1. Các kiến thức tiếng Việt lớp 3 thường xuất hiện trong các kỳ thi
Nội dung ôn tập của học sinh có thể thay đổi tùy vào từng kỳ thi. Đề thi môn Tiếng Việt lớp 3 thường tập trung vào các kiến thức chính như chính tả, tập làm văn, đọc hiểu và luyện từ vựng.
Trong đề thi này, học sinh cần ôn luyện các kỹ năng như nhận diện mẫu câu 'ai là gì?', sử dụng dấu câu đúng cách, áp dụng phép nhân hóa và so sánh, cùng hiểu biết về từ chỉ sự vật và đặc điểm của chúng.
Ngoài ra, đề thi cũng nhấn mạnh việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của học sinh. Điều này có thể được kiểm tra qua chính tả, làm quen với tư duy trừu tượng, phép nhân hóa, so sánh và ứng dụng vào bài thi.
Đề thi còn chú trọng đến kỹ năng đọc hiểu, kiểm tra vốn từ vựng của học sinh, khả năng đọc hiểu và giải quyết vấn đề sau khi đọc một đoạn văn.
Tóm lại, đề thi môn Tiếng Việt lớp 3 tập trung vào ôn tập và kiểm tra kiến thức cơ bản về ngôn ngữ và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, đồng thời phát triển khả năng đọc hiểu và giải quyết bài tập ngôn ngữ.
2. Danh sách 35 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 3
Đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 3 - Đề 1
I. ĐỌC HIỂU
Đọc kỹ đoạn văn sau:
HÃY CAN ĐẢM LÊN
Hôm đó, để thay đổi không khí, tôi quyết định đi xe lên núi để ngắm cảnh và thưởng thức hoa quả rừng. Dù đường núi đầy dốc và nguy hiểm, cuối cùng tôi cũng đến được nơi mình mong muốn. Sau nửa tháng chỉ ở nhà học, tôi như “chim được sổ lồng”, vui vẻ chạy khắp nơi để thưởng ngoạn cảnh đẹp và hái quả ăn.
Tôi mê mẩn với cảnh vật đến trưa mới chịu về. Khi đang xuống dốc, đột nhiên phanh xe bị hỏng. Chiếc xe lao đi nhanh như tên bắn. Tim tôi như muốn vỡ vụn. Đường hai bên là vực thẳm, lại quanh co và có đoạn bị cây cối che khuất. Trong lúc ấy, tôi chỉ biết mình đang gặp nguy hiểm và có thể phải chết. Tôi định nhắm mắt và để xe lao đi đâu cũng được thì bỗng nảy ra ý nghĩ: phải nắm chắc tay lái và nghĩ đến điều may mắn phía trước. Cố gắng giữ tay lái, tôi tập trung vào đoạn đường phía trước. Chiếc xe vẫn lao nhanh nhưng tôi cảm thấy bình tĩnh và an toàn hơn. Cuối cùng, tôi đã vượt qua đoạn dốc an toàn và thở phào nhẹ nhõm!
Bạn ơi, bất kể hoàn cảnh nào, nếu bạn có đủ can đảm để vượt qua chính mình và chiến thắng nỗi sợ hãi, bạn sẽ vượt qua mọi thử thách và khó khăn.
(Theo Hồ Huy Sơn)
Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1. Để giảm bớt căng thẳng và mệt mỏi trong học tập, nhân vật trong bài văn đã làm gì?
a, Đi dạo công viên.
b, Đi dã ngoại.
c, Lên núi để thưởng ngoạn cảnh đẹp và ăn quả rừng.
2. Bạn nhỏ gặp phải vấn đề gì khi trở về nhà?
a, Bạn bị ngã.
b, Phanh xe bị hỏng.
c, Có một khúc gỗ chắn ngang đường.
3. Những câu văn nào mô tả tình huống nguy hiểm của bạn nhỏ?
a, Khi đang xuống dốc, phanh xe bất ngờ bị hỏng.
b, Chiếc xe lao đi nhanh như tên bắn.
c, Tim tôi như bị xé nát thành trăm mảnh.
d, Hai bên đường là vực sâu, con đường quanh co và có đoạn bị cây cối che khuất.
4. Trong tình huống nguy hiểm, bạn nhỏ đã làm gì?
a, Buông tay lái và để xe tự lao đi.
b, Nghĩ đến điều may mắn phía trước, giữ bình tĩnh, can đảm cầm chắc tay lái để điều khiển xe xuống dốc.
c, Cố gắng nhảy ra khỏi xe.
5. a, Hoàn thành câu sau để nêu bài học từ câu chuyện.
Các bạn hãy nhớ rằng, dù trong tình huống khó khăn hay nguy hiểm nào, nếu......................................
b, Viết từ 2-3 câu để diễn đạt ý nghĩa của câu chuyện:
.......................................................................................................
