1. Cụm động từ là gì?
Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường gặp các cụm từ như put on, get up, take off... Đó chính là các phrasal verb. Nhưng phrasal verb thực sự là gì?
Phrasal verb (cụm động từ) là cách sử dụng động từ trong tiếng Anh bằng cách kết hợp giữa một động từ với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ khác. Các loại từ được kết hợp với nhau để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể, và mỗi kết hợp lại mang một ý nghĩa riêng.
Ví dụ:
Một ví dụ minh họa:

Phrasal verb là gì
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề - 99 Phrasal Verb phổ biến mà bạn cần phải biết (Phần 1)
2. Các cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn
Phrasal verb Turn có sự đa dạng và phong phú với nhiều cấu trúc và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số phrasal verb với turn mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn:
1. Turn on: Phrasal verb đầu tiên với Turn là turn on. Cụm động từ này trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau như Bật/mở (điện, thiết bị điện tử, máy móc...); Làm cho ai đó vui mừng hoặc hứng thú về điều gì đó; Quyến rũ, hấp dẫn ai đó
Ví dụ: Please turn on the lights, it's getting dark. ( Xin hãy bật đèn lên, trời đang tối.)
2. Turn off: Cụm động từ này có nghĩa là tắt (điện, máy móc), dừng (sử dụng điện thoại)
Ví dụ: Don't forget to turn off the lights before you leave. ( Đừng quên tắt đèn trước khi bạn ra đi nhé.)

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn
3. Turn up: Phrasal turn up có một số nghĩa như tăng âm lượng hoặc xuất hiện đột ngột
Ví dụ: Could you increase the volume of the TV a bit? I can't hear it very well. ( Bạn có thể tăng âm lượng của TV lên một chút được không? Tôi nghe không rõ lắm.)
4. Turn down: Còn với cụm động từ này có hai nghĩa là giảm âm lượng và từ chối lời đề nghị
Ví dụ: She rejected the job offer because the salary was too low. ( Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp.)
5. Turn around: Cụm động từ có hai nghĩa là quay đầu lại và cải thiện tình hình
Ví dụ: The company's profits have improved significantly since they hired a new CEO. ( Lợi nhuận của công ty đã cải thiện đáng kể kể từ khi họ tuyển dụng một CEO mới.)
6. Turn in: Cụm từ này mang nghĩa là nộp, giao, trao
Ví dụ: Remember to submit your homework by the end of the day. ( Đừng quên nộp bài tập trước khi kết thúc ngày nhé)
7. Turn out: Nghĩa tiếng Việt của cụm từ này là: sản xuất, tổ chức, hóa ra là
Ví dụ: The event ended up being a tremendous success. ( Sự kiện cuối cùng đã trở thành một thành công lớn.)
8. Turn over: Một số nghĩa của cụm từ này là :lật qua, chuyển giao, đổi mới
Ví dụ: The company aims to start afresh and enhance its reputation. (Công ty muốn bắt đầu lại và cải thiện danh tiếng của mình.)
9. Turn away: Cụm từ này nghĩa là: từ chối, từ bỏ, đẩy lùi
Ví dụ: The bouncer denied entry to anyone without ID. (Người bảo vệ từ chối cho phép bất kỳ ai không có ID vào.)

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn
10. Turn back: Phrasal verb với turn back có nghĩa là quay trở lại, chuyển hướng
Ví dụ: We had to go back because the road was closed. (Chúng tôi phải quay lại vì đường đã bị chặn.)
11. Turn off to: Nghĩa tiếng Việt là không quan tâm đến, không thích
Ví dụ: I changed my mind about going to the party when I heard who was going to be there. (Tôi đã thay đổi ý định về việc đi dự tiệc khi biết ai sẽ có mặt ở đó.)
12. Turn on to: Phrasal verb với turn này nghĩa là giới thiệu, đưa vào, làm quen với
Ví dụ: My friend introduced me to this amazing new band. (Bạn tôi đã giới thiệu tôi với ban nhạc mới tuyệt vời này.)
13. Turn over to: Có nghĩa là chuyển giao cho, trao lại
Ví dụ: The company transferred the project to a new team. (Công ty đã chuyển giao dự án cho một nhóm mới.)
14. Turn to: Nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này là nạp, đổ, dựa vào, nhờ vả
Ví dụ: When she was in trouble, she sought help from her family. (Khi cô ấy gặp khó khăn, cô ấy đã tìm sự giúp đỡ từ gia đình.)
15. Turn up for: Cụm động từ này nghĩa là xuất hiện, có mặt tại
Ví dụ: He failed to attend the meeting and didn't call to explain why. (Anh ấy không đến dự cuộc họp và không gọi để giải thích lý do.)
16. Turn around to: Nghĩa tiếng Việt của phrasal verb với turn này là quay lại để nhìn hoặc nói chuyện với ai đó
Ví dụ: She glanced back to see who was calling her name. (Cô ấy nhìn lại để xem ai đang gọi tên mình.)
17. Turn back on: Nghĩa là từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng
Ví dụ: He abandoned his friends when he became successful. (Anh ấy bỏ mặc bạn bè khi anh ấy thành công.)

