special sewing machine (n) | /ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may chuyên dùng |
Spinning machine (n) | /ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/ | Máy xe sợi |
Spray gun (n) | /spreɪ gʌn/ | Súng bắn tẩy vết dơ |
Spreading machine (n) | /ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/ | Máy trải vải |
Stroke saddle stitch machine (n) | /strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi yên ngựa |
Sweep (n) | /swiːp/ | Chu vi lai quần áo |
Tailoring (n) | /ˈteɪlərɪŋ/ | Cắt may |
Theme (n) | /θiːm/ | Chủ đề |
Theme board (mood board) (n) | /θiːm bɔːd/ | Bảng chủ đề (bảng tâm trạng) |
Toile (n) | /twal/ | Vải toile |
Tone on tone (adj) | /təʊn ɒn təʊn/ | Phối đồ đồng màu |
Trend (n, v) | /trɛnd/ | Xu hướng |
Trendy (adj) | /ˈtrɛndi/ | Hợp thời trang, thời thượng |
Trim (v) | /trɪm/ | Cắt và làm sạch chỉ |
Tweed (n) | /twiːd/ | Vải tweed |
Unisex style (n) | /ˈjuː.nə.seks staɪl/ | Phong cách unisex (phù hợp với nam nữ) |
Upcycle (v) | /ˈʌpˌsaɪ.kəl/ | Tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ |
Velvet (n, adj) | /ˈvɛlvɪt/ | Vải nhung |
Vintage (n) | /ˈvɪntɪʤ/ | Cổ điển |
Washing label (n) | /ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbl/ | Nhãn giặt |
Weave (v) | /ˈwəʊvən/ | Dệt |
Wool (n) | /wʊl/ | Len |
Woven (adj) | /woʊvən/ | Được dệt |
Yoke (n) | /jəʊk/ | Cầu ngực |
Zigzag machine (n) | /ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/ | Máy may mũi ziczac |
1.18. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật (Engineering) là một phần không thể thiếu đối với những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực này. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acid (n) | ˈæsɪd | Axit |
Actuator (n) | ˈæk.tʃuːˌeɪ.tər | Bộ biến đổi |
Aerodynamics (n) | ˌer.oʊ.daɪˈnæm.ɪks | Động lực học không khí |
Aerospace engineering (n) | ˌeɪroʊˌspeɪs ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ | Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
Alcohol (n) | ˈælkəhɒl | Cồn |
Algorithm (n) | ˈæl.ɡəˌrɪðəm | Thuật toán |
Alkaline (n) | ˈælkəlaɪn | Kiềm |
Amplifier (n) | ˈæm.plə.faɪər | Bộ khuếch đại |
Architecture (n) | ˈɑːr.kɪ.tek.tʃər | Kiến trúc |
Artificial intelligence (n) | ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtel.ɪdʒəns | Trí tuệ nhân tạo |
Astronaut (n) | ˈæs.trəˌnɔːt | Phi hành gia |
Avionics (n) | ˌeɪ.viˈɒn.ɪks | Thiết bị điện tử hàng không |
Base (n) | beɪs | Bazơ |
Beam (n) | biːm | Cột |
Bearing (n) | ˈberɪŋ | Vòng bi |
Beta particle | ˈbiːtə ˈpɑːtɪkᵊl | Hạt beta |
Binary (adj) | ˈbaɪnᵊri | Nhị phân (hệ thống chỉ sử dụng hai chữ số 0 và 1) |
Binary compound (n) | ˈbaɪnᵊri ˈkɒmpaʊnd | Hợp chất nhị phân |
Binding energy (n) | ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi | Năng lượng liên kết |
Blueprint (n) | ˈbluː.prɪnt | Bản vẽ thiết kế |
Bond energy (n) | bɒnd ˈɛnəʤi | Năng lượng liên kết |
Calorimetry (n) | kæləˈrɪmətri | Nhiệt lượng |
Cam (n) | kæm | Cam, đĩa lệch trục |
Capacitance (n) | kəˈpæs.ɪ.təns | Dung tích điện |
Capacitor (n) | kəˈpæs.ɪ.tər | Tụ điện |
Catalyst (n) | ˈkæt.ə.lɪst | Chất xúc tác |
Chain reaction (n) | ʧeɪn riˈækʃᵊn | Phản ứng dây chuyền |
Chemical equation (n) | ˈkɛmɪkᵊl ɪˈkweɪʒᵊn | Phương trình hóa học |
Chemical equilibrium (n) | ˈkɛmɪkəl ˌiːkwɪˈlɪbriəm | Cân bằng hóa học |
Chemical process (n) | ˈkɛmɪkəl ˈproʊsɛs | Quy trình hóa học |
Chemical property (n) | ˈkɛmɪkᵊl ˈprɒpəti | Tính chất hóa học |
Circuit (n) | ˈsɜːkɪt | Mạch |
Circuit board (n) | ˈsɜːr.kɪt bɔːrd | Bo mạch |
Circuit breaker (n) | ˈsɜːr.kɪt ˈbreɪ.kər | Cầu dao |
Cloud computing (n) | klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ | Máy tính đám mây |
Coding (n) | ˈkoʊdɪŋ | Lập trình |
Communication (n) | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn | Truyền thông |
Computer (n) | kəmˈpjuːtə | Máy tính |
Concrete (n) | ˈkɑːn.kriːt | Bê tông |
Conductor (n) | kənˈdʌk.tər | Dây dẫn |
Configuration (n) | kənˌfɪɡəˈreɪʃᵊn | Cấu hình |
Construction site (n) | kənˈstrʌk.ʃən saɪt | Công trường |
Control panel (n) | kənˈtroʊl ˈpænəl | Bảng điều khiển |
Covalent bond (n) | kəʊˈveɪlənt bɒnd | Liên kết cộng hóa trị |
Cyberattack (n) | ˈsaɪbərəˌtæk | Tấn công mạng |
Cybersecurity (n) | ˈsaɪbərˌsɪːˈkjʊrəti | An ninh mạng |
Data (n) | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Data acquisition (n) | ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃən | Thu thập dữ liệu |
Data backup (n) | ˈdeɪ.tə ˈbækʌp | Sao lưu dữ liệu |
Data center (n) | ˈdeɪ.tə ˈsɛn.tər | Trung tâm dữ liệu |
Data encryption (n) | ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən | Mã hóa dữ liệu |
Database (n) | ˈdeɪtəˌbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Database management (n) | ˈdeɪtəˌbeɪs ˈmænɪdʒmənt | Quản lý cơ sở dữ liệu |
Debugging (n) | ˈdiːˌbʌɡɪŋ | Gỡ lỗi |
Design (v) | dɪˈzaɪn | Thiết kế |
Development (n) | dɪˈvɛləpmənt | Sự phát triển |
Diode (n) | ˈdaɪ.oʊd | Điốt |
Distillation column (n) | ˌdɪs.tɪˈleɪ.ʃən ˈkɒl.əm | Cột chưng cất |
Documentation (n) | ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn | Tài liệu, chứng từ |
Ecological footprint (n) | ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈfʊt.prɪnt | Dấu chân sinh thái |
Emission reduction (n) | ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən | Giảm khí thải |
Environmental impact assessment (n) | ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈɪm.pækt əˈses.mənt | Đánh giá tác động môi trường |
Fastener (n) | ˈfæs.tən.ər | Phần cố định |
Feedback loop (n) | ˈfiːdˌbæk luːp | Vòng phản hồi |
Foundation (n) | faʊnˈdeɪ.ʃən | Nền móng |
Gear (n) | ɡɪr | Bánh răng |
Generator (n) | ˈdʒen.ə.reɪ.tər | Máy phát điện |
Hardware (n) | ˈhɑːdweə | Phần cứng |
Heat exchanger (n) | hiːt ɪkˈʃeɪndʒər | Bộ trao đổi nhiệt |
Information (n) | ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn | Thông tin |
Information security (n) | ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti | Bảo mật thông tin |
Infrastructure (n) | ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər | Hạ tầng |
Installation (n) | ˌɪnstəˈleɪʃᵊn | Sự thiết lập, cài đặt |
Insulation (n) | ˌɪn.səˈleɪ.ʃən | Cách điện |
Integrated circuit (n) | ˈɪn.tɪˌɡreɪ.tɪd ˈsɜːr.kɪt | Mạch tích hợp |
Interface (n) | ˈɪntəfeɪs | Giao diện |
It infrastructure (n) | ˌaɪ ˈti ˈɪnfrəˌstrʌk.tʃər | Hạ tầng công nghệ thông tin |
Launch vehicle (n) | lɔːntʃ ˈviː.ɪkl | Phương tiện phóng |
Lubrication (n) | ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃən | Bôi trơn |
Maintenance (n) | ˈmeɪntᵊnəns | Sự bảo trì |
Masonry (n) | ˈmeɪ.sən.ri | Xây bằng gạch |
Mass transfer (n) | mæs ˈtræns.fɜːr | Truyền khối lượng |
Network security (n) | ˈnɛt.wɜːrk sɪˈkjʊr.əti | Bảo mật mạng |
Operating system (n) | ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈsɪs.təm | Hệ điều hành |
Orbits (n) | ˈɔːrbɪts | Quỹ đạo |
Oscillator (n) | ˈɑːs.ə.leɪ.tər | Máy phát dao động |
Piston (n) | ˈpɪs.tən | Pít tông |
Pollution control (n) | pəˈluː.ʃən kənˈtroʊl | Kiểm soát ô nhiễm |
Polymerization (n) | ˌpɒl.ɪ.mə.raɪˈzeɪ.ʃən | Tạo đồng phân |
Printed circuit board (n) | ˈprɪn.tɪd ˈsɜːr.kɪt bɔːrd | Bo mạch in |
Process control (n) | ˈprɑː.ses kənˈtroʊl | Kiểm soát quy trình |
Program (n) | ˈprəʊɡræm | Chương trình |
Programmable Logic Controller (PLC) (n) | ˌproʊ.ɡræməbl ˈlɒdʒɪk kənˈtroʊ.lər | Bộ điều khiển logic có thể lập trình |
Programming language (n) | ˈproʊ.ɡræmɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ | Ngôn ngữ lập trình |
Propulsion (n) | prəˈpʌlʃən | Lực đẩy |
Reaction kinetics (n) | riˈækʃən kɪˈnɛtɪks | Động học phản ứng |
Reactor (n) | rɪˈæk.tər | Bể phản ứng |
Recycling (n) | riˈsaɪ.kəlɪŋ | Tái chế |
Reinforcement (n) | ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt | Cốt thép |
Remote monitoring (n) | rɪˈmoʊt ˈmɑː.nɪ.tərɪŋ | Theo dõi từ xa |
Renewable energy (n) | rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi | Năng lượng tái tạo |
Resistance (n) | rɪˈzɪs.təns | Trở |
Resistor (n) | rɪˈzɪs.tər | Trở kháng |
Rocket (n) | ˈrɑːkɪt | Tên lửa |
Satellite (n) | ˈsæt.əl.aɪt | Vệ tinh |
Secondary (adj) | ˈsɛkᵊndri | Thứ cấp |
Semiconductor (n) | ˌsem.iˈkɒn.dʌk.tər | Bán dẫn |
Sensor (n) | ˈsɛn.sər | Cảm biến |
Shaft (n) | ʃæft | Trục |
Software (n) | ˈsɒftweə | Phần mềm |
Software application (n) | ˈsɒftweər ˌæplɪˈkeɪʃən | Ứng dụng phần mềm |
Software development (n) | ˈsɒftweər dɪˈvel.əpmənt | Phát triển phần mềm |
Software update (n) | ˈsɒftweər ˈʌpˌdeɪt | Cập nhật phần mềm |
Solar panel (n) | ˈsoʊ.lər ˈpænəl | Tấm pin năng lượng mặt trời |
Solvent (n) | ˈsɒl.vənt | Chất |
Spacecraft (n) | ˈspeɪs.kræft | Tàu vũ trụ |
Supervisory control and data acquisition (n) | ˈsuː.pərˈvaɪ.zəri kənˈtroʊl ənd ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃən | Hệ thống kiểm soát và thu thập dữ liệu |
Survey (n) | ˈsɜːr.veɪ | Đo đạc |
Sustainable development (n) | səˈsteɪ.nə.bl dɪˈvel.əpmənt | Phát triển bền vững |
System (n) | ˈsɪstəm | Hệ thống |
Testing (n) | ˈtɛstɪŋ | Thử nghiệm |
Tolerance (n) | ˈtɑː.lər.əns | Sai số |
Transformer (n) | trænsˈfɔːr.mər | Biến áp |
Transistor (n) | trænˈzɪs.tər | Bóng bán dẫn |
Troubleshooting (n) | ˈtrʌbᵊlʃuːtɪŋ | Xử lý sự cố |
Valve (n) | vælv | Van |
Voltage (n) | ˈvoʊl.tɪdʒ | Điện áp |
Voltage regulator (n) | ˈvoʊl.tɪdʒ ˈrɛɡ.juˌleɪ.tər | Bộ ổn áp |
Water treatment (n) | ˈwɔː.tər ˈtriːt.mənt | Xử lý nước |
Welding (n) | ˈwɛl.dɪŋ | Hàn |
Wind turbine (n) | wɪnd ˈtɜːr.baɪn | Tuabin gió |
1.19. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
Ngành cơ khí (Mechanical Engineering) gồm thiết kế, phát triển, sản xuất, bảo trì các hệ thống, thiết bị cơ học, từ máy móc, công cụ, đến ô tô, máy bay và các ứng dụng khác liên quan. Học ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí thông dụng dưới đây:
1.20. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện (Electrical engineering) là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự hiểu biết và thành công trong ngành công nghiệp này. Hãy bắt đầu học ngay để trang bị bản thân với kiến thức cần thiết và đạt được sự nghiệp mơ ước trong ngành Điện!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Active power (n) | ˈæktɪv ˈpaʊə | Công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo |
Air terminal (n) | eə ˈtɜːmɪnᵊl | Kim thu sét |
Alarm (n, v) | əˈlɑːm | Cảnh báo, báo động |
Approach distance (n) | əˈprəʊʧ ˈdɪstᵊns | Khoảng cách tiếp cận |
Arcing (n) | ˈɑːkɪŋ | Phóng điện hồ quang |
Area marker (n) | ˈeəriə ˈmɑːkə | Biển báo khu vực |
Arm’s reach (n) | ɑːmz riːʧ | Tầm với |
Armature (n) | ˈɑːməʧə | Phần cảm |
Automatic Voltage Regulator (AVR) (n) | ˌɔːtəˈmætɪk ˈvəʊltɪʤ ˈrɛɡjəleɪtə | Bộ điều áp tự động |
Auxiliary contact, auxiliary switch (n) | ɔːɡˈzɪliəri ˈkɒntækt, ɔːɡˈzɪliəri swɪʧ | Tiếp điểm phụ |
Auxiliary oil pump (AOP) (n) | ɔːɡˈzɪliəri ɔɪl pʌmp | Bơm dầu phụ |
Auxiliary oil tank (n) | ɔːɡˈzɪliəri ɔɪl tæŋk | Bồn dầu phụ, thùng giãn dầu |
Balancing of a distribution network (n) | ˈbælᵊnsɪŋ ɒv ə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈnɛtwɜːk | Sự cân bằng của lưới phân phối |
Ball bearing (n) | bɔːl ˈbeərɪŋ | Vòng bi, bạc đạn |
Barrier (n) | ˈbæriə | Thanh chắn |
Basic insulation (n) | ˈbeɪsɪk ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn | Cách điện cơ bản |
Bearing (n) | ˈbeərɪŋ | Gối trục, bợ trục, ổ đỡ, … |
Bearing seal oil pump (n) | ˈbeərɪŋ siːl ɔɪl pʌmp | Bơm dầu làm kín gối trục |
Blanket (n) | ˈblæŋkɪt | Mền |
Boiler feed pump (n) | ˈbɔɪlə fiːd pʌmp | Bơm nước cấp cho lò hơi |
Boundary (n) | ˈbaʊndᵊri | Biên |
Breakdown (n) | ˈbreɪkˌdaʊn | Đánh thủng cách điện |
Breathing zone (n) | ˈbriːðɪŋ zəʊn | Vùng thở |
Burner (n) | ˈbɜːnə | Vòi đốt |
Busbar differential relay (n) | ˈbʌzˌbɑː ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪ | Rơ le so lệch thanh cái |
Bushing (n) | ˈbʊʃɪŋ | Sứ xuyên |
Bushing type CT (n) | ˈbʊʃɪŋ taɪp siː-tiː | Biến dòng chân sứ |
Cadweld exothermic welding (n) | Cadweld ˌɛksəʊˈθɜːmɪk ˈwɛldɪŋ | Hàn hóa nhiệt Cadweld |
Calibration (n) | ˌkælɪˈbreɪʃᵊn | Sự cân chỉnh |
Capture (v) | ˈkæpʧə | Thu bắt |