.......................................................................................................
.......................................................................................................
II. LUYỆN TỪ VÀ CÂU
1. Dòng nào liệt kê đúng các từ chỉ sự vật trong câu: “Hôm đó, để đổi không khí, tôi lấy xe lên núi ngắm phong cảnh và thưởng thức trái cây trong rừng.”?
a, không khí, xe, núi, ngắm, cảnh, trái cây, rừng.
b, hôm, xe, núi, thưởng thức, trái cây, quả, rừng.
c, hôm, không khí, xe, núi, trái cây, rừng.
2. Những câu văn nào sử dụng hình ảnh so sánh?
a, Tôi giống như “chim được thả ra khỏi lồng”.
b, Tôi say mê ngắm cảnh đồi núi đến trưa mới chịu rời khỏi.
c, Chiếc xe lao nhanh như một tên bắn.
d, Tim tôi như bị vỡ ra thành hàng trăm mảnh vụn.
3. Hoàn thành câu để tạo ra hình ảnh so sánh.
a, Cảnh rừng núi đẹp như ...............................................................................................
b, Con đường uốn lượn như .........................................................................................
.........................................................................................................................................
4. Kết nối các hình ảnh so sánh ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
5. Những từ nào có thể điền vào chỗ trống trong câu “Tình thế của tôi như ....” để tạo hình ảnh so sánh phù hợp với tình thế nguy hiểm trong bài?
a, trứng chọi đá.
b, ngàn cân treo sợi tóc.
c, như nước sôi lửa bỏng.
III. LUYỆN NÓI - VIẾT
1. Dũng cảm là phẩm chất quý báu của các đội viên. Trong lịch sử, nhiều đội viên dũng cảm như Kim Đồng, Vừ A Dính, Dương Văn Nội, Kơ-pa-kơ-lơng, Nguyễn Bá Ngọc,... đã trở thành hình mẫu sáng ngời cho các thế hệ Thiếu nhi Việt Nam học tập.
Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một đội viên dũng cảm mà em biết.
.......................................................................................................
.......................................................................................................
.......................................................................................................
Đề ôn tập Tiếng Việt lớp 3 - Đề 2
I. ĐỌC HIỂU
Đọc kỹ đoạn văn dưới đây:
THẦY GIÁO DỤC CÔNG DÂN
Khi bước vào lớp, thầy Giáo dục công dân luôn với nụ cười rạng rỡ. Cả lớp đứng dậy chào thầy. Tuy nhiên, ở cuối lớp, Nam vẫn đang ngủ gục trên bàn. Thầy từ từ bước xuống và, trái với những gì chúng tôi nghĩ, nhẹ nhàng vỗ vai Nam và nói: “Dậy đi em! Đã vào giờ học rồi, công dân nhỏ bé ạ!”.
Thầy quay lên bục giảng và thông báo: “Hôm nay chúng ta sẽ có bài kiểm tra 15 phút. Các em hãy tập trung làm bài thật nghiêm túc. Thầy mong các em thể hiện tính tự giác và độc lập cao trong học tập.”
“Ôi chết rồi! Hôm qua Nam đã rủ tôi đá bóng cả buổi chiều. Không biết giờ phải làm sao?”
Đúng lúc đó, thầy được gọi ra ngoài. Tôi cảm thấy vui mừng khôn xiết. Tôi nhanh chóng mở sách, bỏ vào ngăn bàn, cúi sát đầu để chép bài. Bất ngờ, một giọng nói ấm áp từ phía sau vang lên: “Ngồi như vậy sẽ làm em bị vẹo cột sống và cận thị đấy! Ngồi lại ngay đi!” Tôi lúng túng, cúi đầu, tim đập nhanh và tay chân run rẩy.
Thầy bước lên bục giảng mà không hề hay biết tôi đang lén giở sách. Tôi cảm thấy xấu hổ khi đối diện với ánh mắt thầy như có thể nói được. Bài kiểm tra gần hoàn tất, nhưng sau một chút suy nghĩ, tôi chỉ nộp cho thầy một tờ giấy ghi hai chữ “Bài làm” và dòng chữ: “Thưa thầy, em xin lỗi!” Nhận bài từ tay tôi, thầy lặng lẽ rồi nở nụ cười như muốn nói: “Em thật dũng cảm!”
Tôi cảm thấy tâm trạng mình như nhẹ nhõm hơn bao giờ hết. Bầu trời hôm nay như sáng hơn và nắng cùng gió như vui tươi theo chân tôi về nhà.
