Nominalisation (danh từ hoá) là một trong những kỹ thuật quan trọng được sử dụng rộng rãi trong viết học thuật. Kỹ thuật này giúp tăng tính khách quan và trang trọng cho văn phong của toàn bài viết. Tuy nhiên, việc lạm dụng kỹ thuật này cũng dẫn đến phản tác dụng và gây nên sự khó hiểu cho người đọc. Bài viết này sẽ phân tích và bàn luận các quan điểm được tác giả Joseph M. William nêu lên trong sách Style: toward clarity and grace về các trường hợp lạm dụng danh từ hóa và các nguyên tắc xem xét và loại bỏ không cần thiết, từ đó tổng kết những lưu ý cần thiết cách sử dụng danh từ hóa trong tiếng Anh vào bài viết học thuật trong bài thi IELTS Writing.
Sách “Style: toward clarity and grace” - Joseph M. Williams
Bằng việc cung cấp những ví dụ minh hoạ và các chiến thuật trau chuốt câu cú hay xây dựng bố cục của một đoạn văn, tác giả không dừng lại ở việc cung cấp lý thuyết mà đưa ra những hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu. Ngoài ra, tác giả cũng đưa ra những nguyên nhân tạo nên bài viết kém chất lượng và hậu quả gây ra đối với người đọc, nhờ đó người viết có thể lường trước những vấn đề và xử lý chúng một cách hiệu quả.
Chương 2 của sách viết về Clarity - tính rõ ràng, một tiêu chí quan trọng của một tác phẩm viết. Bên cạnh việc thảo luận về các nguyên tắc đảm bảo tính rõ ràng cho bài viết, phân tích một số ví dụ vi phạm các nguyên tắc đó dưới góc nhìn của người đọc, tác giả dành phần lớn của chương để bàn về danh từ hóa cách sử dụng danh từ hóa trong tiếng Anh và các vấn đề xung quanh kỹ thuật này.
Lưu ý Cách sử dụng danh từ hóa trong tiếng Anh và loại bỏ khi không cần thiết
Phương pháp 1
Khi danh từ hóa theo sau một động từ không mang nghĩa cụ thể, biến đổi thành một động từ khác thay thế cho động từ “rỗng” trước đó.
The police conducted an investigation into the matter. (a)
⇨ The police investigated the matter. (b)
The committee has no expectation that it will meet the deadline. (a)
⇨ The committee does not expect to meet the deadline. (b)
Trong hai ví dụ trên, câu (a) đã được rút gọn và thay thế bằng một động từ đem lại ý nghĩa trực tiếp (investigate và expect). Trong cụm từ “conduct an investigation” và “have no expectation”, động từ “conduct” và “have” không bao hàm ý nghĩa ảnh hưởng đến nội dung truyền đạt trong câu mà chỉ đóng vai trò đảm bảo ngữ pháp cho câu. Vì thế, các động từ này và một số động từ tương tự như make, carry out, perform, undertake, undergo, v.v. được gọi là động từ “rỗng”.
Phương pháp 2
Khi danh từ hóa theo sau “there is/ there are”, biến đổi danh từ hóa thành một động từ và thêm chủ ngữ cho câu.
There is a need for further study of this program. (a)
⇨ The engineering staff must study this program further. (b)
There was considerable erosion of the land from the floods. (a)
⇨ The floods considerably eroded the land. (b)
Ở câu (b), hình thức ngữ pháp của câu đã được biến đổi về dạng đơn giản nhất, chủ thể thực hiện hành động được đặt ở đầu câu (The engineering staff và The floods), tiếp theo sau là động từ chỉ hành động (study và eroded). Nhờ đó, trật tự câu (b) giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt nội dung hơn so với câu (a).
Phương pháp 3
Khi danh từ hóa đóng vai trò là một chủ ngữ và theo sau nó là một động từ “rỗng”, biến đổi danh từ hóa thành một động từ và thêm chủ ngữ cho câu.
The intention of the IRS is to audit the records of the program. (a)
⇨ The IRS intends to audit the records of the program. (b)
Our discussion concerned a tax cut. (a)
⇨ We discussed a tax cut. (b)
Khi áp dụng nguyên tắc này, người viết hạn chế được việc sử dụng động từ “rỗng” trong câu (động từ to-be “is” và concern) và sắp xếp câu theo một trật tự đơn giản và dễ hiểu hơn (tương tự như ở nguyên tắc 2).
Phương pháp 4
Khi nhiều danh từ hóa được sử dụng liên tiếp nhau, đổi danh từ đầu tiên thành một động từ, sau đó có thể giữ nguyên danh từ thứ hai hoặc đổi nó thành một động từ chứa trong một mệnh đề mới bắt đầu bằng “how” hoặc “why”.
There was first a review of the evolution of the dorsal fin. (a)
⇨ First, she reviewed the evolution of the dorsal fin. (b)
⇨ First, she reviewed how the dorsal fin evolved. (b’)
Ở câu (a), người viết đã sử dụng liên tiếp 2 danh từ hóa (review và evolution), tạo thành một cụm danh từ khá phức tạp và khó hiểu. Để câu văn không bị dồn ép vào các danh từ, ở câu (b) và (b’), người viết đã loại bỏ bớt danh từ hóa trong câu, đưa câu về trật tự “chủ thể thực hiện hành động + hành động”.