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn
18. Turn against: Nghĩa tiếng Việt của cụm từ này có 2 cách hiểu là trở thành kẻ thù của ai đó hoặc điều gì đó
For instance: The populace turned against the statesman following the scandal.
19. Turn down for: Có nghĩa là từ chối hoặc bỏ qua điều gì đó vì lý do nào đó
For example: She declined the job offer as she desired to concentrate on her studies.
20. Turn in on: Cách hiểu tiếng Việt của cụm từ này là trở thành một vấn đề cá nhân hoặc tập trung vào bản thân
For instance: She withdrew into herself post-breakup, eschewing social interactions.
21. Turn out for: Nghĩa tiếng Việt được hiểu là tham gia hoặc tham dự một sự kiện
For example: A large crowd attended the park concert.
22. Turn over in: Có nghĩa là suy nghĩ hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề
For example: He pondered it extensively before reaching a decision.
Mytour - 20 CỤM ĐỘNG TỪ phổ biến nhất với 'TURN' [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
23. Turn up with: Cách hiểu của cụm động từ này là xuất hiện hoặc mang theo một điều gì đó bất ngờ
Ví dụ: She showed up with a cake for the party despite not being invited.(Cô ấy xuất hiện với một chiếc bánh cho buổi tiệc mặc dù không được mời.)
24. Turn away from: Cụm động từ được hiểu là từ bỏ hoặc không quan tâm đến điều gì đó
Ví dụ: He shifted away from his previous life and embarked on a new profession.(Anh ấy tránh xa cuộc sống cũ và bắt đầu một nghề mới.)
25. Turn back the clock: Phrasal verb có nghĩa là quay trở lại thời điểm trước đó, trở về quá khứ
Ví dụ: I desire I could rewind time and alter some decisions I made.(Tôi ước tôi có thể quay lại thời gian và thay đổi một số quyết định tôi đã đưa ra.)
26. Turn in for: Được hiểu là đi ngủ, hoặc rút lui về nhà để nghỉ ngơi
Ví dụ: It's getting late, I think I'm going to retire for the night. (Trễ rồi, tôi nghĩ mình sẽ rút lui vào buổi tối này.)
27. Turn off from: Dịch sang tiếng Việt là khiến ai đó không thích hoặc không quan tâm đến điều gì đó
For instance: The dull presentations of the instructor deterred the pupils from further studying.
28. Turn into: Nghĩa là biến thành, chuyển đổi
For example: The larva transformed into a butterfly. (The caterpillar turned into a butterfly.)

Some common structures of the phrasal verb Turn
29. Turn on oneself: Cách hiểu của phrasal verb này là trở thành kẻ thù của chính bản thân mình
For example: His remorse turned inward, and he couldn't pardon himself for his actions.
30. Turn out to be: Có cách hiểu là cuối cùng trở thành điều gì đó hoặc được xác nhận là điều đó
For instance: The gossip turned out to be true in the end.(Cuối cùng thì tin đồn lại là sự thật.)
31. Turn over a new leaf: Nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này là bắt đầu lại từ đầu, thay đổi cách sống, cải thiện bản thân
For example: Following his divorce, he opted to start afresh and adopt a healthier lifestyle.(Sau khi ly hôn, anh ta quyết định bắt đầu lại và sống một lối sống lành mạnh hơn.)
32. Turn to for: Cụm động từ này có cách hiểu là nhờ vả ai đó để được giúp đỡ hoặc lời khuyên
For example: When faced with a tough decision, she sought counsel from her closest confidant.(Khi đối mặt với một quyết định khó khăn, cô ấy tìm sự tư vấn từ người bạn thân nhất của mình.)
33. Turn up the heat: Các cách hiểu của Phrasal verb turn này là tăng cường áp lực hoặc căng thẳng trong một tình huống
For instance: The manager increased pressure and urged the team to complete the project promptly.(Quản lý tăng cường áp lực và thúc đẩy nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.)
34. Turn a deaf ear to: Cụm động từ này có nghĩa là lờ đi hoặc không nghe thấy điều gì đó, không quan tâm
For example: He chose to ignore his mother's cautions regarding his risky conduct.(Anh ta quyết định phớt lờ những cảnh báo của mẹ về hành vi liều lĩnh của mình.)

