Key Takeaway |
---|
4 bước kiểm tra bài viết nhanh và hiệu quả:
|
4 tiêu chí đánh giá bài viết IELTS Writing task 2
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ khái quát ngắn gọn các yêu cầu của từng tiêu chí để đạt band 7.0 đối với người học band 6.0 hoặc 5.0
Task Response: Nhìn chung, đối với tiêu chí này, bài viết của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên mức độ đáp ứng các yêu cầu của đề bài, cụ thể:
Câu trả lời so với câu hỏi trên đề bài
Các luận điểm trong bài viết
Cách triển khai các luận điểm
Coherence and Cohesion: Ở phần này, độ mạch lạc và liên kết của bài văn sẽ được đánh giá dựa theo:
Cách cấu trúc bài luận
Cách sắp xếp ý tưởng
Các các đoạn văn và các câu liên kết với nhau
Lexical Resources: Khả năng sử dụng từ vựng. Đây là tiêu chí thường bị hiểu sai, cụ thể, thí sinh thường cho rằng sử dụng từ vựng advanced sẽ giúp bài viết được đánh giá cao hơn, tuy nhiên, theo tiêu chí đánh giá công khai, ở phần này, bài viết sẽ đạt điểm cao nếu:
Sử dụng đa dạng từ vựng, phạm vi đủ rộng để triển khai các luận điểm
Sử dụng từ vựng chính xác, tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh được đề bài định hướng và người viết đặt ra.
Grammatical Range and Accuracy: Đây là phần đánh giá không quá xa lạ với thí sinh.
Sử dụng đa dạng cấu trúc trong bài
Sử dụng chính xác và tự nhiên các cấu trúc.
Dựa theo 4 tiêu chí chấm điểm và các mục cụ thể trong từng nhóm, chúng ta dễ dàng nhận thấy bài viết phải cùng lúc đáp ứng rất nhiều yêu cầu được đặt ra, tuy nhiên, trong giới hạn 40 phút, hầu hết các bạn thí sinh band 5.0 - 6.0 gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lí bài viết, suy nghĩ ý tưởng, phân tích ý tưởng và tìm từ vựng phù hợp. Vì thế, các bạn thường dừng bút ở những phút cuối của bài viết, điều này dẫn đến việc bài viết chỉ được lướt qua hoặc kiểm tra rất sơ sài.
Có thể nhận thấy rằng, ngoài việc đủ khả năng thực hiện các yêu cầu trên, một điều quan trọng là trong lúc làm bài, người học biết cách kiểm soát thời gian và kiểm tra bài viết của mình để đảm bảo không bị sót hoặc sai ở các tiêu chí được yêu cầu.
4 phương thức kiểm tra bài viết một cách nhanh nhẹn và hiệu quả
Bước 1: Lần soát lỗi bài nhanh chóng đầu tiên, kiểm tra xem bài viết đã trả lời câu hỏi tốt hay chưa
Did I answer all parts? (Tôi có trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi không)
Trong band descriptors, bài viết được yêu cầu phải “address all parts of the task” nghĩa là đề cập tất cả những phần/câu hỏi được đặt ra.
Ví dụ: Some students work while studying. This often results in lacking time for education and constantly feeling under pressure. What do you think are the causes of this? What solutions can you suggest?
Đề bài đặt ra vấn đề: một vài sinh viên vừa học vừa làm và điều này dẫn đến việc thiếu thời gian cho việc học và thường cảm thấy áp lực. Thí sinh được yêu cầu đưa ra nguyên nhân và giải pháp
Vậy, các parts trong đề trên bao gồm các từ khóa: vừa học vừa làm (work while studying), thiếu thời gian cho việc học và thường thấy áp lực (lacking time for education ….. feeling under pressure), những nguyên nhân (causes) và giải pháp (solutions). Người viết được yêu cầu phải đưa ra bài viết đề cập được các luận điểm trên.
Dựa theo các template mẫu, chúng ta dễ dàng nhận ra được những câu chứa các nội dung chính, hay còn gọi là “xương sống” của bài viết bao gồm: câu luận đề (thesis statement), 2 câu chủ đề đoạn văn (2 topic sentences) và kết luận (conclusion)
Suy ra, để kiểm tra bài viết đã đề cập đủ các phần trong câu hỏi chưa, người viết có thể kiểm tra liệu câu luận đề (thesis statement) đã nêu rõ câu trả lời cho câu hỏi đề bài, 2 câu chủ đề (2 topic sentences) đã đề cập được lý do bảo vệ quan điểm ở câu luận đề, và kết luận (conclusion) đã nhắc đến những khóa từ ở 2 câu chủ đề hay chưa.
Ví dụ: Some students work while studying. This often results in lacking time for education and constantly feeling under pressure. What do you think are the causes of this? What solutions can you suggest?
Thesis statement: I reckon that this phenomenon may have its roots in personal schedule and financial pressure; however, it can totally be solved by wise strategies implemented by students and support from institutions.
Topic sentence 1: This phenomenon has its roots in both intrinsic and extrinsic influences.
Topic sentence 2: Nevertheless, thanks to attempts from both students and universities, the pressure which is laid on young adults can be caused to evaporate.
Conclusion: In conclusion, it is undeniable that the motive of overworking and neglecting education may vary; yet, by implementing a logical schedule and supporting policies, this issue is definitely solved.
Ở ví dụ trên, câu luận đề cung cấp “personal schedule” và “social pressure” là nguyên nhân (causes) và giải pháp là “wise strategies”. Hai câu chủ đề tiếp theo (2 topic sentences) sử dụng các collocations có ý nghĩa tương đương để giải thích quan điểm đặt ra ở câu luận đề (have its roots in => causes; attempts from both students and universities => solution). Cuối cùng, phần kết luận (conclusion) dùng motive thay cho causes; dùng động từ solve thay cho solution. Bên cạnh đó, “logical schedule” và “supporting policies” được nhắc lại lần nữa để khẳng định quan điểm bài viết.
Bằng cách này, người viết có thể đảm bảo bài thi đã đề cập đủ các phần của bài viết và có một cấu trúc rõ ràng xuyên suốt bài. Đảm bảo rằng mình dò bài nhanh và không quá tập trung vào các khía cạnh khác.
Bước 2: Lần rà soát bài kỹ càng đầu tiên, kiểm tra bài viết về tính kết nối và sự mạch lạcDid I use linkers? (Tôi có sử dụng các liên từ không)
Câu hỏi được đặt ra nhằm đánh giá chung tính mạch lạc và liên kết của bài viết (Coherence and Cohesion). Dựa theo các từ nối hoặc liên từ được sử dụng trong bài, giám khảo có thể đánh giá các ý tưởng, câu văn trong bài của thí sinh có được liên kết mạch lạc, chặt chẽ và hợp lí với nhau hay không. Vì thế, việc sử dụng không cẩn thận các liên từ có thể dẫn đến hiểu sai hoặc đánh giá sai ý tưởng của tác giả.
Khi kiểm tra các liên từ (linkers), người viết cần chú ý đến ý nghĩa, vị trí và tần số xuất hiện. Chúng ta quan sát ví dụ sau đây:
Ý nghĩa: 1. Although students are occupied with a hectic timetable, but they managed to get through.
=> Although được dùng để trình bày hai ý kiến có nội dung đối nghịch nhau, but cũng có ý nghĩa tương tự, vì thế việc sử dụng cả hai liên từ này làm câu mất tự nhiên.
It is noteworthy that the logical schedule would help students to have a closer look at their present workload. By contrast, it also gives a hand to projected plans.
=> Tương tự although, by contrast đề cập hai ý kiến trái chiều nhau; tuy nhiên ở ví dụ trên, hai ideas được đặt ra đều ủng hộ việc thiết lập logical schedule, vì thế, người viết nên sử dụng Moreover hoặc Furthermore.