Check breathing | ʧɛk ˈbriːðɪŋ | Kiểm tra hơi thở |
Check valve (n) | ʧɛk vælv | Van một chiều |
Chemical earth rod | ˈkɛmɪkᵊl ɜːθ rɒd | Cọc hóa chất |
Circuit breaker (n) | ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə | Máy cắt |
Circuit Breaker-CB (n) | ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə | Thiết bị ngắt điện |
Circulating water pump (n) | ˈsɜːkjəleɪtɪŋ ˈwɔːtə pʌmp | Bơm nước tuần hoàn |
Clear airway (v) | klɪər ˈeəweɪ | Thông đường khí |
Condensate pump (n) | kənˈdɛnseɪt pʌmp | Bơm nước ngưng |
Connector (n) | kəˈnɛktə | Dây nối |
Control board (n) | kənˈtrəʊl bɔːd | Bảng điều khiển |
Control switch (n) | kənˈtrəʊl swɪʧ | Cần điều khiển |
Control valve (n) | kənˈtrəʊl vælv | Van điều khiển được |
Coupling (n) | ˈkʌplɪŋ | Khớp nối |
Current transformer (n) | ˈkʌrᵊnt trænsˈfɔːmə | Máy biến dòng đo lường |
Differential relay (n) | ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪ | Rơ le so lệch |
Directional time overcurrent relay (n) | daɪˈrɛkʃᵊnᵊl taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ | Rơ le quá dòng định hướng có thời gian |
Disconnecting switch (n) | ˌdɪskəˈnɛktɪŋ swɪʧ | Dao cách ly |
Distance relay (n) | ˈdɪstᵊns ˌrɪˈleɪ | Rơ le khoảng cách |
Earth fault relay (n) | ɜːθ fɔːlt ˌrɪˈleɪ | Rơ le chạm đất |
Economic loading schedule (n) | ˌiːkəˈnɒmɪk ˈləʊdɪŋ ˈʃɛdjuːl | Phân phối kinh tế phụ tải |
Exciter (n) | ɪkˈsaɪtə | Máy kích thích |
Exciter field (n) | ɪkˈsaɪtə fiːld | Kích thích của… máy kích thích |
Field (n) | fiːld | Cuộn dây kích thích |
Field amp (n) | fiːld æmp | Dòng điện kích thích |
Field volt (n) | fiːld vəʊlt | Điện áp kích thích |
Fire detector (n) | faɪə dɪˈtɛktə | Cảm biến lửa (dùng cho báo cháy) |
Flame detector (n) | fleɪm dɪˈtɛktə | Cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt |
Generator (n) | ˈʤɛnəreɪtə | Máy phát điện |
Governor (n) | ˈɡʌvᵊnə | Bộ điều tốc |
Hydraulic (adj) | haɪˈdrɔːlɪk | Thủy lực |
Hydraulic control valve (n) | haɪˈdrɔːlɪk kənˈtrəʊl vælv | Vn điều khiển bằng thủy lực |
Ignition transformer (n) | ɪɡˈnɪʃᵊn trænsˈfɔːmə | Biến áp đánh lửa |
Indicator lamp, indicating lamp (n) | ˈɪndɪkeɪtə læmp, ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmp | Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị |
Lead (n) | liːd | Dây đo của đồng hồ |
Limit switch (n) | ˈlɪmɪt swɪʧ | Tiếp điểm giới hạn |
Limited boundary (n) | ˈlɪmɪtɪd ˈbaʊndᵊri | Biên giới hạn |
Line differential relay (n) | laɪn ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪ | Rơ le so lệch đường dây |
Load forecast (n) | ləʊd ˈfɔːkɑːst | Dự báo phụ tải |
Load stability (n) | ləʊd stəˈbɪləti | Độ ổn định của tải |
Lub oil (lubricating oil) (n) | Lub ɔɪl (ˈluːbrɪkeɪtɪŋ ɔɪl) | Dầu bôi trơn |
Management forecast of a system (n) | ˈmænɪʤmənt ˈfɔːkɑːst ɒv ə ˈsɪstəm | Dự báo quản lý của hệ thống điện |
Motor operated control valve (n) | ˈməʊtər ˈɒpᵊreɪtɪd kənˈtrəʊl vælv | Van điều chỉnh bằng động cơ điện |
Negative sequence time overcurrent relay (n) | ˈnɛɡətɪv ˈsiːkwəns taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ | Rơ le quá dòng thứ tự nghịch có thời gian |
Over current relay (n) | ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ | Rơ le quá dòng |
Over voltage relay (n) | ˈəʊvə ˈvəʊltɪʤ ˌrɪˈleɪ | Rơ le quá áp |
Overload capacity (n) | ˈəʊvələʊd kəˈpæsəti | Khả năng quá tải |
Phase shifting transformer (n) | feɪz ˈʃɪftɪŋ trænsˈfɔːmə | Biến thế dời pha |
Pneumatic control valve (n) | njuːˈmætɪk kənˈtrəʊl vælv | Van điều khiển bằng khí áp |
Position switch (n) | pəˈzɪʃᵊn swɪʧ | Tiếp điểm vị trí |
Power plant (n) | ˈpaʊə plɑːnt | Nhà máy điện |
Power station (Substation) (n) | ˈpaʊə ˈsteɪʃᵊn (ˌsʌbˈsteɪʃᵊn) | Trạm điện |
Power transformer (n) | ˈpaʊə trænsˈfɔːmə | Biến áp lực |
Pressure gauge (n) | ˈprɛʃə ɡeɪʤ | Đồng hồ áp suất |
Pressure switch (n) | ˈprɛʃə swɪʧ | Công tắc áp suất |
Prohibited boundary (n) | prəˈhɪbɪtɪd ˈbaʊndᵊri | Biên ngăn chặn |
Protective relay (n) | prəˈtɛktɪv ˌrɪˈleɪ | Rơ le bảo vệ |
Radiator, cooler (n) | ˈreɪdieɪtə, ˈkuːlə | Bộ giải nhiệt của máy biến áp |
Reactive power (n) | riˈæktɪv ˈpaʊə | Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo |
Reinforcement of a system (n) | ˌriːɪnˈfɔːsmənt ɒv ə ˈsɪstəm | Tăng cường hệ thống điện |
Restricted boundary (n) | rɪˈstrɪktɪd ˈbaʊndᵊri | Biên cấm |
Rotary switch (n) | ˈrəʊtᵊri swɪʧ | Bộ tiếp điểm xoay |
Selector switch (n) | sɪˈlɛktə swɪʧ | Cần lựa chọn |
Service reliability (n) | ˈsɜːvɪs rɪˌlaɪəˈbɪləti | Độ tin cậy cung cấp điện |
Service security (n) | ˈsɜːvɪs sɪˈkjʊərəti | Độ an toàn cung cấp điện |
Solenoid valve (n) | ˈsəʊlɪnɔɪd vælv | Van điện từ |
Spark plug (n) | spɑːk plʌɡ | Nến lửa, bugi |
Sudden pressure relay (n) | ˈsʌdᵊn ˈprɛʃə ˌrɪˈleɪ | Rơ le đột biến áp suất |
Synchro check relay (n) | ˈsɪŋkrəʊ ʧɛk ˌrɪˈleɪ | Rơ le chống hòa sai |
Synchroscope (n) | ˈsɪŋkrəʊskəʊp | Đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện |
Synchro switch (n) | ˈsɪŋkrəʊ swɪʧ | Cần cho phép hòa đồng bộ |
Synchronizing relay (n) | ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ ˌrɪˈleɪ | Rơ le hòa đồng bộ |
System demand control (n) | ˈsɪstəm dɪˈmɑːnd kənˈtrəʊl | Kiểm soát nhu cầu hệ thống |
Tachogenerator (n) | ˈtækəʊˌdʒɛnəreɪtə | Máy phát tốc |
Tachometer (n) | tækˈɒmɪtə | Tốc độ kế |
Thermometer (n) | θəˈmɒmɪtə | Đồng hồ nhiệt độ |
Thermostat, thermal switch (n) | ˈθɜːməstæt, ˈθɜːmᵊl swɪʧ | Công tắc nhiệt |
Time delay relay (n) | taɪm dɪˈleɪ ˌrɪˈleɪ | Rơ le thời gian |
Time over current relay (n) | taɪm ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ | Rơ le quá dòng có thời gian |
Transformer differential relay (n) | trænsˈfɔːmə ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪ | Rơ le so lệch máy biến áp |
Under voltage relay (n) | ˈʌndə ˈvəʊltɪʤ ˌrɪˈleɪ | Rơ le thấp áp |
Vibration detector, Vibration sensor (n) | vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə, vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsə | Cảm biến độ rung |
Voltage transformer (VT)/ Potential transformer (PT) (n) | ˈvəʊltɪʤ trænsˈfɔːmə/ pəˈtɛnʃᵊl trænsˈfɔːmə | Máy biến áp đo lường |
Winding (n) | ˈwɪndɪŋ | Dây quấn |
Winding type CT (n) | ˈwɪndɪŋ taɪp siː-tiː | Biến dòng kiểu dây quấn |
Wire (n) | ˈwaɪə | Dây dẫn điện |
1.21. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Báo chí
Để trở thành một nhà báo giỏi, kỹ năng viết lách là vô cùng quan trọng, nhưng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí (Journalism) phong phú cũng là yếu tố không thể thiếu. Học từ vựng qua danh sách:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A weekly publication (n) | ə ˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən | Tạp chí ấn phẩm xuất bản hàng tuần |
Article (n) | ˈɑːtɪkl | Bài báo |
Attention-grabbing (adj) | əˈtɛnʃ(ə)n-ˈgræbɪŋ | Thu hút sự chú ý |
Biweekly (adj, adv) | ˌbaɪˈwiːkli | Tạp chí ấn phẩm xuất bản định kì 2 tuần 1 lần |
Breaking news (n) | ˈbreɪkɪŋ njuːz | Tin nóng |
Broadcaster (n) | ˈbrɔːdkɑːstə | Phát thanh viên |
Broadsheet (n) | ˈbrɔːdʃiːt | Báo khổ lớn |
Bulletin (n) | ˈbʊlɪtɪn | Tập san |
Business news (n) | ˈbɪznɪs njuːz | Tin kinh tế |
Cameraman (n) | ˈkæmərəmæn | Phóng viên quay phim |
Cartoons (n) | kɑːˈtuːnz | Tranh biếm họa |
Circulation (n) | ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz | Tổng số báo phát hành |
Classified ad (n) | ˈklæsɪfaɪd æd | Quảng cáo rao vặt |
Columnist (n) | ˈkɒləmnɪst | Người phụ trách chuyên mục |
Contributor (n) | kənˈtrɪbjətər | Cộng tác viên |
Correspondent (n) | ˌkɔrəˈspɑndənt | Phóng viên thường trú ở nước ngoài |
Crossword (n) | ’krɒswɜːd | Mục giải ô chữ |
Editor (n) | ˈɛdətər | Biên tập viên |
Editorial (adj) | ˌɛdəˈtɔriəl | Liên quan đến biên tập |
Editorial board (n) | ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd | Ban biên tập |
Editorial team staff (n) | ˌɛdəˈtɔriəl tim stæf | Hội đồng biên tập |
Entertainment (n) | ˌɛntəˈteɪnmənt | Sự giải trí |
Executive editor | ˈɛdətər-ɪn-ʧif | Tổng biên tập |
Eye-catching (adj) | aɪ-ˈkæʧɪŋ | Bắt mắt |
Fact-checker (n) | fækt-ˈʧɛkər | Người kiểm tra thông tin |
Fanzine (n) | ˈfæ(n)ˌzin | Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ |
Fashion article (n) | ˈfæʃən ˈɑːtɪkl | Mục thời trang |
Frontpage (n) | ˈfrʌntˈpeɪʤ | Trang nhất |
Gossip (n) | ˈgɒsɪp | Mục lượm lặt |
Graphic artist (n) | ˈgræfɪk ˈɑrtəst | Họa sĩ đồ họa |
Graphic designer (n) | ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər | Nhà thiết kế đồ họa |
Headline (n) | ˈhɛdlaɪn | Tiêu đề |
In-depth (adj) | ɪn-dɛpθ | Chi tiết, chuyên sâu |
Information overload (n) | ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈəʊvələʊd | Quá tải thông tin |
International newspaper (n) | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər | Báo chí quốc tế |
Invasion of privacy (n) | ɪnˈveɪʒən ɒv ˈprɪvəsi | Xâm phạm quyền riêng tư |
Issue (n) | ˈɪʃuː | Vấn đề |
Journalist (n) | ˈʤɜrnələst | Nhà báo |
Layout (n) | ˈleɪaʊt | Thiết kế dàn trang báo |
Libel (n) | ˈlaɪbəl | Tin bôi xấu, phỉ báng |
Local newspaper (n) | ˈloʊkəlˈnuzˌpeɪpər | Báo chí địa phương |
Make the headlines | meɪk ðə ˈhɛdlaɪnz | Xuất hiện trên bản tin |
National newspaper (n) | ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər | Báo chí quốc gia |
News agency (n) | nuz ˈeɪʤənsi | Thông tấn xã |
News anchor (n) | njuːz ˈæŋkə | Người dẫn chương trình truyền hình |
News bureau (n) | desks nuz ˈbjʊroʊz dɛsks | Bộ phận biên tập tin bài |
News coverage (n) | njuːz ˈkʌvərɪʤ | Tin trang nhất, tin trang bìa |
Newscaster (n) | ˈnjuːzˌkɑːstə | Người phát thanh bản tin ở đài |
Newspaper office (n) | ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs | Tòa soạn |
Newsroom (n) | ˈnuˌzrum | Phòng tin tức |
Objective reporting | əbˈʤɛktɪv rɪˈpɔːtɪŋ | Đưa tin một cách khách quan |
Online newspaper (n) | ˈɒnˌlaɪn ˈnjuːzˌpeɪpə | Báo trực tuyến báo mạng |
Paparazzi (n) | ˌpæp(ə)ˈrætsi | Người săn ảnh |
Photojournalist (n) | ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst | Phóng viên ảnh |
Quality newspaper (n) | ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər | Báo chính thống |
Reporter (n) | rɪˈpɔrtər | Phóng viên |
Revenue (n) | ˈrɛvəˌnu | Doanh thu |
Royalty (n) | ˈrɔɪ.əl.ti | Tiền bản quyền |
Senior editor (n) | ˈsinjər ˈɛdətər | Biên tập viên cao cấp |
Sensational news (n) | sɛnˈseɪʃən | Tin giật gân |
Supplement (n) | ˈsʌplɪmənt | Bản phụ lục |
Tabloid (n) | ˈtæblɔɪd | Báo lá cải |
Tabloid journalism (n) | ‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəm | Báo lá cải |
Television reporter (n) | ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər | Phóng viên truyền hình |
The daily (n) | ðə ˈdeɪli | Báo xuất bản hàng ngày |
The letters page (n) | ðə ˈlɛtəz peɪʤ | Trang thư bạn đọc |
War correspondent (n) | wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt | Phóng viên chiến trường |
Web designer (n) | wɛb dɪˈzaɪnər | Người thiết kế web |
Webmaster (n) | ˈwɛbˌmæstər | Người quản lý website |
Yellow journalism (n) | ˈjɛləʊ ˈʤɜːnəlɪzm | Báo lá cải |
1.22. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học (Psychology) là một phần thiết yếu để bạn có thể hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, cũng như giao tiếp hiệu quả với các nhà tâm lý học và bệnh nhân. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn nên học:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A bad press (n) | ə bæd prɛs | Tai tiếng |
A-type conflict (n) | ə-taɪp ˈkɒnflɪkt | Xung đột tình cảm |
Absolute threshold (n) | ˈæbsəluːt ˈθrɛʃˌhəʊld | Ngưỡng tuyệt đối |
Academic achievement (n) | ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt | Thành tích, kết quả học tập ở trường |
Accommodation (n) | əˌkɒməˈdeɪʃᵊn | Sự điều tiết |
Account for (v) | əˈkaʊnt fɔː | Nguyên nhân của việc gì |
Acquisition (n) | ˌækwɪˈzɪʃᵊn | Sự tiếp nhận |
Action potential (n) | ˈækʃᵊn pəˈtɛnʃᵊl | Thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh) |
Acute stress (n) | əˈkjuːt strɛs | Cơn căng thẳng cấp tính |
Addiction (n) | əˈdɪkʃᵊn | Sự nghiện |
Ageism (n) | ˈeɪʤɪzᵊm | Sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ |
Aggression (n) | əˈɡrɛʃᵊn | Thái độ công kích |
Agoraphobia (n) | ˌæɡərəˈfəʊbiə | Chứng sợ khoảng rộng |
Altruism (n) | ˈæltruɪzᵊm | Lòng vị tha, hành động vị tha |
Alzheimer’s disease (n) | ˈæltsˌhaɪməz dɪˈziːz | Bệnh tâm thần, chứng mất trí |
Amicable (adj) | ˈæmɪkəbᵊl | Thân thiện |
Amnesia (n) | æmˈniːziə | Chứng quên, mất trí nhớ |
Analytic psychology (n) | ˌænəˈlɪtɪk saɪˈkɒləʤi | Tâm lý học phân tích |
Anorexia nervosa (n) | ˌænəˈrɛksiə nəˈvəʊsə | Chứng biếng ăn tâm thần |
Anxiety (n) | æŋˈzaɪəti | Sự lo lắng, lo âu |
Apparent motion (n) | əˈpærᵊnt ˈməʊʃᵊn | Chuyển động biểu kiến |
Archetype (n) | ˈɑːkɪtaɪp | Nguyên mẫu, nguyên hình |
Attachment issue (n) | əˈtæʧmənt ˈɪʃuː | Rối loạn gắn bó |
Attention (n) | əˈtɛnʃᵊn | Sự chú ý |
Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) (n) | əˈtɛnʃᵊn-ˈdɛfɪsɪt ˌhaɪpᵊrækˈtɪvəti dɪˈsɔːdə | Sự rối loạn tăng động giảm chú ý |
Attention-seeking (adj) | əˈtɛnʃᵊn-ˈsiːkɪŋ | Thích sự chú ý, chơi trội |
Attitude (n) | ˈætɪtjuːd | Thái độ |
Auditory nerve (n) | ˈɔːdɪtᵊri nɜːv | Thần kinh thính giác |
Autism (n) | ˈɔːtɪzᵊm | Bệnh tự kỷ |
Autonomic nervous system (n) | ˌɔːtəˈnɒmɪk ˈnɜːvəs ˈsɪstəm | Hệ thần kinh tự trị |
Aversion therapy (n) | əˈvɜːʃᵊn ˈθɛrəpi | Liệu pháp ác cảm |
Axon (n) | ˈæksɒn | Sợi trục (thần kinh) |
Behavior (n) | bɪˈheɪvjə | Hành vi con người |
Bias (n, v) | ˈbaɪəs (ɛn,viː) | Sự thiên vị, thiên về |
Biofeedback (n) | ˌbaɪəʊˈfiːdbæk | Liên hệ phản hồi sinh học |
Bipolar cells (n) | ˌbaɪˈpəʊlə sɛlz | Tế bào hai cực |
Bipolar disorder (n) | ˌbaɪˈpəʊlə dɪˈsɔːdə | Rối loạn luỡng cực |
Birth order (n) | bɜːθ ˈɔːdə | Thứ tự sinh của những đứa con trong 1 gia đình |
Body image (n) | ˈbɒdi ˈɪmɪʤ | Sơ đồ thân |
Brain stem (n) | breɪn stɛm | Thân não |
Brainstorming (n) | ˈbreɪnstɔːmɪŋ | Động não |
Burnout (n) | ˈbɜːnˈaʊt | Mệt lử |
Business psychology (n) | ˈbɪznɪs saɪˈkɒləʤi | Tâm lý học kinh doanh |
Central nervous system (n) | ˈsɛntrəl ˈnɜːvəs ˈsɪstəm | Hệ thần kinh trung ương |
Cerebellum atrophy (n) | ˌsɛrɪˈbɛləm ætrəfi | Thoái hóa tiểu não |
Cerebellum (n) | ˌsɛrɪˈbɛləm | Tiểu não |
Cerebral (adj) | ˈsɛrəbrᵊl | Thuộc về não |
Cerebral cortex (n) | ˈsɛrəbrᵊl ˈkɔːtɛks | Vỏ não |
Cerebral hemisphere (n) | ˈsɛrəbrᵊl ˈhɛmɪsfɪə | Bán cầu não |
Chronological age (n) | ˌkrɒnəˈlɒʤɪkᵊl eɪʤ | Tuổi đời |
Circadian rhythm (n) | sɜːˈkeɪdiən ˈrɪðᵊm | Nhịp sinh học ngày đêm |
Clamour (v) | ˈklæmə | Đòi hỏi 1 cách nhõng nhẽo |
Client-centered therapy (n) | ˈklaɪᵊnt-ˈsɛntəd ˈθɛrəpi | Liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian) |
Clinical ecology (n) | ˈklɪnɪkᵊl ɪˈkɒləʤi | Sinh thái học lâm sàng |
Co-exist (v) | kəʊ-ɪɡˈzɪst | Cùng chung sống |
Cochlea (n) | ˈkɒkliə | Ốc tai |
Cognition (n) | kɒɡˈnɪʃᵊn | Nhận thức |
Cognitive dissonance (n) | ˈkɒɡnɪtɪv ˈdɪsᵊnəns | Mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức |
Cognitive restructuring (n) | ˈkɒɡnɪtɪv ˌriːˈstrʌkʧᵊrɪŋ | Sự tái cấu trúc nhận thức |
Conditioning (n) | kənˈdɪʃᵊnɪŋ | Bệnh tình, điều kiện |
Conflict (v) | ˈkɒnflɪkt | Sự xung đột |
Consciousness (n) | ˈkɒnʃəsnəs | Ý thức con người |
Counseling (n) | ˈkaʊnsᵊlɪŋ | Tư vấn, tham vấn |
Dementia (n) | dɪˈmɛnʃə | Loạn trí |
Depression (n) | dɪˈprɛʃᵊn | Trầm cảm |
Disorder (n) | dɪˈsɔːdə | Rối loạn chức năng (bệnh lý) |
Dissociative identity disorder (n) | dɪˈsəʊsiətɪv aɪˈdɛntəti dɪˈsɔːdə | Rối loạn đa nhân cách |
Downshifting (n) | ˈdaʊnˌʃɪftɪŋ | Thay đổi lối sống |
Dysfunctional conflict (n) | dɪsˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈkɒnflɪkt | Xung đột bất thường |
Ego defense mechanisms (n) | ˈiːɡəʊ dɪˈfɛns ˈmɛkənɪzᵊmz | Cơ chế bảo vệ cái tôi |
Ego (n) | ˈiːɡəʊ | Cái tôi, bản ngã |
Egocentrism (n) | ˌiːɡəʊˈsɛntrɪzəm | Thuyết tự đề cao mình |
Electroencephalogram (n) | ɪˌlɛktrəʊɛnˈsɛfələˌɡræm | Điện não đồ |
Emotional intelligence (n) | ɪˈməʊʃᵊnᵊl ɪnˈtɛlɪʤᵊns | Trí tuệ cảm xúc |
Empathy (n) | ˈɛmpəθi | Sự đồng cảm |
Encoding (n) | ɪnˈkəʊdɪŋ | Mã hóa |
Endocrine system (n) | ˈɛndəʊkraɪn ˈsɪstəm | Hệ nội tiết |
Environmental variables (n) | ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈveəriəbᵊlz | Các biến môi trường |
Episodic memory (n) | ˌɛpɪˈsɒdɪk ˈmɛmᵊri | Trí nhớ tình tiết |
Evidence (n) | ˈɛvɪdᵊns | Bằng chứng, chứng cứ |
Fear of abandonment (n) | fɪər ɒv əˈbændənmənt | Nỗi sợ bị bỏ rơi |
Galatea effect (n) | ˌɡæləˈtɪə ɪˈfɛkt | Hiệu ứng Galatea |
Gestalt psychology (n) | ɡəˈʃtælt saɪˈkɒləʤi | Tâm lý học cấu trúc |
Glia (n) | ˈɡliːə | Tế bào thần kinh đệm |
Grapevine (n) | ˈɡreɪpvaɪn | Tin đồn |
Group dynamics (n) | ɡruːp daɪˈnæmɪks | Động lực nhóm |
Group polarization (n) | ɡruːp ˌpəʊləraɪˈzeɪʃᵊn | Sự phân cực nhóm |
Groupthink (n) | ˈɡruːpˌθɪŋk | Tư duy nhóm |
Hallucination (n) | həˌluːsɪˈneɪʃᵊn | Ảo giác |
Halo effect (n) | ˈheɪləʊ ɪˈfɛkt | Hiệu ứng hào quang |
Health psychology (n) | hɛlθ saɪˈkɒləʤi | Tâm lý học về sức khỏe |
Humanistic psychology (n) | ˌhjuːməˈnɪstɪk saɪˈkɒləʤi | Tâm lý học nhân văn |
Hypnosis (n) | hɪpˈnəʊsɪs | Sự thôi miên |
Iconic memory (n) | aɪˈkɒnɪk ˈmɛmᵊri | Trí nhớ hình ảnh |
Illusion (n) | ɪˈluːʒᵊn | Ảo giác, ảo tưởng |
Implicit learing (n) | ɪmˈplɪsɪt ˈlɪərɪŋ | Học tập vô thức |
Individual dominance (n) | ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˈdɒmɪnəns | Sự chi phối của cá nhân |
Individualism (n) | ˌɪndɪˈvɪʤuəlɪzᵊm | Chủ nghĩa cá nhân |
Inferences (n) | ˈɪnfᵊrᵊnsɪz | Sự suy luận |
Informal communication pathway (n) | ɪnˈfɔːmᵊl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈpɑːθweɪ | Con đường giao tiếp không chính thức |
Insanity (n) | ɪnˈsænəti | Bệnh điên |
Insomnia (n) | ɪnˈsɒmniə | Chứng mất ngủ |
Instinct (n) | ˈɪnstɪŋkt | Bản năng, năng khiếu |
Intimacy (n) | ˈɪntɪməsi | Sự thân mật, thân tín |
Intuition (n) | ˌɪnʧuːˈɪʃᵊn | Trực giác (dựa trên cảm xúc) |
Job enrichment (n) | ʤɒb ɪnˈrɪʧmənt | Làm giàu công việc |
Kinesthetic sense (n) | ˌkɪnɪsˈθɛtɪk sɛns | Giác quan vận động |
Leadership style (n) | ˈliːdəʃɪp staɪl | Phong cách lãnh đạo |
Loner (n) | ˈləʊnə | Kẻ cô độc |
Long-term memory (n) | ˈlɒŋtɜːm ˈmɛmᵊri | Trí nhớ dài hạn |
Marginally (adv) | ˈmɑːʤɪnᵊli | Một cách không đáng kể |
Meditation (n) | ˌmɛdɪˈteɪʃᵊn | Thiền |
Memory (n) | ˈmɛmᵊri | Trí nhớ |
Mental illness (n) | ˈmɛntᵊl ˈɪlnəs | Bệnh về tâm lý, vấn đề tâm lý |
Mind (n) | maɪnd | Đầu óc, lý trí |
Morality (n) | məˈræləti | Đạo đức, đạo lý |
Motivation (n) | ˌməʊtɪˈveɪʃᵊn | Động lực, động cơ |
Nature (adj) | ˈneɪʧə | Bản năng (có sẵn) |
Neglect (v) | nɪˈɡlɛkt | Phớt lờ, bỏ qua, bỏ quên (1 điều quan trọng) |
Neuroscience (n) | ˌnjʊərəʊˈsaɪəns | Khoa học thần kinh |
Nurture (adj) | ˈnɜːʧə | Được nuôi dưỡng |
Personality (n) | ˌpɜːsᵊnˈæləti | Tính cách, tính chất |
Persuasion (n) | pəˈsweɪʒᵊn | Sự thuyết phục |
Phobia (n) | ˈfəʊbiə | Nỗi sợ |
Post-traumatic stress disorder (n) | pəʊst-trɔːˈmætɪk strɛs dɪˈsɔːdə | Rối loạn căng thẳng sau sang chấn |
Psyche (v) | ˈsaɪki | Tâm thần |
Psychiatrist (n) | saɪˈkaɪətrɪst | Chuyên gia tâm thần học |
Psychology (n) | saɪˈkɒləʤi | Tâm lý học, nghiên cứu tâm lý |
Psychopath (n) | ˈsaɪkəʊpæθ | Người rối loạn nhân cách, thái nhân cách |
Psychotherapist (n) | ˌsaɪkəʊˈθɛrəpɪst | Nhà chữa bệnh tâm lý |
Psychotherapy (n) | ˌsaɪkəʊˈθɛrəpi | Tâm lý liệu pháp |
Reason (n) | ˈriːzᵊn | Lí do, nguyên nhân |
Schizophrenia (n) | ˌskɪtsəˈfriːniə | Bệnh tâm thần phân liệt |
Sociopath (n) | soʊsiəpæθ | Người bị rối loạn nhân cách chống đối xã hội |
Stress (n, v) | strɛs | Căng thẳng, mệt mỏi |
Subconscious (n) | ˌsʌbˈkɒnʃəs | Vô thức, một cách vô thức |
Therapeutic (adj) | ˌθɛrəˈpjuːtɪk | Có tính chữa lành |
Tolerant (v) | ˈtɒlᵊrᵊnt | Chịu đựng, cam chịu |
Toxic (adj) | ˈtɒksɪk | Độc hại, không lành mạnh |
Well-being (n) | wɛl-ˈbiːɪŋ | Tình trạng sức khỏe (thể xác, tinh thần) |
1.23. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Ngành Hàng không (Aviation) là ngành có tính quốc tế cao, với nhiều nhân viên, hành khách và đối tác đến từ các quốc gia khác nhau. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn, từ đó có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả trong mọi tình huống.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Accompanied children (n) | əˈkʌmpəniɪd ˈʧɪldrən | Trẻ em đi cùng |
Accompanied infant (n) | əˈkʌmpəniɪd ˈɪnfənt | Trẻ sơ sinh đi cùng |
Aeronautical engineer (n) | ˌeərəˈnɔːtɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ thuật viên hàng không vũ trụ |
Agent (n) | ˈeɪʤᵊnt | Đại lý |
Aiming point (n) | ˈeɪmɪŋ pɔɪnt | Điểm ngắm |
Air pocket (n) | eə ˈpɒkɪt | Túi khí |
Air traffic controller (n) | eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə | Nhân viên kiểm soát không lưu |
Aircraft maintenance technician (n) | ˈeəkrɑːft ˈmeɪntᵊnəns tɛkˈnɪʃᵊn | Kỹ thuật viên bảo trì máy bay |
Aircraft stands (n) | ˈeəkrɑːft stændz | Khu vực đỗ máy bay |
Airline (n) | ˈeəlaɪn | Hãng hàng không |
Airline baggage handler (n) | ˈeəlaɪn ˈbæɡɪʤ ˈhændᵊlə | Nhân viên phụ trách xử lý hành lý và các hàng hoá khác để vận chuyển qua máy bay |
Airline food service worker (n) | ˈeəlaɪn fuːd ˈsɜːvɪs ˈwɜːkə | Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không |
Airline reservation agent (n) | ˈeəlaɪn ˌrɛzəˈveɪʃᵊn ˈeɪʤᵊnt | Nhân viên đặt và bán vé máy bay |
Airline service (n) | ˈeəlaɪn ˈsɜːvɪs | Dịch vụ hàng không |
Airport coordinator (n) | ˈeəpɔːt kəʊˈɔːdɪneɪtə | Điều phối viên sân bay |
Airport engineer (n) | ˈeəpɔːt ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư hàng không |
Airport performance manager (n) | ˈeəpɔːt pəˈfɔːməns ˈmænɪʤə | Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay |
Airport representative (n) | ˈeəpɔːt ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | Nhân viên đón khách tại sân bay |
Airport security officer (n) | ˈeəpɔːt sɪˈkjʊərəti ˈɒfɪsə | Nhân viên an ninh |
Airport supervision and headset staff (n) | ˈeəpɔːt ˌsuːpəˈvɪʒᵊn ænd ˈhɛdsɛt stɑːf | Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoại |
Airport supervisor (n) | ˈeəpɔːt ˈsuːpəvaɪzə | Chuyên viên giám sát sân bay |
Airports chief operations officer (n) | ˈeəpɔːts ʧiːf ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz ˈɒfɪsə | Giám đốc điều hành sân bay |
Aisle (n) | aɪl | Lối đi |
Aisle seat (n) | aɪl siːt | Ghế gần lối ra vào |
All-call (n) | ɔːl-kɔːl | Gọi tất cả |
Ana rental oxygen cylinder (n) | ˈɑːnə ˈrɛntᵊl ˈɒksɪʤən ˈsɪlɪndə | Bình chứa oxy |
Apron (n) | ˈeɪprən | Thềm đế máy bay |
Armrest (n) | ˈɑːmˌrɛst | Cái tỳ tay tựa tay |
Arrival (n) | əˈraɪvᵊl | Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra |
Arrive (v) | əˈraɪv | Đi đến |
Assist seat (n) | əˈsɪst siːt | Ghế hỗ trợ Đai nâng đỡ |
Automated External Defibrillator (AED) (n) | ˈɔːtəmeɪtɪd ɪkˈstɜːnᵊl ˌdiːˈfɪbrɪleɪtə | Máy khử rung tim tự động |
Avionics technician (n) | ˌeɪviˈɒnɪks tɛkˈnɪʃᵊn | Kỹ thuật viên điện tử hàng không |
Baby bassinet (n) | ˈbeɪbi ˌbæsɪˈnɛt | Nôi trẻ em |
Baggage allowance (n) | ˈbæɡɪʤ əˈlaʊᵊns | Hành lý miễn cước |
Baggage reclaim (n) | ˈbæɡɪʤ rɪˈkleɪm | Băng chuyền hành lý Khu vực lấy hành lý |
Bargain (n) | ˈbɑːɡɪn | Mặc cả |
Bird strike (n) | bɜːd straɪk | Chim tấn công |
Blanket (n) | ˈblæŋkɪt | Chăn |
Board (v) | bɔːd | Lên máy bay |
Boarding pass (n) | ˈbɔːdɪŋ pɑːs | Vé máy bay |
Boarding time (n) | ˈbɔːdɪŋ taɪm | Giờ lên máy bay |
Book (v) | bʊk | đặt |
Briefing (n) | ˈbriːfɪŋ | Chỉ dẫn Hướng dẫn |
Buckle up (phrasal verb) | ˈbʌkᵊl ʌp | Thắt đai an toàn |
Bus stop (n) | bʌs stɒp | Trạm dừng xe buýt |
Business class (executive class) (n) | ˈbɪznɪs klɑːs (ɪɡˈzɛkjətɪv klɑːs) | Hạng thương gia |
Cabin pressure (n) | ˈkæbɪn ˈprɛʃə | Phòng áp suất |
Cabin temperature (n) | ˈkæbɪn ˈtɛmprəʧə | Nhiệt độ trong cabin |
Call button (n) | kɔːl ˈbʌtᵊn | Phím gọi |
Calm (adj) | kɑːm | Bình tĩnh, yên lặng |
Cancel (v) | ˈkænsᵊl | Huỷ chuyến đi |
Captain (n) | ˈkæptɪn | Cơ trưởng |
Car parking (n) | kɑː ˈpɑːkɪŋ | Bãi đỗ ô tô |
Carry-on bag/ hand luggage (n) | ˈkæri-ɒn bæɡ/ hænd ˈlʌɡɪʤ | Hành lý xách tay |
Center line (n) | ˈsɛntə laɪn | Đường tâm |
Check-in counter (n) | ʧɛk-ɪn ˈkaʊntə | Quầy làm thủ tục check-in |
