Cách hỏi và đáp lại khi hỏi về sở thích cá nhân hoặc của người khác bằng tiếng Nhật
Bạn thích làm gì nhất? 一番好きなことは何ですか?
Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi?暇な時何のことが好きですか?
Tôi thích xem phim hoạt hình.アニメを見ることが好きです。
Tôi muốn khám phá nhiều địa điểm mới và trải nghiệm nhiều vùng đất khác nhau.
色んなところに行って、色んな地方に観光したいです。
Tôi thích tập hợp các mô hình xe hơi.
車のモデルを集めるのが好きです。
Khi rảnh rỗi, tôi thường ngồi vẽ tranh.
暇な時よく映画を描きます。
Bạn có thích xem phim không?
Bạn thích xem phim không?
Loại phim mà bạn thích nhất là gì vậy?
Phim thuộc thể loại nào mà bạn thích nhất?
Thường khi buồn, tôi nghe nhạc.
寂しい時、よく寂しい音楽を聞きます。
Thể loại nhạc mà bạn thích nghe là gì vậy?
Bạn thích nghe nhạc thể loại nào?
Tôi thích nghe những bản nhạc ballad nhẹ nhàng.
Tôi thích những ca khúc ballad!
Bạn có chơi thể thao gì không?
Bạn thường chơi thể thao không?
Tôi rất thích chơi bóng rổ, bạn thì sao?
バスケットボールが好きですが、あなたはどうですか?
Tôi thích lướt web để tìm kiếm thông tin.
私は情報を探してウェブを閲覧するのが大好きです。
Khi vui tôi thường nhảy theo những giai điệu âm nhạc.
嬉しい時はよく音楽に合わせて踊ります。
Những bản nhạc rock luôn khiến tôi muốn nhún nhảy theo.
ロック音楽を聞くと、動いてたまりません。
Bạn thường làm gì vào những ngày nghỉ?
休日には何をしますか?
Tôi thường dọn dẹp nhà cửa vào ngày nghỉ.
よく掃除します。
Ở nhà tôi thường nấu ăn và giặt giũ.
うちで料理をしたり、洗濯したりします。
Tôi đi mua sắm cùng bạn bè thường xuyên.
友達とショッピングに行きます。
Tôi đi xem phim với bạn trai của mình.
彼氏と映画を見に行きます。
Bạn thường muốn làm gì nhất khi có thời gian rảnh rỗi?
暇な時に一番したいことは何ですか?
Tôi thường ngủ cả ngày khi rảnh rỗi.
よく一日中寝ます。
Tôi sẽ ngồi học bài mỗi khi cần thiết.
勉強します。
Tôi mang balo và lang thang khắp thành phố.
かばんを持って、こっちそっちに行きます。
Tôi thường mang theo máy ảnh và đi chụp khắp nơi.
カメラを持って、色んな場所に行きます!
Bạn thích đi xem kịch phải không? Hãy cùng tôi nhé.
演劇を聴くのが好きですか?一緒に行きませんか?
Xuống công viên thôi, sẽ thấy vui lắm đấy.
公園に行ってみるのはどうですか?楽しいと思いますよ!
Tôi rất thích khám phá mọi ngóc ngách của thành phố.
町の隅々に行くのが好きです。
Thích ngồi sau xe và nghe tiếng gió rít bên tai.
バイクに乗って、風の音を聞くのが好きです!
Mùa hè, tôi thích nhất ngồi ngắm cơn mưa.
夏の雨を見るのが好きですね!
Bạn có muốn đi ngắm hoa cùng tôi không?
お花見に行きませんか?一緒に。
Nếu có tiền, tôi chắc chắn sẽ đi du lịch.
お金がたくさんあれば、ぜひ旅行に出かけます!
Tôi thích nghe tin tức thời sự.
ニュースを聞くのが好きですね!
Sở thích của cha tôi là chơi golf.
父の趣味はゴルフをすることです。