Vị trí:
Hầu hết các liên từ (linkers) đều yêu cầu các tiêu chí phụ về dấu câu (punctuation) và vị trí đứng trong câu. Cũng như tiêu chí về mặt ý nghĩa, khi không được đặt đúng vị trí, các liên từ sẽ làm câu văn mất tính mạch lạc, câu thường quá dài hoặc quá ngắn. Nghiêm trọng hơn, người viết có thể mắc phải những lỗi sai ngữ pháp vì không chú ý đến vị trí của liên từ.
Ví dụ:
It is noteworthy that the logical schedule would help students to have a closer look at their present workload. By contrast also gives a hand to projected plans.
=> Dấu phẩy phải được thêm vào sau các liên từ ở đầu câu, và sau dấu phẩy người viết cần sử dụng một mệnh đề (clause) để trình bày ý tiếp theo.
=> Câu đúng: It is noteworthy that the logical schedule would help students to have a closer look at their present workload. By contrast, it also gives a hand to projected plans.
Tần số xuất hiện
Trong bài viết IELTS Writing task 2, các liên từ không cần thiết phải liên tục xuất hiện để đảm bảo độ mạch lạc; thực tế, việc sử dụng quá nhiều liên từ sẽ khiến bài viết trở nên máy móc hoặc phức tạp và khó hiểu.
Ví dụ:
Firstly, students can reap a wide range of benefits of making a logical schedule. Thanks to a detailed plan, they can have a closer look at the workload. Furthermore, it helps them have a better plan. Moreover, students can estimate their working capacity while looking at the timetable they make.
=> Ở đoạn văn trên, người viết liên tục sử dụng các liên từ để bắt đầu câu, điều này làm câu văn trở nên máy móc (mechanical).
Writing tips:
Trong quá trình kiểm tra bài viết, thí sinh có thể chú ý đến liên từ (linkers) như những dấu mốc. Từ các dấu mốc này, người viết có thể kiểm tra bài viết ở tính hợp lí và chính xác cũng như các câu văn, vế câu trước và sau liên từ.
Tính mạch lạc còn thể hiện ở diễn tiến của bài viết hay mạch của bài viết. Để hiểu về khía cạnh này, người học nên đọc bài viết chi tiết sau: Progression trong Band Descriptors là gì? Tầm quan trọng trong tiêu chí C&C
Bước 3: Cũng trong lần rà soát bài kỹ càng đầu tiên, kiểm tra bài viết đồng thời về mặt từ vựng
Is my spelling correct? (Có từ nào sai chính tả khôn)
Did I use a range of vocabulary? (Phạm vi từ vựng có tốt chưa)
Tiêu chí về chính tả (spelling) và sự đa dạng từ vựng (range of vocabulary) cũng được xem là những yếu tố tiên quyết khi đánh giá chất lượng bài viết và năng lực sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Việc kiểm tra bài viết ở các lỗi chính tả sự tập trung vào chi tiết, vì thế, thí sinh hãy đặc biệt chú ý đến các từ vựng chứa nội dung chính, bao gồm: các từ đồng nghĩa (synonyms) và cụm từ (collocations) của từ khóa đề bài; những từ vựng nâng cao sử dụng trong bài viết.
Ví dụ: Some students work while studying. This often results in lacking time for education and constantly feeling under pressure. What do you think are the causes of this? What solutions can you suggest?
Keywords đề bài:
Work while studying => have a job while studying
Lacking of time => be in short of time
Feeling under pressure => To bear psychological burden
Causes => Have its roots in sth
Solutions => Measures
Tuy nhiên, trong thời hạn eo hẹp cuối bài thi, người viết thông thường sẽ lơ là việc kiểm tra chính tả của các từ vựng, vì thế, bạn nên cẩn thận lựa chọn từ vựng phù hợp với bài viết của mình thay vì cố gắng sử dụng thật nhiều những từ nâng cao để gây ấn tượng với người chấm.