Check-in desk (n) | ʧɛk-ɪn dɛsk | Quầy làm thủ tục check-in |
Checked bag (n) | ʧɛkt bæɡ | Hành lý ký gửi |
Children’s seat belts (n) | ˈʧɪldrənz siːt bɛlts | Dây an toàn cho trẻ |
Circle trip (n) | ˈsɜːkᵊl trɪp | Hành trình khứ hồi |
Cockpit (n) | ˈkɒkpɪt | Buồng lái |
Code (n) | kəʊd | Mã đặt chỗ |
Confirmation (n) | ˌkɒnfəˈmeɪʃᵊn | Xác nhận |
Control tower (n) | kənˈtrəʊl ˈtaʊə | Đài kiểm soát không lưu |
Coordination (n) | kəʊˌɔːdɪˈneɪʃᵊn | Sự phối hợp |
Credit card (n) | ˈkrɛdɪt kɑːd | Thẻ tín dụng |
Crew (n) | kruː | Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay |
Customer care (n) | ˈkʌstəmə keə | Chăm sóc khách hàng |
Deadhead (v) | ˈdɛdhɛd | Bay không |
Debriefing (n) | diːbriːfɪŋ | Báo cáo công việc nhiệm vụ |
Delayed (v) | dɪˈleɪd | Trì hoãn |
Depart (n) | dɪˈpɑːt | Chuyến bay |
Departure (n) | dɪˈpɑːʧə | Khu vực khởi hành (xuất phát) Khu đi |
Departure lounge (n) | dɪˈpɑːʧə laʊnʤ | Buồng đợi khởi hành |
Destination (n) | ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn | Điểm đến |
Direct flight/ non-stop flight (n) | daɪˈrɛkt flaɪt/ ˈnɒnˈstɒp flaɪt | Chuyến bay trực tiếp |
Doors to arrival and crosscheck (n) | dɔːz tuː əˈraɪvᵊl ænd ˌkrɒsˈtʃɛk | Cửa đến và kiểm tra chéo |
Duties (n) | ˈdjuːtiz | Nhiệm vụ |
Economy class (n) | ɪˈkɒnəmi klɑːs | Ghế hạng phổ thông |
Elastic band (n) | ɪˈlæstɪk bænd | Băng thun |
Emergency exit (n) | ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈɛksɪt | Lối thoát hiểm |
EmPower (aircraft power adapter) (n) | ɪmˈpaʊə (ˈeəkrɑːft ˈpaʊər əˈdæptə) | Bộ nguồn |
Equipment (n) | ɪˈkwɪpmənt | Thiết bị |
Escape route (n) | ɪˈskeɪp ruːt | Lối thoát cấp cứu |
Estimated time of arrival (ETA) (n) | ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl | Thời gian đến dự kiến |
Estimated time of departure (ETD) (n) | ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv dɪˈpɑːʧə | Thời gian khởi hành dự kiến |
Evacuate (v) | ɪˈvækjueɪt | Di tản, sơ tán |
Executive lounge (n) | ɪɡˈzɛkjətɪv laʊnʤ | Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP) |
Expiration (n) | ˌɛkspɪˈreɪʃᵊn | Sự hết hạn |
Extension seatbelt (n) | ɪkˈstɛnʃᵊn ˈsiːtbɛlt | Chốt thắt dây an toàn |
Fare (n) | feə | Giá vé |
Final approach (n) | ˈfaɪnᵊl əˈprəʊʧ | Tiếp cận cuối cùng |
Fire Station (n) | faɪə ˈsteɪʃᵊn | Khu vực chữa cháy |
First Class (n) | fɜːst klɑːs | Hạng nhất |
First-aid Kit (n) | ˈfɜːsteɪd kɪt | Bộ sơ cứu y tế |
First-class (n) | ˌfɜːstˈklɑːs | Ghế hạng nhất |
Flight attendant (n) | flaɪt əˈtɛndᵊnt | Tiếp viên hàng không |
Flight dispatcher (n) | flaɪt dɪˈspæʧə | Nhân viên điều phái bay |
Flightdeck (n) | ˈflaɪtdɛk | Buồng lái máy bay |
Food quality (n) | fuːd ˈkwɒləti | Chất lượng đồ ăn |
Food trolley (n) | fuːd ˈtrɒli | Xe đẩy thức ăn |
Footrest (n) | ˈfʊtˌrɛst | Chỗ để chân |
Fragile (adj) | ˈfræʤaɪl | Dễ vỡ |
Freight (n) | freɪt | Khu vận chuyển hàng hoá |
Freshener (n) | ˈfrɛʃnə | Sản phẩm khử mùi không khí |
Fuel Depot (n) | ˈfjuːəl ˈdɛpəʊ | Kho nhiên liệu hàng không |
Gate (n) | ɡeɪt | Cổng |
Gate number (n) | ɡeɪt ˈnʌmbə | Số cổng |
Ground stop (n) | ɡraʊnd stɒp | Dừng trên mặt đất |
Handset controls (n) | ˈhændˌsɛt kənˈtrəʊlz | Điều khiển cầm tay |
Hangars (n) | ˈhæŋəz | Nhà để máy bay |
Head-rest (n) | hɛd-rɛst | Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu |
Helipad (n) | ˈhɛlɪpæd | Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng |
Holding pattern (n) | ˈhəʊldɪŋ ˈpætᵊn | Đường bay trì hoãn |
Holding Position (n) | ˈhəʊldɪŋ pəˈzɪʃᵊn | Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh |
Hyperventilation (n) | ˌhaɪpəˌvɛntɪˈleɪʃᵊn | Tăng thông khí |
Identification (ID) (n) | aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn | Giấy tờ tuỳ thân |
In-flight entertainment (n) | ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt | Giải trí trong chuyến bay |
In-flight meal (n) | ˈɪnˈflaɪt miːl | Bữa ăn trên chuến bay |
In-flight service delays (n) | ˈɪnˈflaɪt ˈsɜːvɪs dɪˈleɪz | Dịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễ |
Itinerary (n) | aɪˈtɪnᵊrᵊri | Hành trình |
Jet lag (n) | ʤɛt læɡ | hội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ nhanh chóng |
Kosher (n) | ˈkəʊʃə | Thực phẩm Kosher trên máy bay |
Land (landing) (n) | lænd (ˈlændɪŋ) | Hạ cánh |
Landing strip (n) | ˈlændɪŋ strɪp | Đường băng |
Last minute paperwork (n) | lɑːst ˈmɪnɪt ˈpeɪpəwɜːk | Giấy tờ vào phút cuối |
Lavatory (n) | ˈlævətᵊri | Nhà vệ sinh |
Layover (n) | ˈleɪˈəʊvə | Điểm dừng |
Leg support stand (n) | lɛɡ səˈpɔːt stænd | Giá đỡ chân |
Legroom (n) | lɛgrʊm | Chỗ để chân chỗ duỗi chân |
Life vest (n) | laɪf vɛst | Áo phao an toàn |
Light button (n) | laɪt ˈbʌtᵊn | Nút nhấn sáng |
Liquids (n) | ˈlɪkwɪdz | Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da |
Long-haul flight (n) | lɒŋ-hɔːl flaɪt | Chuyến bay dài |
Luggage Baggage (n) | ˈlʌɡɪʤ ˈbæɡɪʤ | Hành lý |
Luggage Tag (n) | ˈlʌɡɪʤ tæɡ | Thẻ đeo hành lý |
Maintenance (n) | ˈmeɪntᵊnəns | Khu vực bảo trì máy bay |
Middle seat (n) | ˈmɪdᵊl siːt | Ghế ngồi ở giữa |
Mild (adj) | maɪld | Êm dịu, không xóc |
Mileage (n) | ˈmaɪlɪʤ | Dặm bay |
Nausea (n) | ˈnɔːziə | Buồn nôn |
Nonstop flight (n) | ˈnɒnˈstɒp flaɪt | Chuyến bay không ghé dọc đường |
On time (n) | ɒn taɪm | Đúng giờ |
One-way ticket (n) | wʌn-weɪ ˈtɪkɪt | Vé một chiều |
Operations manual (n) | ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz ˈmænjuəl | Hướng dẫn vận hành |
Outbound (adj) | ˈaʊtbaʊnd | Ra nước ngoài |
Outbound flight (n) | ˈaʊtbaʊnd flaɪt | Chuyến bay ra nước ngoài |
Overhead bin overhead compartment (n) | ˈəʊvɛhɛd bɪn ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt | Khoang hành lý |
Overhead locker (n) | ˈəʊvɛhɛd ˈlɒkə | Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay |
Oxygen mask (n) | ˈɒksɪʤən mɑːsk | Mặt nạ dưỡng khí |
Passenger (n) | ˈpæsɪnʤə | Hành khách |
Passenger assistant (n) | ˈpæsɪnʤər əˈsɪstᵊnt | Nhân viên hỗ trợ hành khách |
Passport (n) | ˈpɑːspɔːt | Hộ chiếu |
Personal item (n) | ˈpɜːsᵊnᵊl ˈaɪtəm | Tài sản Vật dụng cá nhân |
Personal televisions (n) | ˈpɜːsᵊnᵊl ˈtɛlɪvɪʒᵊnz | Tivi cá nhân |
Pillow blanket (n) | ˈpɪləʊ ˈblæŋkɪt | Gối Chăn |
Pilot (n) | ˈpaɪlət | Phi công |
Pre-flight safety demonstration (n) | priː-flaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənˈstreɪʃᵊn | Hướng dẫn an toàn bay |
Pre-moistened towels (n) | priː-ˈmɔɪsᵊnd taʊəlz | Khăn lau ẩm |
Preference (n) | ˈprɛfᵊrᵊns | Ưu tiên |
Premium Economy (n) | ˈpriːmiəm ɪˈkɒnəmi | Hạng ghế trung bình (cao hơn hạng phổ thông nhưng tấp hơn hạng thương gia) |
Problem-solving (n) | ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
Procedures | prəˈsiːʤəz | Thủ tục lên máy bay |
Prohibited (adj) | prəˈhɪbɪtɪd | Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý |
Purser (n) | ˈpɜːsə | Tiếp viên trưởng |
Quality Control Officer (n) | ˈkwɒləti kənˈtrəʊl ˈɒfɪsə | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
Reading light (n) | ˈriːdɪŋ laɪt | Đèn đọc sách |
Red-eye flight (n) | rɛd-aɪ flaɪt | Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn |
Refund (n) | ˈriːfʌnd | Hoàn vé |
Remove (v) | rɪˈmuːv | Loại bỏ Cởi bỏ Tháo bỏ |
Reroute (v) | ˌriːˈruːt | Thay đổi hành trình |
Resuscitation Kit (n) | rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn kɪt | Bộ hồi sức tim phổi |
Return flight (n) | rɪˈtɜːn flaɪt | Chuyến bay về |
Round-trip (n) | raʊnd-trɪp | Bay khứ hồi |
Runway Designator (n) | ˈrʌnweɪ ˈdɛzɪɡneɪtə | Sự đánh dấu đường băng |
Runway Lighting (n) | ˈrʌnweɪ ˈlaɪtɪŋ | Dãy đèn đường băng |
Safety issues (n) | ˈseɪfti ˈɪʃuːz | Vấn đề an toàn |
Safety regulation (n) | ˈseɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊn | Quy định về an toàn |
Scale (n) | skeɪl | Cân, đo |
Schedule flight (n) | ˈʃɛdjuːl flaɪt | Chuyến bay, lịch bay |
Seat belt (n) | siːt bɛlt | Đai an toàn |
Seat configuration (n) | siːt kənˌfɪɡəˈreɪʃᵊn | Sơ đồ chỗ ngồi |
Seat pocket (n) | siːt ˈpɒkɪt | Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi |
Sickness bag (n) | ˈsɪknəs bæɡ | Túi nôn |
Stopway (n) | ˈstɒpweɪ | Dải hãm phanh đầu |
Support Belt (n) | səˈpɔːt bɛlt | Dây đai an toàn |
Surcharge (n) | ˈsɜːʧɑːʤ | Phí phụ thu |
Take off (phrasal verb) | teɪk ɒf | Cất cánh |
Take out (phrasal verb) | teɪk aʊt | Bỏ mang ra ngoài |
Tax (n) | tæks | Thuế |
Taxi Stands (n) | ˈtæksi stændz | Bãi đậu taxi |
Terminal (n) | ˈtɜːmɪnᵊl | Nhà ga |
The airline meal (n) | ði ˈeəlaɪn miːl | Bữa ăn trên máy bay |
The amenity kit (n) | ði əˈmiːnəti kɪt | Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt, … |
The ramp (n) | ðə ræmp | Đường dốc |
The Wi-Fi (n) | ði waɪfaɪ | Hệ thống truy cập Internet không dây |
Ticket endorsement (n) | ˈtɪkɪt ɪnˈdɔːsmənt | Điều kiện chuyển nhượng vé |
Ticket exchange (v) | ˈtɪkɪt ɪksˈʧeɪnʤ | Đổi vé máy bay |
To be grateful (adj) | tuː biː ˈɡreɪtfᵊl | Biết ơn, cảm kích |
To board (v) | tuː bɔːd | Lên máy bay |
Touchdown (n) | ˈtʌʧdaʊn | Hạ cánh |
Touchdown Zone (n) | ˈtʌʧdaʊn zəʊn | Vùng tiếp xúc |
Transfer point (n) | ˈtrænsfɜː pɔɪnt | Điểm trung chuyển |
Transit lounge (n) | ˈtrænzɪt laʊnʤ | Phòng chờ sân bay |
Traveler Waiting Area (n) | ˈtrævᵊlə ˈweɪtɪŋ ˈeəriə | Khu vực chờ |
Tray table (n) | treɪ ˈteɪbᵊl | Khay bàn |
Turbulence (n) | ˈtɜːbjələns | Nhiễu loạn trời |
Unaccompanied minor (UM) (n) | ˌʌnəˈkʌmpᵊnɪd ˈmaɪnə | Trẻ em đi một mình |
Upper deck (n) | ˈʌpə dɛk | Boong trên |
Urgency (n) | ˈɜːʤᵊnsi | Khẩn cấp |
Validity (n) | vəˈlɪdəti | Hiệu lực của vé máy bay |
Visa (n) | ˈviːzə | Thị thực |
Vital (adj) | ˈvaɪtᵊl | Sống còn, quan trọng |
Window blind (n) | ˈwɪndəʊ blaɪnd | Rèm cửa sổ |
Window seat (n) | ˈwɪndəʊ siːt | Ghế cạnh cửa sổ |
1.24. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Bếp
Với các đầu bếp chuyên nghiệp, để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, việc thành thạo từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành bếp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt với đồng nghiệp và quản lý người nước ngoài.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acidic (adj) | əˈsɪd.ɪk | Có nhiều acid |
Add (v) | æd | Thêm vào |
Bake (v) | beɪk | Nướng đút lò |
Baking soda (n) | ˈbeɪ.kɪŋ ˌsoʊ.də | Bột nở |
Barbecue (v) | ˈbɑːr.bə.kjuː | Nướng thịt bằng vỉ |
Beat (v) | biːt | Đánh trứng nhanh |
Bitter (adj) | ˈbɪt̬.ɚ | Đắng |
Black pepper (n) | ˌblæk ˈpep.ɚ | Tiêu đen |
Bland (adj) | blænd | Nhạt (mùi vị) |
Boil (v) | bɔɪl | Đun sôi hoặc luộc |
Bottle opener (n) | ˈbɑː.t̬əl ˌoʊ.pə(n)ɚ | Đồ khui bia |
Break (v) | breɪk | Bẻ nhỏ |
Broil (v) | brɔɪl | Nướng, hun khói |
Brown sugar (n) | ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ɚ | Đường nâu |
Bulb (n) | bʌlb | Củ hành, tỏi nói chung |
Butter (n) | ˈbʌt̬.ɚ | Bơ |
Carve (v) | kɑːrv | Thái thịt thành lát |
Carving knife (n) | ˈkɑːr.vɪŋ ˌnaɪf | Dao cắt thịt |
Chili oil (n) | ˈtʃɪl.i ˌɔɪl | Dầu ớt |
Chili paste (n) | ˈtʃɪl.i ˌ peɪst | Ớt sa tế |
Chili powder (n) | ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dɚ | Ớt bột |
Chili sauce (n) | ˈtʃɪl.i ˌsɑːs | Tương ớt |
Chop (v) | tʃɑːp | Cắt thành từng miếng nhỏ |
Chopping board (n) | ˈtʃɑː.pɪŋ ˌbɔːrd | Thớt |
Chopsticks (n) | ˈtʃɑːp.stɪk | Đũa |
Coarse salt (n) | ˌkɔːrs ˈsɑːlt | Muối hột |
Coconut milk (n) | ˈkoʊ.kə(n)ʌt ˌmɪlk | Nước cốt dừa |
Coffee pot (n) | ˈkɑː.fi ˌpɑːt | Bình pha cà phê |
Colander (n) | ˈkɑː.lə(n)dɚ | Cái rổ |
Combine (v) | kəmˈbaɪn | Kết hợp |
Cook (v) | kʊk | Nấu chín |
Cooker (n) | ˈkʊk.ɚ | Bếp nấu |
Cooking oil (n) | ˈkʊk.ɪŋ | Dầu ăn |
Corkscrew (n) | ˈkɔːrk.skruː | Đồ khui rượu |
Creamy (adj) | ˈkriː.mi | Béo |
Crispy (adj) | krɪsp | Giòn rụm |
Crockery (n) | ˈkrɑː.kɚ.i | Bát đĩa sứ |
Crunchy (adj) | ˈkrʌ(n)tʃi | Giòn tan |
Crush (v) | krʌʃ | Băm nhỏ, nghiền |
Cup (n) | kʌp | Tách |
Curry powder (n) | ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ | Bột cà ri |
Cut (v) | kʌt | Cắt |
Delicious (adj) | dɪˈlɪʃ.əs | Ngon |
Dishwasher (n) | ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ | Máy rửa bát |
Fatty (adj) | ˈfæt̬.i | Béo (chứa nhiều chất béo) |
Fish sauce (n) | fɪʃ sɑːs | Nước mắm |
Foil (n) | ˈfɔɪl | Giấy bạc |
Fork (n) | fɔːrk | Dĩa |
