Trong Tiếng Anh, đại từ (ví dụ như I, you, he, she, v.v) là những từ được sử dụng để thay thế danh từ hoặc những đại từ khác nhằm tránh sự lặp lại từ ngữ trong câu. Đây tưởng chừng là chủ điểm ngữ pháp đơn giản và thường gặp nhưng nhiều người học vẫn còn nhầm lẫn và sử dụng đại từ chưa chính xác. Bài viết tập trung làm rõ 4 lỗi sai phổ biến khi dùng đại từ trong Tiếng Anh, đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể giúp người học áp dụng kiến thức một cách dễ dàng.
Các sai lầm thường gặp khi sử dụng đại từ trong Tiếng Anh
Đại từ không phù hợp với danh từ mà nó thay thế
Khi sử dụng một đại từ, người học cần lưu ý rằng đại từ đó cần phù hợp với danh từ hoặc đại từ mà nó thay thế. Nếu như danh từ là số nhiều thì đại từ thay thế cho nó phải ở dạng số nhiều. Nếu như danh từ là số ít thì đại từ thay thế cho nó phải ở dạng số ít. Đặc biệt trong trường hợp danh từ số ít, đại từ thay thế còn cần phải phù hợp về gender (giống) – he, she, hoặc it.
Ví dụ:
The Smiths sold their old apartment last month. (Gia đình Smith đã bán căn hộ cũ của họ vào tháng trước – tính từ sở hữu số nhiều “their” phù hợp với danh từ số nhiều “the Smiths”)
Hoa is studying English with her tutor. (Hoa đang học Tiếng Anh với gia sư của cô ấy – tính từ sở hữu số ít chỉ giống cái “her” phù hợp với danh từ số ít “Hoa”)
Trong Tiếng Anh, người học thường nhầm lẫn khi sử dụng đại từ để thay thế cho hai loại từ sau: đại từ bất định (indefinite pronouns) và danh từ tập hợp (collective nouns).
Đại từ bất định là đại từ mang nghĩa chung chung, không chỉ đích danh một người, một địa điểm, hay một vật cụ thể. Một số đại từ bất định trong Tiếng Anh là:
Luôn luôn là số ít
Another (Thêm một …)
Neither (of) (Cả hai đều không)
Anybody/ Anyone (Bất kì ai)
Nobody (Không ai)
Anything (Bất kì thứ gì)
No one (Không ai)
Each (of) (Mỗi …)
Nothing (Không có gì)
Either (of) (Một trong hai)
One (of) (Một trong …)
Everybody (Tất cả mọi người)
Somebody (Ai đó)
Everyone (Tất cả mọi người)
Someone (Ai đó)
Everything (Tất cả mọi thứ)
Something (Thứ gì đó)
Có thể là số ít hoặc số nhiều
All (Tất cả)
None (Không ai, không có gì)
Any (Bất kì ai, bất kì cái gì)
Some (Ai đó, cái gì đó)
Nhiều người học thường sử dụng đại từ HE hoặc tính từ sở hữu HIS để thay thế cho một đại từ bất định ở số ít. Điều này không sai về mặt ngữ pháp, tuy nhiên, người học nên sử dụng thêm cả đại từ chỉ chỉ giống cái như SHE hoặc tính từ sở hữu HER để câu mang nghĩa đầy đủ hơn.
Ví dụ:
Sai: Anyone can tell what they like about this movie.
“Anyone” là đại từ số ít, they là đại từ số nhiều – không thể thay thế cho “anyone”.
Đúng: Anyone can tell what he or she likes about this movie. (Ai cũng có thể nói được điều mà anh ấy hay cô ấy thích về bộ phim này.)
“He” và “she” đều là đại từ số ít, thay thế được cho “anyone”.