Writing tips:
Không phải lúc nào người học cũng nghĩ ra synonyms để thay thế và thực tế, nhiều synonyms được người học band 5.0 và 6.0 sử dụng bị sai ngữ cảnh, dẫn đến lỗi không nhận ra được văn phong khi sử dụng từ. Do đó, nếu không nắm chắc từ đồng nghĩa, người học có thể dùng các hạn định từ như mạo từ ‘the’, và các tính từ hạn định như ‘this’ ‘these’ + Noun hoặc đại từ như ‘this/ it/ they/ these’ để dùng lại các danh từ mà không cần quá lo lằng về sự lặp từ.Ví dụ: Khi bài viết dùng nhiều danh từ ‘students’ hay ‘children’, người viết có thể thay thế các từ này ở các lần xuất hiện sau bằng ‘they’ hoặc ‘such students’ và ‘these students’ để tránh trùng lặp hoàn toàn mà vẫn không sai từ vựng.
Để kiểm tra nhanh về mặt chính tả, người học nên giữ một bản ghi (record) các từ vựng mình hay sai chính tả như ‘committee, privilege, prestigious, …’ trong quá trình học của mình. Điều này làm giúp quá trình kiểm tra được nhanh và có tính định hướng hơn.
Bước 4: Lần rà soát bài kỹ càng thứ hai, kiểm tra về ngữ pháp
Is there any subject-verb agreement errors? (Có lỗi quên chia động từ theo chủ từ không?)
Để kiểm tra ngữ pháp bài viết trong một khoảng thời gian giới hạn, người viết cần đặc biệt chú ý các thì (tenses), hầu hết trong writing task 2, bài viết sẽ được triển khai ở thì hiện tại hoặc tương lai đơn nhưng họ cũng thường quên chia động từ cho đúng với chủ từ. Điều này đặc biệt hay xảy ra trong các trường hợp câu có chủ từ dài và trong các mệnh đề quan hệ.
Are my punctuations correct? (Các dấu câu của tôi có đúng không?)
Tuy không phải là một lỗi phổ biến nhưng nếu thiếu dấu câu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng tới thông điệp truyền tải và do đó tới điểm số GRA của bài viết. Do đó, trong quá trình dò bài này người học nên đảm bảo rằng các dấu câu được sử dụng một cách chính xác.
Did I use complex sentence structures? (Tôi có sử dụng câu phức không? - Có nhiều câu đơn trong bài không?)
Trong bài thi IELTS Writing task 2, band điểm càng cao càng yêu cầu thí sinh trình bày ý tưởng dưới dạng câu ghép, câu phức thay vì những câu đơn.
Ví dụ: Furthermore, it helps them have a better plan. Moreover, students can estimate their working capacity while looking at the timetable they make.
=> Furthermore, it helps them have a better plan as well as a thorough estimation of their working capacity while looking at the timetable they make. (hai vế được liên kết với nhau bởi liên từ as well as và có dùng chủ ngữ it)
Bên cạnh đó, đối với những câu ghép dài, người viết cần kiểm tra lại sự đồng nhất của chủ ngữ và các động từ trong câu để hạn chế các lỗi sai subject-verb agreement như đã đề cập.
Ứng dụng
Nowadays, many animal species are becoming extinct. Some people believe that countries and individuals must solve this problem. Others believe that human beings are more important. Discuss both views and give your own opinion.
