1. Bài mẫu số 4
Quê hương luôn là chủ đề quen thuộc và là nguồn cảm hứng vô tận cho các nghệ sĩ thể hiện tình yêu sâu sắc. Nếu Đỗ Trung Quân thể hiện tình cảm đó qua những vần thơ tha thiết với giai điệu nhẹ nhàng như 'Quê hương là chùm khế ngọt - Cho con trèo hái mỗi ngày...' thì Y Phương lại bộc lộ tình yêu đó qua những lời tâm tình của người cha dành cho con. Tình cảm cha con, gia đình được khái quát thành tình cảm quê hương một cách tự nhiên. Điều này rõ nét trong khổ thơ thứ hai của bài thơ, nơi tác giả ca ngợi sức sống và phẩm chất cao đẹp của người miền núi cùng với mong ước thế hệ sau tiếp nối và phát huy truyền thống của dân tộc, quê hương.
'Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn
Dẫu làm sao thì cha vẫn muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc'
Tác giả sử dụng cách gọi 'người đồng mình' - cách xưng hô quen thuộc, trìu mến của người miền núi để gợi lên sự gần gũi và thân thiết như trong một gia đình. Từ ngữ chọn lọc, đặc biệt là động từ 'thương' kết hợp với từ chỉ mức độ 'lắm' thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia về tinh thần đối với những khó khăn, vất vả. Để vượt qua những điều đó, con người quê hương đã đo nỗi buồn bằng độ cao của bầu trời vời vợi, lấy xa của đất làm thước đo ý chí con người. 'Cao' và 'xa' gợi lên dãy núi cao, rộng lớn, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của người miền núi. Sự chọn lọc ngôn ngữ tinh tế của nhà thơ thể hiện sự tiến triển của ý chí con người: khó khăn càng lớn, bản lĩnh càng mạnh mẽ hơn, vượt qua cuộc sống cơ cực của 'đá gập ghềnh', 'thung nghèo đói'. Dù thiếu thốn, họ vẫn lạc quan và mạnh mẽ, sống tựa như thiên nhiên: 'Sống như sông như suối'. Phép đối lập 'lên thác' - 'xuống ghềnh' thể hiện cuộc sống vất vả nơi núi rừng. Nhà thơ khái quát vẻ đẹp truyền thống của người miền núi qua:
'Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục'
Cách gọi 'Người đồng mình thô sơ da thịt' chứa đựng niềm tự hào về con người giản dị, thật thà, và ngợi ca ý chí vững vàng, không hề 'nhỏ bé' của họ. Phẩm chất tốt đẹp của người dân miền núi được phác họa trong một tầm vóc vĩ đại, trái ngược với vẻ ngoài 'thô sơ da thịt'. Cách nói hình ảnh 'Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương' vừa diễn tả quá trình dựng nhà, vừa là ẩn dụ về tinh thần tự tôn, nâng cao quê hương. Những phong tục tập quán của quê hương là điểm tựa tinh thần giúp con người vượt qua gian nan.
Sau khi nêu bật phẩm chất của 'người đồng mình' bằng giọng điệu tự hào, Y Phương kết thúc bài thơ bằng những lời dặn dò ân cần:
'Con ơi tuy thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con.'
Những câu thơ chứa đựng niềm tin và hi vọng, gửi gắm mong ước khi trưởng thành, con cái vẫn khắc sâu phẩm chất của 'người đồng mình' và 'không bao giờ nhỏ bé' để vững vàng bước qua thử thách cuộc đời. Lời dặn dò trở thành bài học quý giá và có ý nghĩa giáo dục sâu sắc đối với thế hệ trẻ.
Như vậy, nhờ tài năng sử dụng ngôn từ và hình ảnh, Y Phương làm nổi bật vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của 'người đồng mình', thể hiện qua thể thơ tự do và giọng điệu linh hoạt kết hợp các biện pháp nghệ thuật.
2. Tài liệu tham khảo số 1
Tình yêu thương con cái và mong muốn thế hệ sau tiếp nối truyền thống cha ông luôn là phẩm chất cao quý của người Việt. Bài thơ 'Nói với con' của nhà thơ Y Phương, một người dân tộc Tày, cũng phản ánh nguồn cảm hứng nhân văn này.