Một số cấu trúc thường gặp của phrasal verb Turn
35. Turn the tables: Nghĩa là thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc vị trí trong một tình huống
For example: She reversed the situation against her opponent and emerged victorious in the debate.(Cô ấy đã đảo ngược tình hình đối với đối thủ của mình và giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.)
36. Turn a blind eye to: Có nghĩa là làm ngơ hoặc không chú ý đến điều gì đó, bỏ qua
For instance: The supervisor overlooked the employee's misconduct because of his outstanding performance.(Người giám sát đã phớt lờ hành vi sai trái của nhân viên vì thành tích xuất sắc của anh ấy.)
37. Turn over to: Nghĩa tiếng Việt của Phrasal verb với turn này là chuyển giao hoặc giao cho ai đó
For example: The authorities handed the evidence over to the prosecutor for further examination.(Các cơ quan chức năng đã giao bằng chứng cho công tố viên để tiếp tục điều tra.)
38. Turn up one's nose at: Phrasal verb này có nghĩa là khinh thường hoặc không chấp nhận điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt
For example: He scorned the offer because he believed it didn't meet his standards.(Anh ta khinh thường lời đề nghị vì tin rằng nó không đủ đáng với anh ta.)
39. Turn to out: Có nghĩa là cho thấy hoặc chứng tỏ rõ ràng điều gì đó
For instance: The investigation revealed that the suspect was innocent.(Cuộc điều tra đã chỉ ra rằng nghi phạm là vô tội.)
40. Turn down the volume: Từ này có nghĩa là giảm âm lượng hoặc tiếng ồn
For example: Could you please lower the volume on the TV, it's too loud.(Bạn có thể vặn nhỏ âm lượng TV không, nó quá to.)
3. Bài tập củng cố các phrasal verb với Turn kèm đáp án
To aid your understanding and usage of phrasal verbs with Turn, below are some exercises provided by Mytour. Mastering the meanings of these phrasal verbs will help improve your English proficiency and communication skills. Let's practice right away!
Bài 1: Điền Phrasal verb với Turn thích hợp vào chỗ trống
1. Could you please __________ the volume, please? I can't hear the TV.
2. It's getting hot here. Let's __________ the air conditioner, please.
3. The meeting was going well until she suddenly __________ and started yelling at everyone.
4. Don't forget to __________ the lights __________ when you leave the house.
5. He __________ a blind eye __________ the situation because he didn't want to get involved.
6. I need to __________ this essay by tomorrow morning.
7. The police asked the suspect to __________ himself __________.
8. She __________ down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.
9. The project was a disaster, but he managed to __________ it __________ and make it a success.
10. We need to __________ our attention __________ the environment and start taking action.
Bài 2: Chọn đáp án đúng của Phrasal verb với Turn cho những câu dưới đây
1. The teacher instructed the students to __________ to page 20 in their textbooks.
A. turn up
B. turn off
C. turn to
D. turn in
2. My computer froze, so I had to __________ and restart it.
A. turn up
B. turn off
C. turn around
D. turn on
3. The car suddenly __________ the corner and vanished from sight.
A. turned on
B. turned up
C. turned off
D. turned around
4. The detective attempted to __________ information from the suspect during the interrogation.
A. turn off
D. turn up
C. turn around
D. turn out
5. I must __________ this report __________ by the end of the day.
A. turn in
B. turn off
C. turn on
D. turn out
6. The concert was fully booked, but we managed to __________ two tickets at the last minute.
A. turn up
B. turn off
C. turn in
D. turn around
7. The company decided to __________ their old logo and come up with a new one.
A. turn up
B. turn off
C. turn in
D. turn around
8. She always __________ her phone __________ before going to bed.
A. turns up / off
B. turns off / on
C. turns around / on
D. turns on / off
9. The project started off well, but it __________ into a disaster.
A. turned off
B. turned on
C. turned into
D. turned out
10. Please __________ the TV __________. It's too loud.
A. turn up
B. turn off
C. turn around
D. turn on
Đáp án của hai bài tập trên:
Bài 1:
1. Could you please turn up the volume, please? I can't hear the TV.
2. It's getting hot here. Let's turn on the air conditioner, please.
3. The meeting was going well until she suddenly turned on and started yelling at everyone.
4. Don't forget to turn off the lights when you leave the house.
5. He turned a blind eye to the situation because he didn't want to get involved.
6. I need to turn in this essay by tomorrow morning.
7. The police asked the suspect to turn himself in.
8. She turned down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.
9. The project was a disaster, but he managed to turn it around and make it a success.
10. We need to turn our attention to the environment and start taking action.
Bài 2:
1. c. rotate to
2. d. switch on
3. d. revolved around
4. b. show up
5. a. hand in
6. a. show up
7. d. rotate around
8. b. switches off / on
9. c. transformed into
10. b. power off
Thông qua bài viết trên, chúng ta đã có cơ hội hiểu thêm về phrasal verb với turn và các ý nghĩa, cách sử dụng, cũng như ví dụ cụ thể đi kèm. Việc thành thạo các cụm động từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng kiến thức mà Mytour mang lại trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình.