Ngôn ngữ tiếng Anh đầy ắp những từ độc đáo, thú vị để miêu tả giọng nói của một người. Dù bạn đang thảo luận về một người thực sự hay viết về một nhân vật hư cấu, có một từ hoàn hảo mô tả cách họ nói—và bạn sẽ tìm thấy nó được liệt kê dưới đây! Chúng tôi cũng đã bao gồm các định nghĩa và ví dụ để giúp bạn bắt đầu; vậy bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy thưởng thức danh sách đầy đủ các tính từ miêu tả giọng nói của một người!
Những Điều Bạn Nên Biết
- Giọng nói có thể được mô tả bằng âm lượng của nó. Ví dụ, 'nặng' và 'nhẹ nhàng' là cách miêu tả giọng nói ồn ào và yên tĩnh.
- Một số tính từ giúp miêu tả âm điệu và âm cao của một giọng nói; ví dụ như 'đơn điệu' và 'lác'.
- Bạn cũng có thể mô tả cách giọng nói của ai đó ảnh hưởng đến người khác như thế nào. Giọng nói 'gây buồn ngủ' khiến người ta ngủ gật, và giọng nói 'gây mê' giữ họ trong một trạng thái mê mải.
Bước Tiếp Theo
Đậu mũi

Giọng nói đậu mũi có vẻ mũi, chủ yếu qua mũi. Sử dụng để miêu tả một giọng nói nghe không dễ chịu, ép buộc và hơi thở.
- Ví dụ: “Tôi không thể tập trung vào những gì anh ấy thực sự đang nói, chỉ là giọng nói đậu mũi làm phiền của anh ấy.”
Thiên thần

Giọng nói thiên thần được cho là bản chất tốt lành và tử tế. Điều này có thể phản ánh các phẩm chất bẩm sinh của người nói; hoặc, điều này cũng có thể là một giọng nói tự nhiên làm tăng tinh thần của những người xung quanh.
- Ví dụ: “Họ nói chúng tôi bằng một giọng nói thiên thần, và chúng tôi tin tưởng vào mọi điều họ nói vì điều đó.”
Hăng hái
Giọng nói hăng hái là sống động và rõ ràng thể hiện cảm xúc của người nói. Chọn tính từ này khi bạn đang mô tả một người phấn khích hoặc đang trong một cuộc trò chuyện hấp dẫn hoặc căng thẳng.
- Ví dụ: “Nghe giọng nói hăng hái của cô ấy, tôi biết cô ấy thực sự đam mê về chủ đề đang thảo luận.”
Uồng ấp

Giọng nói uồng ấp đề cập đến những giọng nói ồn ào, đôi khi sâu. Đây là những loại giọng nói có thể ngay lập tức cắt qua tiếng ồn.
- Ví dụ: “Huấn luyện viên trại biết rằng giọng nói uồng ấp của cô sẽ thu hút sự chú ý của các em nhỏ.”
Mong manh

Giọng nói mong manh là cứng nhắc, sắc bén và nghe dễ vỡ. Sử dụng để miêu tả giọng nói của ai đó khi họ sắp khóc.
- Ví dụ: “Bàn tay của cậu bé nhỏ run lên và cậu ấy trả lời bằng một giọng nói mong manh: 'Tôi không muốn đi ngủ sớm.'”
Hỏng hoarse

Giọng nói hỏng hoarse thấp, gồ ghề và có thể hơi mềm. Người có giọng nói hỏng hoarse có thể nghe như họ có giấy nhám ở phía sau cổ họ.
- Ví dụ: “Giọng nói của họ quá hỏng hoarse, làm cho họ nghe già hơn 10 tuổi so với tuổi thực của họ.”
Sạch sẽ