Freezer (n) | ˈfriː.zɚ | Tủ đá |
Fresh (adj) | freʃ | Còn tươi mới |
Fridge (n) | frɪdʒ | Tủ lạnh |
Fruity (adj) | ˈfruː.t̬i | Có chứa nhiều hoa quả |
Fry (v) | fraɪ | Chiên, rán |
Frying pan (n) | ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn | Chảo rán |
Garlic (n) | ˈɡɑːr.lɪk | Tỏi |
Glass (n) | ɡlæs | Cốc thủy tinh |
Grate (v) | ɡreɪt | Bào |
Grater (n) | ˈɡreɪ.t̬ɚ | Đồ nạo |
Grill (v) | ɡrɪl | Nướng bằng vỉ |
Healthy (adj) | ˈhel.θi | Tốt cho sức khỏe |
Jar (n) | dʒɑːr | Lọ thủy tinh |
Jug (n) | dʒʌɡ | Cái bình rót |
Juicer (n) | ˈdʒuː.sɚ | Máy ép hoa quả |
Ketchup (n) | ˈketʃ.ʌp | Tương cà |
Kettle (n) | ˈket̬.əl | Ấm đun nước |
Knead (v) | niːd | Nhào bột |
Knife (n) | naɪf | Dao |
Ladle (n) | ˈleɪ.dəl | Cái muôi, cái muỗng lớn |
Measure (v) | ˈmeʒ.ɚ | Cân đo |
Microwave (n, v) | ˈmaɪ.kroʊ.weɪv | Vi sóng, nấu bằng vi sóng |
Mince (v) | mɪns | Băm nhuyễn |
Mixing bowl (n) | mɪksɪŋ boʊl | Bát trộn thức ăn |
Mug (n) | mʌɡ | Cốc cà phê |
Mustard (n) | ˈmʌs.tɚd | Mù tạt |
Nutty (adj) | ˈnʌt̬.i | Có chứa nhiều hạt |
Off (adj, adv) | ɑːf | Bị ôi thiu |
Oily (adj) | ˈɔɪ.li | Nhiều dầu |
Olive oil (n) | ˌɑː.lɪv ˈɔɪl | Dầu ô liu |
Oven (n) | ˈʌ(v)ən | Lò nướng |
Oven cloth (n) | ˈʌ(v)ən klɑːθ | Khăn lót lò |
Oven gloves (n) | ˈʌ(v)ən ɡlʌv | Găng tay lò sưởi |
Overcooked (adj) | ˌoʊ.vɚˈkʊk | Chín quá |
Peel (v) | piːl | Gọt vỏ |
Pepper (n) | ˈpep.ɚ | Hạt tiêu |
Plate (n) | pleɪt | Đĩa |
Pour (v) | pɔːr | Đổ, rót |
Put (v) | pʊt | Để vào |
Raw (adj) | rɑː | Còn sống |
Ripe (adj) | raɪp | Chín (Hoa quả) |
Roast (v) | roʊst | Nướng |
Rolling pin (n) | ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn | Đồ cán bột |
Rotten (adj) | ˈrɑː.tən | Bị thối rữa |
Salsa (n) | ˈsɑːl.sə | Xốt chua cay |
Salt (n) | sɑːlt | Muối |
Salty (adj) | ˈsɑːl.t̬i | Mặn |
Saucepan (n) | ˈsɑː.spən | Nồi |
Saucer (n) | ˈsɑː.sɚ | Đĩa đựng chén |
Savory (adj) | ˈseɪ.vɚ.i | Nhiều hương vị |
Scale (n) | skeɪl | Cái cân |
Scouring pad (n) | ˈskaʊ.ɚ.ɪŋ ˌpæd | Miếng rửa bát |
Scramble (v) | ˈskræm.bəl | Khuấy trứng |
Sharp (adj) | ʃɑːrp | Có vị chua |
Sieve (n) | sɪv | Cái rây |
Slice (v) | slaɪs | Cắt lát |
Sour (adj) | saʊr | Chua |
Soy sauce (n) | ˌsɔɪ ˈsɑːs | Nước tương |
Spices (n) | spaɪs | Gia vị |
Spicy (adj) | ˈspaɪ.si | Cay |
Spoon (n) | spuːn | Cái muỗng |
Steam (v) | stiːm | Hấp |
Stir (v) | stɝː | Khuấy; trộn |
Stir-fry (v) | ˈstɝː.fraɪ | Xào |
Stove (n) | stoʊv | Bếp nấu |
Sugar (n) | ˈʃʊɡ.ɚ | Đường |
Sweet (adj) | swiːt | Có vị ngọt |
Tablespoon (n) | ˈteɪ.bəl.spuːn | Thìa to |
Tasteless (adj) | ˈteɪst.ləs | Không có mùi vị |
Teapot (n) | ˈtiː.pɑːt | Ấm trà |
Teaspoon (n) | ˈtiː.spuːn | Thìa nhỏ |
Tender (adj) | ˈte(n)dɚ | Mềm |
Tin opener (n) | ˈtɪn ˌoʊ.pə(n)ɚ | Đồ mở hộp |
Toaster (n) | ˈtoʊ.stɚ | Lò nướng bánh mì |
Tomato sauce (n) | təˈmeɪ.t̬oʊ sɑːs | Sốt cà chua |
Tongs (n) | tɑːŋz | Cái kẹp |
Tough (adj) | tʌf | Cứng |
Tray (n) | treɪ | Cái khay |
Undercooked (adj) | ˌʌ(n)dɚˈkʊkt | Chưa chín |
Unripe (adj) | ʌnˈraɪp | Chưa chín (hoa quả) |
Vinegar (n) | ˈvɪ(n)ə.ɡɚ | Giấm |
Wash (v) | wɑːʃ | Rửa sạch |
Weigh (v) | weɪ | Cân |
Whisk (n) | wɪsk | Đồ đánh trứng |
Wine glass (n) | ˈwaɪn ˌɡlæs | Ly uống rượu |
Wooden spoon (n) | ˌwʊd.ən ˈspuːn | Thìa gỗ |
1.25. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thực phẩm
Ngành công nghệ thực phẩm (Food Technology) bao gồm việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm tra các thực phẩm. Dưới đây là danh sách các từ vựng được tham khảo từ các tài liệu tiếng Anh giúp bạn có vốn từ đa dạng và phong phú:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Anaerobic (adj) | ˌæneəˈrəʊbɪk | Kỵ khí |
Antibacterial (adj) | ˌæntɪbækˈtɪərɪəl | Kháng khuẩn |
Antioxidant (n) | ˌæntɪˈɒksɪdənt | Chất chống oxy hóa |
Aseptic packaging (n) | æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋ | Bao bì vô trùng |
Balanced diet (n) | ˈbælənst ˈdaɪət | Chế độ ăn uống cân bằng |
Biodegradable (adj) | ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l | Phân hủy sinh học |
Breads (n) | brɛdz | Bánh mì |
Calcium (n) | ˈkælsɪəm | Canxi |
Calorie (n) | ˈkæləri | Calo |
Caramelize (v) | ˈkɑːr.məl.aɪz | Quá trình làm tan chảy đường |
Carbohydrate (n) | ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪt | Tinh bột |
Cereals (n) | ˈsɪərɪəlz | Ngũ cốc |
Cholesterol (n) | kəˈlɛstəˌrɒl | 1 loại chất béo |
Coeliac disease (n) | ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz | Bệnh celiac (không dung nạp gluten) |
Colloid (n) | ˈkɒlɔɪd | Keo |
Colloid (n) | ˈkɒlɔɪd | Keo |
Condiments (n) | ˈkəndɪmənts | Gia vị |
Confectionery (n) | kənˈfɛkʃnəri | Bánh kẹo |
Consistency (n) | kənˈsɪstənsi | Tính nhất quán |
Contamination (n) | kənˌtæmɪˈneɪʃən | Gây ô nhiễm |
Convenience foods (n) | kənˈviːniəns fuːdz | Thực phẩm tiện lợi |
Cross contamination (n) | krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən | Lây nhiễm chéo |
Cryogenic freezing (n) | ˌkraɪ.əˈdʒe(n)ɪk ˈfriːzɪŋ | Đông lạnh thực phẩm |
Dairy products (n) | ˈdeəri ˈprɒdʌkts | Sản phẩm từ sữa |
Danger zone (n) | ˈdeɪnʤə zəʊn | Khu vực nguy hiểm |
Design criteria (n) | dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪə | Tiêu chuẩn thiết kế |
Design task (n) | dɪˈzaɪn tɑːsk | Nhiệm vụ thiết kế |
Desserts (n) | dɪˈzɜːts | Tráng miệng |
Dextrinisation (n) | ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃən | Tinh bột chuyển thành đường |
Dips, pastes and spreads (n) | dɪps, peɪsts ænd sprɛdz | Đồ nhúng, bột nhồi và đồ phết |
Dried foods (n) | draɪd fuːdz | Thực phẩm khô |
Dumplings (n) | ˈdʌmplɪŋz | Bánh bao |
Edible fungi (n) | ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ | Nấm ăn được |
Edible nuts and seeds (n) | ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdz | Các loại hạt và hạt ăn được |
Eggs (n) | ɛgz | Trứng |
Endogenous cholesterol (n) | ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl | Cholesterol nội sinh |
Enzyme (n) | ˈɛnzaɪm | Enzyme |
Essential amino acids (n) | ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdz | Axit amin thiết yếu |
Essential fat (n) | ɪˈsɛnʃəl fæt | Chất béo thiết yếu |
Evaluation (n) | ɪˌvæljʊˈeɪʃən | Sự đánh giá |
Exogenous cholesterol (n) | ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl | Cholesterol ngoại sinh |
Expiration date (n) | ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt | Hạn sử dụng, ngày hết hạn |
Fair testing (n) | feə ˈtɛstɪŋ | Thử nghiệm |
Fast food (n) | fɑːst fuːd | Thức ăn nhanh |
Fatty Acid (n) | ˈfæti ˈæsɪd | Axit béo |
Ferment (n, v) | fəˈmɛnt | Lên men |
Fermentation (n) | ˌfɜːmɛnˈteɪʃən | Sự lên men |
Fermented foods (n) | fə(ː)ˈmɛntɪd fuːdz | Thực phẩm lên men |
Fiber (n) | faɪbə | Chất xơ |
Foams (n) | fəʊmz | Bọt |
Food spoilage (n) | fuːd ˈspɔɪlɪʤ | Thực phẩm hỏng |
Fructose (n) | ˈfrʌktəʊs | Đường đơn (đường trái cây) |
Gel (n) | ʤɛl | Phụ gia tạo cấu trúc |
Genetically modified foods (n) | ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd fuːdz | Thực phẩm biến đổi gen |
Glucose (n) | ˈgluːkəʊs | Đường glucô (từ thực phẩm) |
Gluten (n) | ˈgluːtən | Một loại protein trong bột mì |
Iron (n) | ˈaɪən | Chất sắt |
Irradiation (n) | ɪˌreɪdɪˈeɪʃən | Bức xạ |
Landfill sites (n) | ˈlændfɪl saɪts | Bãi rác |
Legumes (n) | ˈlɛgjuːmz | Cây họ đậu |
Lipidfat (n) | ˈlɪpɪd fæt | Chất béo |
Meat (n) | miːt | Thịt |
Milk (n) | mɪlk | Sữa |
Mineral (n) | ˈmɪnərəl | Khoáng chất |
Net weight (n) | nɛt weɪt | Khối lượng tịnh |
Noodles (n) | ˈnuːdlz | Mì sợi |
Nutrient (n) | ˈnjuːtrɪənt | Chất dinh dưỡng |
Organic food (n) | ɔːˈgænɪk fuːd | Thực phẩm hữu cơ |
Ph (n) | piː eɪtʃ | Độ ph |
Pies (n) | paɪz | Bánh nướng |
Prepared foods (n) | prɪˈpeəd fuːdz | Thức ăn chế biến sẵn |
Preservation (n) | ˌprez.əˈveɪ.ʃən | Sự bảo quản |
Preservative (n) | prɪˈzɜːvətɪv | Chất bảo quản |
Protein (n) | ˈprəʊtiːn | Chất đạm |
Quality assurance (n) | ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns | Đảm bảo chất lượng |
Quality control (n) | ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl | Kiểm soát chất lượng |
Ranking test (n) | ˈræŋkɪŋ tɛst | Kiểm tra xếp hạng |
Rice (n) | raɪs | Cơm |
Salads (n) | ˈsælədz | Salad |
Sandwiches (n) | ˈsænwɪʤɪz | Bánh mì kẹp |
Saturated fat (n) | ˈsæʧəreɪtɪd fæt | Chất béo bão hòa |
Sauces (n) | ˈsɔːsɪz | Nước sốt |
Seafood (n) | ˈsiːfuːd | Hải sản |
Shelf life (n) | ʃɛlf laɪf | Thời hạn sử dụng |
Shortening (n) | ˈʃɔːtnɪŋ | Sự rút ngắn lại |
Snack foods (n) | snæk fuːdz | Đồ ăn vặt |
Solution (n) | səˈluːʃən | Dung dịch |
Soups (n) | suːps | Súp |
Staple foods (n) | ˈsteɪpl fuːdz | Thực phẩm thiết yếu |
Sterilization (n) | ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃən | Khử trùng |
Storage fat (n) | ˈstɔːrɪʤ fæt | Lưu trữ chất béo |
Sucrose (n) | ˈsuːkrəʊz | Đường Sucrose (mía) |
Suspensions (n) | səsˈpɛnʃənz | Đình chỉ |
Symptoms (n) | ˈsɪmptəmz | Triệu chứng |
Tampering (n) | ˈtæmpərɪŋ | Giả mạo |
Textural (n) | ˈtɛkstjʊərəl | Mô bì |
Texture (n) | ˈtɛkstʃər | Kết cấu |
Ultra heat treatment (n) | ˈʌltrə hiːt ˈtriːtmənt | Xử lý thực phẩm dạng lỏng ở nhiệt độ cao |
Unsaturated fat (n) | ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fæt | Chất béo không bão hòa |
Vegetables (n) | ˈɛdɪbl plɑːnts | Rau |
1.26. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Toán học
Ngành Toán học (Mathematics) là một ngành chuyên nghiên cứu về các cấu trúc, không gian, các con số và các phép đổi, hay nói theo cách khác nó chính là bộ môn về hình và số. Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này là điều cần thiết để hiểu rõ các khái niệm và định lý toán học một cách hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acceleration (n) | əkˌsɛləˈreɪʃᵊn | Gia tốc |
Acute triangle (n) | əˈkjuːt ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác nhọn |
Addition (n) | əˈdɪʃᵊn | Phép cộng |
Algebra (n) | ˈælʤəbrə | Đại số |
Algebraic expression (n) | ˌælʤəˈbreɪɪk ɪkˈsprɛʃᵊn | Biểu thức đại số |
Angle (n) | ˈæŋɡᵊl | Góc |
Anticlockwise rotation (n) | ˌæntiˈklɒkwaɪz rəʊˈteɪʃᵊn | Sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
Area (n) | ˈeəriə | Diện tích |
Arithmetic (n) | əˈrɪθmətɪk | Số học |
Average (n, v, adj) | ˈævᵊrɪʤ | Trung bình |
Axis (n) | ˈæksɪs | Trục |
Base of a cone (n) | beɪs ɒv ə kəʊn | Đáy của hình nón |
Calculus (n) | ˈkælkjələs | Phép tính |
Circle (n) | ˈsɜːkᵊl | Hình tròn |
Circumference (n) | səˈkʌmfᵊrᵊns | Chu vi đường tròn |
Circumscribed triangle (n) | ˈsɜːkəmskraɪbd ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác ngoại tiếp |
Clockwise rotation (n) | ˈklɒkwaɪz rəʊˈteɪʃᵊn | Sự quay theo chiều kim đồng hồ |
Coefficient (n) | ˌkəʊɪˈfɪʃᵊnt | Hệ số |
Cone (n) | kəʊn | Hình nón |
Correlation (n) | ˌkɒrɪˈleɪʃᵊn | Sự tương quan |
Cross-section (n) | krɒs-ˈsɛkʃᵊn | Mặt cắt ngang |
Cube (n) | kjuːb | Hình lập phương, hình khối |
Cubed (adj) | kjuːbd | Mũ ba lũy thừa ba |
Cuboid (n) | ˈkjuːbɔɪd | Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
Curve (n) | kɜːv | Đường cong |
Cylinder (n) | ˈsɪlɪndə | Hình trụ |
Decimal (n) | ˈdɛsɪmᵊl | Thập phân |
Decimal fraction (n) | ˈdɛsɪmᵊl ˈfrækʃᵊn | Phân số thập phân |
Decimal place (n) | ˈdɛsɪmᵊl pleɪs | Vị trí thập phân, chữ số thập phân |
Decimal point (n) | ˈdɛsɪmᵊl pɔɪnt | Dấu thập phân |
Density (n) | ˈdɛnsɪti | Mật độ |
Diagonal (n) | daɪˈæɡᵊnᵊl | Đường chéo |
Diagram (n) | ˈdaɪəɡræm | Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
Diameter (n) | daɪˈæmɪtə | Đường kính |
Dimensions (n) | dɪˈmɛnʃᵊnz | Chiều |
Directly proportional to | daɪˈrɛktli prəˈpɔːʃᵊnᵊl tuː | Tỷ lệ thuận với |
Displacement (n) | dɪˈspleɪsmənt | Độ dịch chuyển |
Distance (n) | ˈdɪstᵊns | Khoảng cách |
Divided by (v) | dɪˈvaɪdɪd baɪ | Chia |
Division (n) | dɪˈvɪʒᵊn | Phép chia |
Equal (adj) | ˈiːkwəl | Bằng |
Equality (n) | iˈkwɒləti | Đẳng thức |
Equation (n) | ɪˈkweɪʒᵊn | Phương trình, đẳng thức |
Equiangular triangle (n) | ˌiːkwɪˈæŋɡjələ ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác đều |
Evaluate (v) | ɪˈvæljueɪt | Ước tính |
Even number (n) | ˈiːvᵊn ˈnʌmbə | Số chẵn |
Express (v) | ɪkˈsprɛs | Biểu diễn, biểu thị |