(Theo Nguyễn Thị Mỹ Hiền)
Hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng:
1. Thầy giáo đã làm gì khi thấy Nam ngủ gật trong lớp?
a, Thầy giáo đánh thức Nam và nhắc nhở bạn.
b, Thầy yêu cầu bạn ngồi cạnh đánh thức Nam dậy.
c, Thầy nhẹ nhàng đặt tay lên vai Nam và nói: “Dậy đi em! Đã đến giờ học rồi, công dân nhỏ bé!”.
2. Tại sao bạn nhỏ trong câu chuyện không hoàn thành bài kiểm tra?
a, Vì bạn cảm thấy mệt mỏi.
b, Vì hôm trước bạn chỉ chơi bóng đá cả buổi chiều, không ôn bài.
c, Vì bạn chưa hiểu rõ đề bài.
3. Khi thấy bạn nhỏ cúi sát vào bàn để chép bài, thầy giáo đã làm gì?
a, Thầy làm như không hay biết gì.
b, Thầy ân cần nhắc nhở: “Ngồi như vậy có thể làm cong cột sống và gây cận thị. Ngồi thẳng lên nhé em!”.
c, Thầy thu vở và ngăn không cho bạn tiếp tục chép.
4. Tại sao dù đã chép gần xong, bạn nhỏ vẫn không nộp bài kiểm tra?
a, Vì bạn cảm thấy áy náy trước lòng khoan dung của thầy.
b, Vì bạn lo lắng các bạn trong lớp đã phát hiện việc bạn chép bài.
c, Vì bạn sợ bị thầy phê bình.
5. Điều gì ở hành động của bạn nhỏ khiến em cảm thấy bất ngờ và thú vị nhất? Giải thích lý do.
..................................................................................................................
b, Hành động nào của thầy giáo trong câu chuyện khiến em cảm thấy kính trọng nhất? Giải thích lý do.
..................................................................................................................
II. LUYỆN TỪ VÀ CÂU
1. Kết hợp các từ “thiếu” và “nhi” với những từ có thể tạo thành từ mới.
a, tự giác, dũng cảm, nhẹ nhàng.
b, nghiêm túc, chép bài, độc lập.
c, tự giác, dũng cảm, độc lập.
3. Kết nối từng từ trong bài văn “Thầy giáo dục công dân” ở cột trái với nghĩa tương ứng ở cột phải.
4. Hoàn thiện câu theo mẫu Ai là gì? bằng cách điền vào chỗ trống.
a, Nam.............................................................................................................................
b, Bạn nhỏ trong câu chuyện..............................................................................................
c,.................................................................là người thầy nhân hậu và bao dung.
5. Kết nối từng ô ở cột trái với ô tương ứng ở cột phải để tạo câu theo mẫu Ai là gì?
III. LUYỆN NÓI - VIẾT1. Đóng vai học sinh trong câu chuyện “Thầy giáo dục công dân”, em hãy chia sẻ suy nghĩ của mình khi quyết định không nộp bài kiểm tra dù đã chép gần xong.
...............................................................................................................
...............................................................................................................
3. Vai trò của việc tổng hợp 35 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 3
Tổng hợp 35 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 3 đóng vai trò thiết yếu trong việc giảng dạy và học tập của học sinh lớp 3. Dưới đây là những vai trò quan trọng của việc sử dụng các đề ôn tập này:
- Củng cố kiến thức: Những đề ôn tập giúp học sinh ôn lại và làm chắc chắn kiến thức đã học trong môn Tiếng Việt, từ đó ôn lại các chủ đề, bài học và kỹ năng đã tiếp thu để chuẩn bị tốt cho kỳ thi hoặc kiểm tra sắp tới.
- Đánh giá năng lực: Các đề ôn tập giúp kiểm tra khả năng của học sinh trong môn Tiếng Việt. Chúng hỗ trợ giáo viên và phụ huynh đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và kỹ năng cơ bản của học sinh.
- Tích lũy kinh nghiệm: Thực hành với các đề ôn tập tạo cơ hội cho học sinh áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế, giúp họ tích lũy kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Việt.
- Hỗ trợ trong giảng dạy: Các đề ôn tập là nguồn tài liệu quý giá cho giáo viên trong việc lập kế hoạch giảng dạy. Chúng giúp giáo viên xác định những kiến thức quan trọng và gợi ý cho các hoạt động giảng dạy hiệu quả.
- Định hình hướng học tập: Các đề ôn tập cho phép học sinh và phụ huynh nhận diện khả năng và điểm yếu trong học tập môn Tiếng Việt, từ đó tập trung vào việc cải thiện điểm yếu và phát triển sở thích học tập.
Tóm lại, việc tổng hợp và áp dụng các đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 3 là rất quan trọng trong quá trình giảng dạy và học tập, giúp học sinh củng cố kiến thức, làm quen với định dạng kiểm tra, và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.