Giọng nói sạch sẽ âm thanh rõ ràng, nhanh nhẹn và hiệu quả. Bạn có thể miêu tả giọng nói của ai đó là “sạch sẽ” nếu họ có cách phát âm xuất sắc; hoặc, ngược lại, bạn có thể sử dụng “sạch sẽ” cho người nhanh gọn và trực tiếp.
- Ví dụ: “Giọng nói của cô ấy khi nói rất đẹp và sạch sẽ—bạn có thể biết cô ấy đã dành nhiều năm để làm kịch.”
- Ví dụ: “Anh ấy đưa ra hướng dẫn nhanh chóng bằng một giọng nói sạch sẽ; anh ấy không đùa giỡn.”
Bình minh

Giọng nói thiên thần có chất lượng thần tiên. Điều này có thể có ý nghĩa khác nhau đối với mỗi người, nhưng thường, giọng nói thiên thần là dễ chịu, nhẹ nhàng, mềm mại và đẹp đẽ.
- Ví dụ: “Tôi rất háo hức cho buổi hòa nhạc của Weyes Blood vào cuối tuần này. Giọng của cô ấy là hiện thân của giọng nói thiên thần!”
Lông vũ

Giọng nói lông vũ mảnh khảnh, mềm mại và nhẹ nhàng. Sử dụng để miêu tả một người im lặng, với chất lượng giọng mỏng manh và phù du.
- Ví dụ: “Với giọng nói lông vũ của anh ấy, tôi gần như không nghe thấy anh ấy nói trên tiếng ồn.”
Phẳng

Giọng nói phẳng nhàm chán và không cảm xúc. Sử dụng tính từ này để miêu tả một giọng nói nhàm chán có thể làm cho khán giả của nó ngủ gục.
- Ví dụ: “Nếu giọng của giáo sư tôi càng phẳng hơn nữa, tôi sẽ bắt đầu ngủ gục trong bài giảng.”
Kéo căng

Giọng nói kéo căng cực kỳ khắc nghiệt và làm phiền. Sử dụng từ này cho người giống như người báo thức của bạn—họ thật khó chịu khi nghe.
- Ví dụ: “Mặc dù tôi đồng ý hoàn toàn với quan điểm của chính trị gia, nhưng giọng nói của họ quá kéo căng—tôi không biết liệu có thể nghe được trong 4 năm tới hay không…”
Đầm

Giọng nói đầm là thấp, gồ ghề và rền rĩ. Sử dụng giọng nói này cho người có giọng hát nam tính, khỏe khoắn.
- Ví dụ: “Người cao bồi nhìn qua quán rượu và, bằng một giọng nói đầm, nói: 'Thị trấn này không đủ lớn để chứa đựng cả hai chúng ta.'”
Hỏng hoarse

Giọng nói hỏng hoarse là rền rĩ, căng thẳng và âm thanh mỏng manh. Chọn từ này để miêu tả giọng nói của ai đó khi họ bị ốm, ví dụ. “Hỏng hoarse” không giống như “rổng rắc” hoặc “đầm,” vì nó liên quan đến những giọng nói yếu đuối hơn, yếu hơn.
- Ví dụ: “Giọng nói hỏng hoarse của họ vang lên từ giường, 'Tôi thực sự không cảm thấy khỏe—bạn có thể lấy cho tôi một chút nước được không?'”
Ngọt ngào

Giọng nói ngọt ngào là dễ chịu, nhẹ nhàng và đáng yêu. Đôi khi từ này cũng được sử dụng để miêu tả ai đó có giọng nói “tốt bụng” nhưng không thành thật hoặc giả dối.
- Ví dụ: “Giọng nói của cô ấy ngọt ngào trong khi đám bạn vẫn còn ở đây, nhưng tôi biết ngay sau khi họ ra về, cô ấy sẽ bắt đầu la hét.”
Vạm vỡ

Giọng nói vạm vỡ thấp và hỏng hoarse—thường có cách hấp dẫn. Sử dụng cho ai đó có giọng nói thấp, rền rĩ khiến họ được người khác chú ý.
- Ví dụ: “Dù tôi biết chúng ta không thể bên nhau, nhưng giọng nói vạm vỡ của cô ấy thật khó cưỡng lại.”
Trance

