Làm thế nào để hình thành động từ từ danh từ/tính từ tương ứng? Dưới đây là một số đuôi từ của động từ phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo định nghĩa, ví dụ và bài tập. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.Những đuôi từ thường gặp của động từ trong tiếng Anh

-en
- deep (adj): sâu → deepen (v) làm sâu hơn
- dark (adj): tăm tối → darken (v): tối sầm lại, làm tối đi
- wide (adj): rộng → widen (v) mở rộng
- length (n): độ dài → lengthen (v) làm dài ra
Example: The sky began to darken as the hurricane come. (Trời tối dần đi khi cơn bão kéo đến)
-fy
- quality (n): chất lượng → qualify (v) làm cho đủ khả năng, định chất lượng
- clear (adj): rõ ràng → clarify (v): làm rõ
- simple (adj): đơn giản → simplify (v): đơn giản hóa
Example: Talking to my friend helped clarify my thoughts. (Nói chuyện với bạn giúp tôi suy nghĩ thông suốt)
-ate
- different (adj): khác nhau → differentiate (v) phân biệt
- domestic (adj): nội địa → domesticate (v): nội địa hóa
- illustration (n): sự minh họa, bức vẽ → illustrate (v) minh họa
Example: How can you differentiate between the twins? (Làm sao bạn có thể phân biệt cặp sinh đôi?)
-ize/ise
- critic (n) nhà bình phẩm → criticize (v): chỉ trích, bình phẩm
- industry (n): công nghiệp → industrialize (v): công nghiệp hóa
- reality (n): sự thật → realise (v) nhận ra
Example: The moment I read the report, I realized how serious the problem is. (Giây phút tôi đọc báo cáo, tôi nhận ra vấn đề nghiêm trọng thế nào)
-ize là cách viết phổ biến trong Anh – Mỹ, trong khi -ise phổ biến hơn trong Anh – Anh.
Bài tập rèn luyện hậu tố của động từ
- Let’s buy some plants to (BEAUTY) the garden.
- The recipes can be (MODIFICATION) to fit the customers’ tastes.
- He was asked to (CLEAR) his position on the problem.
- You can (THICK) the soup by adding potato starch.
- The manager’s face (DARK) as he read the report.
Đáp án
- beautify
- modified
- clarify
- thicken
- darkened