Nhận xét và thảo luận về cách sử dụng danh từ hóa trong tiếng Anh
chủ ngữ của câu chỉ đích danh một đối tượng nào đó, và
động từ theo sau chủ ngữ này là hành động chủ chốt của đối tượng được nhắc đến.”
Như vậy, dưới góc nhìn của người đọc, việc đặt các danh từ hóa ở vị trí chủ ngữ và trong các cụm động từ sẽ làm giảm mức độ minh bạch và dễ hiểu của văn bản.
Tuy nhiên, dưới góc nhìn của người viết, mặc dù phải đảm bảo các tiêu chí về tính rõ ràng và minh bạch, các văn bản học thuật cũng cần tuân theo những tính chất và phong cách trang trọng nhất định của viết học thuật, đôi khi trở nên cứng nhắc và rườm rà. Vì thế, hầu hết các văn bản học thuật thường khá phức tạp, và khó theo dõi.
Một trong những nguyên nhân dẫn đến điều này là việc sử dụng thường xuyên các danh từ trừu tượng được tạo nên từ kỹ thuật danh từ hóa. Các danh từ này có tác dụng biểu thị cho các khái niệm, quá trình, hoặc hiện tượng điển hình của một lĩnh vực, do đó việc sử dụng danh từ hóa trong các trường hợp này là cần thiết.
Bên cạnh đó, việc đọc hiểu các văn bản học thuật đòi hỏi người đọc một vốn kiến thức chuyên môn nhất định nên người viết không nhất thiết phải áp dụng các nguyên tắc trên để đơn giản hóa ngôn từ, để rồi vô tình biến chúng thành những văn bản phổ thông. Việc sử dụng các danh từ trừu tượng ở ví dụ dưới đây là hợp lý:
There was considerable erosion of the land from the floods.
First, she reviewed the evolution of the dorsal fin.
Mặc dù vậy, tác giả đã đưa ra nhận định đúng đắn về việc loại bỏ các danh từ hóa đi kèm với các động từ “rỗng”. Các động từ này không bổ sung ý nghĩa cho câu. So với các động từ này, động từ nguyên bản (trước khi được danh từ hóa) mang nhiều sắc thái ngữ nghĩa hơn, giúp câu văn gãy gọn và mang tính biểu đạt cao hơn.
Một tác dụng khác của danh từ hóa là giúp nhấn mạnh ý nghĩa của danh từ và hướng sự chú ý của người đọc vào danh từ đó. Trong một số trường hợp, để đảm bảo tính khách quan và bao quát của bài viết, người viết áp dụng danh từ hóa như một cách để tránh đề cập đến chủ thể thực hiện hành động nhằm mở rộng phạm vi xem xét vấn đề. So sánh hai câu dưới đây,
There is a need for further study of this program. (a)
⇨ The engineering staff must study this program further. (b)
Trọng điểm của hai câu nằm ở hai vị trí khác nhau. Ở câu (a), danh từ “need” được đặt ở phía trước nhằm mục đích nhấn mạnh sự cấp thiết của hành động. Trong khi đó, ở câu (b), chủ thể “the engineering staff” được bổ sung vào đầu câu và trở thành trọng điểm của câu. Nói cách khác, ý nghĩa của câu (a) nhấn mạnh tính chất của hành động, còn câu (b) nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
Ngoài ra, so với câu (a), câu (b) đã được bổ sung thêm chủ thể thực hiện hành động, làm cho phạm vi nhìn nhận vấn đề thu hẹp lại trong đối tượng “the engineering staff”. Vì vậy, khi đánh giá một danh từ hóa là cần thiết hay không, người viết cần xem xét đến trọng điểm của câu và nội dung cần truyền đạt trong câu.
Ngoài các tác dụng kể trên, danh từ hóa còn là một kỹ thuật hỗ trợ hiệu quả cho việc đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong bài viết, một yêu cầu quan trọng trong các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh. Người viết có thể linh hoạt áp dụng danh từ hóa và các nguyên tắc trên để đa dạng hoá ngôn ngữ sử dụng trong bài viết.
Ví dụ, trong bài thi IELTS Writing Task 1,
The number of restaurants in Vietnam increased significantly.
There was a significant increase in the number of restaurants in Vietnam.
Số lượng nhà hàng tại Việt Nam đã trải qua một sự tăng đáng kể.
Mặc dù các câu trên đây diễn đạt cùng một nội dung, nhưng hình thức ngữ pháp của câu đã trải qua sự biến đổi nhất định. Người viết cũng tỏ ra linh hoạt trong việc thực hiện danh từ hóa, biến động từ “tăng” thành danh từ “tăng”. Sự linh hoạt này thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ của người viết.
Đối với nguyên tắc về việc sử dụng nhiều danh từ hóa liên tiếp nhau (nguyên tắc 4), tác giả đã đưa ra một giải pháp hợp lý giúp đơn giản hóa các cụm danh từ quá dài và phức tạp. Việc lạm dụng danh từ hóa có thể dẫn đến sự đứt mạch thông tin do có quá nhiều thông tin được cô đọng và chắp vá trong một cụm danh từ. Người đọc có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt đâu là danh từ chủ chốt của cụm danh từ, hoặc đâu là thành phần trọng yếu của câu nên khó có thể nắm bắt được ý nghĩa của cả câu. Vì vậy, người viết cần sử dụng danh từ hóa một cách hợp lý, phù hợp với hoàn cảnh, và tránh việc lạm dụng kỹ thuật này.