Giọng nói trance đưa khán giả vào trạng thái mê mải. Vì bất kỳ lý do nào, những giọng nói này hoàn toàn thu hút sự chú ý của khán giả của họ—có thể là sự quyến rũ, chất lượng âm thanh rõ ràng, bất cứ điều gì.
- Ví dụ: “Giọng nói mê mải của cô ấy đã thu hút tôi ngay lập tức. Khi bạn thân của tôi đứng dậy để ra về, tôi thậm chí còn không nhận ra.”
Đọng

Giọng nói đọng ngọt ngào, mượt mà và âm nhạc. Sử dụng từ này để miêu tả giọng nói của ai đó nếu nó làm cho tai nghe thấy dễ chịu.
- Ví dụ: “Tôi đã yêu anh ta từ giây phút anh ta nói chuyện với tôi—giọng nói của anh ta thật đọng.”
Điều chỉnh

Giọng nói điều chỉnh là những điều được điều chỉnh một cách có mục đích, thường là để rõ ràng hơn. Sử dụng từ này khi người nói cẩn thận điều chỉnh âm sắc và nhịp điệu của giọng nói của họ nhằm mục đích làm cho người nghe cảm thấy dễ chịu hoặc hiểu được.
- Ví dụ: “Họ nói với một giọng nói điều chỉnh và một cách đam mê bào chữa về cải cách biến đổi khí hậu—tôi biết rằng toàn bộ khán giả đã bị di chuyển.”
Đơn điệu

Giọng nói đơn điệu là phẳng, có nghĩa là họ hiếm khi thay đổi âm sắc. Chọn từ này khi bạn miêu tả một giọng nói có thể thuộc về một robot—nó quá nhàm chán đến mức người nghe có thể thấy khó chịu.
- Ví dụ: “Khi anh ấy tiếp tục kể câu chuyện dài của mình bằng một giọng nói đơn điệu, tôi đã không chịu nổi nữa: 'Tôi sẽ đi vào nhà vệ sinh!'”
Mỡ màng

Giọng nói mỡ màng mạnh mẽ và rõ ràng—đôi khi thậm chí còn kiêu căng. Sử dụng tính từ này khi giọng nói của ai đó là thuyết phục, tự tin và phong phú. Đôi khi nó có thể lan sang sự tự tin quá mức.
- Ví dụ: “Giọng nói mỡ màng của họ đã tạo ra một bài nói tuyệt vời, tuy nhiên đôi khi cảm thấy như họ đang nói xuống chúng tôi.”
Xuyên thấu

Giọng nói xuyên thấu là phiền toái, lớn tiếng và trầm cao. Chọn từ này để miêu tả một tiếng la hét, hoặc một giọng nói với âm lượng cao làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.
- Ví dụ: “Tiếng la hét xuyên thấu của cô ấy đã được nghe từ xa, ngay cả từ khu phố kế bên.”
Nhoi

Giọng nói nhoi nghe sang trọng, trang trọng và tầng lớp thượng lưu. Lưu ý rằng trong hầu hết các trường hợp, “nhoi” được sử dụng theo cách tiêu cực, để trêu chọc hoặc chỉ trích người nói.
- Ví dụ: “Tôi đã nghe đủ về giọng nói nhoi của cô ấy; cô ấy tự tưởng mình là ai thế nhỉ?”
Ầm ĩ

Giọng nói ầm ĩ là ồn ào, khó nghe và làm phiền. Sử dụng miêu tả này cho ai đó có giọng nói đạt âm lượng cao, nhưng làm kích động người khác.
- Ví dụ: “Anh ta quá náo nhiệt. Giọng nói ầm ĩ đó sẽ đưa anh ta vào rắc rối một ngày nào đó.”
Kêu rên

Giọng nói kêu rên có âm sắc sâu và ảnh hưởng lâu dài. Sử dụng từ này để miêu tả giọng nói của ai đó nếu nó mạnh mẽ và khó có thể lay chuyển.
- Ví dụ: “Thầy giáo của tôi nói rằng tôi có một giọng nói kêu rên, vì vậy họ gợi ý tôi tham gia đội diễn thuyết.”
Biến thái

Giọng nói biến thái là âm thanh cao, sắc nét và đôi khi, không dễ chịu. Sử dụng từ này để miêu tả giọng nói của ai đó giống như tiếng kêu hoặc tiếng kêu rên—nó có thể khiến bạn muốn che tai lại.
- Ví dụ: “Họ tiếp tục nói một cách biến thái trong nhiều giờ; tôi rời khỏi nhà họ cần một viên thuốc giảm đau.”
Bạc

Giọng nói bạc là rõ ràng, nhẹ nhàng và dễ chịu. Chúng cũng có thể có âm sắc một chút mềm mại, cao hoặc âm nhạc.
- Ví dụ: “Khi tôi nghe anh ấy nói bằng giọng nói đẹp, bạc đây, tôi nghĩ về việc anh ấy sẽ là một người dẫn chương trình podcast xuất sắc.”
Hát vọng

Giọng nói hát vọng nổi lên và rơi xuống trong âm sắc một cách tuyệt vời. Chọn từ này khi ai đó có cách nói có nhịp điệu đáng chú ý.
- Ví dụ: “Cô ấy kể truyện cổ tích cho trẻ em bằng giọng nói hát vọng khiến tất cả đều đứng ngồi không yên trên đỉnh ghế.”
Gây buồn ngủ

Giọng nói gây buồn ngủ khiến người ta ngủ một cách không tự ý. Điều này có thể là vì nhiều lý do khác nhau. Giọng nói của người đó có thể làm dễ chịu, buồn chán hoặc ấm áp—nhưng nếu nó khiến người ta buồn ngủ, thì đó là giọng nói gây buồn ngủ.
- Ví dụ: “Giọng hát của anh ấy thật gây buồn ngủ. Ngồi bên bếp lửa, tôi cảm thấy như có thể ngủ thiếp đi với những giai điệu của anh ấy.”
Trầm

Giọng nói trầm là ồn ào và quấy rầy. Sử dụng từ này khi giọng nói của ai đó to và sâu—thỉnh thoảng, “trầm” được sử dụng khi giọng nói của một người lớn hơn so với bình thường.
- Ví dụ: “Toàn bộ phòng đang trò chuyện cho đến khi cô ấy vỗ tay hai cái và nói bằng giọng nói trầm: 'Lắng nghe!'”
Căng thẳng

Giọng nói căng thẳng là chặt chẽ và căng thẳng. Thông thường, giọng nói càng thẳng đề cập đến việc ai đó lo lắng, căng thẳng hoặc tức giận.
- Ví dụ: “Khi tôi nghe thấy giọng nói căng thẳng của anh ấy, tôi biết rằng vết bẩn tôi để lại trên áo của anh ấy làm phiền anh ấy nhiều hơn anh ấy thừa nhận.”
Bụng

Giọng nói bụng là đậm đặc và nặng nề—như thể nó đến từ sâu thẳm. Giống như giọng nói mũi dường như đến từ mũi, giọng nói bụng nghe như đến từ đáy cổ họng của một người.
- Ví dụ: “Tiếng cười bụng của anh ấy thật độc đáo, tôi có thể nhận ra ở bất cứ nơi nào.”

Giọng rung lắc là run rẩy một chút. Sử dụng từ này để mô tả giọng nói của ai đó khi nó rung lên một cách đáng chú ý, đặc biệt là do sự không chắc chắn hoặc lo lắng.
- Ví dụ: “Giọng nói rung lắc của HLV làm tôi đặt câu hỏi về sự tự tin của cô ấy trong chúng tôi—liệu cô ấy có nghĩ rằng chúng tôi sẽ mất dẫn đầu?”