Formula (n) | ˈfɔːmjəliː | Công thức |
Fraction (n) | ˈfrækʃᵊn | Phân số |
Geometry (n) | ʤiˈɒmətri | Hình học |
Gradient of the straight line (n) | ˈɡreɪdiənt ɒv ðə streɪt laɪn | Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
Graph (n) | ɡrɑːf | Biểu đồ |
Greatest value (n) | ˈɡreɪtɪst ˈvæljuː | Giá trị lớn nhất |
Height (n) | haɪt | Chiều cao |
Hexagon (n) | ˈhɛksəɡən | Hình lục giác |
Index form (n) | ˈɪndɛks fɔːm | Dạng số mũ |
Inequality (n) | ˌɪnɪˈkwɒləti | Bất phương trình |
Inscribed triangle (n) | ɪnˈskraɪbd ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác nội tiếp |
Integer (n) | ˈɪntɪʤə | Số nguyên |
Intersection (n) | ˌɪntəˈsɛkʃᵊn | Giao điểm |
Inversely proportional (adj) | ɪnˈvɜːsli prəˈpɔːʃᵊnᵊl | Tỷ lệ nghịch |
Isosceles triangle (n) | aɪˈsɒsɪliːz ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác cân |
Kinematics (n) | ˌkaɪnɪˈmætɪks | Động học |
Least value (n) | liːst ˈvæljuː | Giá trị bé nhất |
Length (n) | lɛŋθ | Chiều dài |
Line (n) | laɪn | Đường |
Linear equation (first degree equation) (n) | ˈlɪniər ɪˈkweɪʒᵊn (fɜːst dɪˈɡriː ɪˈkweɪʒᵊn) | Phương trình bậc nhất |
Lowest term (n) | ˈləʊɪst tɜːm | Phân số tối giản |
Major arc (n) | ˈmeɪʤər ɑːk | Cung lớn |
Maximum (adj) | ˈmæksɪməm | Giá trị cực đại |
Midpoint (n) | ˈmɪdpɔɪnt | Trung điểm |
Minimum (adj) | ˈmɪnɪməm | Giá trị cực tiểu |
Minor arc (n) | ˈmaɪnər ɑːk | Cung nhỏ |
Minus (adj) | ˈmaɪnəs | Âm |
Multiplication (n) | ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn | Phép nhân |
Negative (adj) | ˈnɛɡətɪv | Âm |
Obtuse triangle (n) | əbˈtjuːs ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác tù |
Octagon (n) | ˈɒktəɡən | Hình bát giác |
Odd number (n) | ɒd ˈnʌmbə | Số lẻ |
Origin (n) | ˈɒrɪʤɪn | Gốc toạ độ |
Oval (n) | ˈəʊvᵊl | Hình bầu dục |
Parallel (n) | ˈpærəlɛl | Song song |
Parallelogram (n) | ˌpærəˈlɛləʊɡræm | Hình bình hành |
Pentagon (n) | ˈpɛntəɡᵊn | Hình ngũ giác |
Percent (n) | pəˈsɛnt | Phần trăm |
Percentage (n) | pəˈsɛntɪʤ | Tỉ lệ phần trăm |
Perimeter (n) | pəˈrɪmɪtə | Chu vi |
Perimeter (n) | pəˈrɪmɪtə | Chu vi |
Plus (adj) | plʌs | Dương |
Polygon (n) | ˈpɒlɪɡən | Hình đa giác |
Positive (adj) | ˈpɒzətɪv | Dương |
Prime number (n) | praɪm ˈnʌmbə | Số nguyên tố |
Probability (n) | ˌprɒbəˈbɪləti | Xác suất |
Problem (n) | ˈprɒbləm | Bài toán |
Proof (n) | pruːf | Bằng chứng chứng minh |
Pyramid (n) | ˈpɪrəmɪd | Hình chóp |
Quadratic equation (n) | kwɒdˈrætɪk ɪˈkweɪʒᵊn | Phương trình bậc hai |
Quadrilateral (n) | ˌkwɒdrɪˈlætᵊrᵊl | Hình tứ giác |
Radius (n) | ˈreɪdiəs | Bán kính |
Rate (n) | reɪt | Hệ số |
Real number (n) | rɪəl ˈnʌmbə | Số thực |
Rectangle (n) | ˈrɛktæŋɡᵊl | Hình chữ nhật |
Reflection (n) | rɪˈflɛkʃᵊn | Phản chiếu, ảnh |
Regular pyramid (n) | ˈrɛɡjələ ˈpɪrəmɪd | Hình chóp đều |
Retardation (n) | ˌriːtɑːˈdeɪʃᵊn | Sự giảm tốc, sự hãm |
Right angle (n) | raɪt ˈæŋɡᵊl | Góc vuông |
Right-angled triangle (n) | raɪt-ˈæŋɡᵊld ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác vuông |
Root (n) | ruːt | Nghiệm của phương trình |
Round off (v) | ˈraʊndɪŋ ɒf | Làm tròn |
Scale (n) | skeɪl | Thang đo |
Scalene triangle (n) | ˈskeɪliːn ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác thường |
Significant figures (n) | sɪɡˈnɪfɪkᵊnt ˈfɪɡəz | Chữ số có nghĩa |
Simplified fraction (n) | ˈsɪmplɪfaɪd ˈfrækʃᵊn | Phân số tối giản |
Simplify (v) | ˈsɪmplɪfaɪ | Đơn giản |
Single fraction (n) | ˈsɪŋɡᵊl ˈfrækʃᵊn | Phân số đơn |
Slant edge (n) | slɑːnt ɛʤ | Cạnh bên |
Solution (n) | səˈluːʃᵊn | Lời giải |
Solve (v) | sɒlv | Giải |
Speed (n) | spiːd | Tốc độ |
Sphere (n) | sfɪə | Hình cầu |
Square (n) | skweə | Hình vuông |
Square root (n) | skweə ruːt | Căn bình phương |
Squared (adj) | skweəd | Bình phương |
Star (n) | stɑː | Hình sao |
Statistics (n) | stəˈtɪstɪks | Thống kê |
Straight line (n) | streɪt laɪn | Đường thẳng |
Subject (n) | ˈsʌbʤɪkt | Chủ thể, đối tượng |
Subtraction (n) | səbˈtrækʃᵊn | Phép trừ |
Symmetry (n) | ˈsɪmətri | Sự đối xứng |
Tangent (n) | ˈtænʤᵊnt | Tiếp tuyến |
The cosine rule (n) | ðə ˈkəʊsaɪn ruːl | Quy tắc cos |
The sine rule (n) | ðə saɪn ruːl | Quy tắc sin |
Theorem (n) | ˈθɪərəm | Định lý |
Times/ multiplied by | taɪmz həʊặsiː ˈmʌltɪplaɪd baɪ | Lần |
To add (v) | tuː æd | Cộng |
To calculate (v) | tuː ˈkælkjəleɪt | Tính |
To divide (v) | tuː dɪˈvaɪd | Chia |
To multiply (v) | tuː ˈmʌltɪplaɪ | Nhân |
To subtract/ to take away (v) | tuː səbˈtrækt həʊặsiː tuː teɪk əˈweɪ | Trừ |
Total (n, v) | ˈtəʊtᵊl | Tổng |
Transformation (n) | ˌtrænsfəˈmeɪʃᵊn | Biến đổi |
Trapezium (n) | trəˈpiːziəm | Hình thang |
Triangle (n) | ˈtraɪæŋɡᵊl | Hình tam giác |
Triangle (n) | ˈtraɪæŋɡᵊl | Tam giác |
Triangular pyramid (n) | traɪˈæŋɡjələ ˈpɪrəmɪd | Hình chóp tam giác |
Trigonometry (n) | ˌtrɪɡəˈnɒmətri | Lượng giác học |
Truncated pyramid (n) | ˈtrʌŋkeɪtɪd ˈpɪrəmɪd | Hình chóp cụt |
Varies as the reciprocal | ˈveəriz æz ðə rɪˈsɪprəkᵊl | Nghịch đảo |
Varies directly as | ˈveəriz daɪˈrɛktli æz | Tỷ lệ thuận |
Velocity (n) | vəˈlɒsəti | Vận tốc, tốc độ |
Vertex (n) | ˈvɜːtɛks | Đỉnh, chóp |
Volume (n) | ˈvɒljuːm | Thể tích |
Vulgar fraction (n) | ˈvʌlɡə ˈfrækʃᵊn | Phân số thường |
Width (n) | wɪdθ | Chiều rộng |
1.27. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sinh học
Ngành Sinh học (Biology) là ngành học nghiên cứu về sự sống và tự nhiên như cách thức phát triển, tiến hóa, trao đổi chất, di truyền, phân tử, … của vi sinh vật, động và thực vật. Ngoài việc tích lũy kiến thức, rèn luyện kỹ năng từ cơ bản đến chuyên sâu, người học cũng cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để phục vụ cho môn học.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abiotic factor | ˌeɪbaɪˈɒtɪk ˈfæktə | Yếu tố vô sinh |
Acid rain | ˈæsɪd reɪn | Mưa axit |
Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS) | əˈkwaɪəd ɪˈmjuːn dɪˈfɪʃᵊnsi ˈsɪndrəʊm | Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người |
Adaptive trait | əˈdæptɪv treɪt | Đặc tính thích nghi |
Agar | ˈeɪɡɑː | Chất thạch |
Air pollution | eə pəˈluːʃᵊn | Ô nhiễm không khí |
Allele | əˈliːl | Gen tương ứng |
Alveoli | ælˈvɪəlaɪ | Phế nang |
Amino acid | əˈmiːnəʊ ˈæsɪd | Acid amino |
Amylase | ˈæmɪˌleɪz | Men phân giải tinh bột |
Analyze | ˈænəlaɪz | Phân tích |
Anatomy | əˈnætəmi | Giải phẫu học |
Ancestry | ˈænsɪstri | Nguồn gốc, tổ tiên |
Antibiotic | ˌæntibaɪˈɒtɪk | Chất kháng sinh |
Antibody | ˈæntiˌbɒdi | Kháng thể |
Antiseptic | ˌæntiˈsɛptɪk | Thuốc sát trùng |
Artificial selection | ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl sɪˈlɛkʃᵊn | Chọn lọc nhân tạo |
Asexual reproduction | ˌeɪˈsɛkʃuəl ˌriːprəˈdʌkʃᵊn | Sinh sản vô tính |
Autosomal | ˈɔːtəˌsəʊm | Nhiễm sắc thể thường |
Axon | ˈæksɒn | Sợi, trục tế bào |
Bacteria | bækˈtɪəriə | Vi khuẩn |
Base pairing rules | beɪs ˈpeərɪŋ ruːlz | Quy tắc ghép đôi bazơ |
Biochemical | ˌbaɪəʊˈkɛmɪkᵊl | Thuộc về hóa sinh học |
Biochemistry | ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri | Sinh hóa học |
Biological diversity | ˌbaɪəˈlɒʤɪkᵊl daɪˈvɜːsəti | Sinh học đa dạng |
Biology | baɪˈɒləʤi | Sinh học |
Biomechanics | ˌbaɪəʊmɪˈkænɪks | Cơ học sinh học |
Biophysics | ˌbaɪəʊˈfɪzɪks | Vật lý sinh học |
Biostatistics | ˌbaɪəʊstəˈtɪstɪks | Thống kê sinh học |
Biotechnology | ˌbaɪəʊtɛkˈnɒləʤi | Công nghệ sinh học |
Blood detoxification | blʌd diːˌtɒksɪfɪˈkeɪʃᵊn | Giải độc máu |
Blood | blʌd | Máu |
Bond | bɒnd | Sự liên kết |
Botany | ˈbɒtəni | Thực vật học |
Breeding season | ˈbriːdɪŋ ˈsiːzᵊn | Mùa giao cầu |
Cancer | ˈkænsə | Ung thư |
Carbon | ˈkɑːbᵊn | Chất cacbon chất than |
Catalyst | ˈkætəlɪst | Chất xúc tác, vật xúc tác |
Cell division | sɛl dɪˈvɪʒᵊn | Phân bào |
Cell respiration | sɛl ˌrɛspəˈreɪʃᵊn | Sự hô hấp của tế bào |
Cell wall | sɛl wɔːl | Thành tế bào |
Cellular change | ˈsɛljələ ʧeɪnʤ | Thay tế bào |
Cellular immune response | ˈsɛljələr ɪˈmjuːn rɪˈspɒns | Sức đề kháng |
Characteristic | ˌkærəktəˈrɪstɪk | Tính chất, đặc tính |
Chemical reaction | ˈkɛmɪkᵊl riˈækʃᵊn | Phản ứng hóa học |
Chlorophyll | ˈklɒrəfɪl | Diệp lục tố |
Chloroplast | ˈklɔːrəʊˌplæst | Lạp lục |
Chromosome | ˈkrəʊməsəʊm | Nhiễm sắc thể |
Cilia | ˈsɪliə | Lông mao |
Circulatory system | ˌsɜːkjəˈleɪtᵊri ˈsɪstəm | Hệ tuần hoàn |
Cladistics | kləˈdɪstɪks | Sự phân nhánh huyết thống |
Climate change | ˈklaɪmət ʧeɪnʤ | Sự thay đổi khí hậu |
Coal | kəʊl | Than đốt |
Compromised immune system | ˈkɒmprəmaɪzd ɪˈmjuːn ˈsɪstəm | Hệ thống miễn dịch thỏa hiệp |
Crossing over | ˈkrɒsɪŋ ˈəʊvə | Sự lai giống |
Cytoplasm | ˈsaɪtəplæzm | Bào tương |
Decomposer | ˌdiːkəmˈpəʊzə | Vi khuẩn làm mục rữa |
Detoxify | Detoxify | Khử độc |
Diffusion | dɪˈfjuːʒᵊn | Sự khuếch tán |
Diploid | ˈdɪplɔɪd | Lưỡng bội |
Divergence | daɪˈvɜːʤᵊns | Sự phân kỳ |
DNA fingerprint | diː-ɛn-eɪ ˈfɪŋɡəprɪnt | Dấu tay DNA |
DNA ligation | diː-ɛn-eɪ laiˈɡeiʃən | Sự kết nối DNA |
DNA replication | diː-ɛn-eɪ ˌrɛplɪˈkeɪʃᵊn | Sự tái tạo DNA |
Ecology | ɪˈkɒləʤi | Sinh thái học |
Embryology | ˌɛmbriˈɒləʤi | Sinh trưởng học |
Endocrinology | ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi | Nội tiết học |
Entomology | ˌɛntəʊˈmɒləʤi | Côn trùng học |
Epidemiology | ˌɛpɪdiːmiˈɒləʤi | Dịch tễ học |
Evolution | ˌiːvəˈluːʃᵊn | Tiến hóa |
Experimental error | ɪkˌspɛrɪˈmɛntᵊl ˈɛrə | Sai sót thí nghiệm |
Fatty acid | ˈfæti ˈæsɪd | Axit béo |
Fermentation | ˌfɜːmɛnˈteɪʃᵊn | Sự lên men |
Flu virus | fluː ˈvaɪərəs | Vi trùng cúm |
Fluid | ˈfluːɪd | Chất lỏng |
Fossil | ˈfɒsᵊl | Hóa thạch |
Gamete | ˈɡæmiːt | Giao tử |
Gel electrophoresis | dʒel ɪˌlɛktrəʊfəˈriːsɪs | Điện di trong dung dịch đặc |
Gene code | ʤiːn kəʊd | Mã số di truyền |
Genetics | ʤɪˈnɛtɪks | Di truyền học |
Genome | ˈʤiːnəʊm | Bộ di truyền |
Glycogen | ˈɡlaɪkəʊʤᵊn | Gly- co-zen |
Greenhouse effect | ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt | Hiệu ứng nhà kính |
Haploid | hæplɔɪd | Thể đơn bội |
Heterozygous | ˌhɛtərəʊˈzaɪɡəs | Dị hợp tử |
Histology | hɪˈstɒləʤi | Tế bào học |
Homologous structure | həˈmɒləɡəs ˈstrʌkʧə | Cấu trúc tương đồng |
Host cell | həʊst sɛl | Tế bào chủ |
Immunity | ɪˈmjuːnəti | Sự miễn nhiễm |
Immunology | ˌɪmjəˈnɒləʤi | Miễn dịch học |
Infection | ɪnˈfɛkʃᵊn | Sự nhiễm trùng |
Inflammatory response | ɪnˈflæmətᵊri rɪˈspɒns | Sự kháng cự viêm nhiễm |
Interneuron | ˌɪntəˈnjʊərɒn | Nơ ron trung gian |
Invertebrate | ɪnˈvɜːtɪbrɪt | Động vật không xương sống |
Isolation | aɪsəleɪʃən | Sự cô lập, cách li |
Larger intestine | ˈlɑːʤər ɪnˈtɛstɪn | Ruột già |
Macroevolution | ˌmækrəʊˌiːvəˈluːʃən | Tiến hóa lớn |
Macromolecule | ˌmækrəʊˈmɒlɪˌkjuːl | Đại phân tử |
Marine biology | məˈriːn baɪˈɒləʤi | Sinh học biển |
Marrow cell | ˈmærəʊ sɛl | Tế bào tủy xương |
Meiosis | maɪˈəʊsɪs | Giảm phân |
Meristem | ˈmɛrɪˌstɛ | Mô phân sinh |
Messenger ARN | ˈmɛsɪnʤər eɪ-ɑːr-ɛn | ARN thông tin |
Metabolism | məˈtæbᵊlɪzᵊm | Sự trao đổi chất |
Microbiology | ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒləʤi | Vi khuẩn học |
Molecular biology | məˈlɛkjələ baɪˈɒləʤi | Sinh học phân tử |
Molecule | ˈmɒlɪkjuːl | Phân tử |
Mutation | mjuːˈteɪʃᵊn | Đột biến |
Mycology | maɪˈkɒləʤi | Nấm học |
Nervous system | ˈnɜːvəs ˈsɪstəm | Hệ thần kinh |
Neurobiology | ˌnjʊərəʊbaɪˈɒləʤi | Sinh học thần kinh |
Nuclear envelope | ˈnjuːklɪər ˈɛnvələʊp | Màng nhân |
Nucleus | ˈnjuːkliəs | Nhân |
Pancreas | ˈpæŋkriəs | Tuyến tụy |
Parasite | ˈpærəsaɪt | Sinh vật kí sinh |
Parasitology | ˌpærəsaɪˈtɒlədʒɪ | Ký sinh trùng học |
Pathology | pəˈθɒləʤi | Bệnh lý học |
Pharmacology | ˌfɑːməˈkɒləʤi | Dược lý học |
Photoautotrophic organism | ˌfəʊtəʊˌɔːtəʊˈtrɒfɪk ˈɔːɡᵊnɪzᵊm | Sinh vật tự dưỡng |
Photosynthesis | ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs | Quang hợp |
Physiology | ˌfɪziˈɒləʤi | Sinh lý học |
Pollination | ˌpɒlɪˈneɪʃᵊn | Thụ phấn |
Protist | ˈprəʊtɪst | Nguyên sinh vật |
Recombinant DNA | riːˈkɒmbɪnənt diː-ɛn-eɪ | ADN tái tổ hợp |
Reproductive cell | ˌriːprəˈdʌktɪv sɛl | Tế bào sinh sản |
Respiration system | ˌrɛspəˈreɪʃᵊn ˈsɪstəm | Hệ hô hấp |
Restriction enzyme | rɪˈstrɪkʃᵊn ˈɛnzaɪm | Enzyme giới hạn |
Salivary glands | ˈsælɪvəri ɡlændz | Tuyến nước bọt |
