4 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 4 bốn | |||
Số thứ tự | thứ tư | |||
Bình phương | 16 (số) | |||
Lập phương | 64 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | tứ phân | |||
Phân tích nhân tử | 2, 2 × 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1002 | |||
Tam phân | 113 | |||
Tứ phân | 104 | |||
Ngũ phân | 45 | |||
Lục phân | 46 | |||
Bát phân | 48 | |||
Thập nhị phân | 412 | |||
Thập lục phân | 416 | |||
Nhị thập phân | 420 | |||
Cơ số 36 | 436 | |||
Lục thập phân | 460 | |||
Số La Mã | IV | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
4 (bốn) là một số tự nhiên đứng sau 3 và trước 5. Số này cũng được coi là không may mắn ở nhiều nền văn hóa Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc. Trong tiếng Trung và tiếng Hàn (Hanja), số 4 được đọc là 'tứ', tương tự như từ 'tử' có nghĩa là cái chết.
Trong toán học (Mathematics)
- Số 4 là số hợp chẵn nhỏ nhất và chia hết cho 1 và 2.
- Để một số chia hết cho 4, hai chữ số cuối cùng của số đó phải chia hết cho 4.
- Số 4 là số chính phương.
- Số 4 đại diện cho độ dài của cạnh góc vuông trong tam giác Ai Cập.
- 2+2 = 2×2 = 4
- Bình phương của 4 là 16, trong khi căn bậc hai của 16 là 4 và căn bậc hai của 4 là 2.
Trong khoa học tự nhiên (Hóa học)
- 4 là số hiệu nguyên tử của nguyên tố Berylium (Be).
và 4 cũng là khối lượng của nguyên tử Helium, ký hiệu là He.
Trong tôn giáo và tín ngưỡng
- Đối với người Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc, số 4 đại diện cho giai đoạn cuối cùng của vòng đời: sinh - lão - bệnh - tử. Do đó, số 4 được xem là con số của sự chết chóc.