Trong dạng bài IELTS Listening Map Labelling, nhiều thí sinh dễ mất điểm nếu bị lạc hướng và không biết audio đang nói đến phần nào. Trong trường hợp tệ nhất, có thể mất điểm cả 5 câu nếu bỏ lỡ một câu. Để giúp Mytourpies đạt điểm cao, bài viết này chia sẻ 4 bước thực hiện dạng bài Map Labelling một cách chi tiết. Hãy tham khảo!
I. Dạng bài Map Labelling trong Listening là gì?
Map Labelling là loại bài yêu cầu điền vào các chỗ trống trên bản đồ với các địa điểm phù hợp. Đây thường là dạng bài xuất hiện trong phần 2 của kỳ thi Listening.
Đề bài Map Labelling trong kỳ thi IELTS Listening thường sẽ có các bản đồ hoặc sơ đồ, cùng với các đáp án liên quan đến các địa điểm trên bản đồ đó. Nội dung của bài thi thường liên quan đến đời sống hàng ngày hoặc thông tin về một địa điểm hoặc sự kiện nào đó. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn đáp án đúng và ghi vào answer sheet.
II. Cấu trúc của dạng bài Plan/Map Labelling
Bài thi IELTS Listening Map Labelling có thể xuất hiện dưới 2 dạng chính là bản đồ hoặc sơ đồ. Chi tiết như sau:
- Địa điểm trong bản đồ thường sẽ là không gian mở, audio sẽ sử dụng từ "map" để mô tả. Trong đề thi, có xuất hiện la bàn, thí sinh sẽ được gợi ý sử dụng la bàn trên góc phải hoặc trái của bản đồ để thực hiện bài thi.
- Một bản đồ trong đề thi thường có tỷ lệ nhỏ và chủ yếu dùng cho một khu vực lớn (ví dụ như một thị trấn, công viên,....)
- Trong một số bài Map Labelling, audio có thể trình bày những sự thay đổi được đề nghị đối với một khu vực.
- Ví dụ:
- Khi địa điểm trong bài thi là một toà nhà, người ta thường sử dụng từ "plan" thay vì "map". Do đó, đề thi sẽ không xuất hiện la bàn.
- Một sơ đồ trong đề thi thường có tỷ lệ lớn và dùng cho một khoảng không gian nhỏ (ví dụ như một căn nhà, toà nhà,....)
- Thông thường trong phần Plan Labelling, audio sẽ trình bày, giới thiệu về một địa điểm nào đó.
- Ví dụ:
III. Các dạng bản đồ trong bài thi Map Labelling
IV. Các vấn đề thí sinh thường gặp khi làm bài Map Labelling
1. Không biết nhận diện phương hướng
Khả năng nhận diện phương hướng yếu hoặc khó khăn trong việc xác định hướng đi là tình trạng thường gặp ở rất nhiều thí sinh. Điều này có thể do thiếu kiến thức về ngôn ngữ chỉ đường, địa điểm,... Hoặc có thể do khả năng nhận diện hướng đi của thí sinh chưa được rèn luyện đầy đủ, chẳng hạn như không biết sử dụng google map để điều hướng hàng ngày,...
Audio trong bài thi Map Labelling có thể gây khó khăn cho thí sinh bằng cách cung cấp quá nhiều thông tin cùng một lúc hoặc cung cấp thông tin sai ở câu trước, sau đó sửa lại ở câu sau. Do đó, bạn cần phải có khả năng lọc thông tin để làm bài thi chính xác nhất.
2. Sai chính tả
Sai chính tả cũng là một trong những sai sót cơ bản mà nhiều thí sinh thường gặp phải. Vì vậy, để khắc phục vấn đề này, bạn cần lắng nghe cẩn thận, viết chính xác và kiểm tra lại đáp án nhiều lần trước khi hoàn thành.
V. Quy trình thực hiện bài thi Map Labelling trong phần Listening
Ví dụ cụ thể: Đề bài Map Labelling yêu cầu tìm vị trí của 5 điểm trên sơ đồ và phải điền đáp án A-H tương ứng. Quy trình thực hiện dạng bài như sau:
-
- Bước 1: Xác định những điểm cố định trên sơ đồ. Ở đây chúng ta nhanh chóng có thể thấy Main building ở ngay chính giữa Back Exit. Ra khỏi main building, phía bên tay trái 🡪 thay ngay vòng xuyến Tye Road – Ra khỏi main building, đi thẳng đường trước mặt thì tye road nằm phía tay trái Trees – Gần A, C, H, E.
- Bước 2: Miêu tả những điểm A – H. Với bài này có lẽ điểm bắt đầu sẽ là main building. Để đi đến G, Recording có thể hướng dẫn bạn là: You get out of the main building, turn left and G is directly opposite you. Đến B thì các bạn có thể nghe thấy câu: You go out of the back exit, B is right in front of you.
- Bước 3: nghe và điền đáp án. Hãy nhớ khi mất phương hướng, hãy take note ngay và tìm địa điểm cố định trên sơ đồ và không được hoảng loạn nhé.