Secretion system | sɪˈkriːʃᵊn ˈsɪstəm | Hệ bài tiết |
Segregation law | ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃᵊn lɔː | Định luật phân li |
Sex chromosome | sɛks ˈkrəʊməsəʊm | Nhiễm sắc thể giới tính |
Sexual reproduction | ˈsɛkʃuəl ˌriːprəˈdʌkʃᵊn | Sinh sản hữu tính |
Somatic cell | səˈmætɪk sɛl | Tế bào sinh dưỡng |
Sperm | spɜːm | Tinh trùng |
Stem cell | stɛm sɛl | Tế bào gốc |
Symbiosis | ˌsɪmbɪˈəʊsɪs | Cộng sinh |
Systems biology | ˈsɪstəmz baɪˈɒləʤi | Sinh học hệ thống |
Taxonomy | tækˈsɒnəmi | Phân loại học |
Tissue | ˈtɪʃuː | Mô |
Tonoplast | ˈtəʊnəˌplæst | Màng không bào |
Transfer RNA | ˈtrænsfɜːr ɑːr-ɛn-eɪ | ARN vận chuyển |
Vascular system | ˈvæskjələ ˈsɪstəm | Hệ mạch |
Vein | veɪn | Tĩnh mạch |
Ventricle | ˈvɛntrɪkᵊl | Tâm thất |
Vertebrate | ˈvɜːtɪbrɪt | Động vật có xương sống |
Virology | ˌvaɪəˈrɒləʤi | Vi trùng học |
Xylem | ˈzaɪləm | Mạch gỗ |
Zoology | zəʊˈɒləʤi | Động vật học |
1.28. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa
Để trở thành một nhà thiết kế đồ họa (Graphic design) chuyên nghiệp, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm, công cụ và quy trình thiết kế, đồng thời tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn nên nắm vững:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ability (n) | əˈbɪlɪti | Khả năng |
Access (n, v) | ˈæksɛs | Truy cập |
Accommodate (v) | əˈkɒmədeɪt | Đáp ứng |
Acoustic coupler (n) | əˈkuːstɪk ˈkʌplə | Bộ ghép âm |
Activity (n) | ækˈtɪvɪti | Hoạt động |
Articulation (n) | ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n | Trục bản lề |
Axis (n) | ˈæksɪs | Trục |
Balance (n) | ˈbæləns | Cân bằng |
Causal (adj) | ˈkɔːzəl | Nguyên nhân |
Century (n) | ˈsɛnʧʊri | Thế kỷ |
Characteristic (n, adj) | ˌkærəktəˈrɪstɪk | Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological (adj) | ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl | Thứ tự thời gian |
Clad (v) | klæd | Phủ, che phủ |
Cluster (v) | ˈklʌstə | Tập hợp |
Cluster controller (n) | ˈklʌstə kənˈtrəʊlə | Bộ điều khiển trùm |
Communication (n) | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən | Sự liên lạc |
Composition (n) | ˌkɒmpəˈzɪʃᵊn | Sự cấu thành |
Conceptual design drawings (n) | kənˈsɛpʧuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz | Bản vẽ thiết kế cơ bản |
Condition (n) | kənˈdɪʃən | Điều kiện |
Cone (n) | kəʊn | Hình nón |
Configuration (n) | kənˌfɪgjʊˈreɪʃən | Cấu hình |
Connection (n) | kəˈnɛkʃən | Phép nối, cách nối, mạch |
Context (n) | ˈkɒntɛkst | Bối cảnh, phạm vi |
Convert (v) | ˈkɒnvɜːt | Chuyển đổi |
Coordinate (v) | kəʊˈɔːdnɪt | Phối hợp |
Cube (n) | kjuːb | Hình lập phương |
Curvilinear (adj) | ˌkɜːvɪˈlɪnɪə | Thuộc đường cong |
Cylinder (n) | ˈsɪlɪndə | Hình trụ |
Database (n) | ˈdeɪtəˌbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Datum (n) | ˈdeɪtəm | Dữ liệu |
Decrease (v) | ˈdiːkriːs | Giảm |
Define (v) | dɪˈfaɪn | Vạch rõ |
Definition (n) | ˌdɛfɪˈnɪʃən | Định nghĩa |
Depth (n) | dɛpθ | Chiều sâu |
Design (n, v) | dɪˈzaɪn | Thiết kế, bản thiết kế |
Detail (n) | ˈdiːteɪl | Chi tiết |
Detailed design drawings (n) | ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz | Bản vẽ thiết kế chi tiết |
Diagram (n) | ˈdaɪəɡræm | Sơ đồ |
Discourage (v) | dɪsˈkʌrɪʤ | Không khuyến khích, không động viên |
Disparate (adj) | ˈdɪspərɪt | Khác nhau, khác loại |
Distinction (n) | dɪsˈtɪŋkʃən | Sự phân biệt, nét đặc thù |
Distribute (v) | dɪsˈtrɪbju(ː)t | Phân phát |
Distributed system (n) | dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm | Hệ phân tán |
Divide (v) | dɪˈvaɪd | Chia |
Document (n) | ˈdɒkjʊmənt | Văn bản |
Drawing for construction (n) | ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃᵊn | Bản vẽ dùng thi công |
Edit (v) | ˈedɪt | Chỉnh sửa |
Envelope (v) | ɪnˈvɛləp | Bao, bọc, phủ |
Equipment (n) | ɪˈkwɪpmənt | Thiết yếu, căn bản |
Foreground (n) | ˈfɔːgraʊnd | Cận cảnh |
Form (n) | fɔːm | Hình dạng |
Formal (adj) | ˈfɔːməl | Hình thức, chính thức |
Function (n) | ˈfʌŋkʃən | Nhiệm vụ |
Geometric (adj) | ˌʤiːəˈmɛtrɪk | Thuộc hình học |
Global (adj) | ˈgləʊbəl | Toàn cầu, tổng thể |
Graphic design (n) | ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn | Thiết kế đồ họa |
Graphics (n) | ˈgræfɪks | Đồ họa |
Hemisphere (n) | ˈhɛmɪsfɪə | Bán cầu |
Hierarchy (n) | ˈhaɪərɑːki | Thứ bậc |
High-rise (n, adj) | ˈhaɪraɪz | Cao tầng |
Intention (n) | ɪnˈtɛnʃən | Ý định, mục đích |
Juxtaposition (n) | ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən | Vị trí kề nhau |
Layout (n) | ˈleɪaʊt | Bố trí, xếp đặt |
Linear (adj) | ˈlɪnɪə | (Thuộc) nét kẻ |
Majority (n) | məˈʤɒrɪt | Phần lớn, chủ yếu |
Mass (n) | mæs | Khối, đống |
Massing (n) | ˈmæsɪŋ | Khối |
Merge (v) | mɜːʤ | Kết hợp |
Multimedia (n) | ˌmʌltɪˈmiːdɪə | Đa phương tiện |
Network (n) | ˈnɛtwɜːk | Mạng |
Oblique (adj) | əˈbliːk | Chéo, xiên |
Order (n) | ˈɔːdə | Trật tự, thứ bậc |
Peripheral (n, adj) | pəˈrɪfərəl | Ngoại vi |
Perspective drawing (n) | pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ | Bản vẽ phối cảnh |
Physical (adj) | ˈfɪzɪkəl | Thuộc về vật chất |
Pillar (n) | ˈpɪlə | Cột, trụ |
Portal (n) | ˈpɔːtl | Cửa chính, cổng chính |
Proportion (n) | prəˈpɔːʃən | Phần, sự cân xứng |
Pyramid (n) | ˈpɪrəmɪd | Kim tự tháp |
Recognize (v) | ˈrɛkəgnaɪz | Nhận ra, nhận diện |
Rectangular prism (n) | rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm | Lăng trụ hình chữ nhật |
Regulate (v) | ˈrɛgjʊleɪt | Sắp đặt, điều chỉnh |
Scale (n) | skeɪl | Tỷ lệ, quy mô, phạm vi |
Shape (n) | ʃeɪp | Hình dạng |
Shell (n) | ʃɛl | Vỏ, lớp |
Shop drawings (n) | ʃɒp ˈdrɔːɪŋz | Bản vẽ thi công chi tiết |
Sophistication (n) | səˌfɪstɪˈkeɪʃən | Sự phức tạp |
Space (n) | speɪs | Khoảng, chỗ |
Spatial (adj) | ˈspeɪʃəl | (Thuộc) không gian |
Surface (n) | ˈsɜːfɪs | Bề mặt |
Sustainable (adj) | səsˈteɪnəbl | Có thể chịu đựng được |
Symmetry (n) | ˈsɪmɪtri | Sự đối xứng, cấu trúc đối xứng |
Texture (n) | ˈtɛksʧə | Kết cấu |
Transition (n) | trænˈzɪʃ(ə)n | Sự đổi kiểu |
Trend (n) | trɛnd | Xu hướng |
Triangular prism (n) | traɪˈæŋgjʊlə ˈprɪzm | Lăng trụ tam giác |
Uniformity (n) | ˌjuːnɪˈfɔːmɪti | Tính đồng dạng |
Volume (n) | ˈvɒljʊm | Khối, dung tích, thể tích |
1.29. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thời trang
Bạn có đam mê mãnh liệt với thời trang (Fashion), luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và mơ ước trở thành một nhà thiết kế tài ba? Vậy thì việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang là chìa khóa không thể thiếu để bạn mở cánh cửa bước vào thế giới thời trang đầy màu sắc và tiềm năng này.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ankle strap | ˈæŋkl stræp | Giày cao gót quai mảnh vắt ngang |
Anorak | ˈænəræk | Áo khoác có mũ |
Balaclava | ˌbæləˈklɑːvə | Mũ trùm đầu và cổ |
Ballerina flat | ˌbæləˈriːnə flæt | Giày đế bằng kiểu múa ba lê |
Baseball cap | ˈbeɪsbɔːl ˈkæp | Nón lưỡi trai |
Bathrobe | ˈbɑːθrəʊbb | Áo choàng tắm |
Belt | bɛlt | Thắt lưng |
Beret | ˈbɛreɪ | Mũ nồi |
Blazer | ˈbleɪzə | Áo khoác nam dạng vest |
Blouse | blaʊz | Áo sơ mi nữ |
Boater | ˈbəʊtə | Mũ chèo thuyền |
Bondage boot | ˈbɒndɪʤ buːt | Bốt cao gót cao cổ |
Boots | buːts | Bốt |
Bow tie | baʊ taɪ | Nơ thắt cổ áo nam |
Bowler | ˈbəʊlə | Mũ quả dưa |
Boxer shorts | ˈbɒksə ʃɔːts | Quần đùi |
Bra | brɑ | Áo lót nữ |
Bracelet | ’breislit | Vòng tay |
Bucket hat | ˈbʌkɪt hæt | Mũ tai bèo |
Cardigan | ˈkɑːdɪgən | Áo len cài đằng trước |
Chelsea boot | ˈʧɛlsi buːt | Bốt cổ thấp đến mắt cá chân |
Chic | ʃi:k | Sang trọng |
Chunky heel | ˈʧʌŋki hiːl | Giày, dép đế thô |
Classic | ’klæsik | Cổ điển |
Clog | klɒg | Guốc |
Comb | koum | Lược thẳng |
Cowboy hat | ˈkaʊbɔɪ hæt | Mũ cao bồi |
Deerstalker hat | ˈdɪəˌstɔːkə | Mũ thợ săn |
Dinner jacket | ˈdɪnə ˈʤækɪt | Com lê đi dự tiệc |
Dramatic | drə’mætik | Ấn tượng |
Dress | drɛs | Váy liền |
Dressing gown | ˈdrɛsɪŋ gaʊn | Áo choàng tắm |
Earmuffs | ’iəmʌfs | Mũ len che cho tai khỏi rét |
Earrings | ˈɪərɪŋ | Khuyên tai |
Engagement ring | in’geidʤmənt riɳ | Nhẫn đính hôn |
Exotic | eg’zɔtik | Cầu kỳ |
Flamboyant | flæm’bɔiənt | Rực rỡ |
Flat cap | flæt ˈkæp | Mũ lưỡi trai |
Gamine | ’ɡæmɪn | Trẻ thơ, tinh nghịch |
Glamorous | ’glæmərəs | Quyến rũ |
Glasses | ˈɡlɑːsɪz | Kính |
Gloves | glʌv | Găng tay |
Hair tie | heə tai | Dây buộc tóc |
Hairbrush | ’heəbrʌʃ | Lược chùm |
Handbag | ’hændbæg | Túi |
Handkerchief | ’hæɳkətʃif | Khăn tay |
Hard hat | hɑːd hæt | Mũ bảo hộ |
Hat | hæt | Mũ |
Helmet | ˈhɛlmɪt | Mũ bảo hiểm |
Insole | ˈɪnsəʊ | Đế trong |
Jacket | ˈʤækɪt | Áo khoác ngắn |
Jeans | ʤiːnz | Quần bò |
Jumper | ˈʤʌmpə | Áo len |
Knee high boot | niː haɪ buːt | Bốt cao gót |
Knickers | ˈnɪkəz | Quần lót nữ |
Leather jacket | ˈlɛðə ˈʤækɪt | Áo khoác da |
Lining | ˈlaɪnɪŋ | Lớp lót bên trong giày |
Lipstick | ’lipstik | Son môi |
Loafer | ˈləʊfə | Giày lười |
Mary jane | ˈmeəri ʤeɪn | Giày bít mũi có quai bắt ngang |
Mini skirt | ˈmɪnɪskɜːt: | Váy ngắn |
Mirror | ’mirə | Gương |
Mittens | ’mitn | Găng tay hở ngón |
Mortar board | ˈmɔːtə bɔːd | Mũ tốt nghiệp |
Natural | ’nætʃrəl | Tự nhiên, thoải mái |
Necklace | ’neklis | Vòng cổ |
Nightie | ˈnaɪti | Váy ngủ |
Open toe | ˈəʊpən təʊ | Giày cao gót hở mũi |
Overalls | ˈəʊvərɔːlz | Quần yếm |
Overcoat | ˈəʊvəkəʊt | Áo măng tô |
Pants | pænts | Quần Âu |
Peep toe | piːp təʊ | Giày hở mũi |
Piercing | ’piəsiɳ | Khuyên |
Preppy | prepi | Nữ sinh |
Pullover | ˈpʊlˌəʊvə | Áo len chui đầu |
Punk | pʌɳk | Nổi loạn |
Purse | pə:s | Ví |
Pyjamas | pəˈʤɑːməz | Bộ đồ ngủ |
Raincoat | ˈreɪnkəʊt | Áo mưa |
Romantic | rə’mæntik | Lãng mạn |
Sandals | ˈsændlz | Dép xăng-đan |
Scarf | skɑːf: | Khăn |
Sexy | ’seksi | Gợi cảm |
Shirt | ʃɜːt | Áo sơ mi |
Shoes | ʃu: | Giày |
Shorts | ʃɔːts | Quần soóc |
Skirt | skɜːt | Chân váy |
Slip on | slɪp ɒn | Giày lười thể thao |
Slippers | ˈslɪpəz | Dép đi trong nhà |
Sneaker | ˈsniːkə | Giày thể thao |
Socks | sɔk | Tất (vớ) |
Sophisticated | sə’fistikeitid | Tinh tế |
Sporty | ’spɔ:ti | Khỏe khoắn, thể thao |
Stilettos | stɪˈlɛtəʊz | Giày gót nhọn |
Stingy brim | ˈstɪnʤi ˈbrɪm | Vành mũ |
Stockings | ˈstɒkɪŋz | Tất dài |
Suit | sjuːt | Bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ |
Sunglasses | ˈsʌnɡlɑːsɪz | Kính râm |
Sweater | ˈswɛtə | Áo len |
Swimming costume | ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm | Quần áo bơi |
T-shirt | ˈtiːʃɜːt | Áo phông |
Thigh high boot | θaɪ haɪ buːt | Bốt cao quá gối |
Thong | θɒŋ | Quần lót dây |
Tie | tai | Cà vạt |
Tights | taɪts | Quần tất |
Timberland boot | ˈtɪmbəlænd buːt | Bốt da cao cổ buộc dây |
Top | tɒp | Áo |
Top hat | tɒp hæt | Mũ chóp cao |
Traditional | trə’diʃənl | Truyền thống |
Trainers | ˈtreɪnəz | Giày thể thao |
Trendy | ’trɛndi | Thời thượng |
Trousers (a pair of trousers) | ˈtraʊzəz | Quần dài |
Ugg boot | ʌg buːt | Bốt lông cừu |
Umbrella | ʌm’brelə | Dù |
Walking stick | ’wɔ:kiɳ stick | Gậy đi bộ |
Wallet | ’wɔlit | Ví nam |
Watch | wɔtʃ | Đồng hồ |
Wedding ring | ’wedi riɳ | Nhẫn cưới |
Wedge | wɛʤ | Dép đế xuồng |
Wedge boot | wɛʤ buːt | Giày đế xuồng |
Wellington boot | ˈwɛlɪŋtən buːt | Bốt không thấm nước, ủng |
Wellingtons | ˈwɛlɪŋtənz | Ủng cao su |
1.30. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sản xuất giày
Ngành Sản xuất giày (Footwear manufacturing) bao gồm nhiều quy trình phức tạp, từ thiết kế, chọn nguyên liệu, gia công chi tiết đến hoàn thiện và kiểm tra chất lượng. Để thành thạo lĩnh vực này, bạn cần trang bị cho mình không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để có thể:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adhesive | ədˈhiːsɪv | Keo dính |
Alpine boots | ælˌpaɪn buːts | Bốt núi, bốt chuyên dụng cho leo núi |
Aniline leather | ˈænəˌlaɪn ˈlɛðər | Da thuộc tự nhiên |
Ankle boot | ˈæŋkəl buːt | Bốt cổ ngắn, được thiết kế che mắt cá chân nhưng không che chân đến mắt cá |
Arch support | ɑːrtʃ səˈpɔːrt | Hỗ trợ cung chân |
Assembly line | əˈsɛmbli laɪn | Dây chuyền lắp ráp |
Ballet flat | ˈbæleɪ flæt | Giày búp bê phẳng, dẹp, thường có mũi nhọn và không có gót |