Nhà thơ mượn lời của một người cha chân thành để nhắc nhở con cái về nguồn cội và những phẩm chất tốt đẹp của quê hương, với mong muốn con sẽ nhớ và phát huy. Đoạn 2 của bài thơ thể hiện qua ngôn từ mộc mạc và hình ảnh giàu chất dân gian, tạo nên giọng điệu thiết tha và thân mật:
“Người đồng mình….nghe con”
Đoạn thơ này tiếp nối ý tưởng của người cha về nguồn gốc và sự trưởng thành của con, ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người quê hương, khơi gợi lòng tự hào về sức sống mạnh mẽ và bền bỉ của truyền thống quê hương, với mong ước con tiếp tục duy trì các giá trị đó.
Việc bắt đầu đoạn thơ với cụm từ “người đồng mình” thể hiện sự tự hào của nhà thơ về phẩm chất của người miền núi bằng lòng yêu mến sâu sắc. Cụm từ được lặp lại ba lần trong đoạn trích, thể hiện sự chân thành và gắn bó.
Đoạn thơ tiếp theo từ “yêu lắm con ơi” đã chuyển thành “thương lắm con ơi”, biểu lộ tình cảm sâu sắc hơn, phản ánh những khó khăn và gian khổ của cuộc sống người quê hương. Tình yêu của người cha không chỉ dành cho cuộc sống bình dị mà còn cho những thử thách mà người đồng mình đã vượt qua.
Người đồng mình không chỉ là những người giản dị trong lao động mà còn là những người biết lo toan và đầy mơ ước:
“Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn”.
Nhà thơ sử dụng tả thực và ẩn dụ để miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân miền núi, đồng thời thể hiện ý chí mạnh mẽ và quyết tâm của họ. Sự so sánh giữa “cao” và “xa” cho thấy thử thách càng lớn, ý chí càng mạnh mẽ hơn.
Cuộc sống người đồng mình tuy còn nhiều khó khăn nhưng họ vượt qua nhờ ý chí và niềm tin vào tương lai. Nhà thơ mong muốn đứa con ghi nhớ và phát huy những giá trị đó:
“Dẫu làm sao thì cha cũng muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh không lo cực nhọc”
Đoạn thơ với hình ảnh cụ thể như núi rừng quê hương và các phép so sánh gợi ra cuộc sống gian nan nhưng đầy sức sống và niềm tin. Người cha nhắc nhở con về việc giữ gìn quê hương, dù gặp khó khăn vẫn phải gắn bó và vươn lên.
Phẩm chất của người quê hương được ca ngợi qua sự tương phản giữa hình thức bên ngoài và giá trị tinh thần bên trong. Tuy “thô sơ” về hình thức nhưng người đồng mình không bao giờ nhỏ bé về tâm hồn và ý chí:
“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con”.
Người cha nhấn mạnh rằng dù có vẻ ngoài thô sơ, người đồng mình vẫn có sức mạnh tinh thần lớn lao, không bao giờ nhỏ bé. Lời thơ giản dị nhưng chứa đựng lòng tự hào và niềm tin vào quê hương.
Cuối cùng, hình ảnh “đục đá kê cao quê hương” khái quát tinh thần bảo vệ nguồn cội và bảo tồn truyền thống tốt đẹp của người đồng mình. Hình ảnh này gợi lên niềm tự hào và quyết tâm của nhà thơ về quê hương.
Giọng thơ thiết tha, ngữ điệu cảm thán và hình ảnh chân thực đã giúp thể hiện rõ ràng tình cảm của người cha và lòng tự hào về quê hương. Y Phương đã thành công trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn từ để truyền đạt thông điệp của mình một cách tự nhiên và sâu sắc.
3. Tài liệu tham khảo thứ 2
Y Phương, nhà thơ của dân tộc Tày, đến từ Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, đã từ một người lính chống Mỹ trở thành một thi sĩ. Thơ của ông toát lên vẻ đẹp đặc biệt, 'phản ánh tâm hồn chân thành, mạnh mẽ và sáng trong, với cách nghĩ đầy hình ảnh của người miền núi'. Bài thơ 'Nói với con' của Y Phương là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, mang đậm hương sắc của núi rừng biên giới phía Bắc. Đây là phần hai của bài thơ:
Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn
Dẫu thế nào, cha vẫn mong
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc
Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục
Con ơi, tuy thô sơ da thịt, lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con.
Phần đầu của bài thơ, Y Phương viết: 'Người đồng mình yêu lắm con ơi', và ở phần hai, ông thay đổi giọng điệu: 'Người đồng mình thương lắm con ơi'. 'Người đồng mình' ám chỉ bà con quê hương mình, dân tộc Tày, Nùng, nơi 'nước non Cao Bằng', nơi 'gạo trắng nước trong'. Tình yêu và tự hào về 'người đồng mình' là điều đáng trân trọng và kiên cường trước mọi thử thách. Tâm càng sáng, chí khí càng cao, tầm nhìn càng rộng:
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn
Cha dạy con về đạo lý sống, trong mọi hoàn cảnh 'cha vẫn muốn', cha mong con luôn giữ phẩm giá và sống đẹp. Quê hương, sau những năm chiến tranh, vẫn còn khó khăn, chưa hoàn thiện. Đường đến các bản còn 'gập ghềnh', thung còn 'nghèo đói'. Con phải nhớ 'không chê... không chê...':
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh. Sống trong thung không chê thung nghèo đói. Con phải kiên cường như 'sông như suối', dù 'lên thác xuống ghềnh' vẫn 'không lo cực nhọc'.
Các điệp ngữ: 'không chê... không chê', 'sống trên... sống trong... sống như...' làm cho bài thơ thêm phần âm điệu phong phú, lời cha dặn con thật thiết tha. Các hình ảnh và cách ví von trong bài thơ thể hiện sự mộc mạc, sâu lắng và ân tình:
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc.
Các từ và hình ảnh như 'thô sơ da thịt', 'nhỏ bé', 'tự đục đá kê cao quê hương' thể hiện bản chất và bản lĩnh của đồng bào quê hương. Ba từ 'người đồng mình' được nhắc đi nhắc lại nhiều lần thể hiện lòng yêu mến và tự hào về quê hương. 'Người đồng mình' sống giản dị, chịu khó, kiên nhẫn trong lao động. Không bao giờ sống tầm thường. Cha dạy con về đạo lý sống đẹp, mạnh mẽ, và có nhân cách. Con phải giữ và phát huy truyền thống tốt đẹp của quê hương:
Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục.
Con chuẩn bị lên đường, như cánh chim bay đến chân trời xa (đi học, đi bộ đội, đi làm việc?). Cha khích lệ con, 'dù thô sơ da thịt', không bao giờ sống tầm thường, không 'nhỏ bé' trước thiên hạ. Bài học cha dạy ngắn gọn nhưng sâu sắc:
Con ơi dù thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con.
Y Phương đã sử dụng hình ảnh cụ thể và phong cách dân tộc để truyền đạt bài học. Lời thơ giản dị, chân thành và thiết tha. Cha dạy con về phẩm giá và đạo lý, yêu quê hương, sống có chí khí và đẹp như 'người đồng mình' qua bao thế hệ. Bài thơ thể hiện tình yêu thương con và niềm tin của cha. Kết thúc bài thơ là lời khích lệ con lên đường.
Đọc thơ của Y Phương, chúng ta nhớ đến lời ru của mẹ hiền thời thơ ấu:
Con ơi muốn nên người,
Lắng nghe lời mẹ cha...
4. Tài liệu tham khảo thứ 3
Từ bao đời nay, tình cảm gia đình luôn là một phần thiêng liêng và cao quý, như dòng sữa mẹ ấm áp nuôi nấng ta trưởng thành. Nếu Chế Lan Viên đã dùng những câu hát ru đậm đà tình mẹ để thể hiện sự thiêng liêng của tình mẫu tử trong bài thơ “Con cò”, thì Y Phương, một nhà thơ của dân tộc miền núi, lại thể hiện tình cha con sâu sắc trong bài thơ “Nói với con”, mở rộng ra là tình yêu đối với quê hương, dân tộc và bản làng. Điều này thể hiện rõ qua đoạn thơ thứ hai:
“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn
Dẫu làm sao thì cha vẫn muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc
Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục
Con ơi tuy thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được nghe con
Nghe con.”
Nhận thấy rằng tình cảm gia đình và quê hương là nguồn cội của mỗi con người, người cha trong bài thơ “nói với con” về những phẩm chất cao quý của người đồng mình, mong con luôn tự hào về bản làng và về người dân tộc Tày, những người quý trọng tình nghĩa. “Người đồng mình” (người quê mình) dù vất vả, khó khăn nhưng luôn kiên cường và ấp ủ ước mơ lớn lao.