- Bước 4: Hãy nhớ bạn không bị trừ điểm khi viết đáp án sai 🡪 không được bỏ trống giấy thi
VI. Một số mẹo để làm bài thi dạng Map Labelling thành công
1. Mở rộng vốn từ vựng
Trong phần bài về Label a map, từ vựng để mô tả vị trí là rất quan trọng:
-
- At the top/at the bottom: Ở trên cùng/ở dưới cùng
- On the left/on the right/on the far side: ở bên trái/bên phải/ở phía xa
- North/South/East/West: Bắc/ Nam/ Đông/Tây
- To the north/to the west: ở phía Bắc/ở phía Tây
- Slightly west of: chếch phía Tây
- In the southwest/in the northeast: Phía Bắc/phía Tây
- In the middle of/in the centre of: Ở giữa /Ở trung tâm của
- Above/below: trên/ dưới
- Inside/outside: bên trong/ bên ngoài
- Opposite/in front of: đối diện /phía trước
- Left-hand side/ right-hand side: bên trái/bên phải
- Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ
- A little beyond: Xa hơn một chút
- Just pass: Đi qua, hãy đi qua
- Before you get to: Trước khi bạn đến
- Adjoining: Liền kề
- Enter via: Nhập qua
- Runs alongside: Chạy cùng
- give directions: chỉ đường
- leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
- path: con đường
- take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
- on the left/on the right: bên trái/bên phải
- opposite…/face…: đối diện…
- go past/walk past…: đi ngang qua…
- at the crossroads: tại ngã tư
- turn left/turn right: rẽ trái/rẽ phải
- take the first left/take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất/rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- take the second left/ take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai/rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- on the corner: trong góc
- next to: kế bên
- go straight: đi thẳng
- entrance: lối ra vào
- traffic lights: đèn giao thông
- east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
- roundabout: vùng binh, vòng xoay
- cross the bridge/go over the bridge: băng qua cầu
- go towards…: đi hướng về phía nào
- bend(v): uốn vòng, uốn cong
- walk/ go along…: đi dọc theo…
- at the top of…/at the bottom of…: phía trên…/dưới phía…
- in front of…: phía trước…
- behind = at the back of….: phía sau…
- before you get to…/before you come to…: trước khi bạn đi tới…
- in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…/ở trung tâm…
- to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
- at the end of the path: phía cuối con đường
- the main road: tuyến đường bộ chính
- the railway line: tuyến đường xe lửa
- run through…: chạy xuyên qua
- walk through…: đi xuyên qua
- go upstairs/go downstairs: đi lên lầu/đi xuống lầu
- theatre: rạp hát
- car park: chỗ để xe
- national park: công viên quốc gia
- (flower/rose) garden: vườn (hoa/hoa hồng)
- circular area: khu vực hình tròn
- picnic area: khu vực dã ngoại
- wildlife area: khu vực động vật hoang dã
- bird hide: khu vực ngắm các loài chim
- information office: văn phòng thông tin
- corridor: hành lang
- foyer: tiền sảnh
- ground floor: tầng trệt
- basement: tầng hầm
- auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
- stage: sân khấu
- maze: mê cung
- tower: tòa tháp
- post office: bưu điện
2. Chuẩn bị kỹ trước khi nghe là bước không thể bỏ qua
Không bao giờ nên coi thường và làm qua loa bước dự đoán trước khi nghe vì đây là yếu tố chính để giúp bạn nghe một cách tự tin và tập trung. Dự đoán giúp chúng ta trở nên nhạy bén hơn trong việc đưa ra các quyết định có căn cứ, thay vì chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên khi làm bài Map Labelling. Ví dụ:
- Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và xác định số từ cần điền. Nếu đề bài yêu cầu:
- ONE WORD ONLY - Điền một từ duy nhất
- ONE WORD AND/OR A NUMBER - Điền một từ và/ hoặc một số
- NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER - Điền không quá hai từ và/hoặc một số
- NO MORE THAN THREE WORDS - Điền không quá ba từ
- Bước 2: Nghiên cứu kỹ Map Labelling hoặc Plan Labelling. Bạn cần xác định chính xác được:
- Địa điểm có trên biểu đồ, sơ đồ
- Hướng của bản đồ/sơ đồ có địa điểm nào
- Nhìn vào phần chính của map/plan để hiểu và thấy được hình ảnh liên kết của các phần thông tin.
- Xác định điểm bắt đầu của biểu đồ/sơ đồ.
VII. Huấn luyện với dạng bài Map Labelling kèm đáp án chi tiết
Audio dạng bài Map Labelling:
Bài tập: Nghe và hoàn thành bài IELTS Listening dạng Map Labelling sau đây
Đặt nhãn trên bản đồ dưới đây
Viết chữ cái đúng, A-I, kế bên câu hỏi 1-4
- Bird hide 1️⃣__________________________
- Dog-walking area 2️⃣__________________________
- Flower garden 3️⃣__________________________
- Wooded area 4️⃣__________________________
Script + Kết quả + Giải thích dạng bài Map Labelling:
Dưới đây là tóm tắt những điều cần nhớ và 4 bước quan trọng để thí sinh có thể vượt qua phần Map Labelling trong bài thi IELTS Listening một cách thuận lợi và nhanh chóng nhất. Hy vọng rằng các bạn sẽ đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Listening nhé!