Boat shoe | boʊt ʃuː | Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền |
Brogue | broʊɡ | Giày đục lỗ, có các lỗ đục trên phần trên và thường có đế bằng |
Buckle | ˈbʌkəl | Cái khóa |
Buffing | ˈbʌfɪŋ | Đánh bóng |
Chelsea boot | ˈtʃɛlsi buːt | Bốt Chelsea, bốt cổ với đế mỏng, mũi nhọn và không có dây cột |
Chukka boot | ˈtʃʌkə buːt | Bốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột |
Clog | klɔɡ | Giày dép gỗ, giày có phần trên bằng gỗ và đế dày, không có dây cột |
Combat boots | ˈkɑmbæt buːts | Bốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội |
Counter | ˈkaʊntər | Mặt sau gót giày |
Court shoe | kɔrt ʃuː | Giày cao gót, giày có gót cao và mũi nhọn |
Cowboy boots | ˈkaʊˌbɔɪ buːts | Bốt cổ điển, bốt phổ biến trong văn hóa miền Tây |
Curing | ˈkjʊrɪŋ | Quá trình tạo hình |
Derby shoe | ˈdɜrbi ʃuː | Giày Derby, giày có lỗ mắt cột nằm bên ngoài phần trên |
Desert boots | ˈdɛzərt buːts | Bốt sa mạc, bốt nhẹ và thoải mái, thích hợp cho điều kiện sa mạc |
Driving shoes | ˈdraɪvɪŋ ʃuːz | Giày lái xe, giày thoải mái để lái xe |
Dyeing | ˈdaɪɪŋ | Quá trình nhuộm |
Embossing | ɪmˈbɔːsɪŋ | Quá trình ép nổi |
Espadrille | ˌɛspərˈdɪl | Giày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải |
Espadrille wedges | ˌɛspərˈdɪl ˈwɛdʒɪz | Giày Espadrille cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi |
Eyelets | ˈaɪləts | Rãnh kim loại |
Finishing | ˈfɪnɪʃɪŋ | Quá trình hoàn thiện |
Flip-flop | ˈflɪpˌflɑp | Dép lê, loại giày chỉ có đế và dây chéo qua ngón chân |
Full grain leather | fʊl ɡreɪn ˈlɛðər | Da nguyên miếng |
Gladiator sandal | ˈɡlædiˌeɪtər ˈsændəl | Sandal đế dây, loại sandal với đế và dây thắt dọc chân |
Glazing | ˈɡleɪzɪŋ | Quá trình làm bóng |
Goodyear welt | ˈɡʊdˌjɪr wɛlt | Phương pháp may giày Goodyear welt |
Heel | hiːl | Gót giày |
High-top sneaker | haɪ tɑp ˈsniːkər | Giày sneaker cổ cao, giày sneaker có phần cổ cao hơn bình thường |
Hiking boot | ˈhaɪkɪŋ buːt | Bốt leo núi, bốt chuyên dụng để leo núi, có đế chống trượt và chống thấm nước |
Insole | ˈɪnsoʊl | Đế lót trong |
Lasting | ˈlæstɪŋ | Quá trình lắp đặt |
Leather cutting | ˈlɛðər ˈkʌtɪŋ | Quá trình cắt da |
Lining | ˈlaɪnɪŋ | Lớp lót |
Loafer | ˈloʊfər | Giày lười, giày không có dây cột và không có gót cao |
Loafer pumps | ˈloʊfər pʌmps | Giày lười búp bê, giày lười có gót cao và mũi nhọn |
Mary Jane | ˈmɛri dʒeɪn | Giày Mary Jane, giày có mũi nhọn và quai dán chéo qua đầu ngón chân |
Moccasin | ˈmɑkəsɪn | Một loại giày lười không dây hoặc dây chỉ dùng để trang trí không mang tính chất giữ chặt |
Monk strap shoes | mʌŋk stræp ʃuːz | Giày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày |
Mule | mjuːl | Dép mule, loại giày không có quai phía sau |
Outsole | ˈaʊtsoʊl | Đế ngoài |
Patina | pəˈtiːnə | Lớp màu tự nhiên |
Peep-toe | ˈpiːpˌtoʊ | Giày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân |
Pinking | ˈpɪŋkɪŋ | Quá trình cắt răng cưa |
Platform sandals | ˈplætfɔːrm ˈsændəlz | Sandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng |
Platform shoe | ˈplætfɔːrm ʃuː | Giày cao gót mũi nhọn, giày có gót cao và đế bằng |
Pumps | pʌmps | Giày búp bê, giày cao gót với mũi nhọn |
Puncture-resistant | ˈpʌŋktʃər rɪˈzɪstənt | Chống thủng |
Quarter | ˈkwɔːrtər | Bên hông giày |
Rain boots | reɪn buːts | Bốt đi mưa, bốt chống nước để đi trong thời tiết mưa |
Reinforcement | ˌriːɪnˈfɔːrsmənt | Gia cố |
Riding boot | ˈraɪdɪŋ buːt | Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa |
Saddle shoes | ˈsædəl ʃuːz | Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày |
Sandals | ˈsændəlz | Sandal, loại giày có đế mở và băng qua chân |
Sewing machine | ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn | Máy may |
Shoelace | ˈʃuːleɪs | Dây giày |
Slingback | ˈslɪŋˌbæk | Giày đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân |
Slingback pumps | Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân | |
Slingback sandals | ˈslɪŋˌbæk ˈsændəlz | Sandal đính quai sau, sandal có quai đi qua gót chân |
Slip-on | slɪp ɒn | Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào |
Slip-on sneakers | slɪp ɒn ˈsniːkərz | Giày đúc sneaker, giày sneaker không có dây cột, có thể dễ dàng xỏ vào |
Sneaker | ˈsniːkər | Giày thể thao |
Sneakers | ˈsniːkərz | Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao |
Snow boots | snoʊ buːts | Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết |
Solvent | ˈsɑːlvənt | Chất tẩy |
Split leather | splɪt ˈlɛðər | Da phân lớp |
Stamping | ˈstæmpɪŋ | Quá trình ép dấu |
Stiletto | stɪˈlɛtoʊ | Giày gót nhọn, giày có gót rất cao và mũi nhọn |
Stitching | ˈstɪtʃɪŋ | Quá trình khâu |
Suede | sweɪd | Da lộn |
T-strap | tiː stræp | Giày đính quai T, giày có quai dán hình chữ T đi qua gót chân |
Tannery | ˈtænəri | Xưởng da |
Tassel loafers | ˈslɪŋˌbæk pʌmps | Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ |
Thigh-high boots | θaɪ haɪt buːts | Bốt cao đến đùi, bốt cổ cao che đến đùi |
Thread | θrɛd | Sợi chỉ |
Toe box | toʊ bɑːks | Đầu giày |
Tongue | tʌŋ | Lưỡi gà |
Upper | ˈʌpər | Phần trên giày |
Vamp | væmp | Mặt trước giày |
Waterproof | ˈwɔːtərpruːf | Chống nước |
Wedges | wɛdʒɪz | Giày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi |
Welt | wɛlt | Gờ viền |
Wingtip | ˈwɪŋtɪp | Kiểu dáng giày tây có thiết kế mũi nhọn |
Work boots | wɜrk buːts | Bốt công nhân, bốt chuyên dụng cho công việc lao động |
Woven loafers | ˈwoʊvən ˈloʊfərz | Giày lười dệt kim, giày lười có phần trên được dệt từ sợi |
Wrinkling | ˈrɪŋklɪŋ | Nếp nhăn |
Yarn | jɑrn | Sợi chỉ |
1.31. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản
Bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục thị trường Bất động sản (Real estate) đầy tiềm năng và sôi động? Bạn mong muốn trở thành một chuyên gia, nhà môi giới thành công, tự tin giao tiếp và đàm phán với khách hàng quốc tế? Vậy thì hãy nằm lòng ngay những từ vựng chuyên ngành Bất động sản cơ bản dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agreement contract (n) | əˈgriːmənt ˈkɒntrækt | Hợp đồng thoả thuận |
Air-conditioning (n) | eə-kənˈdɪʃnɪŋ | Hệ thống điều hoà |
Amenities = utilities (n) | əˈmiːnɪtiz = juːˈtɪlɪtiz | Tiện ích, tiện nghi |
Apartment layout (n) | əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt | Mặt bằng căn hộ |
Appraisal (n) | əˈpreɪzəl | Sự định giá |
Architect (n) | ˈɑːkɪtɛkt | Kiến trúc sư |
Assets (n) | ˈæsɛts | Tài sản |
Balcony (n) | ˈbælkəni | Ban công |
Bathroom (n) | ˈbɑːθruːm | Phòng tắm |
Bedroom (n) | ˈbɛdruːm | Phòng ngủ |
Beneficiary (n) | ˌbɛnɪˈfɪʃəri | Người bên thụ hưởng |
Bid (v) | bɪd | Đấu thầu |
Breach (n) | briːʧ | Sự vi phạm hợp đồng |
Building permit (n) | ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt | Giấy phép xây dựng |
Charter capital (n) | ˈʧɑːtə ˈkæpɪtl | Vốn điều lệ |
Coastal (adj) | ˈkəʊstəl | Ven biển |
Commencement date (n) | kəˈmɛnsmənt deɪt | Ngày khởi công |
Common area (n) | ˈkɒmən ˈeərɪə | Khu vực sử dụng chung |
Construction progress (n) | kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs | Tiến độ công trình |
Construction supervisor (n) | kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə | Giám sát công trình |
Constructor (n) | kənˈstrʌktə | Nhà thi công |
Contract (n) | ˈkɒntrækt | Hợp đồng |
Deposit (n) | dɪˈpɒzɪt | Tiền đặt cọc |
Detached (adj) | dɪˈtæʧt | Đơn lập |
Electric system (n) | ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪm | Hệ thống điện |
Evict (v) | ɪˈvɪkt | Đuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê) |
Flat = apartment (n) | flæt = əˈpɑːtmənt | Căn hộ, chung cư |
Floor (n) | flɔː | Tầng (chỉ vị trí sinh sống, làm việc) |
Floor layout (n) | flɔː ˈleɪaʊt | Mặt bằng điển hình tầng |
For lease | fɔː liːs | (Bất động sản căn hộ) cho thuê |
For sale | fɔː seɪl | (Bất động sản) đang được rao bán |
Furniture (n) | ˈfɜːnɪʧə | Đồ nội thất |
Gross floor area (n) | grəʊs flɔːr ˈeərɪə | Tổng diện tích sàn |
Hand over (v) | hænd ˈəʊvə | Bàn giao |
Interest (n) | ˈɪntrɪst | Tiền lãi (phải trả) |
Investment construction project (n) | ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt | Dự án đầu tư xây dựng |
Investor (n) | ɪnˈvɛstə | Nhà đầu tư |
Kitchen (n) | ˈkɪʧɪn | Nhà bếp |
Landlord landlady (n) | ˈlænlɔːd ˈlændˌleɪdi | Chủ đất, người cho thuê đất |
Lease (n) | liːs | Thuê dài hạn (vài năm) |
Legal documents (n) | ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts | Giấy tờ pháp lý |
Lift = elevator (n) | lɪft = ˈɛlɪveɪtə | Thang máy |
Liquid assets (n) | ˈlɪkwɪd ˈæsɛts | Tài sản lưu động |
Living room (n) | ˈlɪvɪŋ ruːm | Phòng khách |
Loan ləʊn (n) = mortgage (n) | ˈmɔːgɪʤ | Khoản vay thế chấp |
Master plan (n) | ˈmɑːstə plæn | Mặt bằng tổng thể |
Negotiate (v) | nɪˈgəʊʃɪeɪt | Thương lượng |
Occupant = homeowner (n) | ˈɒkjʊpənt = ˈhoʊmˌoʊ(n)ɚ | Chủ sở hữu nhà, căn hộ |
Parking lot (n) | ˈpɑːkɪŋ lɒt | Khu vực giữ xe |
Planning area (n) | ˈplænɪŋ ˈeərɪə | Khu quy hoạch |
Porch (n) | pɔːʧ | Mái hiên |
Principal (n) | ˈprɪnsəpəl | Tiền vốn (phải trả) |
Project (n) | ˈprɒʤɛkt | Dự án |
Project management (n) | ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt | Quản lý dự án |
Quality assurance (n) | ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns | Đảm bảo về chất lượng |
Real estate = property (n) | rɪəl ɪsˈteɪt = ˈprɒpəti | Bất động sản |
Real estate agent (n) | rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt | Đại lý tư vấn bất động sản |
Real estate broker (n) | rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə | Nhân viên tư vấn bất động sản |
Real estate developer (n) | rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə | Nhà phát triển bất động sản |
Rent (n) | rɛnt | Thuê ngắn hạn (vài tháng) |
Project area (n) | ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə | Khu vực dự án |
Sale policy (n) | seɪl ˈpɒlɪsi | Chính sách bán hàng |
Sample apartment (n) | ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt | Căn hộ mẫu |
Semi-detached (adj) | ˈsɛmi-dɪˈtæʧt | Bán đơn lập |
Site area (n) | saɪt ˈeərɪə | Tổng diện tích khu đất |
Storey (n) | ˈstɔːri | Tầng (dùng để đếm quy mô tòa nhà) |
Sublease = sublet (n) | ˌsʌbˈliːs = ˌsʌbˈlɛt | Cho thuê lại |
Tenant (n) | ˈtɛnənt | Người thuê nhà, căn hộ |
Transfer = assignment (n) | ˈtrænsfəː = əˈsaɪnmənt | Bàn giao |
Transfer deeds (n) | ˈtrænsfəː diːdz | Hợp đồng bàn giao |
Vacancy (n) | ˈveɪkənsi | Vị trí còn trống |
Water system (n) | ˈwɔːtə ˈsɪstɪm | Hệ thống nước |
3. Tóm tắt
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần áp dụng những phương pháp học tập thích hợp và thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để bạn ôn tập và củng cố kiến thức về từ vựng chuyên ngành:
- Xác định mục tiêu cụ thể để bạn có động lực và định hướng rõ ràng hơn.
- Chọn lọc tài liệu phù hợp như tài liệu chuyên ngành uy tín và phù hợp với trình độ của bạn.
- Học theo chủ đề bằng cách nhóm các từ vựng liên quan đến nhau để dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng.
- Sử dụng từ vựng đã học vào thực tế thông qua giao tiếp, viết lách hoặc làm bài tập.
- Kết hợp với các phương pháp học tập khác như flashcard, app học từ vựng, hoặc tham gia các khóa học chuyên ngành.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy đặt trực tiếp trong phần bình luận dưới đây, mình sẽ giải đáp ngay cho bạn. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Chúc bạn may mắn trong việc học tập!Tài liệu tham khảo:- Economics Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/economics/1 – Truy cập ngày 09-04-2024
- Economics words: https://www.vocabulary.com/lists/9108 – Truy cập ngày 09-04-2024
- Accounting Terminology Guide: https://www.nysscpa.org/professional-resources/accounting-terminology-guide#sthash.mr0B1G1p.dpbs – Truy cập ngày 09-04-2024
- Marketing Vocabulary: https://global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-marketing-vocabulary-list-of-essential-words-and-terms/ – Truy cập ngày 09-04-2024
- Law Vocabulary: https://global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-law-vocabulary-the-a-to-z-guide-to-legal-terms-worksheet/ – Truy cập ngày 09-04-2024