“Người đồng mình thương lắm con ơi”
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn”
Lời cha “nói với con” chứa đựng tâm tình sâu sắc và tình cảm chân thành. Giọng thơ nhẹ nhàng, cách gọi “người đồng mình” thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương. Lời thơ như một lời khuyên chân thành, mong con trân trọng và giữ gìn phẩm chất của dân tộc mình. Câu thơ đơn giản nhưng mạnh mẽ “cao đo nỗi buồn” diễn tả nỗi khổ của người dân tộc phải xa quê, bước chân của họ ngày càng đi xa. “Xa nuôi chí lớn” thể hiện ý chí, nghị lực và khát vọng vươn lên trong tương lai. Lời thơ ngắn gọn khẳng định niềm tự hào về truyền thống tốt đẹp của “người đồng mình”, cha mong con luôn sống với lòng tự hào và nghĩa tình với quê hương:
“Dẫu làm sao thì cha vẫn muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói”
Điệp từ “sống” và “không chê” thể hiện sự gắn bó và sẵn sàng chấp nhận khó khăn. Các hình ảnh “trên đá”, “trong thung” mô tả những thử thách của quê hương. “Gập ghềnh” gợi ý về sự vất vả không ổn định. Cha mong con sống với nghĩa tình, dù quê hương còn nhiều khó khăn. Cha khuyên con phải có ý chí vươn lên trong cuộc sống:
“Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc”
Hình ảnh so sánh “sống như sông như suối” khuyên con sống cuộc đời rộng lớn, không thụ động mà luôn hướng tới tương lai, không bao giờ chấp nhận cuộc sống nhỏ bé. “Lên thác xuống ghềnh” và “không lo cực nhọc” khuyến khích con đối mặt với thử thách, không từ bỏ. Cuộc đời không bao giờ êm đềm như mặt nước hồ thu, vì vậy hãy vượt qua chông gai, giữ vững ý chí để xây dựng quê hương với phẩm chất tốt đẹp:
“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục.”
Âm điệu thơ nhẹ nhàng, như một lời tâm tình. Hai câu thơ đối nhau:
“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con”
Hình ảnh “thô sơ da thịt” cho thấy sự giản dị của người đồng mình. “Chẳng mấy ai nhỏ bé” thể hiện niềm tự hào về phẩm chất và tâm hồn phong phú của dân tộc. “Người đồng mình” không sống cuộc đời tầm thường mà luôn có khát vọng vươn lên. Truyền thống tốt đẹp của “người đồng mình” là cơ sở của sự khẳng định này:
“Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục”
Hình ảnh “tự đục đá” thể hiện sự cần cù và gắn bó với quê hương. “Còn quê hương thì làm phong tục” khẳng định rằng quê hương phát triển sẽ mang lại sự thay đổi lớn trong đời sống vật chất và tinh thần. Cha gửi gắm con những lời nhắn nhủ tâm tình:
“Con ơi tuy thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con.”
Nhịp thơ chậm rãi và tha thiết, điệp ngữ “thô sơ da thịt” khẳng định phẩm chất của “người đồng mình”. Lời thơ như một mệnh lệnh “lên đường” thể hiện mong ước của người cha đối với con: dù cuộc sống có khó khăn, hãy luôn tự hào về phẩm chất của “người đồng mình”, không chấp nhận cuộc sống tầm thường, mà luôn giữ gìn và phát huy truyền thống quê hương, ngẩng cao đầu vượt qua thử thách. Kết thúc bài thơ là lời nhắc nhở: đừng quên cội nguồn dân tộc, hãy giữ gìn tình cảm quê hương trong trái tim mình và phát triển truyền thống. Đây là tấm lòng của cha dành cho con, cũng là của quê hương mỗi chúng ta.
Tóm lại, âm điệu thơ tha thiết, ngôn ngữ mộc mạc và hình ảnh vừa cụ thể vừa khái quát, đậm chất trữ tình. Đoạn thơ thể hiện niềm tin tưởng và hy vọng của người cha vào tương lai của con, đồng thời giúp chúng ta cảm nhận sự gắn bó và tinh thần vươn lên của dân tộc miền núi. Từ đó gợi mở tình cảm gắn bó với truyền thống và quê hương, đồng thời khuyến khích ý chí tiến bộ và làm chủ cuộc đời.