Danh từ tập hợp là danh từ được tạo thành từ hơn một người, một con vật, một địa điểm, một ý tưởng, hoặc một sự vật. Một số danh từ tập hợp trong Tiếng Anh là:
army (quân đội)
flock (bầy đàn, đám đông)
-
audience (khán giả)
government (chính phủ)
board (uỷ ban)
group (nhóm)
choir (dàn đồng ca)
herd (bầy đàn)
class (lớp học)
jury (ban bồi thẩm)
college (ban, đoàn thể)
orchestra (dàn nhạc)
company (công ty)
organization (tổ chức)
committee (uỷ ban)
society (xã hội)
council (hội đồng)
staff (nhân viên)
crowd (đám đông)
team (nhóm, đội)
family (gia đình)
Khi đề cập đến một nhóm người/ vật/ … như một chỉnh thể, người học cần sử dụng danh từ tập hợp ở dạng số ít. Chính vì thế, đại từ thay thế cho danh từ tập hợp đó cũng phải là số ít.
Ví dụ: The football team is not doing well this season. It has lost three games in a row. (Đội bóng đá không chơi tốt lắm vào mùa giải này. Họ đã thua ba trận liên tiếp.)
Danh từ tập hợp “team” khá khách quan và không nhắm đến đối tượng cụ thể nào. Tất cả các cá thể (cầu thủ) đều nằm trong một tập thể (đội bóng), cùng làm một việc giống nhau (thua trận). Vậy đại từ thay thế phải là số ít.
Khi một tập thể bao gồm những cá nhân khác nhau, làm những việc khác nhau, hoặc có một sự khác biệt nào đó diễn ra trong tập thể, danh từ tập hợp sẽ được sử dụng ở dạng số nhiều để nhấn mạnh sự khác biệt đó.
Ví dụ: The class brought their papers to read. (Cả lớp mang những bài viết của mình đến để đọc.)
Danh từ tập hợp “class” chỉ một tập thể gồm nhiều học sinh. Ở đây, mỗi học sinh đều làm một việc là mang bài viết của mình đến lớp, nhưng bài viết của các học sinh là hoàn toàn khác nhau, không ai giống ai. Để nhấn mạnh sự khác biệt đó, tính từ sở hữu “their” đã được sử dụng.
Đại từ có khả năng thay thế cho nhiều danh từ trong cùng một câu
Một lỗi sai phổ biến khác mà người học Tiếng Anh mắc phải là sử dụng đại từ có thể thay thế được cho nhiều danh từ trong cùng một câu.
Ví dụ: John told Jim he wanted to get married. (John đã nói với Jim là anh ấy muốn kết hôn.)
Ở ví dụ trên, đại từ “he” hoàn toàn có thể thay thế được cho “John” hoặc “Jim”. Khi nhìn thấy một câu như thế này, người đọc sẽ cảm thấy khó hiểu vì không biết đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ nào, “anh ấy” ở đây là “John” hay là “Jim”.Để tránh trường hợp người đọc hiểu lầm ý nghĩa của câu, người viết cần sử dụng những danh từ cụ thể thay vì sử dụng những danh từ/ đại từ chung chung.
Ví dụ:
Sai: I put the glass on the shelf, even though it was dirty. (Tôi đặt cái cốc lên trên cái giá, mặc dù nó bẩn.)
Đại từ “it” mang tính chất chung chung, không chỉ rõ “nó” là cái gì. Người đọc sẽ phân vân: cái cốc bẩn hay cái giá bẩn?
Đúng: I put the dirty glass on the shelf. (Tôi đặt cái cốc bẩn lên trên giá.)
Người đọc hoàn toàn hiểu được vật bị bẩn ở đây là cái cốc.
Sử dụng đại từ tiếng Anh ngay sau danh từ mà nó thay thế
Thông thường, văn viết Tiếng Anh có sự khác biệt rất lớn so với văn nói. Một lỗi sai điển hình của người học là sử dụng những cấu trúc, cách thức dùng cho văn nói vào trong câu văn, dẫn đến lỗi sai về ngữ pháp. Cụ thể, nhiều người học thường sử dụng đại từ ngay sau danh từ mà nó thay thế.
Ví dụ
Sai: My sister she likes reading books. (Chị tôi cô ấy thích đọc sách.)
Trong văn nói, điều này có thể chấp nhận được vì người nói vẫn truyền đạt được thông tin mình muốn và người nghe hoàn toàn hiểu được. Nhưng trong văn viết, câu này sai về mặt ngữ pháp.