People’s opinions differ as to whether we should conserve wildlife animals that are becoming extinct or focus on human beings. Wild animals should be carefully conserved and human beings are not more significant than animals. On the one hand, some individuals may argue that the existence of people is more prominent because they are the animals who hold the leading position in the food chain, meaning that they can and potentially manipulate the planet. Moreover, human beings have knowledge and skills, which surpass any other animals, allowing them to complete difficult tasks such as learning, working, exercising, and even unprecedented breakthroughs like exploring outer space. Therefore, they have the capability to regard themselves more crucial than other animal species. I believe people must find solutions to tackle the problem of the extinction of some animal species for several reasons. Animals play a crucial role in the food chain and although human beings are leading the list, they still significantly depend on animal species. This is because, everything in nature is connected, and if one species become extinct, many other animals and even plants will suffer as the food chain is disrupted. If the extinction occurs among fish, people and even other animal species who see fish as their main food resources will undergo a lack of food. Secondly, animals have aesthetic and cultural values. For instance, they contribute to our rich biodiversity and make the planet a more beautiful place. To conclusion, I believe although human beings take the lead on the food chain, they should not ignore the importance of animals, thus having the responsibility to conserve wildlife animals. |
Gợi ý
Bước 1:
Xác định nhanh thesis statement, topic sentence 1 & 2, concluding sentence.
Dựa vào yêu cầu đề bài và các nội dung được trình bày trong thesis statement, topic sentence 1 & 2, concluding sentence, có thể nhận thấy bài luận đã trả lời tốt yêu cầu đề bài
Bước 2: Đọc kỹ bài viết và kiểm tra song song từ nối và từ vựng. Dưới đây là các ghi chú về từ nối
Về sự kết nối giữa đoạn văn thân bài 1 và thân bài 2 thể hiện sự tương phản, do đó nó cần một từ nối thể hiện điều này. Có thể sử dụng: on the other hand,
Trong câu văn “If the extinction occurs among fish, people and even other animal species who see fish as their main food resources will undergo a lack of food.” Đây là câu văn lấy FISH làm ví dụ cho ý phía trước, do đó nó cần có từ nối như “For example,”
Đánh dấu kết bài bằng cụm “to conclusion” là chưa chính xác, sửa thành In conclusion
Bước 3: Đọc kỹ bài viết và kiểm tra song song từ nối và từ vựng. Dưới đây là các ghi chú về từ vựng:
Phạm vi từ vựng tốt, không có ảnh hưởng đến nội dung thông điệp truyền tải
Không có từ vựng bị lặp nhiều
Bước 4: Đọc kỹ bài viết và kiểm tra bài viết ở ngữ pháp
Trong câu This is because, everything in nature is connected, dấu phẩy bị sử dụng sai do đó cần bỏ đi dấu phẩy này.
Các câu còn lại có ngữ pháp tốt, không bị lỗi.
Bài viết đa phần sử dụng các câu phức, ghép và phức ghép đa dạng.
Bài chỉnh sửa nhanh sau khi kiểm tra:
People’s opinions differ as to whether we should conserve wildlife animals that are becoming extinct or focus on human beings. Wild animals should be carefully conserved and human beings are not more significant than animals. On the one hand, some individuals may argue that the existence of people is more prominent because they are the animals who hold the leading position in the food chain, meaning that they can and potentially manipulate the planet. Moreover, human beings have knowledge and skills, which surpass any other animal, allowing them to complete difficult tasks such as learning, working, exercising, and even unprecedented breakthroughs like exploring outer space. Therefore, they have the capability to find themselves more crucial than other animal species. On the other hand, I believe people must find solutions to tackle the problem of the extinction of some animal species for several reasons. Animals play a crucial role in the food chain and although human beings are leading the list, they still significantly depend on animal species. This is because everything in nature is connected and if one species become extinct, many other animals and even plants will suffer as the food chain is disrupted. For example, if the extinction occurs among fish, people and even other animal species who see fish as their main food resources will undergo a lack of food. Secondly, animals have aesthetic and cultural values. For instance, they contribute to our rich biodiversity and make the planet a more beautiful place. In conclusion, I believe although human beings take the lead on the food chain, they should not ignore the importance of animals, thus having the responsibility to conserve wildlife animals. |
Tóm tắt
Danh sách trích dẫn
7 Bước Giúp Bạn Đạt Điểm 7: IELTS Writing Task 2. ielts.idp.com/prepare/article-ielts-writing-task-2-7-steps-to-band-7. Truy cập ngày 6 Tháng 11 năm 2022.