Đúng: My sister likes reading books. (Chị tôi thích đọc sách.)
Câu đã được lược bỏ một chủ ngữ thừa “she”.
Sử dụng không đúng loại đại từ (đại từ đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ, đại từ sở hữu)
Trong Tiếng Anh, đại từ có thể được chia thành các loại chính dựa theo chức năng của chúng:
| Chủ ngữ | Tân ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
Ngôi thứ nhất | I, we | me, us | My | mine, ours |
Ngôi thứ hai | you | you | your | yours |
Ngôi thứ ba | he, she, it, they | him, her, it, them | his, her, its, their | his, hers, its, theirs |
who | who/ whom |
| whose |
Người học thường sử dụng sai loại đại từ trong ba trường hợp sau:
Khi sử dụng chủ ngữ ghép hoặc tân ngữ ghép
Khi sử dụng câu so sánh
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ có who và whom
Khi sử dụng chủ ngữ ghép hoặc tân ngữ ghép
Chủ ngữ ghép là hai hoặc nhiều hơn hai chủ ngữ được nối với nhau bằng một liên từ (thường là “and” hoặc “or”). Tương tự, tân ngữ ghép là hai hoặc nhiều hơn hai tân ngữ được nối với nhau bằng một liên từ.
Ví dụ:
Chủ ngữ ghép: Lan and I talked to our teacher. (Lan và tôi đã nói chuyện với cô giáo.)
Tân ngữ ghép: Our teacher talked to Lan and me. (Cô giáo nói chuyện với Lan và tôi.)
Lỗi mà người học mắc phải là sử dụng sai loại đại từ: dùng đại từ làm chủ ngữ trong tân ngữ ghép, và ngược lại, dùng đại từ làm tân ngữ trong chủ ngữ ghép. Để sửa lỗi sai này, người học cần xác định đúng chức năng của đại từ (làm chủ ngữ hay tân ngữ) và xem đại từ đó nằm trong chủ ngữ ghép hay tân ngữ ghép.
Ví dụ
Sai: My friend and me go to the cinema at least once a week.
Chủ ngữ ghép trong câu là “My friend and me”, đại từ là “me” – đóng vai trò làm tân ngữ.
Đúng: My friend and I go to the cinema at least once a week. (Bạn của tôi và tôi đi đến rạp chiếu phim ít nhất một lần một tuần.)
Chủ ngữ ghép trong câu là “My friend and I”, đại từ là “I” – đóng vai trò làm chủ ngữ.
Khi sử dụng câu so sánh
Sử dụng đúng loại đại từ trong các câu so sánh là rất quan trọng vì đại từ ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa mà người viết muốn truyền tải.
Ví dụ 1: John likes Kate more than I.
Ví dụ 2: John likes Kate more than me.
Thoạt nhìn, nhiều người học sẽ nghĩ rằng hai câu trên mang nghĩa giống nhau, đó là: John thích Kate hơn tôi. Tuy nhiên, hai câu này lại mang hai nghĩa khác nhau. Lí do là bởi người viết sử dụng hai đại từ khác nhau: I (đại từ làm chủ ngữ) và me (đại từ làm tân ngữ)
Ví dụ 1: John likes Kate more than I (do). (John thích Kate nhiều hơn là tôi thích Kate.)
Ví dụ 2: John likes Kate more than me. (John thích Kate nhiều hơn là John thích tôi.)
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ có who và whom
Trong mệnh đề quan hệ, “who” được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, còn “whom” chỉ được sử dụng để làm tân ngữ. Tuy nhiên trong một số trường hợp, người học vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng “who” và “whom”, trong đó có một lỗi là dùng “whom” làm chủ ngữ ở mệnh đề quan hệ.
Ví dụ
Sai: Police will detain any person whom is identified as a criminal.
Đại từ quan hệ được sử dụng trong câu này phải đóng vai trò làm chủ ngữ, vì nó được theo sau bởi một động từ (is identified), vậy nên từ chính xác cần dùng là “who”.
Đúng: Police will detain any person who is identified as a criminal. (Cảnh sát sẽ bắt giam những người nào bị nhận dạng là tội phạm.)